Thông tin gia đình:
Nhân vật : Hoàng Văn Nam – Sinh năm 1995 (23 tuổi)
Mẹ : Lương Thị Ráng – Sinh năm 1962 (56 tuổi)
Địa chỉ: Tổ 3 ấp 5, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp – Bình Phước.
Gia đình Nam quê gốc Cao Bằng, vào Bình Phước sinh sống từ năm 1993. Là người dân tộc Nùng, nên đời sống gia đình em chủ yếu làm nông nghiệp và làm thuê. Bố mẹ Nam sinh được 4 anh chị em, Nam là con út trong gia đình. Gia đình đông con, cuộc sống lại khó khăn, nên mấy anh chị em Nam chẳng ai học hành đến nơi đến chốn. Hai chị gái đã có chồng về ở bên gia đình chồng, 1 người ở Bù Gia Mập, một người ở xã Tân Tiến, thuộc huyện Bù Đốp. Còn anh trai của Nam là Hoàng Văn Lập trước đây ở chung với cha đình, hiện nay Lập có vợ và một con nên đã ra ở riêng.
Năm 2010, ba em mất sau một thời gian bạo bệnh. Dù gia đình phải bán hết nương rẫy, nhưng bác vẫn không thể qua được. Chưa hết, 5 năm sau, mẹ em lại bị tai biến và nằm liệt cho đến nay. Và cũng trong năm đó, Nam phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Trong thời gian em nhập ngũ, mẹ ở nhà do anh trai và vợ của anh chăm sóc.
Năm 2017 Nam xuất ngũ về với gia đình. Khi em về thì do anh trai và vợ đã có con, nên dọn ra ngoài ở. Để kiếm tiền xoay sở cho cuộc sống hằng ngày bây giờ chỉ còn chủ yếu là hai mẹ con, Nam đi làm thuê cho cơ sở thu mua mủ Cao su Thúy Yên. Các anh chị cũng phụ giúp em để lo cho mẹ, nhưng dù gì họ cũng còn gia đình riêng, và ai thì cũng nghèo, chủ yếu lao động chân tay. Chính vì vậy, cuộc sống của hai mẹ con rất chật vật.
Đến tháng 6 năm 2018 trong khi làm việc do bất cẩn Nam bị xe nâng hàng rơi xuống bàn chân, làm bàn chân phải dập nát. Bác sĩ bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước đã quyết định cắt chân đến ống quyển.
Đến nay đã gần 6 tháng sau khi bị tai nạn, nhưng sức khỏe Nam chưa ổn định, cộng thêm việc mất một chân, nên em chưa thể đi làm gì được. Cuộc sống hiện tại của hai mẹ con chủ yếu nhờ vợ chồng người anh làm thuê, làm mướn chia sẻ. Nhưng dù cố lắm, thì cũng chỉ là ít gạo, cá, mắm… lúc thì một vài trăm ngàn đồng. Cuộc sống khó khăn quá mà, dù muốn nhiều hơn cũng chẳng được.
Tuy chân thấp chân cao, tuy sức khỏe vẫn còn khá yếu, nhưng mẹ nằm liệt, là con trai nữa, nên Nam cố hết sức để cáng đáng. Từ việc ăn uống, tắm giặt, ngay cả vệ sinh của mẹ phần lớn do Nam thực hiện, thỉnh thoảng chị dâu rảnh việc sang phụ đỡ. Một người con trai chăm sóc mẹ bị liệt thì rất khó khăn, và cũng rất ái ngại. Nhưng Nam vẫn cố để lo cho tròn.
