Thông tin gia đình:
Nhân vật: Nguyễn Văn Hận, sinh năm 1972 (46 tuổi) – Bị tai nạn làm mù 2 mắt
Địa chỉ: Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Hoàn cảnh nhân vật:
Câu chuyện bắt đầu từ 10 năm trước.
Lập gia đình và lên sài gòn kiếm sống, đứng lò luyện kim thì nóng bức và nguy hiểm nhưng chịu khó thì lương cũng cao. Không có con, nên Hận nhận con nuôi và tưởng rằng mọi thứ vẹn toàn. Bất ngờ, sự cố nổ lò. Hận bị bỏng và hư luôn giác mạc. Tiền hỗ trợ đền bù và bán cả đất cũng chỉ cứu được mạng sống và đôi lần ra BV Mắt Trung Ương ở Hà Nội để mong có cơ hội ghép giác mạc.
Sáu tháng sau ngày tai nạn, thì vợ dắt con bỏ về nhà ngoại. Hận đành nương nhờ mẹ già. Năm rồi 2017 mẹ lại bị tai biến, nên anh trai rước về huyện Ngọc Hiển nuôi.
Còn lại Hận một mình mò mẫm giữa đời với ước mơ cháy bỏng: Được ghép giác mạc. Bởi em nghe đâu 80 triệu 1 con ….
A. Tiến tác giả chương trình có hỏi: Khi còn trẻ, làm ăn được thì chỉ chăm lo cho vợ con, mà không quan tâm đến mẹ, giờ thì tại sao lại muốn mắt sáng để chăm mẹ?
Em nhận rằng qua tai nạn mới thấy rõ lòng người, nhìn lại thấy mình thiếu sót và có lỗi với mẹ, nên giờ ước muốn sáng mắt, dù chỉ 1 con cũng được.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 133,760,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Công ty tôn Tân Phước Khanh | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
5 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 1,000,000 | |
7 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
8 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
9 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
10 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
11 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
12 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
13 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
14 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
15 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
16 | Cháu Olivia Duong (Mỹ) | 200,000 | |
17 | Bà Đặng Thị Nụ (Canada) | 500,000 | |
18 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
19 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
20 | Đo Kim (Mỹ) | 500,000 | |
21 | Chính Nguyễn (SG) | 500,000 | |
22 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn) | 2,000,000 | |
23 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
24 | Đông Trương (Úc) | 200,000 | |
25 | Anh Mạnh Tú và các bạn hữu | 3,000,000 | |
26 | Cao Tuyết Phương (Mỹ) | 1,000,000 | |
27 | Nhóm cô Lâm Cúc (Cần Thơ) | 500,000 | |
28 | Nhóm cô Trần Tuyết Hoa (Cần Thơ) | 250,000 | |
29 | Nguyễn Thị Cúc (Phan Rang) | 100,000 | |
30 | LingLing Chou (Thụy Điển) | 500,000 | |
31 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
32 | Cao Thị Kim Sen (Mỹ) | 1,000,000 | |
33 | Han Luong (Canada) | 500,000 | |
34 | Thu Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
35 | Hoàng Sơn (Bình Phước) | 500,000 | |
36 | Anh chị Năm Trí (Queensland Úc) | 1,000,000 | |
37 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
38 | GĐ Nguyễn Quang Khải (TPHCM) | 500,000 | |
39 | Xuân Trang (Mỹ) | 500,000 | |
40 | Trần Thị Thúy Loan (Canada) | 500,000 | |
41 | Nguyễn Hoàng Yên Phương (SG) | 500,000 | |
42 | Moon Ly Ly (Nhật) | 500,000 | |
43 | Chị Liên Hawaii | 1,000,000 | |
44 | Chị Ngọc (SG) | 1,000,000 | |
45 | Chú Nguyễn (Quận 10) | 500,000 | |
46 | Chị Nguyễn Hồng Loan (TPHCM) | 1,000,000 | |
47 | Anh Lưu Văn Luân (Úc) | 1,000,000 | |
48 | Hùng - Phượng - Brandon (Úc) | 500,000 | |
49 | Chị Y (M) | 1,000,000 | |
50 | Chị Olivia (Canada) | 500,000 | |
51 | Đỗ Thị Kim Lâm (Mỹ) | 500,000 | |
52 | Tạ Thu Hương (Trà Vinh) | 200,000 | |
53 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
54 | Thảo Trần (SG) | 500,000 | |
55 | Chị Năm (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
56 | Trần Thị Loan (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
57 | Cô Trinh Ngọc (Thủ Đức) | 1,500,000 | |
58 | Chị Liên (Thủ Đức) | 500,000 | |
59 | Chị Ngọc Lan (Thủ Đức) | 100,000 | |
60 | Chị Hồng (Thủ Đức) | 300,000 | |
61 | Nga Đoàn | 200,000 | |
62 | DNTN Việt Hồng | 500,000 | |
63 | Lâm Phụng Long | 500,000 | |
64 | Ngọc Trân | 500,000 | |
65 | Thiện Quang | 500,000 | |
66 | Nguyễn Kim Ngân | 100,000 | |
67 | Nguyễn Hồng Sa | 200,000 | |
68 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 100,000 | |
69 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 100,000 | |
