Nhân vật: Anh Huỳnh Bé Ba, sinh năm 1972 (45 tuổi) – Bảo vệ khách sạn
Vợ: Nguyễn Thị Loan, sinh năm 1975 (42 tuổi) – Ở bệnh viện chăm con
Con gái: Huỳnh Diễm Hương, sinh năm 1992 (25 tuổi) – Bị suy thận
Con trai: Huỳnh Chí Linh, sinh năm 1995 (22 tuổi) – Bị nhiễm CĐDC
Ông nội: Huỳnh Văn Tiên, sinh năm 1951 (66 tuổi) – Ở nhà trông cháu
✉ ĐỊA CHỈ: Ấp 10B, xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
❏ Hoàn cảnh nhân vật:
Em Huỳnh Diễm Hương – con của anh Bé Ba, khi vừa sinh ra đã mắc phải nhiều chứng bệnh trong người, lúc nhỏ thì bị khối u cột sống, suy thận mãn, đến khoảng 10 năm nay em phải chạy thận tuần 3 lần. Thời gian gần đây em lại bị té gãy xương, vết thương suốt mấy tháng không lành, nên giờ em phải nằm hẳn trong bệnh viện, mọi sinh hoạt, ăn uống đều phải nhờ một tay mẹ chăm sóc.
Em của Hương là em Huỳnh Chí Linh bị nhiễm chất độc da cam, từ nhỏ đến lớn đều không biết gì, nói năng không rành, hay quậy phá và bỏ đi lang thang, nên phải nhờ ông nội canh giữ và chăm sóc.
Gia đình 5 người đành phải nhờ vào trụ cột chính là anh Ba ngày ngày làm công việc bảo vệ kiếm tiền vừa lo chạy chữa bệnh cho con, vừa lo cái ăn cái mặc. Nhưng lương bảo vệ tăng ca ngày đêm cũng chỉ được 3tr6/tháng, không đủ để lo cho mọi chi phí sinh hoạt.
Cuộc sống khó khăn quá nên anh đành bán căn nhà đang ở với giá 10 triệu và cầm cố hết ruộng đất đang có với giá gần 100tr để trả dứt nợ nần và chữa bệnh cho con. Giờ thì cả gia đình đành dọn lên thuê nhà ở khu gần bệnh viện sinh sống với giá thuê là 1tr/tháng.
Hiểu được bệnh tình của con chỉ sống tính theo ngày tháng, nên anh chỉ ao ước sao có thể có được việc gì khác kiếm ra nhiều tiền hơn hiện tại để lo chu toàn hơn cho gia đình của mình.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 116,250,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Vựa tôm khô Thành Chinh (Cà Mau) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
5 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
6 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
7 | S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
8 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
9 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
10 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
12 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
13 | Trần Thị Giám (ĐN) | 100,000 | |
14 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
15 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 200,000 | |
16 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
17 | Đỗ Tuyết (Cali - Mỹ) | 1,000,000 | |
18 | Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
19 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
20 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
21 | Cháu Tina Nguyễn (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
22 | Chị Thủy MEDOW (Mỹ) | 500,000 | |
23 | BS Nguyễn Thị Kim Loan (Nhơn Trạch) | 200,000 | |
24 | Gđ Phan Henry (Pháp) | 1,000,000 | |
25 | Cô Mười (Úc) | 500,000 | |
26 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
27 | OCC và anh chị em (Canada) | 1,000,000 | |
28 | Bà Đặng Thị Nụ (Canada) | 500,000 | |
29 | Lê Kim Phượng (Mỹ) | 500,000 | |
30 | Bích Thủy Trần (Mỹ) | 1,000,000 | |
31 | Nguyễn Thị Lan Phương (Mỹ) | 500,000 | |
32 | MyPhung Thi Le (Mỹ) | 500,000 | |
33 | Nguyễn Thị Tuyết Hương | 500,000 | |
34 | Nguyễn Ngọc Giang Nghề | 100,000 | |
35 | Trần Thị Nghi Lan (Mỹ) | 500,000 | |
36 | Anh chị Tân Trâm (Canada) | 500,000 | |
37 | Chị Trương Phương Anh (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Bình Phạm (Mỹ) | 500,000 | |
39 | LingLing Chou + Ly Nguyễn (Thụy Điển) | 500,000 | |
40 | Loan Trương (Canada) | 500,000 | |
41 | Chị Thủy (Hóc Môn) | 500,000 | |
42 | Best Cà Mau | 500,000 | |
43 | Công ty TNHH Nhà hàng Ly Na - Khách sạn Long Tỵ | 2,000,000 | |
44 | Anh Thuận - Chị Chúc (Thụy Điển) | 5,000,000 | |
45 | Chú Hùng (Mỹ) | 1,000,000 | |
46 | Em Dư | 200,000 | |
47 | Đoàn Thanh Nga | 1,000,000 | |
48 | Phương Điểm | 300,000 | |
49 | Hùng vựa tôm | 100,000 | |
50 | Trung ấp 2 | 100,000 | |
51 | Hương ấp 2 | 100,000 | |
52 | Út Em | 200,000 | |
53 | Phương | 400,000 | |
54 | Nhung Nhu | 100,000 | |
