Thông tin gia đình:
– Nhân vật: Nguyễn Văn Tùng – Sinh năm 1977 (41 tuổi) – Làm thuê làm mướn
– Vợ: Lê Thị Oanh – Sinh năm 1981 (37 tuổi) – Bệnh ung thư lưỡi
– Con: Nguyễn Văn Khang, sinh năm 2003 lớp 9, trường THCS Lê Hồng Phong
– Con: Nguyễn Vĩ Kha, sinh năm 2007 lớp 5, trường TH Kim Đồng
Địa chỉ: Ấp Sơn Phú 2A, xã Tân Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
Hoàn cảnh gia đình:
Tai họa ập tới chị Lê Thị Oanh – vợ anh Nguyễn Văn Tùng cách đây 7 tháng khi chị bỗng thấy sức khỏe giảm sút, hay đau nhức, không ăn được, mua thuốc uống không khỏi. Đi khám bệnh thì chị phát hiện mình bị ung thư lưỡi. Từ đó đến nay, chị phải xạ trị ung bướu ở bệnh viện Cần Thơ. Từ lúc phát bệnh đến giờ, thể trạng yếu ớt, không làm nổi việc gì, nên mọi công việc lo toan trong gia đình do một mình anh Tùng gánh vác.
Lúc trước khi chị chưa bệnh, anh còn đi làm hồ ở xa, tiền kiếm cũng đủ lo trang trải cho gia đình. Còn giờ, anh không dám đi đâu làm xa, chỉ quanh quẩn làm thuê làm mướn những công việc gần nhà như đi mần cỏ, móc sình thuê. Ngày kiếm được 100 ngàn, nhưng 1 tháng chỉ có 5 – 6 ngày có việc để làm. Những ngày không ai thuê mướn, anh đi lợp cua, bắt ốc, mong kiếm thêm tiền lo cho vợ con, thế nhưng ngày bắt được nhiều bán cũng chỉ được 20 – 30 ngàn.
Thương cha mẹ, hai con của anh Tùng và chị Oanh cũng rất cố gắng học hành. Hàng ngày ngoài giờ học, Khang lại thay cha mẹ làm hết công việc nhà, chiều tối em lại cùng cha đi đặt lú cua để kiếm thêm tiền phụ cho gia đình. Kha tuy còn nhỏ, không đủ sức để phụ cha đi làm, nhưng ở nhà em cũng biết đỡ đần mẹ việc này việc kia, rồi còn mua thêm mấy con ba ba, con gà nhỏ để nuôi chúng lớn, mong có thể nuôi chúng lớn mà bán đi lấy tiền chữa bệnh cho mẹ.
Thế nhưng, số tiền vay mượn của gia đình đã lên đến hơn 70tr, không biết xoay sở thế nào, anh Tùng dự tính để hai con đi học đến hết năm nay, nếu không lo nổi nữa sẽ cho con nghỉ học đi làm phụ kiếm tiền để trả dần số nợ đang mang.
Căn nhà gia đình đang ở là căn nhà tình thương cất cách đây 9 năm, hiện đã xuống cấp, tôn hư dột nát phải che bằng cao su.