70 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
71 | Huỳnh Thị Lùng | 200,000 | |
72 | Bà Võ Thị Đùa | 100,000 | |
73 | Spa Kim Tiền | 500,000 | |
74 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
75 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
76 | Nguyễn Thị Măng | 200,000 | |
77 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
78 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
79 | Lâm Lệ Quyên | 300,000 | |
80 | Lê Mỹ Phượng | 100,000 | |
81 | Liêu Đức Tài | 100,000 | |
82 | Đại Phước | 200,000 | |
83 | Nguyễn Văn Phân | 300,000 | |
84 | Đức An Đường | 200,000 | |
85 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
86 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
87 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
88 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
89 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
90 | Đinh Thị Mỹ Ngoan | 200,000 | |
91 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
92 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
93 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
94 | Huỳnh Văn Phụng | 100,000 | |
95 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
96 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
97 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
98 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
99 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
100 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
101 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
102 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
103 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
104 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
105 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
106 | Lê Kim Phương | 200,000 | |
107 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
108 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
109 | Em Lê | 100,000 | |
110 | Chị Hía | 100,000 | |
111 | Ánh | 100,000 | |
112 | Cao Thị Thô | 100,000 | |
113 | Hồng Việt Khải | 200,000 | |
114 | Hải Bích | 100,000 | |
115 | Ngọc Trâm | 200,000 | |
116 | Nhã Trân | 200,000 | |
117 | Ngọc Sương | 100,000 | |
118 | Hồng Y | 100,000 | |
119 | 8 Y | 200,000 | |
120 | Ngọc Kha | 100,000 | |
121 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
122 | Chị Thu | 100,000 | |
123 | Chị Bảy | 200,000 | |
124 | Chị Bé | 100,000 | |
125 | Chị Diễn | 100,000 | |
126 | Em KiTra Pham | 100,000 | |
127 | Trần Thị Thu Ba | 500,000 | |
128 | Tinhdauthienphu CM | 200,000 | |
129 | Giày dép Minh Tâm | 400,000 | |
130 | Anh Nguyên Văn | 300,000 | |
131 | Bạn Ngân Quách | 100,000 | |
132 | Em Dung Quách | 100,000 | |
133 | Em Nguyệt Nguyên | 300,000 | |
134 | Em Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy | 200,000 | |
135 | Chị Trần Oanh | 100,000 | |
136 | Em Trương Kiều Diễm | 200,000 | |
137 | Kim Ngân | 100,000 | |
138 | Nguyễn Thị Xuân Anh | 300,000 | |
139 | Ku Bo | 200,000 | |
140 | MTQ CM | 300,000 | |
141 | Ngô Tuyền | 100,000 | |
142 | Châu Thúy Kiều | 100,000 | |
143 | Nhóm Quách Phụng | 500,000 | |
144 | Trần Nguyệt | 300,000 | |
145 | Diễm Huỳnh | 200,000 | |
146 | Thúy Loal Trần | 400,000 | |
147 | Hee Kim | 200,000 | |
148 | Đặng Quốc Thái | 200,000 | |
149 | Chung Tam | 300,000 | |
150 | Trang Mai | 200,000 | |
151 | Như Linh | 200,000 | |
152 | Bích Vương | 500,000 | |
153 | Phi Diệp | 300,000 | |
154 | Cát Đằng Hoa Lâm - Trịnh Đăng Khoa | 500,000 | |
155 | Nguyễn Xuân Ba | 500,000 | |
156 | Tú Như | 200,000 | |
157 | Chị Thảo (Tiến) | 200,000 | |
158 | Lưu Tú Vân | 500,000 | |
159 | Ánh Nguyệt Phan | 200,000 | |
160 | MTQ P4 | 500,000 | |
161 | Đoái Phúc | 200,000 | |
162 | Bắp Nhựt | 200,000 | |
163 | Anh Okay | 300,000 | |
164 | Trần Thúy | 200,000 | |
165 | Mạnh Tuyết | 200,000 | |
166 | Nhoóm Trần Đoàn - Thanh Bình | 1,000,000 | |
167 | Truương Thùy Mỵ | 200,000 | |
168 | Đoàn Trúc Phương | 200,000 | |
169 | Hs trường PTTH Đầm Dơi | 70,000 | |
170 | Lặng nhìn cuộc sống | 200,000 | |
171 | Lê Hồng Y | 200,000 | |
172 | Thanhha Vo | 2,280,000 | |
173 | Jasmine Linh | 200,000 | |
174 | Hội trái tim nhân ái Vũng Tàu | 1,100,000 | |
175 | Dương Linh Đầm Dơi | 600,000 | |
176 | Em Liên Huê | 500,000 | |
177 | Quán cơm chay Thiện Dân | 500,000 | |
178 | Lò bánh mì Thanh Việt | 300,000 | |
179 | Yến Đầm Dơi | 400,000 | |