55 | Chế Nam | 100,000 | |
56 | Ngân Phong | 100,000 | |
57 | Nhiễm Giát | 100,000 | |
58 | Kiều Khanh | 200,000 | |
59 | Thắm (Kiều Khanh) | 100,000 | |
60 | Nhung (Bến bào) | 100,000 | |
61 | Sáu Kỵ | 100,000 | |
62 | Duyên | 100,000 | |
63 | Huệ Đức | 100,000 | |
64 | Trung Thắm | 100,000 | |
65 | Thắng Lợi | 100,000 | |
66 | Danh Ngó | 100,000 | |
67 | Dũng Yến | 100,000 | |
68 | Hòa Út Râu | 100,000 | |
69 | Lan Hui | 200,000 | |
70 | Sáu Lý | 100,000 | |
71 | Khải Nhịn | 100,000 | |
72 | Dì Ba | 50,000 | |
73 | Vợ Bảy Nam | 100,000 | |
74 | Thúy Vy | 250,000 | |
75 | Loan | 50,000 | |
76 | Tám | 100,000 | |
77 | Bế | 100,000 | |
78 | Hoàng Anh | 100,000 | |
79 | Chin Su | 100,000 | |
80 | Tâm Nhi | 100,000 | |
81 | Hùng Ky | 100,000 | |
82 | Cúc Khánh | 500,000 | |
83 | Thu | 300,000 | |
84 | Sáu Năng | 100,000 | |
85 | Năm Hiếu | 100,000 | |
86 | Mai Chiến | 100,000 | |
87 | Nhol | 100,000 | |
88 | Lượm Hiền | 100,000 | |
89 | Thu An | 100,000 | |
90 | Phương Chiến | 100,000 | |
91 | Trần Thị Tuư | 100,000 | |
92 | Năm Mai | 100,000 | |
93 | Chí Toàn | 1,000,000 | |
94 | Giang | 100,000 | |
95 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
96 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
97 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
98 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
99 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
100 | Ngô Thị Màu | 200,000 | |
101 | Nguyễn Tấn Hon | 100,000 | |
102 | Nguyễn Tấn Xê | 100,000 | |
103 | Lý Thị Sợi | 100,000 | |
104 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
105 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
106 | Lê Cẩm Bào | 100,000 | |
107 | Trà sữa Tí Nị | 200,000 | |
108 | Lê Kim Thương | 200,000 | |
109 | Tạp hóa Hoa Vũ | 200,000 | |
110 | Nguyễn Thị Diệp Mai | 100,000 | |
111 | Trương Văn Suôl | 200,000 | |
112 | Hà Kim Huê | 200,000 | |
113 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
114 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
115 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
116 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
117 | Lê Kim Phượng | 500,000 | |
118 | Bác sĩ Lam | 200,000 | |
119 | Nguyễn Văn An | 200,000 | |
120 | Hồng Cẩm Nương | 200,000 | |
121 | Áo cưới Song Ngọc | 50,000 | |
122 | Trang Thị Thanh | 1 phần quà | |
123 | Vưu Mỹ Tố | 50,000 | |
124 | Châu Diễm My | 100,000 | |
125 | Vựa cá Thuận Phát | 500,000 | |
126 | Vựa cá Quốc Sự | 500,000 | |
127 | Chế Hồng | 200,000 | |
128 | Nguyễn Nhật Huy | 1,000,000 | |
129 | Bùi Thị Nhi | 200,000 | |
130 | Tô Kim Hiên | 500,000 | |
131 | Phan Thị Thiêu | 200,000 | |
132 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 200,000 | |
133 | Lý Thị Hạnh | 1,000,000 | |
134 | Chế Phượng | 200,000 | |
135 | Tư Bạch | 200,000 | |
136 | Mai Phú Quý | 100,000 | |
137 | Chế Lộc | 500,000 | |
138 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
139 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
140 | Trần Thị Út | 100,000 | |
141 | Đặng Ngọc Hân | 100,000 | |
142 | Lê Thị Si | 100,000 | |
143 | Trần Văn Điền | 100,000 | |
144 | Hoàng Phương | 100,000 | |
145 | Thuốc tây Phương | 100,000 | |
146 | Nguyễn Thị Kiều | 200,000 | |
147 | Ba Đỏ | 100,000 | |
148 | Ba Tuyết | 100,000 | |
149 | Nguyễn Thị Thủy | 100,000 | |
150 | Quách Tăng Anh | 100,000 | |
151 | Tố Anh | 100,000 | |
152 | 7 Phượng | 100,000 | |
153 | Nguyễn Kiều Tiên | 50,000 | |
154 | Phạm Đăng Quang | 50,000 | |
155 | Lý Hớt Tốt | 100,000 | |
156 | Phạm Hằng Ni | 100,000 | |
157 | Phạm Minh Non | 200,000 | |
158 | Phạm Thanh Loan | 100,000 | |
159 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
160 | Kim Lợi | 200,000 | |
161 | Kim Thoa | 200,000 | |
162 | Nga + Úi | 200,000 | |
163 | Quang Trung | 100,000 | |
164 | Kiều Trang | 100,000 | |
165 | Hồng Lụa | 100,000 | |
166 | Hồng Phượng | 100,000 | |
167 | Hồng Điệp | 100,000 | |
168 | Văn Trinh | 100,000 | |
169 | Thị Đông | 100,000 | |
170 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
171 | Chị Hóa | 100,000 | |
172 | Ba Khía | 100,000 | |
173 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 300,000 | |
174 | Trần Ngọc Sang | 200,000 | |
