Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Bùi Văn Kiệt – SN 1979 (40 tuổi) – Khuyết tật do tai nạn
- Vợ: Trần Thị Loan – SN 1981 (38 tuổi) – Làm công nhân
- Con: Bùi Đăng Khoa – SN 2006 (13 tuổi) – Học lớp 7
- Con: Bùi Trọng Phúc – SN 2007 (12 tuổi) – Học lớp 5
Địa chỉ: Ấp Tân Long, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hoàn cảnh gia đình:
Năm 2006, anh Kiệt trong lần đi làm hồ, sơ ý nắm phải cây sắt bị tai nạn điện giật gây khuyết tật. Tai nạn bất ngờ khiến cuộc sống gia đình anh đảo lộn, khi đó bé Đăng Khoa mới 8 tháng đành mang gửi nhờ Ngoại và dì nuôi giúp từ đó đến giờ. Còn chị Loan lúc này đang mang bầu bé Trọng Phúc được mới có 1,5 tháng.
Được chủ thầu và chủ nhà đền cho gần 30tr rồi gom góp mượn tiền thêm của anh em bạn bè, hai vợ chồng đi hết bệnh viện này đến bệnh viện khác. Điều trị ròng rã, cũng may mạng sống anh vẫn còn, thế nhưng thương tật mang vĩnh viễn, với 1 chân bị cắt bỏ tới khớp gối, một tay cắt ngang tới khuỷu, tay còn lại cũng bị đứt gân không cầm nắm được.
[embed-google-photos-album link=”https://photos.app.goo.gl/omSsbQXSZyUj4k6Q6″]
Hình ảnh buổi thăm và trao quà cho nhân vật
Anh trở về nhà với sức lao động không còn, phải tự tập luyện cầm nắm mọi thứ và ăn cơm bằng chiếc khuỷu tay sót lại.
Chị Loan trở thành người lao động chính, hàng ngày chị đi làm công nhân cắt gọt trái cây ở một công ty cách nhà hơn 10 cây số. Việc làm ở vùng nông thôn nghèo, nhiều nhặn thì được 2,5tr/tháng, còn ít sản phẩm thì thu nhập chỉ được khoảng 1tr800 ngàn.
Thương vợ, anh ở nhà chỉ biết đỡ đần lo cơm nước, giặt giũ, giăng lưới kiếm con ốc con cá kiếm cái ăn trong nhà và lo cho con đi học.
Cái nghèo cứ triền miên với số nợ suốt mười mấy năm, trả dần mà đến nay còn 7 – 8tr vẫn còn gánh gồng hoài chưa hết.
Anh mong ước có một số vốn nho nhỏ để cất 1 cái tạp hóa ngay mé sông để buôn bán đỡ đần vợ. Rồi có tiền thì đón cháu Đăng Khoa về để gia đình cùng nương tựa nhau mà sống.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 125,790,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Gia đình anh Lâm Văn Nghĩa | 10,000,000 | |
2 | Huyện ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN huyện Phụng Hiệp | 10,000,000 | |
3 | Đảng Ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN xã Tân Bình | 10,000,000 | |
4 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
5 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
6 | S.P (Mỹ) | 3,000,000 | |
7 | Anh chị em TQT (Pháp) | 3,000,000 | |
8 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