180 | Út Hoàng Đầm Dơi | 200,000 | |
181 | MTQ Úc TN | 500,000 | |
182 | Hội từ thiện trái tim Việt | 500,000 | |
183 | Hai cháu Mạnh Khôi - Gia Huy | 200,000 | |
184 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
185 | Tô Thái Học | 200,000 | |
186 | Lâm Hồng Nhanh | 200,000 | |
187 | Chúc Lương | 100,000 | |
188 | Em Cọp Cua | 200,000 | |
189 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
190 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
191 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
192 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
193 | Ronald Lâm USA | 500,000 | |
194 | Mai Hồng Thắm | 100,000 | |
195 | Nghiêm Trinh | 300,000 | |
196 | Cẩm Vân | 200,000 | |
197 | Anh Sáu Lắm | 100,000 | |
198 | Khởi Phượng | 100,000 | |
199 | Cô Mã Mỹ Ngọc (Úc) | 500,000 | |
200 | Chị Tăng Thị Ngọt | 100,000 | |
201 | Chị Tư Mì | 100,000 | |
202 | Ngụy Mỹ Lan (Úc) | 500,000 | |
203 | Dì Trương Thị Cui | 200,000 | |
204 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
205 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
206 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
207 | Dì Út Loan | 100,000 | |
208 | Chế Năm Liên | 50,000 | |
209 | Shop Như Nguyền | 50,000 | |
210 | Thảo - Nhung | 100,000 | |
211 | Quốc Việt - Minh Thúy | 500,000 | |
212 | Nhóm Trần Hoàng Văn | 600,000 | |
213 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
214 | Lý Trường Duy | 200,000 | |
215 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
216 | Nguyễn Đăng Khoa | 300,000 | |
217 | Linh - Phong | 400,000 | |
218 | Lê Kim Thương | 100,000 | |
219 | Trần Kim Anh | 100,000 | |
220 | Mai Vũ Hảo | 100,000 | |
221 | Nguyễn Thị Xinh | 100,000 | |
222 | Hồ Thị Đẳng | 100,000 | |
223 | Nguyễn Bé Ba | 100,000 | |
224 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
225 | Diệu Hòa | 50,000 | |
226 | Phạm Thị Tuyết Mai | 50,000 | |
227 | Trịnh Thị Hồng Chi | 50,000 | |
228 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
229 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
230 | Nguyễn Thị Hài | 100,000 | |
231 | Trương Thúy Linh | 100,000 | |
232 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
233 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
234 | Hai Lang | 100,000 | |
235 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
236 | Hai Hường | 50,000 | |
237 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
238 | Trần Thị Thơm | 50,000 | |
239 | Lê Thị Hòa | 100,000 | |
240 | Trần Thị Thủy | 100,000 | |
241 | Tô Thị Chuyên | 100,000 | |
242 | Trương Thị Vẹn | 100,000 | |
243 | Hà Tuyết Nga | 100,000 | |
244 | Thầy Phước Lộc | 200,000 | |
245 | Cô Nhiên | 100,000 | |
246 | Nguyễn Bảo Thi | 50,000 | |
247 | Phạm Ngọc Hù | 100,000 | |
248 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
249 | Trần Thúy An | 100,000 | |
250 | Lê Thị Yên | 200,000 | |
251 | Ngô Thị Châu | 100,000 | |
252 | Võ Tuyết Minh | 50,000 | |
253 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
254 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
255 | Nguyễn Thị Phượng | 100,000 | |
256 | Hồ Thị Ái | 200,000 | |
257 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
258 | Lê Thị Chi | 100,000 | |
259 | Cù Thị Nguyệt | 500,000 | |
260 | Nguyễn Phương Thẩm | 100,000 | |
261 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
262 | Nguyễn Thu Vân | 50,000 | |
263 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
264 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
265 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
266 | Nguyễn Đăng Châu | 200,000 | |
267 | Lê Phương Tiều | 100,000 | |
268 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
269 | Diệu Thanh | 700,000 | |
270 | Trần Thị Thu Hương | 500,000 | |
271 | Ba Hiền | 100,000 | |
272 | Đức xây dựng | 500,000 | |
273 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 100,000 | |
274 | Hữu Tín tiệm vàng | 400,000 | |
275 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
276 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
277 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
278 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
279 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
280 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
281 | Phan Bảo Hân | 300,000 | |
282 | Nguyễn Thị Thiềm | 300,000 | |
283 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