175 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
176 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
177 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
178 | Nguyễn Văn Thì | 100,000 | |
179 | Nguyễn Thị Liễu | 100,000 | |
180 | Lê Huế Anh | 100,000 | |
181 | Quách Kim Son | 100,000 | |
182 | Lý Thị Huynh | 100,000 | |
183 | Huỳnh Hồng Huệ | 100,000 | |
184 | Lê Thì Huy | 100,000 | |
185 | Cô Lùng | 100,000 | |
186 | Trần Thị Thu Ba | 500,000 | |
187 | Em Ben Lee | 700,000 | |
188 | Em Quách Dung | 200,000 | |
189 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
190 | Nguyễn Hồng Vân | 200,000 | |
191 | Lưu Văn Khá | 200,000 | |
192 | Hai cháu Mạnh Khôi - Gia Huy | 500,000 | |
193 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
194 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
195 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
196 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
197 | Nguyễn Văn Nhơn | 100,000 | |
198 | Trúc Linh | 200,000 | |
199 | Xe Trường Ngươn Hộ Phòng | 1,000,000 | |
200 | Trần Bình An | 200,000 | |
201 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
202 | Lê Văn Lít | 100,000 | |
203 | Trang Kim Trệt | 200,000 | |
204 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
205 | Nguyễn Trường Sơn | 200,000 | |
206 | Lê Pha Ly | 200,000 | |
207 | Ronald Lâm | 500,000 | |
208 | Mã Mỹ Ngọc | 500,000 | |
209 | Ngô Kim Tiến | 100,000 | |
210 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
211 | Út Chi | 200,000 | |
212 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
213 | Văn Hồng Nhiên | 1,000,000 | |
214 | Thảo - Nhung | 100,000 | |
215 | Nguyễn Thị Vẹn | 100,000 | |
216 | Phương Bình | 300,000 | |
217 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
218 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
219 | Nguyễn Thu Hồng | 500,000 | |
220 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
221 | Trung Anh, Khuê Anh | 500,000 | |
222 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
223 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
224 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
225 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
226 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
227 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
228 | Trần Đình Cường | 200,000 | |
229 | Đặng Kim Thanh | 150,000 | |
230 | Lê Kim Phượng | 200,000 | |
231 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
232 | Huỳnh Thị Ánh | 100,000 | |
233 | Chị Hía | 100,000 | |
234 | Em Lê | 100,000 | |
235 | Sáu Xệ | 100,000 | |
236 | Hải Bích | 200,000 | |
237 | Tô Hồng Diễn | 200,000 | |
238 | Chi Ba Hùng | 50,000 | |
239 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
240 | Bé Heo Thi | 200,000 | |
241 | Mỹ Não | 1,000,000 | |
242 | Cô Bé | 200,000 | |
243 | Trần Thị Bẩy | 100,000 | |
244 | Lê Hồng Y | 200,000 | |
245 | 8 Y | 200,000 | |
246 | Năng | 50,000 | |
247 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 300,000 | |
248 | DNTN Việt Hồng | 300,000 | |
249 | DNTN Thành Công | 300,000 | |
250 | Lâm Phụng Long | 300,000 | |
251 | Út quản trang | 300,000 | |
252 | Ngọc Trân | 500,000 | |
253 | Thiện Quang | 500,000 | |
254 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 200,000 | |
255 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
256 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
257 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
258 | Đức An Đường | 200,000 | |
259 | Nguyễn Văn Phân | 400,000 | |
260 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
261 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
262 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
263 | Văn Xén Hỏn | 300,000 | |
264 | Lê Khánh Linh | 100,000 | |
265 | Trần Mỹ Ngôn | 100,000 | |
266 | Lê Phương Linh | 100,000 | |
267 | Nguyễn Thị Măng | 200,000 | |
268 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
269 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
270 | Hà Kim Liên | 200,000 | |
271 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
272 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
273 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
