- Nhân vật: Bà Võ Thị Gấm, sinh năm 1940 (77 tuổi) – Già yếu
- Con trai: Nguyễn Văn Tho, sinh năm 1966 (51 tuổi) – Bị tâm thần
✉ địa chỉ: Nhà Hội, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, Cà Mau
Hoàn cảnh nhân vật:
Bà Gấm có 4 người con trai, nhưng phận nghèo khó nên lớn lên thì các con đều tha phương mà làm ăn kiếm sống, chỉ còn Anh Tho bị tâm thần từ nhỏ là sống cùng bà. Trước đây, bà bôn ba tận Gia Lai để làm thuê làm mướn, kiếm tiền hàng tháng gửi về cho chồng, cho con để có cái mà sống.
Cách đây 5 năm, chồng bà bị điện giật dẫn đến tê liệt, lại thêm căn bệnh ung thư, nên bà đành bỏ việc về lo chăm sóc chồng con. Nhà nghèo khó, chẳng có tiền của gì, nên suốt 5 năm bệnh, chồng bà chẳng thuốc thang ở đâu, chỉ nằm đó mà chịu đau đớn. Bà con hàng xóm thương thì cho vài ký gạo, rồi bà Gấm đi giăng lưới, hái rau, để có cái ăn tạm qua ngày tháng.
Hơn 3 tháng nay, chồng bà mất đi, bà lo ma chay hơn mười triệu đồng mà không biết sao trả. Giờ muốn lên thăm mộ chồng chôn ở Sóc Trăng mà bà cũng không có tiền để đi.
Tuổi đã lớn, giờ không còn sức để làm lụng gì. Bà chỉ mong có được ít vốn để chăn nuôi con heo và vài con gà để sinh sống qua ngày. Còn may mắn nữa thì sửa sang lại căn nhà nhỏ đã mục nát nhiều năm qua, bởi ở mà nơm nớp sẽ sập không biết lúc nào.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 107,300,000đ + Xây nhà 40,000,000 và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Công ty Tôn Tân Phước Khanh | 10,000,000 | |
2 | Địa phương xã Tam Giang | Hỗ trợ xây nhà 40tr | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
5 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | Anh S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
7 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
8 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
9 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
10 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
11 | Trần Thị Giám (ĐN) | 100,000 | |
12 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
13 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 200,000 | |
14 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
15 | Victoria Đặng (Canada) | 500,000 | |
16 | Hai cháu Max - Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
17 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 1,000,000 | |
18 | Bà Đặng Thị Nụ (Canada) | 500,000 | |
19 | Bích Thủy Trần (Mỹ) | 1,000,000 | |
20 | Nguyễn Ngọc Giang Nghề | 100,000 | |
21 | Chị Trương Phương Anh (Mỹ) | 500,000 | |
22 | Kevin Tong (Loan Truong - Canada) | 500,000 | |
23 | Alvin Wong (Singapore) | 500,000 | |
24 | Laura Wong (Singapore) | 200,000 | |
25 | Nguyễn Trị (Huế) | 100,000 | |
26 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
27 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
28 | Chính Nguyễn (TPHCM) | 500,000 | |
29 | Bùi Đình Quang Cường | 200,000 | |
30 | Đỗ Kim Anh (ĐN) | 200,000 | |
31 | Lê Kim Phượng (Mỹ) | 500,000 | |
32 | Quang Nguyen (Mỹ) | 500,000 | |
33 | Anh Lợi (Phú Nhuận) | 1,000,000 | |
34 | DD Nails - Phoenix - AZ (Canada) | 1,000,000 | |
35 | Thái Thị Kiều Vân (Daklak) | 500,000 | |
36 | Chị Cúc (USA) | 500,000 | |
37 | Chị Josephine Phạm (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Anh Vinh Khoan (Mỹ) | 500,000 | |
39 | Angie Dương và Mẹ (Mỹ) | 500,000 | |
40 | Anh Tỷ (Shop Hà Hai - Úc) | 500,000 | |
41 | Thái - Hương (Úc) | 1,000,000 | |
42 | Lưu Đức Vinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
43 | Võ Bạch Yến | 1,000,000 | |
44 | Trần Vương Phương Tùng (Công ty Nhựa Tâm Vy) | 1,000,000 | |
45 | Chị Diệu (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
46 | Cháu Suri Trần (Thủ Đức) | 200,000 | |
47 | Cháu Hằng (Thủ Đức) | 200,000 | |
48 | Cô giáo Mai Hồng (Cà Mau) | 1,000,000 | |
49 | Best Cà Mau Hotel | 500,000 | |
50 | Nguyễn Thị Phương | 1,000,000 | |