284 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
285 | Thảo Hằng | 500,000 | |
286 | Dung Hóa | 100,000 | |
287 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
288 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
289 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
290 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
291 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
292 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
293 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
294 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
295 | Trần Thị Tuyết Loan | 100,000 | |
296 | Lê Nguyễn Hồng Sơn | 100,000 | |
297 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
298 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
299 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
300 | Huỳnh Thị Ngu | 500,000 | |
301 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
302 | Cafe Vân Anh | 200,000 | |
303 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
304 | Bữu Trân | 200,000 | |
305 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
306 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
307 | Cô Lụa | 100,000 | |
308 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
309 | Lâm Thị Kiều Oanh | 50,000 | |
310 | Chị vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
311 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
312 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
313 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
314 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
315 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
316 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
317 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
318 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
319 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
320 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
321 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Lý | 200,000 | |
322 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
323 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
324 | Trần Thị Phương Loan | 50,000 | |
325 | Shop Ngọc Anh | 200,000 | |
326 | Traần Ngọc Liễu | 50,000 | |
327 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
328 | Đào Thiện Thuận | 50,000 | |
329 | Loán Neol | 100,000 | |
330 | Phương + Điểm | 300,000 | |
331 | Chị Sáu Lý | 100,000 | |
332 | Nhung + Mai Sáu | 100,000 | |
333 | Sáu Quyết | 100,000 | |
334 | Thanh | 100,000 | |
335 | Út Em | 200,000 | |
336 | Kiều Mai | 500,000 | |
337 | Bảy Nam | 100,000 | |
338 | Ngọc Huyền | 100,000 | |
339 | Hương | 100,000 | |
340 | Mai | 100,000 | |
341 | Cẩm | 300,000 | |
342 | Thu + Thủy | 100,000 | |
343 | Thắng Lợi | 100,000 | |
344 | Nhung + Nhu | 100,000 | |
345 | Nhiễm + Giác | 100,000 | |
346 | Lặp + Thảo | 100,000 | |
347 | Danh + Ngó | 100,000 | |
348 | Dũng + Yến | 100,000 | |
349 | Hùng | 100,000 | |
350 | Duyên | 100,000 | |
351 | Nhol | 100,000 | |
352 | Tâm + Nhi | 100,000 | |
353 | Dì 3 | 50,000 | |
354 | Loan | 50,000 | |
355 | Út Thầy | 100,000 | |
356 | Thúy Vy | 250,000 | |
357 | Hòa | 100,000 | |
358 | Cúc + Khánh | 500,000 | |
359 | Hùng + Thu | 300,000 | |
360 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 100,000 | |
361 | Sáu Năng | 100,000 | |
362 | Mai + Chiến | 100,000 | |
363 | Diệu Thắm | 100,000 | |
364 | Kiều + Khanh | 100,000 | |
365 | Toàn | 1,000,000 | |
366 | Tám Mai | 100,000 | |
367 | Bế | 100,000 | |
368 | Chen Su | 100,000 | |
369 | Chín Liệt | 100,000 | |
370 | Tám Nhan + Thái | 300,000 | |
371 | Thủy + Kệ | 100,000 | |
372 | Nghĩa + Kiều | 100,000 | |
373 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 100,000 | |
374 | Lộm + Hiền | 100,000 | |
375 | Bà Tư | 100,000 | |
376 | Thu An | 100,000 | |
377 | Diễm Thí | 100,000 | |
378 | Trung Liên | 100,000 | |
379 | Hiển + Trinh | 100,000 | |
380 | Trà sữa Tí Nị | 100,000 | |
381 | Tạp hóa Hoa Vũ | 200,000 | |
382 | Tạp hóa Toàn | 100,000 | |
383 | Nguyễn Thị Diệp | 100,000 | |
384 | Thúy Duy | 300,000 | |
385 | Tạp hóa Tú Nương | 200,000 | |
386 | Hồng Ánh | 300,000 | |
387 | Hồng Ấm | 200,000 | |
388 | Kim Lợi | 200,000 | |
389 | Kim Thoa | 200,000 | |
390 | Nga Úi | 200,000 | |
391 | Hồng Phượng | 100,000 | |
392 | Hồng Lụa | 100,000 | |
393 | Văn Chinh | 100,000 | |
394 | Lê Thị Vẻn | 200,000 | |
395 | Minh Tâm | 100,000 | |