9 | GĐ Kim Ho (Canada) | 500,000 | |
10 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
11 | Duc Lam Vo (Úc) | 500,000 | |
12 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
13 | Gina Anderson (Mỹ) | 500,000 | |
14 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
15 | Minh M Tran (Canada) | 200,000 | |
16 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
17 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 2,000,000 | |
18 | Gia đình Anh Vinh - Liên (Hawaii) | 1,000,000 | |
19 | Gia đình Thuận & An (Hawaii) | 1,000,000 | |
20 | Cty Pacific Ocean Travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
21 | Tina Tuyết & A Hải (Hawaii) | 1,000,000 | |
22 | Hai cháu Long & My (Mỹ) | 500,000 | |
23 | Cô Điệp - Điền - Ba Phạm (Mỹ) | 1,000,000 | |
24 | OCC (Canada) | 1,000,000 | |
25 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
26 | Trịnh Thị Yến (Bạc Liêu) | 300,000 | |
27 | Nguyễn Hoàng Yên Phương | 500,000 | |
28 | CLB Hạt Gạo Nhân Ái (Bình Phước) | 500,000 | |
29 | NHT () | 200,000 | |
30 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
31 | Cô Sang (Thốt Nốt - Cần Thơ) | 500,000 | |
32 | GD Hai - Chau (Tây Ninh) | 200,000 | |
33 | Giang & Minh - Trảng Bom | 200,000 | |
34 | Hoàng Ánh - Quang Sáng + C.Anh (BD) | 1,000,000 | |
35 | Lê Hằng (HGNA - BP) | 200,000 | |
36 | Ac Thuận - Chúc (Thụy Điển) | 1,000,000 | |
37 | Thục Oanh (VCB Tân Định) | 200,000 | |
38 | Nguyễn Thái An | 200,000 | |
39 | Trần Thị Phụng | 200,000 | |
40 | Ông bà Lộc É (Ninh Thuận) | 100,000 | |
41 | An Hòa & Minh Thiên (Mỹ) | 500,000 | |
42 | Lý Kim Thuận (Bình Dương) | 500,000 | |
43 | Tina Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
44 | Thu Hà (Bình Phước) | 1,000,000 | |
45 | Bông Hồng Đen (Phần Lan) | 500,000 | |
46 | Chị Thuy Nhieu & Kim Anh (Mỹ) | 1,000,000 | |
47 | Lương Ngọc Hân (Canada0 | 500,000 | |
48 | Linh + Chị Diễm (DL) | 500,000 | |
49 | Ông Huỳnh Kim Thiện (Mỹ) | 500,000 | |
50 | Vân Trần (Nhóm ĐCNTL - RG) | 1,000,000 | |
51 | NHT | 200,000 | |
52 | Nguyễn Thị Diễm Hà (SG) | 1,000,000 | |
53 | Vinh Khoan (USA) | 1,500,000 | |
54 | Hồng Duyên | 1,500,000 | |
55 | Kim Giang | 1,000,000 | |
56 | Phật tử Minh Thiện | 300,000 | |
57 | GĐ Anh Toàn (Vũng Tàu) | 1,000,000 | |
58 | Kim Khang | 200,000 | |
59 | Ánh Tuyết | 300,000 | |
60 | Nguyễn Văn Út | 100,000 | |
61 | Trần Thị Thanh Nga | 100,000 | |
62 | Nguyễn Cẩm Hồng | 100,000 | |
63 | Phạm Văn Ve | 200,000 | |
64 | CLB TN CTĐ TT Một Ngàn | 700,000 | |