Cuộc sống hai mẹ con Nam hiện rất bấp bênh. Căn nhà hiện đã hư hỏng nặng. Gia đình cũng còn có 2 sào rẫy trồng điều, nhưng không thu hoạch được gì do không có tiền đầu tư và chăm sóc. Rất mong nhận được sự trợ giúp của các nhà hảo tâm, để Nam có một hướng đi cho tương lai sắp tới.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 299,270,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Tập đoàn Hùng Nhơn | 10,000,000 | |
2 | Viettel Bù Đốp - TGDD Quang Thắng (Bù Đốp) | 10,000,000 | |
3 | Nhóm bạn Sơn Lê (Thiện Tâm - Mỹ) | 20,000,000 | |
4 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
5 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
6 | Nhóm Vòng tay Nhân Ái (Bù Nho) | 13,000,000 | |
7 | CLB Thiện Nhân (Phú Riềng) | 10,000,000 | |
8 | CLB Hạt gạo Nhân Ái | 23,000,000 | |
9 | Nhóm từ thiện Hương Từ Tâm | 12,000,000 | |
10 | Nhóm Gắn kết yêu thương (Bù Đốp) | 3,900,000 | |
11 | Cty Cây xanh Công Minh | 5,000,000 | |
12 | Cty Pacific Ocean Traval (Hawaii) | 6,000,000 | |
13 | Thảo - Micheal (Hawaii) | 2,340,000 | |
14 | Lê Thị Mai Hồng (Cali) | 2,340,000 | |
15 | Thủy - Thảo (Hawaii) | 2,340,000 | |
16 | Lee - Paratric Âu | 2,300,000 | |
17 | Chị Ba - Phụng (Hawaii) | 2,300,000 | |
18 | Justin - Allan Colin Lai (Hawaii) | 2,300,000 | |
19 | Vũ Thị Mộng Tuyền (TPHCM) | 500,000 | |
20 | Chính Nguyễn | 1,000,000 | |
21 | GĐ bé Tường Vy (ĐN) | 500,000 | |
22 | Chị Hương (Hoa Bằng Lăng) | 500,000 | |
23 | Ngọc Huỳnh Trang Lê (Pháp) | 1,000,000 | |
24 | Cô Út (Inox) | 500,000 | |
25 | Anh chị Toàn - Thoa | 500,000 | |
26 | Nguyễn Thị Sáu | 1,000,000 | |
27 | Kim Liễu | 5,000,000 | |
28 | Tuấn Nguyễn | 2,000,000 | |
29 | Phù Duy Thiên Ân (TX) | 500,000 | |
30 | Nguyễn Thị Mẹo | 500,000 | |
31 | Hà Ngọc Tuấn | 100,000 | |
32 | Sallly Quỳnh Nguyễn | 500,000 | |
33 | Chị Phượng | 500,000 | |
34 | Chị Linh | 300,000 | |
35 | Thu Trâm | 200,000 | |
36 | Quyên Trần | 200,000 | |
37 | Tuyết Anh | 500,000 | |
38 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
39 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
40 | Anh S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
41 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
42 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
43 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
44 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
45 | Duc Lam Vo (Úc) | 500,000 | |
46 | Cháu Tina Phương Mai (Úc) | 500,000 | |
47 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
48 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn 90) | 2,000,000 | |
49 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
50 | Đông Trương (Úc) | 200,000 | |