51 | Huong Vu | 1,000,000 | |
52 | Vũ Hồng Sang | 300,000 | |
53 | Long Dinh | 500,000 | |
54 | Thái Thị Bích Vân (NV KVS) | 200,000 | |
55 | Phúc Nguyễn Cà Mau | 100,000 | |
56 | FB An Ruby Hà Nội | 150,000 | |
57 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
58 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
59 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
60 | Trung Anh + Khuê Anh | 500,000 | |
61 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
62 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
63 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
64 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200000 | |
65 | Khởi đầu bếp | 200000 | |
66 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
67 | Nguyễn Hà Lan | 200,000 | |
68 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
69 | Lê Kim Khoa | 200,000 | |
70 | Ánh Đáp nước | 100,000 | |
71 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
72 | Tam Y Thới Bình | 200,000 | |
73 | Ngọc Kha | 100,000 | |
74 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
75 | Sáu Xê | 100,000 | |
76 | Em Lễ | 100,000 | |
77 | Chị Diễn | 100,000 | |
78 | Thi Heo con | 200,000 | |
79 | Hải Bích | 100,000 | |
80 | Cao Thị Thô | 100,000 | |
81 | Hằng Y | 100,000 | |
82 | Chị Hía | 100,000 | |
83 | Mỹ Não | 500,000 | |
84 | DNTN Việt Hồng | 500,000 | |
85 | Lâm Phụng Long | 500,000 | |
86 | Ngọc Trân | 500,000 | |
87 | Thiện Quang | 500,000 | |
88 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 200,000 | |
89 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
90 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
91 | Spa Kim Tiền | 500,000 | |
92 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
93 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
94 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
95 | Lâm Lệ Quyên | 300,000 | |
96 | Đức An Đường | 200,000 | |
97 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
98 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
99 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
100 | Đai Phước | 200,000 | |
101 | Hà Kim Liên | 200,000 | |
102 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
103 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
104 | Đinh Thị Mỹ Ngoan | 200,000 | |
105 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
106 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
107 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
108 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
109 | Liêu Đức Tài | 100,000 | |
110 | Năm Cưng | 100,000 | |
111 | Sư cô Giác | 500,000 | |
112 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
113 | Huỳnh Hồng Diễm | 100,000 | |
114 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
115 | Nguyễn Thị Hài | 100,000 | |
116 | Trương Thúy Linh | 100,000 | |
117 | Tăng Thị Thu | 100,000 | |
118 | Quách Tuyết Hồng | 200,000 | |
119 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
120 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
121 | Đặng Thị Bé | 200,000 | |
122 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
123 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
124 | Trường Thúy An | 100,000 | |
125 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
126 | Hai Lang | 100,000 | |
127 | Nguyễn Đỗ Hồng Hạnh | 200,000 | |
128 | Hồng Quyết | 200,000 | |
129 | Đức xây dựng | 500,000 | |
130 | Nón Sắc Màu | 100,000 | |
131 | Mai Thị Tình | 500,000 | |
132 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
133 | Nguyễn Thị Thủ | 200,000 | |
134 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
135 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
136 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
137 | Trần Thị Ngọc Thúy | 100,000 | |