65 | Nguyễn Thị Bé | 100,000 | |
66 | Huỳnh Thị Thủy | 200,000 | |
67 | Bé Quí + Ngọc + Thiện + Kiệt | 100,000 | |
68 | Huỳnh Thị Giàu | 100,000 | |
69 | Vũ Thị Ngợi | 100,000 | |
70 | Trần Văn Hoàng | 100,000 | |
71 | Bùi Thị Xuân | 100,000 | |
72 | Trương Thị Mỹ Xuyên | 100,000 | |
73 | Bà Lâm Thị Bế | 200,000 | |
74 | Nguyễn Kim Kha | 200,000 | |
75 | Võ Văn Hai | 100,000 | |
76 | Đỗ Thị Loan | 50,000 | |
77 | Huỳnh Văn Lực | 100,000 | |
78 | Trần Kim Đinh | 300,000 | |
79 | Nguyễn Văn Lầu | 200,000 | |
80 | Nguyễn Hữu Giang | 100,000 | |
81 | Hằng Chi | 200,000 | |
82 | Nguyễn Trúc Linh | 200,000 | |
83 | Trần Kim Loan + Lâm Tuyết Mai | 100,000 | |
84 | Nguyễn Văn Hòa | 100,000 | |
85 | Tiệm tóc Ngọc Mai | 200,000 | |
86 | Nguyễn Thị Khanh | 200,000 | |
87 | Nguyễn Hữu Phước | 200,000 | |
88 | Bà Nguyễn Thanh Vân | 500,000 | |
89 | Ông Phạm Văn Minh | 50,000 | |
90 | Gđ Hội Phượng | 200,000 | |
91 | Cửa hàng VLXD Thái Châu | 300,000 | |
92 | Võ Văn Cang | 200,000 | |
93 | Trần Thị Thu Cúc | 100,000 | |
94 | Lê Văn Lượng | 100,000 | |
95 | Trần Quốc Việt | 100,000 | |
96 | Nguyễn Cao Minh Nhựt | 100,000 | |
97 | Nguyễn Văn Đậu | 100,000 | |
98 | Nguyễn Minh Đức | 100,000 | |
99 | Lê Thanh Tòng | 100,000 | |
100 | Nguyễn Hữu Rớt | 200,000 | |
101 | Bà Hoàng Thị Nguyệt | 100,000 | |
102 | Hồ Văn Út | 100,000 | |
103 | Chi hội CTĐ Phú Lợi | 100,000 | |
104 | CLB xã Hiệp Hưng | 200,000 | |
105 | Bùi Thị Ương | 100,000 | |
106 | CLB TN xã Long Thạnh | 200,000 | |
107 | Nguyễn Thị Hồng Nghiêm | 200,000 | |
108 | Lê Trọng Nghĩa | 100,000 | |
109 | Trần Thanh Bền | 50,000 | |
110 | Nguyễn Văn Thà | 50,000 | |
111 | Dương Ngọc Mến | 50,000 | |
112 | Lê Sơn Tây | 50,000 | |
113 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 50,000 | |
114 | Nguyễn Văn Túc | 50,000 | |
115 | Bạch Nhật Khánh | 50,000 | |
116 | Nguyễn Thị Tú Anh | 50,000 | |
117 | Đặng Thị Kiều Hân | 50,000 | |
118 | Nguyễn Kim Thiện | 50,000 | |
119 | Tư Rém | 200,000 | |
120 | Nguyễn Thị Mai + Lâm Văn Lộc | 200,000 | |
121 | Nhóm trẻ Mai Thi | 300,000 | |
122 | Bếp ăn tình thương | 500,000 | |
123 | Thái Vĩnh Thành | 100,000 | |
124 | Gđ bánh bao Ngô Gia Phát | 1,000,000 | |
125 | Nguyễn Minh Mẫn | 100,000 | |
126 | Lê Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
127 | Lê Thị Tuyết Anh | 100,000 | |
128 | Lê Thị Tuyết Nhung | 100,000 | |
129 | Cô Tiên | 200,000 | |
130 | Ngọc Chị | 100,000 | |
131 | Trần Thị Thúy Hoa | 200,000 | |
132 | Nguyễn Trần Nhựt Huy | 100,000 | |
133 | Trương Thị Bưởi | 100,000 | |