274 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
275 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
276 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
277 | Trần Mỹ Anh | 200,000 | |
278 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
279 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
280 | Lê Thị Hồng Tươi | 50,000 | |
281 | Trần Thị Ngọc Thúy | 100,000 | |
282 | Trương Mỹ Xuân | 100,000 | |
283 | Lý Hồng Mùi | 100,000 | |
284 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
285 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
286 | Lê Duy Khánh | 50,000 | |
287 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
288 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
289 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
290 | Ngô Kim Thơ | 50,000 | |
291 | Trần Trí Kỳ | 50,000 | |
292 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
293 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
294 | Ngô Mỹ Lít | 100,000 | |
295 | Đào Thiên Tứ | 100,000 | |
296 | Ngô Việt Anh | 100,000 | |
297 | Bùi Thu Hằng | 100,000 | |
298 | Phạm Kim Phụng | 100,000 | |
299 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
300 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
301 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
302 | Thảo Hằng | 400,000 | |
303 | Dung Hóa | 100,000 | |
304 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
305 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
306 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
307 | Trần Thị Trong | 100,000 | |
308 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
309 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
310 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 100,000 | |
311 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
312 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
313 | Thẩm mỹ viện Hồng | 500,000 | |
314 | Hồng Bằng | 500,000 | |
315 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
316 | Café Vân Anh | 200,000 | |
317 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
318 | Bửu Trân | 200,000 | |
319 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
320 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
321 | Cô Hân | 100,000 | |
322 | Cô Lụa | 100,000 | |
323 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
324 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
325 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
326 | Dương Thúy Phương | 200,000 | |
327 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
328 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
329 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
330 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
331 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
332 | Trương Bùi Thanh Châu | 200,000 | |
333 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
334 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
335 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
336 | Lưu Ngọc Hương | 400,000 | |
337 | Nguyễn Thị Hường | 100,000 | |
338 | Sư cô Giác | 500,000 | |
339 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
340 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
341 | Tạ Kim Loan | 200,000 | |
342 | Nguyễn Thị Hài | 100,000 | |
343 | Hồ Kim Vân | 100,000 | |
344 | Nhà thuốc Thiên Tâm | 100,000 | |
345 | NguyễnThị Thềm | 200,000 | |
346 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
347 | Trịnh Thu Vân | 50,000 | |
348 | Huỳnh Hồng Diễm | 100,000 | |
349 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
350 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
351 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
352 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
353 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 150,000 | |
354 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
355 | Nguyễn Anh Khoa | 50,000 | |
356 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 | |
357 | Shop Đào | 50,000 | |
358 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
359 | Phạm Đăng Vy | 100,000 | |
360 | Lê Thị Thu Ba | 50,000 | |