396 | Phước Hòa | 100,000 | |
397 | Hồng Lý | 100,000 | |
398 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
399 | Hồng Luyến | 50,000 | |
400 | Thanh Tân | 50,000 | |
401 | Thị In | 100,000 | |
402 | Út Hân | 50,000 | |
403 | Đặng Hưng | 50,000 | |
404 | Hồng Hoa | 50,000 | |
405 | Dịu Hiền | 100,000 | |
406 | Thị Đẹt | 50,000 | |
407 | Văn Hến | 200,000 | |
408 | Thanh Thoảng | 50,000 | |
409 | Thị Mụi | 100,000 | |
410 | Văn Két | 100,000 | |
411 | Văn Nghi | 10,000 | |
412 | Thị Bé | 100,000 | |
413 | Thị Kha | 100,000 | |
414 | Hồng Thúy | 50,000 | |
415 | Kim Anh | 50,000 | |
416 | Minh Tuấn | 100,000 | |
417 | Văn Tùng | 50,000 | |
418 | Ngọc Ánh | 200,000 | |
419 | Lý Sơn | 200,000 | |
420 | Văn Đường | 50,000 | |
421 | Thị Thủy | 100,000 | |
422 | Tấn Khoa | 150,000 | |
423 | Mỹ Hằng | 150,000 | |
424 | Ngọc Yến | 50,000 | |
425 | Văn Tiến | 50,000 | |
426 | Phương Thanh | 200,000 | |
427 | Trương Văn Diền | 250,000 | |
428 | 5 Nâu | 100,000 | |
429 | Bảy Nho | 100,000 | |
430 | Cô Dân + Cô Ráng | 100,000 | |
431 | Đặng Tuyết Trinh | 200,000 | |
432 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
433 | Hoàng Phương | 100,000 | |
434 | Phương thuốc tây | 200,000 | |
435 | Trang | 100,000 | |
436 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
437 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
438 | Trần Văn Tình | 100,000 | |
439 | Thái Văn Khỏi | 200,000 | |
440 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
441 | Nguyễn Thị Hai | 100,000 | |
442 | Trương Thị Đỏ | 200,000 | |
443 | Trần H Nhiên | 100,000 | |
444 | Gđ Đoàn Văn Vĩnh | 700,000 | |
445 | Nguyễn H Tuấn | 200,000 | |
446 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
447 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
448 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
449 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
450 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
451 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
452 | Nguyễn Thị Hiên | 50,000 | |
453 | Nguyễn Thị Lanh | 50,000 | |
454 | Trương Thị Bôi | 100,000 | |
455 | Triệu Thị Mỹ Tho | 50,000 | |
456 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
457 | Đoàn Thị Khuyên | 100,000 | |
458 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
459 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
460 | Nguyễn Minh Tuấn | 400,000 | |
461 | Oanh + Lễ | 200,000 | |
462 | Út Lịch | 200,000 | |
463 | Trương Hồng Sa | 100,000 | |
464 | Lê Chí Mãi | 100,000 | |
465 | Chung Kim Hòa | 200,000 | |
466 | Cafe Kim Quyên | 200,000 | |
467 | Lê Nhật Trường | 200,000 | |
468 | Trần Tấn Nhanh | 300,000 | |
469 | Nguyễn Trung Tính | 500,000 | |
470 | Minh Đen | 200,000 | |
471 | Nguyễn Văn Gọn | 100,000 | |
472 | Nguyễn Hoàng Phi | 150,000 | |
473 | Tư Ký | 100,000 | |
474 | Đoàn Hòa Bình | 100,000 | |
475 | Thơi | 200,000 | |
476 | Út Thấm | 100,000 | |
477 | Năm Nên | 100,000 | |
478 | Tô Thị Chính | 100,000 | |
479 | Đoàn Thị Thu | 100,000 | |
480 | Võ Tuyết Hòa | 50,000 | |
481 | Đỗ Kim Út | 200,000 | |
482 | Tô Bé Em | 400,000 | |
483 | Trịnh Hồng Đào | 100,000 | |
484 | Nguyễn Bé Thương | 100,000 | |
485 | Phan Thu Em | 200,000 | |
486 | Phan Thu Lam | 200,000 | |
487 | Phan Trúc Ly | 100,000 | |
488 | Nguyễn Như Nguyền | 200,000 | |
489 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | 200,000 | |
490 | Trần Bích Quyền | 100,000 | |
491 | Võ Cầm Hài | 100,000 | |
492 | Trần Thị Nga | 100,000 | |
493 | Tô Thị Thiểu | 100,000 | |
494 | Tô Thị Dứa | 100,000 | |
495 | Nguyễn Thị Nga | 100,000 | |
496 | Lê Ngọc Yến | 200,000 | |
497 | Bích Ly | 200,000 | |
498 | Tú Anh | 200,000 | |
499 | Mỹ Xuyên | 200,000 | |
500 | Diệu | 200,000 | |
501 | Lê Nhung | 100,000 | |
502 | Lê Trân | 100,000 | |
503 | Loan | 100,000 | |
504 | Hồng Thoa | 200,000 | |
505 | Bé Tư | 200,000 | |
506 | Lê Ngọc Vuông | 500,000 |
Hoàn cảnh gia đình chị Hồ Thị Oanh, Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Hồ Thị Oanh, sinh năm 1976 (42 tuổi) – Bị tai nạn, liệt nửa người
- Chồng: Bùi Văn Thuận, sinh năm 1960 (53 tuổi) – Làm đất, phụ hồ
Hoàn cảnh nhân vật:
Chị Oanh và anh Thuận gặp nhau khi cả hai cùng dang dở chuyện gia đình rồi kết thành vợ chồng mới. Anh có 2 người con riêng, chị cũng vậy. Anh chị sống với nhau 7, 8 năm nay nhưng không sinh thêm con. Chị Oanh làm nghề giúp việc, còn anh làm thợ hồ ở TPHCM.