134 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
135 | Nguyễn Thị Của | 200,000 | |
136 | Trần Thị Hiếm | 100,000 | |
137 | Hồng Năm | 50,000 | |
138 | Lê Thị Ngọc Nga | 100,000 | |
139 | Sơn + Mũm | 100,000 | |
140 | Phượng cafe | 100,000 | |
141 | Vợ Dũng thuốc tây | 100,000 | |
142 | Trang + Liệt | 100,000 | |
143 | Chị Bon | 200,000 | |
144 | Sang | 50,000 | |
145 | Sáu Ngàn | 50,000 | |
146 | Lý Thị Khuyên | 100,000 | |
147 | Nguyễn Văn Khải | 200,000 | |
148 | Nguyễn Thu Vân | 100,000 | |
149 | Trần Thị Dung | 200,000 | |
150 | Nguyễn Văn Bền | 100,000 | |
151 | Gđ Sáu Thống | 300,000 | |
152 | Xiều Hên | 100,000 | |
153 | Thầy Thích Trí Định | 1,000,000 | |
154 | Chị Diệu Đạt | 500,000 | |
155 | Tiệm vàng Kim Quang | 1,500,000 | |
156 | Gia đình Ngọc - Phương | 1,500,000 | |
157 | Cháu Lâm Đại Long | 350,000 | |
158 | Cháu Lâm Chấn Dương | 200,000 | |
159 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
160 | Anh Năm Sơn VLXD | 200,000 | |
161 | Kim Thiệt | 200,000 | |
162 | Cháu Trang | 200,000 | |
163 | Kiều Diễm Linh | 200,000 | |
164 | Chị Chi bán nước đá | 200,000 | |
165 | Chị Trần Thị Lệ | 100,000 | |
166 | Chị Võ Thị Thanh Xuân | 100,000 | |
167 | Bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100,000 | |
168 | Cô Tiêu Bé Xuân | 100,000 | |
169 | Trương Nhật Lil | 200,000 | |
170 | Tiệm điện Oanh Nhuận | 300,000 | |
171 | Anh Phạm Văn Năm | 200,000 | |
172 | Cháu Nguyễn Thị Thanh Phương | 100,000 | |
173 | Chị Lê Thị Mai | 100,000 | |
174 | Chị Võ Thị Nương | 100,000 | |
175 | Chị Kim | 100,000 | |
176 | Nguyễn Văn Lợi | 100,000 | |
177 | Chị Tư Quân | 100,000 | |
178 | Chị Từ Thị Hà | 100,000 | |
179 | Chị Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
180 | Điện thoại Ly - Quận | 200,000 | |
181 | Lưu Quốc Cường | 100,000 | |
182 | Anh Nguyễn Hoàng Anh | 100,000 | |
183 | Liên Kim Phượng | 100,000 | |
184 | Lâm Văn Hạo | 100,000 | |
185 | Chị Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
186 | Cháu Khánh Dương | 100,000 | |
187 | Cháu Nguyễn Hoàng Đông | 200,000 | |
188 | Tiêu Vũ Hùng | 100,000 | |
189 | Võ Minh Thiện | 200,000 | |
190 | Út Em - Liền | 200,000 | |
191 | Cô Trương Thị Hồng Nguyên | 100,000 | |
192 | Cô Ngà | 100,000 | |
193 | Cháu Sương + Hùng | 100,000 | |
194 | CTĐ TTBT | 200,000 | |
195 | Ngô Thanh Điền | 100,000 | |
196 | Nguyễn Hồng Thái | 100,000 | |
197 | Nguyễn Văn Đàng | 100,000 | |
198 | Nguyễn Phước Hào | 100,000 | |
199 | Nguyễn Văn Lực | 200,000 | |
200 | Phạm Thanh Tiền | 100,000 | |