361 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
362 | Phạm Hồng | 100,000 | |
363 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
364 | Tô Thị Chuyền | 100,000 | |
365 | Nguyễn Thị Sơn | 100,000 | |
366 | Trịnh Tuấn Anh | 100,000 | |
367 | Cô Phương | 200,000 | |
368 | Trần Thị Thủy | 100,000 | |
369 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
370 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
371 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
372 | Mai Thanh Toàn | 100,000 | |
373 | Võ Thị Chơn Trang | 500,000 | |
374 | Nha khoa Đất Mũi | 500,000 | |
375 | Vỹ Minh + Khả Minh | 500,000 | |
376 | Mai Thị Tình | 500,000 | |
377 | Nón Sắc Màu | 100,000 | |
378 | Uốn tóc Như Ý | 100,000 | |
379 | Hồng Thắm | 100,000 | |
380 | Đặng Thị Sương | 100,000 | |
381 | Trương Thu Hồng | 100,000 | |
382 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
383 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
384 | Trần Thị Thúy An | 100,000 | |
385 | Lê Minh Đức | 700,000 | |
386 | Hữu Tín | 500,000 | |
387 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
388 | Diệu Thanh | 300,000 | |
389 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
390 | Võ Tòng | 200,000 | |
391 | Lê Hồng Thưa | 100,000 | |
392 | Nguyễn Minh Kha | 100,000 | |
393 | Tô Ánh Nhung | 100,000 | |
394 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
395 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
396 | Nga | 200,000 | |
397 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
398 | Phan Phương Nhanh | 400,000 | |
399 | Nguyễn Mạnh Hùng | 100,000 | |
400 | Nguyễn Huy Hoàng | 100,000 | |
401 | Trần Hoàng Dũng | 100,000 | |
402 | Nguyễn Hùng Cường | 100,000 | |
403 | Huỳnh Như + Huỳnh Đức | 200,000 | |
404 | Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
405 | Nguyễn Thị Phương | 100,000 | |
406 | Trần Tấn Nhanh | 300,000 | |
407 | Đoàn Hòa Bình | 100,000 | |
408 | Năm Nên | 100,000 | |
409 | Trần Kiều Mỹ | 100,000 | |
410 | Tô Thị Ký | 100,000 | |
411 | Tô Bé Em | 300,000 | |
412 | Đoàn Thị Thu | 200,000 | |
413 | Phan Thị Lam | 200,000 | |
414 | Phan Trúc Ly | 100,000 | |
415 | Phan Thu Em | 200,000 | |
416 | Lý Thúy Oanh | 200,000 | |
417 | Lý Trường Thoại | 200,000 | |
418 | Trần Hồng Kiểm | 100,000 | |
419 | Lê Cẩm Nhung | 100,000 | |
420 | Trần Thị Mân | 100,000 | |
421 | Nguyễn Văn Oai | 100,000 | |
422 | Trần Thị Lê | 100,000 | |
423 | Trịnh Thị Hòa Bình | 100,000 | |
424 | Nguyễn Châu Xuân Nhi | 100,000 | |
425 | Trần Thị Bé | 100,000 | |
426 | Châu Văn Hiền | 100,000 | |
427 | Võ Phương Linh | 100,000 | |
428 | Nguyễn Hồng Đào | 100,000 | |
429 | Trương Thị Thu Trang | 500,000 | |
430 | Lê Cẩm Thu | 100,000 | |
431 | Biện Thanh Tuấn | 200,000 | |
432 | Tô Mỹ Á | 100,000 | |
433 | Nguyễn Thanh Lịch | 200,000 | |
434 | Oanh + Lễ | 200,000 |
Nhân vật: Hồ Kim Nên, sinh năm 1952 (65 tuổi) – Bắt ốc, làm thuê làm mướn
Con trai: Nguyễn Trung Non, sinh năm 1992 (25 tuổi) – Làm công nhân
Con gái: Nguyễn Thị Thu Đoan, sinh năm 1995 (22 tuổi) – Ung thư phần mềm, di căn phổi
✉ địa chỉ: Ấp Lung Trường, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
❏ Hoàn cảnh nhân vật:
Cô Nên dù đã tuổi lớn và hay đau bệnh, nhưng ngày ngày vẫn làm công việc bắt ốc để nuôi sống gia đình và kiếm tiền chạy chữa cho bệnh của chồng và con.
Tháng 4/2017, chồng cô mất vì căn bệnh ung thư xương sau một thời gian dài chạy ngược xuôi hết các bệnh viện. Giờ cô còn phải nuôi đứa con gái Thu Đoan bị ung thư phần mềm nay đã di căn qua phổi.
Cứ hàng tháng cô lại đưa Đoan lên BV Ung Bướu để điều trị. Lúc nào rảnh cô lại xin làm rửa chén, nấu cơm để có thêm tiền lo cho con. Đứa con trai giữa là em Trung Non thấy mẹ vất vả, nên xin đi theo anh trai lớn làm công nhân ở xưởng gỗ ở Đồng Nai. Công việc thu nhập không cao, lại thêm tiền ăn, tiền trọ, nên chỉ gửi về cho mẹ khoảng 500 – 1tr/tháng.
Gần đây thấy sức khỏe sa sút, cô Nên đi khám thì phát hiện ra mình bị tụ máu não, thoái hóa cột sống, tai biến nhẹ, viêm khớp. Bác sĩ dặn cô không được làm việc nặng, nên em Non định nghỉ việc ở xưởng gỗ về xin làm công nhân xưởng cá ở Sông Đốc để gần và chăm sóc mẹ. Còn Đoan sẽ nhờ anh hai chăm sóc ở bệnh viện Ung bướu SG.