Mong ước lớn nhất của anh bây giờ chỉ là có tiền chạy chữa bệnh tình cho vợ, rồi có sức khỏe vợ chồng cùng làm việc để trả nợ và nuôi hai con ăn học đến nơi đến chốn.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 139,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh Lâm Văn Nghĩa (Úc) | 10,000,000 | |
2 | Anh chị Sang Trương và bạn hữu | 10,000,000 | |
3 | UBMTTQVN Thị xã Ngã Bảy | 10,000,000 | |
4 | UBMTTQVN xã Tân Thành | ||
5 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
6 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
7 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
8 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
9 | S-P (Mỹ) | 3,000,000 | |
10 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
11 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
12 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
13 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
14 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
15 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
16 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
17 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
18 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
19 | Bà Đặng Thị Nụ (Canada) | 500,000 | |
20 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
21 | DD Nails - Phoenix, AZ (USA) | 1,000,000 | |
22 | Thái - Hương (Úc) zalo | 500,000 | |
23 | Ngô Liên Chi (Mỹ) | 1,000,000 | |
24 | Lê Kim Hoàng (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Linda Nguyễn và bạn hữu (Mỹ) | 1,000,000 | |
26 | Phạm Hồng Sang (Tân Hiệp KG) | 500,000 | |
27 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn 90) | 2,000,000 | |
28 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
29 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
30 | Cháu Đào Quỳnh Anh (Lớp 8A14 - Trần Đại Nghĩa) | 500,000 | |
31 | Chung Hưng (Nhà Bè) | 200,000 | |
32 | Cô Diệu Hương (Pháp) | 500,000 | |
33 | Anh Phúc (Thụy Điển) | 500,000 | |
34 | Đỗ Cát Tiên (ĐL) | 500,000 | |
35 | Lý Liên | 200,000 | |
36 | Solas Nail và bạn hữu (Mỹ) | 1,000,000 | |
37 | Chị Hạnh (Mỹ) | 1,000,000 | |
38 | Đỗ Khắc Thanh Chi (Mỹ) | 500,000 | |
39 | Đông Trương (Úc) | 500,000 | |
40 | Anh chị Tân Trâm (Canada) | 500,000 | |
41 | CLB Hạt Gạo Nhân Ái (Bình Phước) | 500,000 | |
42 | Anh chị Phước + Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
43 | Nguyễn Thanh Danh (Mỹ) | 2,250,000 | |
44 | Võ Thúy Ngọc (TPHCM) | 1,000,000 | |
45 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
46 | Dương Y Phụng (Tây Ninh) | 1,000,000 | |
47 | Chị Diễm (Bánh kem Thanh Thanh - Bình Phước) | 500,000 | |
48 | Kiều Lạc (Cà Mau) | 500,000 | |
49 | Như Ý | 200,000 | |