201 | Anh Hai Na | 200,000 | |
202 | Huỳnh Thanh Bằng | 100,000 | |
203 | Chị Hầu | 100,000 | |
204 | Cháu Kim Huê | 100,000 | |
205 | Nguyễn Văn Mười | 100,000 | |
206 | Phạm Văn Phụng | 200,000 | |
207 | Chí Tâm | 100,000 | |
208 | Chị Tường | 100,000 | |
209 | Đặng Thị Bền | 200,000 | |
210 | Diễm Quỳnh | 100,000 | |
211 | Út Linh | 100,000 | |
212 | Bích Nga | 100,000 | |
213 | Nguyễn Trần Phú | 100,000 | |
214 | Chị Tuyên thuốc tây | 100,000 | |
215 | Anh Hoa cây xăng | 200,000 | |
216 | Nguyễn Văn Huy | 200,000 | |
217 | Chị Thanh | 100,000 | |
218 | Nguyễn Thanh Tuyền | 200,000 | |
219 | Trần Thanh Hiền | 50,000 | |
220 | Trần Thanh Hiển | 50,000 | |
221 | Trần Thanh Hậu | 50,000 | |
222 | Trần Quốc Hưng | 50,000 | |
223 | Cháu Tho rau cải | 50,000 | |
224 | Kiều Tiên | 50,000 | |
225 | Phượng vé số | 50,000 | |
226 | Quỳnh Như - Khương | 50,000 | |
227 | Chị Thượng | 50,000 | |
228 | Nguyễn Văn Huy | 100,000 | |
229 | Chị Oanh - Tịnh | 100,000 | |
230 | Cô Mai | 50,000 | |
231 | Cô Năm Ên | 300,000 | |
232 | Cháu Hằng | 50,000 | |
233 | Chị Hòa An | 50,000 | |
234 | Chị Tiên | 50,000 | |
235 | Trương Thành Được | 50,000 | |
236 | Chị Ngoan đại lý phân bón | 50,000 | |
237 | Chị Nguyễn Hồng Phượng | 100,000 | |
238 | Cháu Mộng bán quần áo | 100,000 | |
239 | Chị Đào tạp hóa | 100,000 | |
240 | Trần Thanh Lâm | 100,000 | |
241 | Chị Á Đông | 100,000 | |
242 | Kim Ngoan | 100,000 | |
243 | Nguyễn Phát Lập | 100,000 | |
244 | CLB thị xã Ngã Bảy | 200,000 | |
245 | Cafe Thanh Ngân | 100,000 | |
246 | Hội CTĐ xã Hiệp Lợi | 500,000 | |
247 | Tổ cơm cháo nước sôi Ngã Bảy | 500,000 | |
248 | CLB TX Ngã Bảy | 300,000 | |
249 | Ông Lữu Văn Sinh | 300,000 | |
250 | Hội CTĐ xã Tân Thành | 200,000 | |
251 | Ấp 6, xã Long Trị A | 200,000 | |
252 | Hội CTĐ phường Vĩnh Tường | 400,000 | |
253 | CLB TN phường Thuận An | 100,000 | |
254 | Nguyễn Dương Hồng Ngọc | 50,000 | |
255 | Nguyễn An Phú | 50,000 | |
256 | Hải Đăng | 50,000 | |
257 | Nhà sách thị xã Long Mỹ | 50,000 | |
258 | Nguyễn Văn Nhâm | 100,000 | |
259 | Trương Văn Cửu | 100,000 | |
260 | Võ Văn Móc | 100,000 | |
261 | Võ Văn Thưởng | 50,000 | |
262 | Nguyên Văn Sĩ | 50,000 | |
263 | Lâm Duy Khánh | 50,000 | |
264 | Nguyễn Văn Dùng | 50,000 | |
265 | Phan Thanh Tiên | 50,000 | |
266 | Hồ Kim Chơn | 50,000 | |
267 | Trần Văn Út | 100,000 | |
268 | Nguyễn Văn Nhật | 100,000 | |
269 | Hội CTĐ xã Vĩnh Thuận Đông | 500,000 | |
270 | Tào Quốc Cư | 200,000 | |
271 | Hội CTĐ xã Thuận Hà | 1,200,000 | |