51 | Minh M Tran (Canada) | 200,000 | |
52 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
53 | Gia đình JML (Mỹ) | 1,000,000 | |
54 | Chú Nguyễn (Q10) | 500,000 | |
55 | Hùng - Phượng - Brandon (Úc) | 500,000 | |
56 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
57 | Hương Nguyễn (Canada) | 500,000 | |
58 | Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
59 | Gia đình anh chị Vinh - Liên (Hawaii) | 1,000,000 | |
60 | Bà Nguyễn Kim Loan - Trần Hoa Ngọc | 1,000,000 | |
61 | Nguyễn Hữu Đức (Q8) | 200,000 | |
62 | Huỳnh Quốc Dân (TPHCM) | 200,000 | |
63 | Lan Trinh (Q3) | 2,000,000 | |
64 | Danny Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
65 | Anh Long (Hàn Quốc) | 500,000 | |
66 | Nguyễn Thoa | 500,000 | |
67 | Chị Tám (bạn Lê Quyên) | 500,000 | |
68 | Anh Nam | 500,000 | |
69 | Chị Tư (San Jose) | 500,000 | |
70 | Cô Điệp - Điền - Ba Phạm (Mỹ) | 500,000 | |
71 | GĐ Lê Nguyễn Trung (Mỹ) | 1,000,000 | |
72 | Chanh Ha | 100,000 | |
73 | Nhóm Peter Quy Lai (Mỹ) | 1,000,000 | |
74 | Ông Hồ Đắc Hải | 500,000 | |
75 | Cô Lý Lệ Nga (Mỹ) | 500,000 | |
76 | Cty Việt Trường (Q8) | 3,000,000 | |
77 | Cô Phụng (Mỹ) | 1,000,000 | |
78 | Chị Thơm (Đức Trọng) | 200,000 | |
79 | Quách Minh Tuấn (Lộc Vàng) | 500,000 | |
80 | TTH (Lê Đức Thảo) | 200,000 | |
81 | Anh Hoàng (Solas Nail - Mỹ) | 1,000,000 | |
82 | Anh chị Quới (Canada) | 500,000 | |
83 | Trần Xuân Thảo (RG) | 2,000,000 | |
84 | Nguyễn Văn Tiến (TPHCM) | 500,000 | |
85 | Nguyễn Quang Thy *TPHCM) | 1,000,000 | |
86 | Tu Linda (Tánh - Mỹ) | 500,000 | |
87 | Le Ngoc (Mỹ) | 500,000 | |
88 | Bà Mừng - Lunh M Nguyen (Mỹ) | 1,150,000 | |
89 | Bà Lộc (Mỹ) | 1,150,000 | |
90 | Hoanh Nguyen (Mỹ) | 500,000 | |
91 | NHT | 500,000 | |
92 | NHT | 500,000 | |
93 | Thành FPTS | 300,000 | |
94 | Phương Thảo | 1,000,000 | |
95 | Trinh Cung Thi Thuc | 1,000,000 | |
96 | Lê Thị Phương Dung | 2,300,000 | |
97 | Uyen Makong | 500,000 | |
98 | Chị Mỹ Nữ | 1,000,000 | |
99 | Chị Trúc Mai (Q10) | 2,000,000 | |
100 | Anh chị Lê Quốc Toàn (VT) | 100,000 | |
101 | Anh chị Trịnh Văn Năm | 100,000 | |
102 | Anh chị Đoàn Văn Chiến | 50,000 | |
103 | Anh chị Lê Văn Khôi (VT) | 50,000 | |
104 | Anh chị Đinh Văn Minh (VT) | 100,000 | |
105 | Anh chị Nguyễn Xuân Trường (VT) | 200,000 | |
106 | Anh chị Lê Thị Xinh (VT) | 200,000 | |
107 | Anh chị Đặng Văn Bình | 50,000 | |
108 | Anh chị Phạm Thị Phượng | 200,000 | |
109 | Anh chị Trịnh Văn Nhường (VT) | 50,000 | |
110 | Anh chị Lê Thị Nghê (VT) | 50,000 | |
111 | Anh chị Nguyễn Châu Mai (VT) | 50,000 | |
112 | GĐ Lệ Thanh (TPHCM( | 500,000 | |
113 | GĐ bà Đặng Kim Dung (Lộc Ninh) | 1,000,000 | |