50 | Thu Hà (Bình Phước) | 1,000,000 | |
51 | Phan Thị Ngọc Dung (Úc) | 500,000 | |
52 | Chị Trần Bích Thủy (Mỹ) | 2,000,000 | |
53 | Chị Diệu (Thủ Đức) | 500,000 | |
54 | Cháu Suri Trần (Thủ Đức) | 200,000 | |
55 | Cháu Hằng (Thủ Đức) | 200,000 | |
56 | Cháu Kiều (Thủ Đức) | 100,000 | |
57 | Cháu Tí Nị (Thủ Đức) | 50,000 | |
58 | Đinh Thanh Vân (Phan Rang) | 500,000 | |
59 | Chung Thị Tỵ | 1,000,000 | |
60 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 2,000,000 | |
61 | Cháu Kathy - Khưu Ngọc Anh (Canada) | 1,000,000 | |
62 | Huỳnh Liên (SG) | 1,000,000 | |
63 | Tâm Ngọc (Bình Dương) | 2,000,000 | |
64 | Lê Phương (TPHCM) | 1,500,000 | |
65 | Thanh Thuy Tran (Canada) | 1,000,000 | |
66 | Cô Xuân Loan (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
67 | Gđ Cô Trinh Ngọc (Thủ Đức) | 2,000,000 | |
68 | Cô Năm (Thủ Đức) | 500,000 | |
69 | Chị Lan + Anh Kiều (Thủ Đức) | 500,000 | |
70 | Cô Nguyễn Thị Yến (Thủ Đức) | 500,000 | |
71 | Cô Anh (Thủ Đức) | 200,000 | |
72 | Nguyễn Vân Loan (Hóc Môn) | 300,000 | |
73 | VLXD Dũng Cẩm | 200,000 | |
74 | Mộng Thùy | 200,000 | |
75 | Hãng nước đá Hoàng Hôm | 200,000 | |
76 | Tiệm vải Hoa | 200,000 | |
77 | Thầy Lâm Quang Nhứt | 100,000 | |
78 | Cô Hiền | 50,000 | |
79 | Chị 6 Lĩnh | 50,000 | |
80 | Cô Diệu Phước | 100,000 | |
81 | VTNN Sil Thơm | 200,000 | |
82 | Nhà hảo tâm | 100,000 | |
83 | Nhà hảo tâm | 100,000 | |
84 | Mợ 3 Nhì | 50,000 | |
85 | Vựa gạo Sanh Thủy | 50,000 | |
86 | VLXD Huy Liên | 300,000 | |
87 | Trần Thị Bé Hai | 100,000 | |
88 | Tạp hóa Quý Thúy | 100,000 | |
89 | Cô Thư | 50,000 | |
90 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 100,000 | |
91 | Lê Thị Mỏng | 100,000 | |
92 | Nguyễn Thị Thu Sương | 100,000 | |
93 | Mộng Thùy | 50,000 | |
94 | Ánh Thu | 100,000 | |
95 | Nguyễn Thị Xuyến | 100,000 | |
96 | Hà Thanh Trang | 200,000 | |
97 | Lâm Quang Út | 200,000 | |
98 | Huỳnh Thị Đẹp | 100,000 | |
99 | CLB CTĐ xã Vĩnh Trung | 500,000 | |
100 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
101 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
102 | Trương Thúy An | 200,000 | |
103 | Trần Thị Trọng | 30,000 | |
104 | Trương Thành Khánh | 20,000 | |
105 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
106 | Bùi Thị Hạnh | 50,000 | |
107 | Nguyễn Tấn Tài | 100,000 | |
108 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
109 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
110 | Nguyễn Ngọc Phận | 20,000 | |
111 | Kim Thị Diễm | 20,000 | |
112 | Cô giáo Kiệt | 50,000 | |
113 | Thanh | 10,000 | |
114 | Trần Thị Manh | 20,000 | |
115 | Trần Thị Chức | 20,000 | |
116 | Phạm Thị Ba | 50,000 | |
117 | Thị Hiên | 20,000 | |
118 | Thạch Thị Phúc | 20,000 | |