138 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
139 | Khánh, Tươi | 100,000 | |
140 | Lý Hồng Mùi | 100,000 | |
141 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
142 | Lê Thị Hồng | 500,000 | |
143 | Quách Ngọc Tẽn | 100,000 | |
144 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
145 | Đương Thanh Hồng | 300,000 | |
146 | Diệu Thanh | 500,000 | |
147 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
148 | Trần Trí Cường | 100,000 | |
149 | Trần Yến Phượng | 100,000 | |
150 | Tiệm vàng Hữu Tín | 500,000 | |
151 | Quách Nú Nì | 100,000 | |
152 | Hồng thẩm mỹ | 500,000 | |
153 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
154 | Cafe Vân Anh | 200,000 | |
155 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
156 | Bửu Trân | 200,000 | |
157 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
158 | Trịnh Hoàng Tuấn | 400,000 | |
159 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
160 | Cô Lụa | 100,000 | |
161 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
162 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
163 | Lâm Thị Liễu Khuê | 100,000 | |
164 | Lâm Thị Kiều Oanh | 50,000 | |
165 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
166 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
167 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
168 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
169 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
170 | Nguyễn Thiên Phước | 100,000 | |
171 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
172 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
173 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
174 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
175 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
176 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
177 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
178 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
179 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
180 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
181 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
182 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
183 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
184 | Hồng Bằng | 200,000 | |
185 | Hoa Kiển | 100,000 | |
186 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
187 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
188 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
189 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
190 | La Sơn Cước | 50,000 | |
191 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
192 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 | |
193 | Hồ Huê Hiếu | 50,000 | |
194 | Phạm Hồng | 100,000 | |
195 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
196 | Nhựt tài xế | 50,000 | |
197 | Mộng | 50,000 | |
198 | Đăng Vy | 100,000 | |
199 | Trần Minh Quân | 100,000 | |
200 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
201 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
202 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 100,000 | |
203 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
204 | Châu Long Phi | 200,000 | |
205 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
206 | Thảo Hằng | 500,000 | |
207 | Dung Hóa | 100,000 | |
208 | Tăng Vũ Trinh | 300,000 | |
209 | Hủ tiếu A Vòi 52 | 300,000 | |
210 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
211 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
212 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
213 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
214 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | 50,000 | |
215 | Trịnh Thị Hồng Thẵm | 50,000 | |
216 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
217 | Diệu Hóa | 50,000 | |