272 | Nguyễn Thị Hàn Ni | 200,000 | |
273 | Lê Văn Bi | 200,000 | |
274 | Nguyễn Văn Bé Bảy | 100,000 | |
275 | Lê Hùng Đinh | 100,000 | |
276 | Trương Thiện Hộ | 200,000 | |
277 | Bùi Quang Hải | 100,000 | |
278 | Nguyễn Minh Quảng | 100,000 | |
279 | Hà Thị Bé Hai | 50,000 | |
280 | Tô Thị Lái | 50,000 | |
281 | Trần Văn Thái | 50,000 | |
282 | Giang Thị Ba | 50,000 | |
283 | Thái Tình Bạn | 50,000 | |
284 | Nguyễn Chánh Diện | 20,000 | |
285 | Võ Văn Côn | 20,000 | |
286 | Bành Phước Tuấn | 20,000 | |
287 | CTĐ TT Vĩnh Viễn | 1,500,000 | |
288 | Lê Thị Tiến | 200,000 | |
289 | BS Ngân | 100,000 | |
290 | Hữu Thạnh | 100,000 | |
291 | Võ Văn Sô | 200,000 | |
292 | Du Thanh Thiểu | 200,000 | |
293 | Sáu Giữ | 200,000 | |
294 | Bùi Minh Thu | 200,000 | |
295 | Sư cô Thích Nữ Huệ Tường | 150,000 | |
296 | Nguyễn Thị Út | 50,000 | |
297 | Thím Út Mến | 100,000 | |
298 | Lê Thanh Mỏng | 100,000 | |
299 | Sanh Thủy | 50,000 | |
300 | Hà Trang | 100,000 | |
301 | Đặng Văn Minh | 100,000 | |
302 | Thùy | 50,000 | |
303 | Chị Hằng | 50,000 | |
304 | Hà Nhu | 50,000 | |
305 | Huỳnh Thanh Hạt | 100,000 | |
306 | Cô Đèo | 100,000 | |
307 | Lâm Quang Sang | 100,000 | |
308 | Ngân Thạch | 100,000 | |
309 | Tiên | 50,000 | |
310 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 50,000 | |
311 | Kim Chi | 50,000 | |
312 | Thanh Tuyền | 50,000 | |
313 | Thanh Bình | 50,000 | |
314 | Dũng Cẩm | 100,000 | |
315 | Cô Thư | 50,000 | |
316 | Diệu | 50,000 | |
317 | Huỳnh Thị Đẹp | 100,000 | |
318 | Huỳnh Ngọc Đắc | 100,000 | |
319 | Dì 5 Hải | 100,000 | |
320 | Cô Hồng Minh | 50,000 | |
321 | Chị 7 Sương | 100,000 | |
322 | Bé Hai | 100,000 | |
323 | Nguyễn Văn Hoàng | 200,000 | |
324 | Chi bộ ấp 8 | 200,000 | |
325 | Bà Trần Kim Phượng | 100,000 | |
326 | Võ Văn Tuấn | 200,000 | |
327 | Nguyêễn Văn Có | 100,000 | |
328 | Trần Kim Phượng | 100,000 | |
329 | Nguyễn Thị Phượng | 200,000 | |
330 | Đoàn Thị Thu Ba | 100,000 | |
331 | Nguyễn Thị Trang | 100,000 | |
332 | Nguyễn Huy Hoàng | 100,000 | |
333 | Chị Thôn | 200,000 | |
334 | HCTĐ xã Đông Phước | 200,000 | |
335 | Châu Thị Điền | 100,000 | |
336 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 200,000 | |
337 | Hội CTĐ TT Mái Dầm | 600,000 | |
338 | Hội CTĐ huyện Châu Thành | 200,000 | |
339 | Nguyễn Ngọc Minh | 200,000 | |
340 | Nguyễn Thị Mau | 500,000 | |
341 | Vân & Thống | 100,000 | |
342 | Nguyễn Út | 100,000 | |
343 | Trần Thanh Phong | 100,000 | |
344 | Nguyễn Thị Thấm | 100,000 | |
345 | Đỗ Thành Chương | 100,000 | |