119 | Trương Thị Hiểu | 50,000 | |
120 | Trần Thị Nghiên | 20,000 | |
121 | Nguyễn Văn Nho | 50,000 | |
122 | Dương Văn Hạc | 50,000 | |
123 | Đặng Văn Song | 50,000 | |
124 | Trương Thị Ảnh | 20,000 | |
125 | Phong + Loan | 100,000 | |
126 | Hồng Phương | 100,000 | |
127 | Linh | 50,000 | |
128 | Nguyễn Thị Dung | 200,000 | |
129 | Lê Văn Mỹ | 100,000 | |
130 | Thầy Cải + Bé Bảy | 500,000 | |
131 | Hội CTĐ Vĩnh Viễn A | 20,000 | |
132 | Hồ Thị Kim Ba | 100,000 | |
133 | Hồ Thị Kim Hai | 100,000 | |
134 | Hồ Văn Yên | 100,000 | |
135 | Nguyễn Thị Hương | 100,000 | |
136 | Nguyễn Văn Lý | 100,000 | |
137 | Đoàn Văn Xành | 100,000 | |
138 | Võ Thị Lành | 100,000 | |
139 | Đoàn Thị Bích Hạnh | 100,000 | |
140 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | |
141 | Lê Văn Nâu | 100,000 | |
142 | Gđ Tư Chọn và Út Ngân | 50,000 | |
143 | Nguyễn Thị Hạnh | 100,000 | |
144 | Lê Thị Nguyện | 100,000 | |
145 | Trần Thị Thùy Lam | 200,000 | |
146 | Trần Kim Đỉnh | 200,000 | |
147 | Nguyễn Văn Tùng | 100,000 | |
148 | Lê Văn Gởi | 100,000 | |
149 | Bùi Thị Xuân | 200,000 | |
150 | Tô Thị Thảo | 100,000 | |
151 | Huỳnh Văn Năm | 200,000 | |
152 | Bùi Văn Tuốt | 100,000 | |
153 | Hạnh tạp hóa | 100,000 | |
154 | Bùi Văn Rô | 100,000 | |
155 | Cô giáo Phương | 50,000 | |
156 | Trần Thị Mỹ Trang | 100,000 | |
157 | Lê Kim Năm | 300,000 | |
158 | Nguyễn Thị Sương | 100,000 | |
159 | Võ Tài Năm | 200,000 | |
160 | Lê Văn Sắc | 100,000 | |
161 | Trần Thị Mỹ Chi | 200,000 | |
162 | Lê Văn Lực | 50,000 | |
163 | Trần Thanh Hiền | 50,000 | |
164 | Lê Thị Ri | 100,000 | |
165 | Nguyễn Công Ngôn | 200,000 | |
166 | Lê Văn Bình | 50,000 | |
167 | Nguyễn Văn Trương | 50,000 | |
168 | Trần Thị Mai | 100,000 | |
169 | La Ngọc Ẩn | 50,000 | |
170 | Nguyễn Thị Hạnh | 50,000 | |
171 | Nguyễn Văn Hiếu | 50,000 | |
172 | Nguyễn Hữu Thới | 50,000 | |
173 | Nguyễn Thị Yến Tuyết | 100,000 | |
174 | Đặng Thị Minh Châu | 100,000 | |
175 | BCH Hội CTĐ xã | 1,600,000 | |
176 | Nguyễn Văn Quang | 100,000 | |
177 | Nguyễn Thị Thụy | 100,000 | |
178 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
179 | Nguyễn Phi Hùng | 100,000 | |
180 | Huỳnh Văn Đặng | 200,000 | |
181 | Huỳnh Thị Thúy Phương | 1,000,000 | |
182 | Lê Văn Hiên | 200,000 | |
183 | Nguyễn Thị Mao | 500,000 | |
184 | Tăng Thị Trong | 500,000 | |
185 | Tiệm vàng Hồng Sơn | 200,000 | |
186 | Chị Nết | 200,000 | |
187 | Huỳnh Minh Hoàng | 500,000 | |
188 | Tô Thị Kiều | 200,000 | |
189 | Lương Thế Sự | 100,000 | |
190 | Nguyễn Văn Đà | 100,000 | |
191 | Nguyễn Thị Giang | 100,000 | |
192 | Nguyễn Văn Hoàng | 100,000 | |
193 | Nguyễn Văn Thọ | 100,000 | |
194 | Phan Thanh Thế | 100,000 | |
195 | Nguyễn Thị Coi | 100,000 | |