Đầu năm 2017, chị theo anh Thuận đi làm phụ hồ để có vợ có chồng cùng nhau. Làm đâu mới được 2 tháng, chị trợt chân té từ lầu 2 xuống đất. Tai nạn khiến chị bị gãy cột sống. Không có bảo hiểm, nên tiền chạy chữa như nước đổ biển. Chị bán một phần đất của mẹ ở quê, thêm 20tr tiền bồi thường và vay mượn 1 cây vàng cùng 20tr tiền mặt. Nằm bệnh viện tại TPHCM hơn 4 tháng trời, rồi đành về quê dựng căn nhà lá trên nền đất còn lại mà sống. Hiện chị bị liệt từ phần ngực xuống chân, không làm được gì. Anh Thuận thì ngày ngày đi làm đất, phụ hồ, nhưng bản thân anh tâm tính cũng không ổn, nên cũng không có việc làm gì nhiều, chỉ là làm để có cái tạm bợ qua ngày.
Chia tay chồng trước thì con gái theo chị, còn con trai theo chồng cũ rồi tự lo cuộc sống riêng mình. Mới mấy tháng nay, người con gái 19 tuổi lập gia đình ra ở riêng.
Chị ao ước có tiền để đi tập vật lý trị liệu, cặp nẹp lại đôi chân, may ra có thể tự xoay xở, đi lại.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 65,750,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
3 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
4 | Trần Thị Loan | 500,000 | |
5 | Cô Liên | 500,000 | |
6 | Chị Ngọc Lan | 100,000 | |
7 | Cô Trinh Ngọc | 1,000,000 | |
8 | Chị Hồng | 200,000 | |
9 | Chị Năm | 1,000,000 | |
10 | Nga Đoàn | 200,000 | |
11 | Thúy Duy | 100,000 | |
12 | Trường Đầm Dơi | 100,000 | |
13 | Các nhà hảo tâm khác | 2,120,000 | |
14 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
15 | Trung Anh + Khuê Anh | 500,000 | |
16 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
17 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
18 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
19 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
20 | Lê Kim Thương | 200,000 | |
21 | Văn Kim Chí | 200,000 | |
22 | Trần Kim Anh | 100,000 | |
23 | Nguyễn Thị Sanh | 200,000 | |
24 | Nguyễn Thị Điệp | 100,000 | |
25 | Hồ Thị Đẳng | 100,000 | |
26 | Trần Thị Yến | 100,000 | |
27 | Nguyễn Thị Đẹp | 100,000 | |
28 | Nguyễn Thị Xinh | 50,000 | |
29 | Lê Thị Yên | 50,000 | |
30 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
31 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
32 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
33 | Lê Minh Suôl | 100,000 | |
34 | Huỳnh Văn Khải | 100,000 | |
35 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
36 | Bành Thì Linh | 100,000 | |
37 | Thái Thị Khen | 100,000 | |
38 | Võ Thị Thơ | 200,000 | |
39 | Ngô Thị Màu | 100,000 | |
40 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
41 | Từ Thị Diệp Mai | 200,000 | |
42 | Trần Minh Luân | 200,000 | |
43 | Dương Tấp | 200,000 | |
44 | Trương Lê Mỹ Châu | 200,000 | |
45 | Nguyễn Thị Tốt | 500,000 | |
46 | Hà Bé Đoạn | 200,000 | |
47 | Cty Thủy sản Giang Châu | 1,000,000 | |
48 | Chị Thùy | 500,000 | |
49 | Anh Liêm Cafish | 500,000 | |
50 | Cẩm | 400,000 | |
51 | Tạp hóa Đẹp | 100,000 | |
52 | Võ Tuyết Hòa | 50,000 | |
53 | Trần Văn Chiến | 200,000 | |
54 | Cafe Kim Quyên | 200,000 | |
55 | Chung Kim Hòa | 50,000 | |
56 | Hồng Đào | 200,000 | |
57 | Trần Ngọc Sang | 200,000 | |
58 | Châu H Phú | 200,000 | |
59 | Phạm Non | 200,000 | |
60 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
61 | Shop Út Em | 200,000 | |
62 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
63 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
64 | Hồng Quân | 200,000 | |
65 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
66 | Hằng Ni | 100,000 | |
67 | Anh Ngôn | 200,000 | |
68 | Mãn Hiền Trang | 300,000 | |
69 | Huệ Khai | 200,000 | |
70 | Huỳnh Thị Phước | 200,000 | |
71 | Nguyễn Thị Nguyệt | 30,000 | |
72 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
73 | Nguyễn Thị Thủy | 100,000 | |
74 | Lê Kim Lủy | 200,000 | |
75 | Trần Ngọc Ẩn | 200,000 | |
76 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
77 | Hồ Thị Tuyết | 200,000 | |
78 | Trần Thị Tuyết | 200,000 | |
79 | Nguyễn Thị Gọn | 100,000 | |
80 | Trần Duy Anh | 100,000 | |
81 | Lý Cẩm Châu | 200,000 | |
82 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
83 | Huỳnh H Tươi | 100,000 | |
84 | Nguyễn H Ân | 200,000 | |