114 | Ngân hàng phát triển chi nhánh Bình Dương - Bình Phước | 1,000,000 | |
115 | GĐ anh chị Tám Nguyệt (VT) | 200,000 | |
116 | GĐ hai cháu Đỗ Linh (VT) | 200,000 | |
117 | GĐ cháu Ngọc (VT) | 500,000 | |
118 | GĐ cháu Nguyễn Hữu Hiếu (Gia Lai) | 200,000 | |
119 | Hội Bảo trợ NKT - TMC - BNN huyện Bù Đốp | 500,000 | |
120 | Tiệm vàng Kim Hương | 2,000,000 | |
121 | Bà Nguyễn Thị Trang Phương (Bù Đốp) | 500,000 | |
122 | Tuyết Nga - Thanh Trang | 500,000 | |
123 | Cháu Đại (Thanh Hóa) | 200,000 | |
124 | Hội CTĐ xã Thanh Hòa | 1,000,000 | |
125 | Hai cháu Việt Huyền (VT) | 200,000 | |
126 | Cháu Nguyễn Văn Xô (VT) | 200,000 | |
127 | GĐ Lê Thị Thu (VT) | 200,000 | |
128 | GĐ anh chị Nguyễn Hữu Toàn (VT) | 500,000 | |
129 | GĐ anh chị Phạm Văn Quang (VT) | 100,000 | |
130 | GĐ bà Phạm Tô Châu (VT) | 3,000,000 | |
131 | GĐ Lê Ngọc Huyền (TPHCM) | 500,000 | |
132 | Phan Thị Hường (ĐX) | 1,000,000 | |
133 | Đoàn Thanh Niên huyện Bù Đốp | 12,300,000 | |
134 | GĐ Phạm Thị Lệ Thủy (Bình Dương) | 500,000 | |
135 | GĐ ông Nguyễn Hoành Sơn (Bù Đốp) | 500,000 | |
136 | Nhóm bạn học Nam | 3,600,000 | |
137 | Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Bù Đốp | 1,000,000 | |
138 | CB CNV Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Bình Phước | 1,000,000 | |
139 | Cô Thiên Hương (TPHCM) | 1,000,000 | |
140 | Cô Hiền Loan (ĐX) | 1,000,000 | |
141 | KS Nhà yến Bích Nga (ĐX) | 1,000,000 | |
142 | Anh Bảo Trương (Cty Mỹ phẩm Long Phụng Khang - TPHCM) | 1,000,000 | |
143 | GĐ ông Trần Hữu Đức (BD) | 1,000,000 | |
144 | Chị Nguyễn Thị Huê (CLB TDDS Đồng Xoài) | 1,000,000 | |
145 | Cô Thúy Vân (Mỹ phẩm Đức Tâm - Đồng Xoài) | 500,000 | |
146 | Cửa hàng xe máy Tường Vân (ĐX) | 500,000 | |
147 | Cô Ái Loan (ĐT Thanh Tâm - ĐX) | 500,000 | |
148 | Cô Mai Hương (PGĐ Sở LĐTBXH Bình Phước) | 500,000 | |
149 | Cô Điều Hùng (ĐX) | 500,000 | |
150 | Cô Bảy (Chủ nhiệm CLB Thẩm mỹ Mai Anh - ĐX) | 500,000 | |
151 | Cô Thùy Dương (Cty Đức Hưng - ĐX) | 500,000 | |
152 | Bà Lê Thị Nông (Pháp danh Quang Lâm) | 500,000 | |
153 | Cô Minh (VLXD Thanh Minh - ĐX) | 500,000 | |
154 | Anh Hồ Trung Kiên (TT chữa bệnh GDLĐ tỉnh Bình Phước) | 500,000 | |
155 | Cô Cẩm Châu (CH Điện máy Dũng Sĩ) | 500,000 | |
156 | Cô Nga (PCT Hội LHPN tỉnh Bình Phước) | 500,000 | |
157 | Anh Biên (Hội DN trẻ Bình Phước) | 500,000 | |
158 | Cô Huỳnh Thị Vui (ĐX) | 500,000 | |
159 | Cty nhà đất Bảo Lộc - Bình Phước | 500,000 | |
160 | Cty nhà đất Khai Nguyên Phát (Bình Phước) | 500,000 | |
161 | Cô Nhâm (PTB thường trực ban tuyên giáo tỉnh ủy Bình Phước) | 500,000 | |
162 | Cô Thanh Lan (Nguyên PCT UBND TX Bình Long) | 500,000 | |