196 | Nguyễn Văn Thuận | 100,000 | |
197 | Trần Thị Kiêm | 50,000 | |
198 | Mai Thị Xinh | 100,000 | |
199 | Trần Thị Mai Phương | 100,000 | |
200 | Trần Hồng Như | 100,000 | |
201 | Trần Thị Hồng | 100,000 | |
202 | Nguyễn Thị Khanh | 200,000 | |
203 | Hữu Hạnh | 50,000 | |
204 | Trúc Ly | 50,000 | |
205 | Nguyễn Hùng Tiến | 100,000 | |
206 | Bùi Ngọc Hiệp | 100,000 | |
207 | Nguyễn Văn Thông | 50,000 | |
208 | Nhung | 100,000 | |
209 | Trần Văn Kè | 200,000 | |
210 | Xã Đông Phước A | 200,000 | |
211 | Dương Thanh Hải | 100,000 | |
212 | CTĐ xã Đông Phú | 100,000 | |
213 | Nhà máy Đường Phụng Hiệp | 1,200,000 | |
214 | Hội CTĐ xã Hiệp Lợi | 1,400,000 | |
215 | Trường THPT Nguyễn Minh Quang | 300,000 | |
216 | CLB Nhịp cầu nhân ái, P7 | 200,000 | |
217 | CTĐ xã Phú An, Châu Thành | 100,000 | |
218 | Nguyễn Tấn Phước - CLB TN xã Đại Thành | 300,000 | |
219 | Võ Thành Luân - Hội CTĐ xã Trường Long A, Châu Thành A | 150,000 | |
220 | Hội CTĐ xã Phương Phú | 400,000 | |
221 | Hội CTĐ xã Vĩnh Viễn | 500,000 | |
222 | Hồ Thanh Thoảng | 100,000 | |
223 | CTĐ xã Phú Tân, huyện Châu Thành | 100,000 | |
224 | Bếp ăn tình thương Phụng Hiệp | 200,000 | |
225 | Hội CTĐ TT Rạch Gòi | 300,000 | |
226 | Huỳnh Công Bo - CLB NTN TT Mái Dầm, Châu Thành | 200,000 | |
227 | CTĐ huyện Châu Thành | 200,000 | |
228 | Hội CTĐ xã Phú Hữu, Châu Thành | 100,000 | |
229 | Hội CTĐ xã Thạnh Xuân, Châu Thành A | 100,000 | |
230 | CTĐ TT Ngã Sáu | 100,000 | |
231 | Hội CTĐ xã Đông Thạnh, Châu Thành | 200,000 | |
232 | CLB xã Tân Thành | 200,000 | |
233 | Lữ Văn Xinh - Tân Thành | 500,000 | |
234 | Chú Tám Triều | 200,000 | |
235 | Tư Dễ | 100,000 | |
236 | Bán Tư Phi Dân | 250,000 | |
237 | Út Lâm | 200,000 | |
238 | Linh | 50,000 | |
239 | Khải | 200,000 | |
240 | Nguyễn Văn Huệ - CLB tình nguyện nhân đạo TXNB | 1,400,000 | |
241 | Hội người Hoa thị xã Ngã Bảy | 500,000 | |
242 | Phòng Lao Động Thương Binh và Xã Hội | 500,000 | |
243 | Quán ẩm thực Ngã Bảy Phố | 500,000 | |
244 | Chú Tâm - Tổ cơm cháo nước sôi Bv Đa Khoa TX Ngã Bảy | 500,000 | |
245 | Liên đoàn Lao Động Thị xã Ngã Bảy | 200,000 | |
246 | Hội Cựu Chiến Binh TX. Ngã Bảy | 100,000 | |
247 | Phạm Thị Thanh Phương | 200,000 | |
248 | Nguyễn Thị Hát | 100,000 | |
249 | Nguyễn Thị Diệu | 400,000 | |
250 | Mai Thị Mạnh | 300,000 | |
251 | Nguyễn Văn Hai | 200,000 | |
252 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 200,000 | |
253 | Hứa Kim Phụng | 100,000 | |
254 | Trương Văn Nơi | 300,000 | |
255 | CLB Tình Nguyện xã Đại Thành | 500,000 | |
256 | CLB trường Lý Tự Trọng | 300,000 | |
257 | CLB TN ấp Đông An | 500,000 | |
258 | Thiếm Tư Triệu | 100,000 | |
259 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 200,000 | |