85 | Nguyễn Thành Công | 200,000 | |
86 | Hồ Mỹ Hạnh | 200,000 | |
87 | Lâm H Như | 100,000 | |
88 | Lê Thị Duyên | 100,000 | |
89 | Võ Văn Nhuận | 100,000 | |
90 | Võ Thị Lan | 100,000 | |
91 | Mỹ Xuyên | 100,000 | |
92 | Kim Ngân | 500,000 | |
93 | Út Bổ | 200,000 | |
94 | Trịnh Văn Hùng | 50,000 | |
95 | Tô Thị Màu | 200,000 | |
96 | Tô Thị Bế + Tô Thị Út | 200,000 | |
97 | Lê Thanh Vân | 100,000 | |
98 | Nhà nghỉ 79 | 200,000 | |
99 | Lê Thanh Vân | 100,000 | |
100 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
101 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
102 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
103 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
104 | Quán cơm Thiện Phúc | 100,000 | |
105 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
106 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
107 | Nguyễn Thị Phãnh | 100,000 | |
108 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
109 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
110 | Liêng Hoàng Quí | 50,000 | |
111 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
112 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
113 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
114 | Trịnh Ngọc Ánh | 50,000 | |
115 | Hoàng Thanh Tuấn | 100,000 | |
116 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
117 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
118 | Hồng Bằng | 200,000 | |
119 | Sáu Dung | 300,000 | |
120 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
121 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
122 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
123 | Lê Hồng Đào | 200,000 | |
124 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
125 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
126 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
127 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
128 | Trịnh Ngọc Thảo | 100,000 | |
129 | Lê Hồng Thưa | 200,000 | |
130 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
131 | Phan Mỹ Linh | 200,000 | |
132 | Trương Tuyết Nga | 200,000 | |
133 | Trịnh Vy Nga | 100,000 | |
134 | Nguyễn Thị Thiềm | 300,000 | |
135 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
136 | Ngô Xuân Lan | 200,000 | |
137 | Thuốc lá Hậu | 150,000 | |
138 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
139 | Cửa nhôm Nam Thành | 200,000 | |
140 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
141 | Thảo Hằng | 200,000 | |
142 | Diệu Hòa | 50,000 | |
143 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
144 | Phạm Thị Tuyết Mai | 50,000 | |
145 | Trịnh Thị Hồng Chi | 50,000 | |
146 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
147 | Bảo Duy | 100,000 | |
148 | Trần Minh Nguyệt | 100,000 | |
149 | Dương Thị Út | 100,000 | |
150 | Trần Thị Sang | 100,000 | |
151 | Cô Nhiên | 50,000 | |
152 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
153 | Trần Thúy An | 100,000 | |
154 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
155 | Nguyễn Thị Phượng | 100,000 | |
156 | Hồ Thị Ái | 200,000 | |
157 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
158 | Lê Thị Chi | 100,000 | |
159 | Cù Thị Nguyệt | 500,000 | |
160 | Trần Bảo Anh | 100,000 | |
161 | Trần Thị Diễm Thúy | 200,000 | |
162 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
163 | Nguyễn Thanh Kha | 50,000 | |
164 | Ba Hiền | 100,000 | |
165 | Đặng Thị Bé | 200,000 | |
166 | Phương + Điểm | 300,000 | |
167 | Hùng Ky | 100,000 | |
168 | Lộc | 100,000 | |
169 | Út Em | 100,000 | |
170 | Kiều Mai | 300,000 | |
171 | Bảy Nam | 100,000 | |
172 | Hương | 100,000 | |
173 | Nhung | 100,000 | |
174 | Cẩm | 200,000 | |
175 | Hồng Đang | 100,000 | |
176 | Trung Thắm | 100,000 | |
177 | Tâm + Thủy | 100,000 | |
178 | Năm Nam | 100,000 | |
179 | Trinh + Hiền | 100,000 | |
180 | Dũng + Yến | 100,000 | |
181 | Sáu Kỵ | 100,000 | |
182 | Nhol | 100,000 | |
183 | Trang + Hòa | 100,000 | |
184 | Tâm + Nhi | 100,000 | |
185 | Tùng + Thắm | 100,000 | |
186 | Tường Vy | 250,000 | |
187 | Hòa | 100,000 | |
188 | Khánh + Cúc | 300,000 | |
189 | Hùng + Thu | 200,000 | |