218 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
219 | Đỗ Quốc Tuấn | 50,000 | |
220 | Uy (Trần Văn Thời) | 200,000 | |
221 | Kiều cafe Góc Phố | 100,000 | |
222 | Công ty Giang Châu | 500,000 | |
223 | Chị Ơn giáo viên | 200,000 | |
224 | Kiều Mơ kế toán | 200,000 | |
225 | Trắng tài xế | 200,000 | |
226 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
227 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
228 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
229 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
230 | Nguyễn Thị Hiên | 50,000 | |
231 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
232 | Lê Thị Lanh | 50,000 | |
233 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
234 | Thái Thị Khen | 100,000 | |
235 | Sử Thị Xuân | 100,000 | |
236 | Trần Thị Diễm My | 50,000 | |
237 | Lư Thị Hóa | 100,000 | |
238 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
239 | Đoàn Thị Khởi | 100,000 | |
240 | Cao Thị Hạnh | 200,000 | |
241 | Đoàn Thị Khuyên | 100,000 | |
242 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
243 | Trương Thị Bôi | 100,000 | |
244 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
245 | Phạm Thị Bảy | 100,000 | |
246 | Nguyễn Ánh Xuân | 300,000 | |
247 | Văn Bích Liêm | 200,000 | |
248 | Nguyễn Văn Lợi | 200,000 | |
249 | Dương Thanh Dân | 100,000 | |
250 | Trương Thị Hoa | 200,000 | |
251 | Cao Thị Nết | 100,000 | |
252 | Lê Minh Trí | 100,000 | |
253 | Tổ PN tổ 4 | 400,000 | |
254 | Mã Tiến Nghĩa | 200,000 | |
255 | Ngô Thanh Tạo | 100,000 | |
256 | Lam Phương | 100,000 | |
257 | Tạ Văn Đảnh | 100,000 | |
258 | Tạ Út Hiếu | 100,000 | |
259 | Nguyễn Văn Lắm | 100,000 | |
260 | Võ Văn Nung | 100,000 | |
261 | 2 Hùng | 200,000 | |
262 | CB, BND | 200,000 | |
263 | Tổ ND Tổ 5 | 200,000 | |
264 | Phật tử Giác Đặng | 100,000 | |
265 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 100,000 | |
266 | Lê Hồng Thẩm | 200,000 | |
267 | Nguyễn Văn Hoàng | 400,000 | |
268 | Lý Ngọc Điệp | 500,000 | |
269 | Lê Thị Si | 100,000 | |
270 | Phương thuốc tây | 200,000 | |
271 | Phương Cát Đá | 100,000 | |
272 | Cô Kiều | 100,000 | |
273 | Phước Tín | 100,000 | |
274 | Hồ Thu Loan | 200,000 | |
275 | Mai Kim Anh | 200,000 | |
276 | Ngô Lan Anh | 200,000 | |
277 | Huỳnh Ba Phiên | 200,000 | |
278 | Phan Thái Điền | 200,000 | |
279 | Trần Văn Cường | 100,000 | |
280 | UBMTVN xã | 200,000 | |
281 | Nguyễn Thanh Mỵ | 100,000 | |
282 | Cô Nhi | 200,000 | |
283 | Trịnh Thanh Tùng | 500,000 | |
284 | Trần Hoàng Văn | 1,050,000 | |
285 | Đỗ Thu Hiền | 1,000,000 | |
286 | Trúc Linh | 200,000 | |
287 | Pha Ly | 200,000 | |
288 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
289 | Phương - Bình | 400,000 | |
290 | Ronald Lâm | 500,000 | |
291 | Tạp hóa Trúc Ly | 200,000 | |
292 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
293 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
294 | Lâm Thúy Nga | 100,000 | |
295 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
296 | Văn Hồng Nhiên | 1,000,000 | |
297 | Nhanh Lâm | 200,000 | |
298 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
299 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
300 | Trương Thị Cui | 200,000 | |
301 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
302 | Nguyễn Hồng Vân | 200,000 | |
303 | Lưu Văn Kía | 200,000 | |
304 | Mai Hồng Thắm | 100,000 | |
305 | Trịnh Nghiêm | 400,000 | |
306 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
307 | Trang Kim Trệt | 200,000 | |
308 | Nguyễn Văn Sơn | 200,000 | |
309 | Mạnh Khôi - Gia Huy | 500,000 | |
310 | Dì Út Loan | 100,000 | |
311 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
312 | Nguyễn Duy | 100,000 | |
313 | GĐ Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
314 | Mã Thúy Nguyên | 100,000 | |
315 | Chế Mã Mỹ Ngọc | 500,000 | |