Bệnh còn đó mà nợ nần mượn để chạy chữa bệnh cho chồng con thì chồng chất, nay đã hơn 100tr (40tr vay hộ nghèo, 80tr vay ngân hàng nông nghiệp). Cô mong ước có thể chạy chữa cho con, để mẹ con cùng sống bên nhau.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 57,740,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
2 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
3 | Chị Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
4 | Chị Bích Thủy Trần (Mỹ) | 1,000,000 | |
5 | Anh Thuận + Chị Chúc (Thụy Điển) | 5,000,000 | |
6 | Chú Hùng (Mỹ) | 1,000,000 | |
7 | Nhà hảo tâm | 200,000 | |
8 | Nhà hảo tâm | 100,000 | |
9 | Đoàn Thanh Nga | 1,000,000 | |
10 | Lê Minh Suôl | 100,000 | |
11 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
12 | Đoàn Thị Khuyên | 100,000 | |
13 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
14 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
15 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
16 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
17 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
18 | Trương Kiều Diễm | 100,000 | |
19 | Phan Thị Diêm | 100,000 | |
20 | Cô Giác | 100,000 | |
21 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
22 | Trần Hoài Nam | 100,000 | |
23 | Lê Tấn Thi | 100,000 | |
24 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
25 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 50,000 | |
26 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
27 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
28 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 150,000 | |
29 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
30 | Nguyễn Ánh Khoa | 50,000 | |
31 | Nguyễn Minh Tâm | 50,000 | |
32 | Đào Shop | 50,000 | |
33 | Lâm Hồng Loan | 50,000 | |
34 | Phạm Đăng Vy | 100,000 | |
35 | Lê Thị Thu Ba | 50,000 | |
36 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
37 | Phạm Hồng | 100,000 | |
38 | Lâm Hồng Nhiên | 200,000 | |
39 | Đoàn Hoàn Cảnh | 100,000 | |
40 | Huỳnh Thị Ngại | 50,000 | |
41 | Mai Thị Cúc | 100,000 | |
42 | Trương Thu Hồng | 100,000 | |
43 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
44 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
45 | Trần Thị Thúy An | 100,000 | |
46 | Lê Minh Đức | 1,000,000 | |
47 | Nguyễn Ngọc Lan | 200,000 | |
48 | Trương Tuyết Nga | 200,000 | |
49 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
50 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
51 | Trần Đình Việt | 100,000 | |
52 | Trịnh Ngọc Mai | 200,000 | |
53 | Lệ Dung | 100,000 | |
54 | Sáu Dung | 400,000 | |
55 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
56 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
57 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
58 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
59 | Lê Thị Nhạn | 50,000 | |
60 | Nguyễn Văn Toản | 50,000 | |
61 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
62 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
63 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
64 | Thảo Hằng | 200,000 | |
65 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
66 | Phan Thị Cấm | 100,000 | |
67 | Trần Bích Thảo | 200,000 | |
68 | Lê Thị Hồng Đào | 200,000 | |
69 | Mã Thị Hía | 100,000 | |
70 | Trần Thị Điển | 100,000 | |
71 | Phạm Kim Loan | 100,000 | |
72 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
73 | Nguyễn Thanh Nga | 100,000 | |
74 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
75 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
76 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
77 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
78 | Trịnh Vy Nga | 100,000 | |
79 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
80 | Quán cơm Thiện Phúc | 100,000 | |
81 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
82 | Trang Thị Cẩm Liễu | 100,000 | |
83 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
84 | Tiệm nail Lón | 100,000 | |
85 | Bảy Thiện | 100,000 | |
86 | Sư cô Huệ Tiến | 200,000 | |
87 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
88 | Đặng Thị Bích Tuyền | 100,000 | |
89 | Ngô Thị Thu | 200,000 | |