346 | Nguyễn Thị Hai | 200,000 | |
347 | Mai Thị Hạnh | 200,000 | |
348 | Hoàng Thị Quynh | 50,000 | |
349 | Nguyễn Kim Tuyến | 50,000 | |
350 | Đặng Thị Thu Vân | 100,000 | |
351 | Quan đế Miếu Vị Thanh | 200,000 | |
352 | Lê Văn Mỹ | 100,000 | |
353 | Nguyễn Văn Hanh | 100,000 | |
354 | Lâm Thị Thêm | 100,000 | |
355 | CLB NNLCTNĐ phường Bình Thạnh | 600,000 | |
356 | Hội CTĐ xã Long Trị | 300,000 | |
357 | CLB xã Long Bình | 500,000 | |
358 | Hội CTĐ xã Tân Phú | 300,000 | |
359 | Các cháu: Như Ý, Như Tâm, Như Hạnh, An Thới, Bình Thủy (Cần Thơ) | 300,000 | |
360 | Lương Văn Mưa | 100,000 | |
361 | Hội CTĐ xã Phương Phú | 200,000 | |
362 | Trần Văn Ba | 100,000 | |
363 | Trần Văn Sửu | 200,000 | |
364 | Hội CTĐ xã Tân Long | 300,000 | |
365 | Thẩm mỹ JN Phương | 500,000 | |
366 | Phạm Thị Như Mai | 200,000 | |
367 | Sủ | 100,000 | |
368 | Thum | 100,000 | |
369 | Năm 2 Thế | 100,000 | |
370 | Cô Thiên | 200,000 | |
371 | Huỳnh Tiên | 100,000 | |
372 | Chú Hải | 200,000 | |
373 | Tô Văn Bo | 100,000 | |
374 | Trần Lệ Xuân | 50,000 | |
375 | 3 Hộp vịt | 50,000 | |
376 | Thu tạp hóa | 20,000 | |
377 | Út | 30,000 | |
378 | Vợ chú Lộc | 50,000 | |
379 | Phạm Thị Hai | 100,000 | |
380 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
381 | Trần Thị Trang | 50,000 | |
382 | Phạm Thị Ba | 100,000 | |
383 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
384 | Bùi Thị Hạnh | 50,000 | |
385 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
386 | Cô giáo Kiệt | 50,000 | |
387 | Trần Thanh My | 50,000 | |
388 | Hà Ánh Nguyệt | 50,000 | |
389 | Nguyễn Thị Kim Ba | 100,000 | |
390 | Nguyễn Văn Lai | 100,000 | |
391 | Nguyễn Văn Đại | 100,000 | |
392 | Nguyễn Văn Thông | 100,000 | |
393 | Minh Thư | 100,000 | |
394 | Cao Mỹ Viện | 100,000 | |
395 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
396 | Trần Thị Tư | 200,000 | |
397 | Phạm Thị Bé | 200,000 | |
398 | Trần Thị Tuyết Nhung | 200,000 | |
399 | Nguyễn Văn Hùng | 100,000 | |
400 | Cô Ngô Thị Trinh | 150,000 | |
401 | Bà Trần Thị Đắc | 40,000 | |
402 | Ông Trần Văn Hinh | 100,000 | |
403 | Bà Nguyễn Thị Chiến | 30,000 | |
404 | Chú Lê Văn Toàn | 60,000 | |
405 | Bà 3 Hinh | 100,000 | |
406 | Bà Nguyễn Thị Tác | 50,000 | |
407 | La Vĩnh Phong | 50,000 | |
408 | Bà Trần Thị Oanh | 50,000 | |
409 | Bà Phạm Thị Hiền | 50,000 | |
410 | Bác Lê Văn Tỉ | 100,000 | |
411 | Lê Văn Út | 50,000 | |
412 | Chú Lê Văn Đức | 50,000 | |
413 | Phạm Thị Hiện | 50,000 | |
414 | Trần Hiếu Hồng | 50,000 |