316 | Trương Bích Phương | 200,000 | |
317 | Winner 150 Cà Mau | 1,000,000 | |
318 | Yến - Hùng | 200,000 | |
319 | Thúy Hằng | 100,000 | |
320 | Ngô Nhi | 200,000 | |
321 | Lê Thanh Triều | 200,000 | |
322 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
323 | Giày dép Trí Mót | 50,000 | |
324 | Toàn Nguyền | 50,000 | |
325 | Năm Liên | 50,000 | |
326 | Thảo - Nhung | 100,000 | |
327 | Nguyễn Văn Thì | 100,000 | |
328 | Huê Anh | 100,000 | |
329 | Trần Thị Thu | 100,000 | |
330 | Viễn Thúy | 200,000 | |
331 | Lê Thị Xinh | 100,000 | |
332 | Phan Thu Em | 200,000 | |
333 | Lý Trường Thoại | 200,000 | |
334 | Út Thiện | 700,000 | |
335 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
336 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
337 | Vựa cá Bảy Sự | 500,000 | |
338 | Vựa cá Thuận Phát | 500,000 | |
339 | Lê Kim Phượng | 500,000 | |
340 | Lưu Bích Phượng | 300,000 | |
341 | Lương Thị Điệp | 200,000 | |
342 | Bùi Thị Nhi | 200,000 | |
343 | Hiên cầu số 4 | 500,000 | |
344 | Phan Thị Thiêu | 200,000 | |
345 | Mỹ Hiền | 200,000 | |
346 | Bình Tân Lọc | 200,000 | |
347 | Xốp Huỳnh | 500,000 | |
348 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
349 | Phương Điểm | 300,000 | |
350 | Hương ấp II | 100,000 | |
351 | Kiều Khanh | 200,000 | |
352 | Giang | 100,000 | |
353 | Diệu Thắm | 100,000 | |
354 | Hòa | 100,000 | |
355 | Nhung | 100,000 | |
356 | Sáu Quyến | 100,000 | |
357 | Nhol | 100,000 | |
358 | Thanh | 100,000 | |
359 | Hùng Ky | 100,000 | |
360 | Tâm Nhi | 100,000 | |
361 | Dì Ba | 50,000 | |
362 | Hùng | 100,000 | |
363 | Phương | 500,000 | |
364 | Út Em | 200,000 | |
365 | Dũng Yến | 100,000 | |
366 | Danh Ngó | 100,000 | |
367 | Lập Thảo | 100,000 | |
368 | Bảy Nam | 100,000 | |
369 | Tám Mai | 100,000 | |
370 | Bế | 100,000 | |
371 | Chen Su | 100,000 | |
372 | Hoàng | 100,000 | |
373 | Hồng Đang | 100,000 | |
374 | Thúy Vy | 150,000 | |
375 | Tường Vy | 100,000 | |
376 | Út Thầy | 100,000 | |
377 | Loan | 50,000 | |
378 | Nhung Nhu | 100,000 | |
379 | Phong Ngân | 100,000 | |
380 | Cúc Khánh | 500,000 | |
381 | Sáu Năng | 100,000 | |
382 | Mai Chiến | 100,000 | |
383 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 100,000 | |
384 | Toàn | 1,000,000 | |
385 | Lươm Hiền | 100,000 | |
386 | Thu Anh | 100,000 | |
387 | Phương Chiến | 100,000 | |
388 | Năm Mai | 100,000 | |
389 | Lê Kim Thương | 100,000 | |
390 | Nguyễn Thị Đẹp | 100,000 | |
391 | Nguyễn Thị Xinh | 100,000 | |
392 | Nguyễn Thị Điệp | 100,000 | |
393 | Trần Thị Yến | 100,000 | |
394 | Phạm Thị Thắm | 100,000 | |
395 | Lê Hoàng Sơn | 100,000 | |
396 | Cao Lê Tuyết | 100,000 |
Hoàn cảnh gia đình cô VÕ THỊ HOÀNG, 60 tuổi, đang nuôi chồng đau bệnh.
✉ Địa chỉ: : Khóm 4, TT Năm Căn, huyện Căn Căn, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
Nhân vật: Cô Võ Thị Hoàng, sinh năm 1957 (60 tuổi) – Lượm mủ
Chồng: Dương Văn Châu, sinh năm 1953 (64 tuổi) – Khối u hậu môn
Hoàn cảnh nhân vật:
Cô Hoàng có 3 cô con gái, cuộc sống cũng nghèo khó nên không giúp được gì cho cha mẹ.
Hai vợ chồng cô đau bệnh nhiều năm nay. Chú Châu bị khối u hậu môn, u to bằng cỡ trái chanh nên việc đi đứng nằm ngồi đều một tay cô Hoàng nâng đỡ. Cô Hoàng thì trước đây bị viêm dây chằng, bệnh phụ nữ, nay lại thêm chứng cao huyết áp, rối loạn tiền đình. Bệnh vậy, nhưng cô vẫn ráng đi lượm mủ kiếm ngày 5 – 70 ngàn lo cho cuộc sống. Thế nhưng, số tiền kiếm ra không đủ xoay sở để đưa chồng lên SG vô thuốc, cô đành vay mượn đủ các nơi, đến nỗi căn nhà là tài sản duy nhất có được cô cũng đành đem bán.
Hai vợ chồng đang ở trong căn nhà thuê với giá 500 ngàn/tháng. Gần nửa năm nay, vì không còn khả năng vay mượn nữa, nên chú cũng không dám đi vô thuốc, vì mỗi lần lên xuống SG cũng hết gần 2tr đồng, trong khi tiền nợ nần vẫn còn chồng chất (30tr nợ nhà nước, 40tr nợ ngoài) không biết sao trả.