163 | Cô Nguyễn Thị Lý (ĐX) | 500,000 | |
164 | CH Điện tử Thịnh Phát (ĐX) | 400,000 | |
165 | Cô Liễu (ĐX) | 400,000 | |
166 | Nhà hàng tiệc cưới Thanh Hải (ĐX) | 400,000 | |
167 | Chị Lê Hoài Thu (Phòng khoa giáo - Văn xã UBND tỉnh Bình Phước) | 300,000 | |
168 | Shop giầy dép Kim Hiền (ĐX) | 300,000 | |
169 | Cô Hồng Biểu (Kho bạc NN tỉnh Bình Phước) | 300,000 | |
170 | Cháu Hiền (Con cô Bích Nga ĐX) | 300,000 | |
171 | Vựa cây kiểng Minh Trãi (ĐX) | 300,000 | |
172 | Cô Nga Khắc (ĐX) | 300,000 | |
173 | Cô Vân Tám (ĐX) | 250,000 | |
174 | Cô Khanh Hoa (ĐX) | 250,000 | |
175 | Cô 3 Long - Cô Hoa (ĐX) | 250,000 | |
176 | NHT | 200,000 | |
177 | Cô Dược (ĐX) | 500,000 | |
178 | Huyền Đang | 1,500,000 | |
179 | Cô Út Kim Sang | 1,000,000 | |
180 | Chị Kinh | 1,000,000 | |
181 | Yamaha Tuấn Giang | 1,000,000 | |
182 | Quỳnh Giao | 500,000 | |
183 | Chị Tư Luật | 500,000 | |
184 | Chị Thanh Tuyền | 500,000 | |
185 | Phượng | 300,000 | |
186 | Thủy | 200,000 | |
187 | Bạc (Vải) | 500,000 | |
188 | Tuyết | 500,000 | |
189 | Mãi | 500,000 | |
190 | Chị Định | 500,000 | |
191 | Huệ (Cao) | 300,000 | |
192 | GĐ An Ta Thien (ĐX) | 1,000,000 | |
193 | GĐ Jenni Nguyễn (TPHCM) | 1,000,000 | |
194 | GĐ Châu Nguyễn (TPHCM) | 500,000 | |
195 | GĐ Dung Dinh Thuy (TPHCM) | 200,000 | |
196 | GĐ Trọng Hương (Tân Bình) | 500,000 | |
197 | GĐ Hoàng Sơn | 500,000 | |
198 | NHT | 500,000 | |
199 | GĐ Diễm (Bánh kem Thanh Thanh) | 500,000 | |
200 | GĐ Ngọc Thủy (Tân Đồng) | 300,000 | |
201 | GĐ Thanh Hà Nguyễn | 200,000 | |
202 | GĐ chú Nguyễn Văn Thành (Đồng Tiến) | 200,000 | |
203 | GĐ cô Ngô Thị Liên | 100,000 | |
204 | GĐ em Hiếu Trần (Đa Kia) | 200,000 | |
205 | GĐ Hồ Thị Nga (Tân Bình) | 200,000 | |
206 | GĐ Kim Tuyên Giang | 200,000 | |
207 | GĐ Nguyễn Thị Ngọc Hoài (Tân Phú) | 200,000 | |
208 | GĐ Trúc Linh Nguyễn | 200,000 | |
209 | GĐ Loan Nguyễn Thị | 200,000 | |
210 | GĐ Thuy Thu Pham | 200,000 | |
211 | GĐ Tuyết Võ | 200,000 | |
212 | GĐ em Ly Di | 200,000 | |
213 | GĐ Thanh Nguyen Thi | 300,000 | |
214 | GĐ Vũ Hải | 200,000 | |
215 | GĐ Loan Đang | 200,000 | |
216 | GĐ Phạm Thị Nhẫn | 200,000 | |
217 | GĐ Hồ Phước | 200,000 | |
218 | GĐ Nhung Nguyễn | 200,000 | |
219 | GĐ Đỗ Chí Công | 200,000 | |
220 | GĐ Ly Nguyen (TH Tân Phú B) | 300,000 | |
221 | GĐ Bạch Tuyết Nguyễn | 200,000 | |
222 | GĐ Liễu Thị Thư (Tân Quang) | 100,000 | |
223 | GĐ Trần Thu Hằng | 200,000 | |
224 | GĐ Elaine Dương (Tân Phú) | 200,000 | |
225 | GĐ cô Huệ Nguyễn (THCS Thuận Phú) | 100,000 | |
226 | GĐ Đào Thu Hằng | 200,000 | |
227 | GĐ Nguyễn Thị Phượng Liên - Tân Phú | 200,000 | |
228 | GĐ Nguyễn Thị Cùng | 200,000 | |