190 | Năm Hiếu | 100,000 | |
191 | Sáu Năng | 100,000 | |
192 | Diệu Thắm | 100,000 | |
193 | Kiều + Khanh | 100,000 | |
194 | Toàn | 1,000,000 | |
195 | Tám Mai | 100,000 | |
196 | Bế | 100,000 | |
197 | Tám Nhan + Thái | 200,000 | |
198 | Kệ + Thủy | 100,000 | |
199 | Kiều + Nghĩa | 100,000 | |
200 | Lộm + Hiền | 100,000 | |
201 | Thu An | 100,000 | |
202 | Phương Chiến | 100,000 | |
203 | Trung Liên | 100,000 | |
204 | Uôl | 100,000 | |
205 | Bé Năm | 100,000 | |
206 | DNTN Thành Công | 500,000 | |
207 | Út Quản Trang | 500,000 | |
208 | Nguyễn Kim Ngân | 100,000 | |
209 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
210 | Bà Võ Thị Đùa | 100,000 | |
211 | Nguyễn Thị Măng | 100,000 | |
212 | Đỗ Ngọc Cưng | 100,000 | |
213 | Chị Lệ Dung | 300,000 | |
214 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
215 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
216 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
217 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
218 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
219 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
220 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
221 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
222 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
223 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
224 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
225 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
226 | Sư cô Diệu Lạc | 400,000 | |
227 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
228 | NHT | 100,000 | |
229 | Daniet Nguyễn (Úc) | 300,000 | |
230 | Nguyễn Kim Ngân (Úc) | 300,000 | |
231 | Nguyễn Thùy Đoan (Úc) | 300,000 | |
232 | Huỳnh My (Úc) | 300,000 | |
233 | Trang Văn Út | 200,000 | |
234 | Nguyễn Trang Trường Giang | 200,000 | |
235 | Phan Văn Kiên | 200,000 | |
236 | Trịnh Thanh Tùng | 500,000 | |
237 | Lâm Thúy Nga | 100,000 | |
238 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
239 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
240 | Lâm Hồng Luyện | 100,000 | |
241 | Nguyễn Thùy Linh | 100,000 | |
242 | Giày dép Trí Mót | 50,000 | |
243 | Văn Hồng Nhiên | 500,000 | |
244 | Út Đấu ấp 7 | 200,000 | |
245 | Lý Mỹ Em | 200,000 | |
246 | Phương - Bình | 400,000 | |
247 | Kim Yến - Hùng | 200,000 | |
248 | Chị Hai Ý | 100,000 | |
249 | Cô Tư Hạnh | 200,000 | |
250 | Trần Văn Tý | 100,000 | |
251 | CTĐ - Người cao tuổi | 200,000 | |
252 | Anh Tư Dân | 500,000 | |
253 | Anh TV Chí Nguyện | 500,000 | |
254 | Nguyễn Thị Thu | 500,000 | |
255 | Bùi Thị Thảo | 400,000 | |
256 | Chị Ba Nhuận | 500,000 | |
257 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
258 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 100,000 | |
259 | Huỳnh Thị Mỏng | 800,000 | |
260 | Nguyễn Thị Lan Em | 500,000 | |
261 | Trương Kim Em | 500,000 | |
262 | Tô Văn Út | 500,000 | |
263 | Đào Tín | 500,000 | |
264 | Nguyễn Thị Hồng Tân Trung | 150,000 | |
265 | Hường tài xế | 100,000 | |
266 | Lâm Anh Tự | 200,000 | |
267 | Ngọc Tượng | 500,000 | |
268 | Huệ | 600,000 | |
269 | Ngọc Điệp | 400,000 | |
270 | Ngọc Hoàng vườn Trầu | 300,000 | |
271 | Hai Bắc | 200,000 | |
272 | Thọ | 500,000 | |
273 | Tạp hóa Thanh Thủy | 200,000 | |
274 | Trần Thị Mành | 100,000 | |
275 | Trần Thị Tưởng | 100,000 | |
276 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
277 | Mã Thùy Nguyên - Mã Thảo Nguyên | 200,000 | |
278 | Nguyễn Diễm My | 300,000 | |
279 | Trại hòm Phúc Thịnh An | 300,000 | |
280 | Chị Phạm Mỹ Não | 300,000 | |
281 | Em Trí - Nhóm Hưng Phước | 200,000 | |
282 | Cô Nguyễn Sáu | 500,000 | |
283 | MTQ Tắc Vân | 200,000 | |
284 | Chị Yên Banh | 1,000,000 | |
285 | Em Cẩm Loan | 300,000 | |
286 | Chị Hà Lê | 100,000 | |
287 | Chị Trần Gọn | 100,000 | |
288 | Nhóm em Vân Nguyên | 1,000,000 | |
289 | Chị Hai Nhung | 200,000 | |
290 | Chị Út Quỷnh | 300,000 | |
291 | Trần Kim Liễu | 400,000 | |
292 | Trần Thanh Thủy | 300,000 | |
293 | Trương Kim Phượng | 200,000 | |
294 | Phan Tấn Chẩn | 100,000 | 1 cái mền |
295 | Chị Lềnh Nguyễn Huân | 150,000 | |
296 | Chị Tiên Tân Đức | 100,000 |