260 | Ái Phương | 20,000 | |
261 | Nguyễn Dương Hồng Ngọc | 20,000 | |
262 | Nguyễn Ngọc Diễm | 30,000 | |
263 | Quách Thị Bé | 50,000 | |
264 | Shop Thái Hào | 50,000 | |
265 | Trần Phạm Đăng Khoa | 100,000 | |
266 | Ba Phil shop thời trang | 200,000 | |
267 | Nguyễn Thị Phượng | 100,000 | |
268 | Nguyễn Mỹ Hân | 30,000 | |
269 | Nguyễn Thị Nga | 100,000 | |
270 | Trương Thị Bé Tư | 100,000 | |
271 | Lê Thị Đào | 100,000 | |
272 | Hội CTĐ P. Bình Thạnh | 200,000 | |
273 | CTĐ xã Long Phú | 200,000 | |
274 | Hội CTĐ P. Vĩnh Tường | 200,000 | |
275 | Hội CTĐ P. Trà Lồng | 200,000 | |
276 | CLBTN Hội CTĐ xã Long Trị A | 200,000 | |
277 | Hội CTĐ xã Tân Phú | 200,000 | |
278 | Hội CTĐ xã Thuận Hòa | 200,000 | |
279 | Nguyễn Văn Út Em | 100,000 | |
280 | Võ Minh Cường | 100,000 | |
281 | Trần Thị Tư | 200,000 | |
282 | Lê Thanh Trường | 100,000 | |
283 | Lê Văn Các | 100,000 | |
284 | Nguyễn Văn Thông | 100,000 | |
285 | Lê Hồng Chăm | 100,000 | |
286 | Nguyễn Thanh Tú | 100,000 | |
287 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
288 | Thanh Tâm | 50,000 | |
289 | Kim Thiện | 50,000 | |
290 | CLB xã | 600,000 | |
291 | Lê Thị Dung | 200,000 | |
292 | Trương Thị Cẩm Hòa | 100,000 | |
293 | Cô Hằng | 100,000 | |
294 | Lê Thị Ngọc Nga | 100,000 | |
295 | Nguyễn Minh Mẫn | 100,000 | |
296 | Chị Sáu Hạt | 100,000 | |
297 | Trương Thị Bưởi | 100,000 | |
298 | Hồ Thị Lượm | 100,000 | |
299 | Bé Nguyễn Trần Nhật Huy | 100,000 | |
300 | Lê Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
301 | Ngọc Chị | 100,000 | |
302 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
303 | Lý Thị Khuyên | 100,000 | |
304 | Nguyễn Thị Của | 100,000 | |
305 | Trần Thị Hiếm | 100,000 | |
306 | Cô Phượng (cafe) | 100,000 | |
307 | Cô Mũm + Sơn | 100,000 | |
308 | Sáu Ngàn | 50,000 | |
309 | Cô Tuyên | 200,000 | |
310 | Trần Văn Ba | 100,000 | |
311 | Nguyễn Huỳnh An | 100,000 | |
312 | Tiêu Đức An | 100,000 | |
313 | Đặng Thị Hồng Vân | 100,000 | |
314 | Nguyễn Văn Đam | 100,000 | |
315 | Lê Văn Trí | 100,000 | |
316 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
317 | Nguyễn Văn Thành | 100,000 | |
318 | Trần Thanh Tùng | 100,000 | |
319 | Trần Văn Mười | 100,000 | |
320 | Võ Thị Ánh | 20,000 | |
321 | Nguyễn Thị Ửng | 20,000 | |
322 | Trần Ngọc Hiển | 400,000 | |
323 | Võ Chín Long | 500,000 | |
324 | Ngọc Tuấn | 1,000,000 | |
325 | Lý Thu Thảo | 200,000 | |
326 | Nguyễn Thị Hội | 200,000 | |
327 | Bé Thơ | 100,000 | |
328 | Muộn Màng | 100,000 | |
329 | Thanh Trúc | 100,000 | |
330 | Cao Thúy Diện | 100,000 | |
331 | Phạm Văn Chĩ | 100,000 | |
332 | Thầy Thích Trí Định | 1,000,000 | |
333 | Tiệm vàng Kim Quang | 1,000,000 | |
334 | Gia đình Ngọc - Phương | 1,500,000 | |