Giờ cô Hoàng chỉ mong sao có thể chạy chữa căn bệnh của chồng, rồi có một số vốn nho nhỏ để đi thu mua ve chai, kiếm được tiền mà lo cho cuộc sống qua ngày.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 65,100,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
3 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
4 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 1,000,000 | |
5 | Bích Thủy Trần (Mỹ) | 1,000,000 | |
6 | Alvin Woong (Singapore) | 500,000 | |
7 | Laura Wong (Singapore) | 200,000 | |
8 | Nguyễn Trị (Huế) | 100,000 | |
9 | Chính Nguyễn (TPHCM) | 500,000 | |
10 | Bùi Đình Quang Cường | 200,000 | |
11 | Thái Hương (Úc) | 1,000,000 | |
12 | Huong Vu | 1,000,000 | |
13 | Nguyễn Thị Phương (Diana) | 1,000,000 | |
14 | Vũ Hồng Sang | 300,000 | |
15 | Long Dinh | 1,500,000 | |
16 | Bích Vân (NV KVS) | 100,000 | |
17 | Phúc Nguyện | 100,000 | |
18 | 7 Tâm | 100,000 | |
19 | Ba Hỏn | 100,000 | |
20 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
21 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
22 | Trung Anh + Khuê Anh | 500,000 | |
23 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
24 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
25 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
26 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
27 | Nguyễn Hà Lan | 100,000 | |
28 | Cao Thị Thô | 100,000 | |
29 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
30 | Mỹ Não | 500,000 | |
31 | Hải Âu | 100,000 | |
32 | Trần Ngọc Sang | 200,000 | |
33 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
34 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
35 | Shop Út Em | 200,000 | |
36 | Phạm Non | 200,000 | |
37 | Hỏn | 50,000 | |
38 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
39 | Ngô Thị Hiệp | 200,000 | |
40 | Phạm Hằng Ni | 100,000 | |
41 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
42 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
43 | Trương Thị Đỏ | 100,000 | |
44 | Hồ Thị Tuyết | 100,000 | |
45 | Nguyễn Kim Tiền | 100,000 | |
46 | Tiệm uốn tóc Lệ Quyên | 100,000 | |
47 | Nguyễn Thị Bưởi | 100,000 | |
48 | Dì Ba Khía | 200,000 | |
49 | Hồng Ấm | 200,000 | |
50 | Kim Lợi | 200,000 | |
51 | Kim Tho | 200,000 | |
52 | Nga Úi | 200,000 | |
53 | Lụa + Thiệp | 100,000 | |
54 | Phương + Kiên | 100,000 | |
55 | Trang | 100,000 | |
56 | Điệp + Đương | 100,000 | |
57 | Văn Trinh | 100,000 | |
58 | Lý + Hải | 100,000 | |
59 | Diệu Hiền | 100,000 | |
60 | Vẹn | 100,000 | |
61 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
62 | Xuyến + Dừa | 50,000 | |
63 | Chế 6 in | 100,000 | |
64 | Út Em | 100,000 | |
65 | Tuyền | 100,000 | |
66 | Võ Thị Lan | 100,000 | |
67 | Lê Thùy Duyên | 100,000 | |
68 | Võ Văn Nhuân | 100,000 | |
69 | Trần Thị Tồng | 100,000 | |
70 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
71 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
72 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
73 | Quỳnh Văn Khải | 100,000 | |
74 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
75 | Lý Thị Sợi | 100,000 | |
76 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
77 | Trương Văn Nấu | 100,000 | |
78 | Trương Thị Bích Sơn | 100,000 | |
79 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
80 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
81 | Ngô Thị Màu | 100,000 | |
82 | Trương Thị Bé Lớn | 100,000 | |
83 | Trương Thị Nửa | 200,000 | |
84 | Quách Thị Kiều Tiên | 100,000 | |
85 | Nguyễn Tấn Xê | 100,000 | |
86 | Bùi Thanh Phong | 200,000 | |
87 | DNTN Thành Công | 500,000 | |
88 | Út Quản Trang | 500,000 | |
89 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
90 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
91 | Chị Lệ Dung | 300,000 | |
92 | Cô Diệu Tiền | 150,000 | |
93 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
94 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
95 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
96 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