229 | GĐ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 300,000 | |
230 | GĐ Nguyên Anh Khang | 500,000 | |
231 | GĐ Trần Văn Quý | 300,000 | |
232 | GĐ LÊ Minh Nguyệt | 100,000 | |
233 | GĐ Đỗ Thanh | 200,000 | |
234 | GĐ Kimphuong Lê | 200,000 | |
235 | GĐ Hồng Châu | 100,000 | |
236 | GĐ Loan Hà | 300,000 | |
237 | GĐ chị Phượng An Viễn (ĐN) | 200,000 | |
238 | GĐ em Trúc Vy | 200,000 | |
239 | Bạn nhỏ lớp 3/3 (TH Tân Phú B) | 200,000 | |
240 | GĐ bé Huyền Trâm (lớp 4/4 - TH Tân Phú B) | 200,000 | |
241 | GĐ Thuy Duong Nguyen | 200,000 | |
242 | GĐ Vien Nguyen | 200,000 | |
243 | GĐ bé Minh Thư (lớp 4/4 TH Tân Phú B) | 100,000 | |
244 | GĐ em Tài (lớp 5/5 TH Tân Phú B) | 100,000 | |
245 | GĐ chị Tâm Phượng (Thuận Phú) | 200,000 | |
246 | GĐ Lê Thị Mỹ Kiều (Thuận Phú) | 200,000 | |
247 | GĐ bạn Xoài (ĐX) | 200,000 | |
248 | GĐ chị Bình (TPHCM) | 200,000 | |
249 | GĐ chị Thanh (TPHCM) | 200,000 | |
250 | GĐ em Nam Lộc (ĐX) | 200,000 | |
251 | Bạn Kim Tran (ĐX) | 200,000 | |
252 | GĐ bạn NGọc Sương (ĐX) | 200,000 | |
253 | GĐ bạn Đan Thanh (ĐX) | 200,000 | |
254 | GĐ cô Nguyễn Thị Hồng (Thuận Phú) | 100,000 | |
255 | GĐ cô chú Sở Dưỡng (Thuận Phú) | 100,000 | |
256 | GĐ cô Hường Nguyễn (Thuận Phú) | 100,000 | |
257 | GĐ cô Thu Thủy (THCS Thuận Phú) | 100,000 | |
258 | GĐ cô Nguyễn Thị Xuân (THCS Thuận Phú) | 100,000 | |
259 | GĐ cô Phan Thị Sen (THCS Thuận Lợi) | 200,000 | |
260 | GĐ em Nhi (Cty bao bì Tiến Nhung) | 200,000 | |
261 | GĐ em Ngọc Linh | 100,000 | |
262 | GĐ Uong Nguyen | 200,000 | |
263 | GĐ Nguyễn Lê Cát Tường | 200,000 | |
264 | FB Mèo Mẹ | 300,000 | |
265 | Nhóm Sống vui khỏe | 100,000 | |
266 | Bếp cơm Trang Tâm | 2,000,000 | |
267 | NHT | 100,000 | |
268 | Nguyễn Thị Bé | 500,000 | |
269 | GĐ Hiếu HƯơng | 500,000 | |
270 | Anh Xí | 500,000 | |
271 | Chị Lai (Làng A) | 200,000 | |
272 | Chị Thủy | 200,000 | |
273 | Chị Sáu | 100,000 | |
274 | Anh Đào Mạnh Hà | 500,000 | |
275 | Chị Mai Nhuận | 200,000 | |
276 | Chị Lan Kiên | 100,000 | |
277 | Chị Lai | 100,000 | |
278 | Cẩm Vân | 200,000 | |
279 | Chị Loan Dũng | 200,000 | |
280 | Anh Thanh | 100,000 | |
281 | Chị Tuyết | 200,000 | |
282 | Chị Ngọc (hạt bụi) | 200,000 | |
283 | Chị Hiền (CTY) | 200,000 | |
284 | Văn Bo Bo | 3,000,000 | |
285 | Thu Hà | 2,500,000 | |
286 | Phượng | 3,000,000 | |
287 | Phương Nhi | 2,000,000 | |
288 | Chị Mĩ Ngọc | 2,000,000 | |
289 | Chị Tư Lê | 1,000,000 | |
290 | Chị Hiền Nguyễn | 1,000,000 | |
291 | Hằng Ốc | 1,000,000 | |
292 | Nguyễn Thùy | 500,000 | |
293 | Nguyễn Vân | 500,000 | |
294 | Cẩm NGọc | 1,000,000 | |
295 | Sữa Thanh Tú | 1,000,000 | |
296 | Anh Thư Nguyễn | 1,000,000 | |
297 | Kim Hiền | 500,000 |