335 | Cháu Lâm Đại Long | 300,000 | |
336 | Cháu Lâm Chấn Dương | 200,000 | |
337 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
338 | Anh Năm Sơn VLXD | 200,000 | |
339 | Nhà trọ Ngọc Diễm | 200,000 | |
340 | Cháu Nguyễn Văn Xê | 200,000 | |
341 | Anh Tư Tuốt | 200,000 | |
342 | Kiều Diễm Linh | 200,000 | |
343 | Chị Chi bán nước đá | 200,000 | |
344 | Chị Trần Thị Lệ | 100,000 | |
345 | Chị Võ Thị Thanh Xuân | 100,000 | |
346 | Bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100,000 | |
347 | Cô Tiêu Bé Xuân | 100,000 | |
348 | Chị Phạm Thị Trắng | 100,000 | |
349 | Tiệm điện Oanh Nhuận | 100,000 | |
350 | Anh Phạm Văn Năm | 200,000 | |
351 | Cháu Nguyễn Thị Thanh Phương | 100,000 | |
352 | Chị Lê Thị Mai | 100,000 | |
353 | Chị Võ Thị Nương | 100,000 | |
354 | Chị Kim | 100,000 | |
355 | Nguyễn Văn Lợi | 100,000 | |
356 | Chị Tư Quân | 100,000 | |
357 | Chị Từ Thị Hà | 100,000 | |
358 | Chị Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
359 | Điện thoại Ly - Quận | 100,000 | |
360 | Lưu Quốc Cường | 100,000 | |
361 | Anh Nguyễn Hoàng Anh | 100,000 | |
362 | Liên Kim Phượng | 100,000 | |
363 | Lâm Văn Hạo | 100,000 | |
364 | Chị Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
365 | Cháu Khánh Dương | 100,000 | |
366 | Cháu Nguyễn Hoàng Đông | 200,000 | |
367 | Tiêu Vũ Hùng | 100,000 | |
368 | Út Tràng rau cải | 100,000 | |
369 | Út Em - Liền | 200,000 | |
370 | Cô Trương Thị Hồng Nguyên | 100,000 | |
371 | Cháu Âu - Vũ cà phê | 100,000 | |
372 | Trần Thị Thanh Nhanh | 100,000 | |
373 | CTĐ TTBT | 200,000 | |
374 | Nguyễn Hồng Thái | 100,000 | |
375 | Nguyễn Văn Đàng | 100,000 | |
376 | Nguyễn Phước Hào | 100,000 | |
377 | Lê Văn Hiệp | 100,000 | |
378 | Nguyễn Văn Lực | 200,000 | |
379 | Phạm Thị Diễm | 100,000 | |
380 | Anh Hai Na | 200,000 | |
381 | Kim Thiệt | 200,000 | |
382 | Nguyễn Thanh Tiền | 200,000 | |
383 | Cháu Kim Huê | 100,000 | |
384 | Cháu Tho rau cải | 50,000 | |
385 | Chị Ngoan đại lý phân bón | 50,000 | |
386 | Quỳnh Như - Khương | 50,000 | |
387 | Chị Thương | 50,000 | |
388 | Diễm Quỳnh | 50,000 | |
389 | Loan Hột vịt | 50,000 | |
390 | Cô Mai | 50,000 | |
391 | Chị Tiên | 50,000 | |
392 | Hoa Vui | 50,000 | |
393 | Trương Thành Được | 50,000 | |
394 | Anh Mười Phóng | 100,000 | |
395 | Nguyễn Văn Quy | 200,000 | |
396 | Nguyễn Văn Mung | 100,000 | |
397 | Lê Văn Án | 50,000 | |
398 | Lê Văn Vỡ | 100,000 | |
399 | Nguyễn Văn Lê | 100,000 | |
400 | Nguyễn Văn Thạnh | 100,000 | |
401 | Trần Thị Kim Yến | 100,000 | |
402 | Trần Văn Lành | 100,000 | |
403 | Trần Thị Đức | 100,000 | |
404 | Trần Thị Mỹ Linh | 250,000 | |
405 | Nguyễn Thành Tâm | 300,000 | |
406 | CLB xã Vĩnh Tường | 200,000 |