97 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
98 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
99 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
100 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
101 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
102 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
103 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
104 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
105 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
106 | Quách Tân | 500,000 | |
107 | Phạm Khanh | 2,000,000 | |
108 | MTQ Úc | 3,600,000 | |
109 | Ngô Kim Tiến | 100,000 | |
110 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
111 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
112 | Trần Thị Thu Ba | 500,000 | |
113 | Giày dép Minh Tâm | 200,000 | |
114 | Ngân Quách | 200,000 | |
115 | Hồ Thu Hiền | 200,000 | |
116 | Mai Thảo | 200,000 | |
117 | Quách Oanh | 300,000 | |
118 | Lâm Như Ý | 200,000 | |
119 | Nguyễn Ngọc Trà My | 500,000 | |
120 | Hồng Quách | 200,000 | |
121 | Cô Thu Hương | 200,000 | |
122 | Khôi Nguyên Denis | 350,000 | |
123 | Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy | 200,000 | |
124 | Em Nhung Hồ | 100,000 | |
125 | Tinh dầu Thiên Phú CM | 200,000 | |
126 | Nhóm Hưng Phước MTQ | 1,000,000 | |
127 | Chị Hà Lê | 100,000 | |
128 | Chị Hiền | 50,000 | |
129 | Em Vân | 400,000 | |
130 | MTQ P2 | 200,000 | |
131 | Trần Gọn | 100,000 | |
132 | Trần Nhân | 100,000 | |
133 | MTQ | 400,000 | |
134 | Nguyễn Ngọc Hân | 200,000 | |
135 | Trần Hào | 200,000 | |
136 | MTQ | 200,000 | |
137 | Ngụy Mỹ Lan | 600,000 | |
138 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
139 | Em Kim Hậu | 100,000 | |
140 | Trần Duy Lắm | 100,000 | |
141 | Lê Văn Lít | 100,000 | |
142 | Tô Thái Học | 100,000 | |
143 | Chị Tư Mì | 100,000 | |
144 | Cô Tư Hạnh | 500,000 | |
145 | CTĐ + Người cao tuổi | 200,000 | |
146 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
147 | Văn Tý ĐTDĐ | 100,000 | |
148 | Chị 9 Đấu | 500,000 | |
149 | Đào Tín thuốc tây | 500,000 | |
150 | Kim Anh vựa cua | 200,000 | |
151 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
152 | Chị Sáu Sanh | 200,000 | |
153 | Trần Vũ Phương | 200,000 | |
154 | Lê Hồng Tươi | 200,000 | |
155 | Tạp hóa Thủy Hận | 200,000 | |
156 | Chị Mỹ Em | 400,000 | |
157 | Chị 9 Rượu | 100,000 | |
158 | Trần Trúc Linh | 200,000 | |
159 | Ngô Cẩm Vân | 200,000 | |
160 | Ngô Văn Hộ | 200,000 | |
161 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
162 | Huỳnh Thanh Hải | 200,000 | |
163 | Phạm Trúc Giang | 200,000 | |
164 | Nguyễn Công Toại | 200,000 | |
165 | Út Mười | 200,000 | |
166 | Thủy Lập | 300,000 | |
167 | Quốc Thái | 200,000 | |
168 | Mã Húa | 300,000 | |
169 | Phương Điểm | 300,000 | |
170 | Hương | 100,000 | |
171 | Kiều Khanh | 200,000 | |
172 | Diệu Thắm | 100,000 | |
173 | Hòa | 100,000 | |
174 | Lộc | 100,000 | |
175 | Nhol | 100,000 | |
176 | Khải Nhịn | 100,000 | |
177 | Sáu Lý | 200,000 | |
178 | Tâm Nhi | 100,000 | |
179 | Nhung | 50,000 | |
180 | Phương | 500,000 | |
181 | Út Em | 150,000 | |
182 | Dũng Yến | 100,000 | |
183 | Trinh Hiền | 100,000 | |
184 | Bảy Nam | 100,000 | |
185 | Tám Mai | 100,000 | |
186 | Bế | 100,000 | |
187 | Hoàng | 100,000 | |
188 | Thu Thủy | 100,000 | |
189 | Tùng Thắm | 100,000 | |
190 | Thúy Vy | 100,000 | |
191 | Tường Vy | 150,000 | |
192 | Tâm Thủy | 100,000 | |
193 | Nhiểm Giát | 100,000 | |
194 | Toàn | 1,000,000 | |
195 | Cúc Khánh | 300,000 | |
196 | Sáu Năng | 100,000 | |
197 | Năm Hiếu | 100,000 | |
198 | Lượm Hiền | 100,000 | |
199 | Thu An | 100,000 | |
200 | Trần Thị Tư | 100,000 | |
201 | Kiệt | 100,000 | |
202 | Sáu Kỵ | 100,000 | |
203 | Duyên | 100,000 | |
204 | Thư Thanh Hùng | 500,000 | |
205 | Liệt - Đan | 200,000 | |
206 | Mai | 100,000 | |
207 | Kiều | 200,000 | |
208 | Nam | 100,000 | |
209 | Trang Hòa | 100,000 | |
210 | Hồng Nhiên | 200,000 | |
211 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