90 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
91 | Thái Nhân + Trọng Nhân | 200,000 | |
92 | Trương Hồng Nhỏ | 200,000 | |
93 | Lê Ngọc Yến | 200,000 | |
94 | Nguyễn Thị Oanh | 200,000 | |
95 | Dương Tuyết Hồng | 400,000 | |
96 | Ngọc Kim Loan | 300,000 | |
97 | Nguyễn Thị Thúy | 500,000 | |
98 | Nguyễn Kim Chi | 200,000 | |
99 | Tô Bé Em | 200,000 | |
100 | Hồ Thúy Hằng | 200,000 | |
101 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
102 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
103 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
104 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
105 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
106 | Cô Bé | 100,000 | |
107 | 8 Y | 100,000 | |
108 | Trung Anh + Khuê Anh | 1,000,000 | |
109 | Phạm Thị Mỹ Não | 1,000,000 | |
110 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
111 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | |
112 | Lâm Thúy Nga | 200,000 | |
113 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
114 | Tạ Thị Mót | 50,000 | |
115 | Toàn - Nguyền | 50,000 | |
116 | Năm Liên | 50,000 | |
117 | Mạnh Thường Quân Úc | 500,000 | |
118 | Trại giống Ba Nhơn | 200,000 | |
119 | Trần Vũ Phương | 200,000 | |
120 | Dương Bích Gom | 200,000 | |
121 | Dì Út Loan | 100,000 | |
122 | Cô Tư Hạnh | 200,000 | |
123 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
124 | Nguyễn Văn Tý | 100,000 | |
125 | Hội người cao tuổi + Chữ thập đỏ | 200,000 | |
126 | Gia đình MT | 1,000,000 | |
127 | Chị 9 Rượu | 100,000 | |
128 | Trần Trên | 100,000 | |
129 | Bùi Trung Đông | 100,000 | |
130 | Vựa cua Kim Anh | 200,000 | |
131 | Lâm Hồng Luyện | 100,000 | |
132 | Thúy Hằng sạp vải | 100,000 | |
133 | Thủy - Lập | 300,000 | |
134 | Xe Sơn Hậu | 200,000 | |
135 | Chị Út Quỷnh | 100,000 | |
136 | Trương Kiều Thu | 500,000 | |
137 | Trịnh Hoàng Tuấn | 400,000 | |
138 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
139 | Tiệm vàng Phong | 500,000 | |
140 | Lý Mỹ Em | 500,000 | |
141 | Đào - Tín | 500,000 | |
142 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
143 | Phạm Kim Ngân | 200,000 | |
144 | Trần Duy Lắm | 100,000 | |
145 | Nguyễn Ánh Hồng | 100,000 | |
146 | Hồ Thị Mỹ Anh | 100,000 | |
147 | Huỳnh Thanh Hải | 200,000 | |
148 | Nguyễn Công Toại | 200,000 | |
149 | Trịnh Thanh Bình | 200,000 | |
150 | Bùi Trúc Ly | 400,000 | |
151 | Trương Thị Cúc | 200,000 | |
152 | Nguyễn Thị Vẹn | 100,000 | |
153 | Mạnh thường quân | 200,000 | |
154 | Hùng Yến | 200,000 | |
155 | Việt Mỹ | 200,000 | |
156 | Tân Sơn Nhì | 250,000 | |
157 | DNTN Việt Hồng | 200,000 | |
158 | DNTN Thành Công | 200,000 | |
159 | Lâm Phụng Long | 200,000 | |
160 | Út quản trang | 200,000 | |
161 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
162 | Đương thợ hồ | 100,000 | |
163 | Honda Triệu | 100,000 | |
164 | Dương Hoàng Khởi đông y | 100,000 | |
165 | Đỗ Ngọc Cưng | 100,000 | |
166 | Chị Lệ Dung | 200,000 | |
167 | Nguyễn Thị Măng | 100,000 | |
168 | Nguyễn Huỳnh Bảo Phúc | 200,000 | |
169 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
170 | Triệu Thị Kiều Vy | 100,000 | |
171 | Triệu Thị Kiều Diễm | 100,000 | |
172 | Triệu Thị Kiều My | 100,000 | |
173 | Cô Diệu Tiền | 150,000 | |
174 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
175 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
176 | Sư cô Diệu Thành | 100,000 | |
177 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
178 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
179 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
180 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
181 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
182 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
183 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
184 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
185 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
186 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
187 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
188 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
189 | Chị Lý | 50,000 | |
190 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
191 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
192 | Nguyễn Hồng Sa | 200,000 | |
193 | Ngô Thị Hiệp | 200,000 | |
194 | Dương Ngọc Điệp | 100,000 | |
195 | Võ Duy Anh | 100,000 | |
196 | Võ Thúy Anh | 200,000 | |
197 | Thái Thúy Hằng | 200,000 | |
198 | Duy Thanh | 200,000 | |
199 | Nguyễn Phố | 400,000 | |
200 | Ngọc Diễn | 100,000 | |
201 | Bình An | 50,000 | |
202 | Trà sữa Tí Nị | 200,000 | |
203 | Đinh Thị Phi Nga | 100,000 | |
204 | Tập thể trung tâm bồi dưỡng chính trị Trần Văn Thời | 1,000,000 | |
205 | Tập thể lớp sơ cấp chính trị Trần Văn Thời | 1,000,000 | |
206 | Lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng - TT Bồi dưỡng chính trị: | ||
207 | Võ Kim Thoa | 50,000 | |
208 | Lâm Trung Hiếu | 20,000 | |
209 | Lâm Văn Trong | 20,000 | |
210 | Trần Thị Nhiễn | 20,000 | |
211 | Phạm An Khương | 20,000 | |
212 | Nguyễn Văn Quýt | 100,000 | |
213 | Nguyễn Ngọc Mân | 10,000 | |
214 | Đoàn Hồng Vẹn | 10,000 | |
215 | Phạm Thị Ái Thơ | 30,000 | |
216 | Nguyễn Thùy Yến Vi | 30,000 | |
217 | Lê Quốc Duy | 20,000 | |
218 | Lê Quốc Trường | 20,000 | |
219 | Danh Vân Công | 20,000 | |
220 | Trịnh Tú Quyên | 20,000 | |
221 | Phạm Kiều Trang | 20,000 | |
222 | Huỳnh Thanh Sang | 20,000 | |
223 | Phạm Thị Chầm | 20,000 | |
224 | Nguyễn Trọng Nguyễn | 20,000 | |
225 | Huỳnh Phương Khanh | 20,000 | |
226 | Phạm Phú Tân | 20,000 | |
227 | Quách Hoàng Minh | 50,000 | |
228 | Trần Thái Bình | 50,000 | |
229 | Phạm Kim Cúc | 10,000 | |
230 | Trương Vĩnh Tường | 10,000 | |
231 | Trần Văn Vũ | 30,000 | |
232 | Nguyễn Tuyến Nhi | 20,000 | |
233 | Lê Văn Đát | 20,000 | |
234 | Lưu Hoàng Sơn | 20,000 | |
235 | Nguyễn Việt Nhân | 20,000 | |
236 | Lê Minh Nam | 20,000 | |
237 | Trần Trúc Giang | 20,000 | |
238 | Nguyễn Thanh Thúy | 20,000 | |
239 | Dương Thị Thảo | 20,000 | |
240 | Nguyễn Phương Loan | 20,000 | |
241 | Nguyễn Văn Pháp | 10,000 | |
242 | Trần Quốc Kháng | 10,000 | |
243 | Nguyễn Văn Đạt | 10,000 | |
244 | Huỳnh Thị Ngọc | 10,000 | |
245 | Nguyễn Phương Thanh | 20,000 | |
246 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20,000 | |
247 | Thái Minh Nhí | 25,000 | |
248 | Trương Thị Kim Cương | 25,000 | |
249 | Nguyễn Trúc Nghiệm | 20,000 | |
250 | Nguyễn Thị Mỹ Hưng | 20,000 | |
251 | Dương Minh Hiếu | 20,000 | |
252 | Trịnh Minh Khỏe | 20,000 | |
253 | Nguyễn Thị Thanh Hiên | 50,000 | |
254 | Trần Thị Trắng | 50,000 | |
255 | Bùi Thị Cúc | 50,000 | |
256 | Nguyễn Ngọc Bích | 50,000 | |
257 | Trương Ngọc Quý | 50,000 | |
258 | Nguyễn Mỹ Nhiên | 50,000 | |
259 | Huỳnh Ngọc Vàng | 50,000 | |
260 | Trần Huy Hoàng | 50,000 | |
261 | Mai Hoài Lâm | 20,000 | |
262 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 10,000 | |
263 | Nguyễn Kiều Trang | 50,000 | |
264 | Hoàng Trần Thái Thạch | 200,000 | |
265 | Vũ Vân Giáp | 30,000 | |
266 | Dương Thị Kiều Trang | 20,000 | |
267 | Quách Ngọc Nến | 20,000 | |
268 | Nguyễn Hồng Niêm | 50,000 | |
269 | Trịnh An Khoa | 50,000 | |
270 | Phan Hồng Giang | 30,000 | |
271 | Nguyễn Trung Thao | 20,000 | |
272 | Trương Công Lịnh | 20,000 | |
273 | Phạm Thị Mười | 20,000 | |
274 | Lê Tuấn Kiệt | 20,000 | |
275 | Lê Thái Trân | 20,000 | |
276 | Trần Tố Loan | 20,000 | |
277 | Giã Kiều Quyên | 20,000 | |
278 | Vũ Thị Nguyệt | 20,000 | |
279 | Phương Điểm | 300,000 | |
280 | Trung ấp 2 | 100,000 | |
281 | Hương ấp 2 | 100,000 | |
282 | Út Em | 200,000 | |
283 | Phương | 300,000 | |
284 | Tâm Thủy | 100,000 | |
285 | Kiều Khanh | 200,000 | |
286 | Thắm | 100,000 | |
287 | Thanh | 100,000 | |
288 | Thu Thủy | 100,000 | |
289 | Hồng Đang | 100,000 | |
290 | Sáu Quyến | 100,000 | |
291 | Lọc Cua | 100,000 | |
292 | Dũng Yến | 100,000 | |
293 | Thảo Lập | 100,000 | |
294 | Lan Hui | 200,000 | |
295 | Vợ Bảy Nam | 100,000 | |
296 | Tùng Thắm | 100,000 | |
297 | Tường Vy | 250,000 | |
298 | Trinh | 100,000 | |
299 | Tám | 100,000 | |
300 | Bế | 100,000 | |
301 | Hoàng Anh | 100,000 | |
302 | Tâm Nhi | 100,000 | |
303 | Cúc Khánh | 300,000 | |
304 | Thu | 200,000 | |
305 | Sáu Năng | 100,000 | |
306 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 100,000 | |
307 | Nhol | 100,000 | |
308 | Lượm Hiền | 100,000 | |
309 | Thu An | 100,000 | |
310 | Chí Toàn | 1,000,000 | |
311 | Giang | 100,000 |