212 | Sư cô Giác | 400,000 | |
213 | Đặng Thị Bé | 200,000 | |
214 | Nguyễn Thị Hường | 100,000 | |
215 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
216 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
217 | Trần Thúy An | 100,000 | |
218 | Chí Công | 200,000 | |
219 | Hương (CT HPN tỉnh) | 500,000 | |
220 | Hồng Thắm | 100,000 | |
221 | Anh Sơn | 200,000 | |
222 | Dương Thanh Hồng | 200,000 | |
223 | Diệu Thanh | 200,000 | |
224 | Triịnh Tuyết Lan | 100,000 | |
225 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
226 | Nguyễn Phương Thẩm | 100,000 | |
227 | Nguyễn Cúc Hương | 50,000 | |
228 | Trần Yến Loan | 50,000 | |
229 | Trần Yến Tuyết | 50,000 | |
230 | Trần Chí Thành | 50,000 | |
231 | Ngô Xiếu Yên | 100,000 | |
232 | Phan Thị Cấm | 100,000 | |
233 | Huỳnh Thị Giang | 200,000 | |
234 | Ba Hiền | 200,000 | |
235 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
236 | Quán cơm Thiện Phúc | 100,000 | |
237 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
238 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
239 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
240 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
241 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
242 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
243 | Liêng Hoàng Quí | 50,000 | |
244 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
245 | Huỳnh Thị Lê Giang | 50,000 | |
246 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
247 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
248 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
249 | Thảo Hằng | 200,000 | |
250 | Trần Bão Trang | 100,000 | |
251 | Hủ tiếu A Vòi 3 | 300,000 | |
252 | Hồng Vận | 200,000 | |
253 | Nguyễn Thị Sen | 100,000 | |
254 | Hoa Kiển | 100,000 | |
255 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
256 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
257 | Ngô Thị Hui | 100,000 | |
258 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
259 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
260 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
261 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
262 | La Sơn Cước | 50,000 | |
263 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
264 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 | |
265 | Hồ Huê Hiếu | 50,000 | |
266 | Phạm Hồng | 100,000 | |
267 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
268 | Nhựt tài xế | 50,000 | |
269 | Mộng | 50,000 | |
270 | Đăng Vy | 100,000 | |
271 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
272 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 50,000 | |
273 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | 50,000 | |
274 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
275 | Diệu Hóa | 50,000 | |
276 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
277 | Đỗ Quốc Tuấn | 50,000 | |
278 | Trần Đình Việt | 100,000 | |
279 | Trịnh Ngọc Mai | 100,000 | |
280 | Sáu Dung | 400,000 | |
281 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
282 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
283 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
284 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
285 | Lê Thị Nhạn | 50,000 | |
286 | Nguyễn Văn Toãn | 50,000 | |
287 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
288 | Lê Thị Hồng Đào | 200,000 | |
289 | Trần Bích Thảo | 200,000 | |
290 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
291 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
292 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
293 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
294 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
295 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
296 | Nhà thuốc Gia Nguyễn | 100,000 | |
297 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
298 | Sư cô Huệ Tiến | 100,000 | |
299 | Trần Thị Trong | 100,000 | |
300 | Đặng Thị Bích Truyền | 50,000 |