Thông tin gia đình:
Nhân vật: Nguyễn Hoàng Phi, sinh năm 1983 (33 tuổi) – Chạy xe ôm, làm thuêlàm mướn
Vợ: Lê Thị Thùy, sinh năm 1990, (26 tuổi) – Gãy đốt sống cổ
Con : Nguyễn Hoàng Gối – sinh năm 2007 (9 tuổi) – Học lớp 3
Hoàn cảnh nhân vật:
Cách đây 4 năm, khi còn làm nghề nuôi tôm, chị Thùy – vợ anh Phi, trượt chân té xuống hồ, không may bị quạt đòn chạy oxy cuốn tóc làm chị bị gãy đốt sống cổ. Tai nạn khiến chị bị liệt toàn thân, mọi sinh hoạt cá nhân đều một tay anh Phi chăm sóc. Anh đưa vợ chạy chữa khắp nơi, số tiền vay mượn để chữa bệnh đến nay đã hơn 50 triệu cũng đã hết, không còn tiền nữa, anh đành đưa vợ về nhà.
Giờ công việc của anh là chạy xe ôm để kiếm tiền nuôi vợ nuôi con, ngoài ra có ai kêu làm gì thì anh cũng nhận để ráng có thêm thu nhập, khi thì cưa cây, khi thì đi sên đất, ngặt nỗi công việc ở quê không có nhiều để làm, mà tiền thuốc, tiền tã cho vợ, lại tiền học cho con khiến anh không biết xoay sở ra sao. Bà con gần xa cũng thương giúp, người con cá, người cho ký gạo chứ không phụ được nhiều.
Em Hoàng Gối dù còn nhỏ nhưng đã biết làm những công việc lặt vặt trong nhà, như nấu cơm dọn dẹp và chăm sóc mẹ để cho cha an tâm đi làm.
Căn nhà gia đình đang ở là căn nhà của ông bà nội cho ở nhờ (vì nhà cũ khi mở lộ đã bị dỡ mất hồi trước tết).
Hiện anh Phi chỉ mong ước có một số tiền cất căn nhà cho vợ con ở thoải mái chút, rồi cải tạo cái ao, có vốn nuôi tôm, lấy tiền đưa vợ lên Sài Gòn tiếp tục chạy chữa, như ông bà nói là còn nước còn tát, chứ để nằm thế này, ra vô thấy quá đau lòng.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 125,150,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Nhóm Hải Đức (Hoa Kỳ) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TPHCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | UBND xã Hòa Mỹ | 10,000,000 | (vận động xây nhà) |
5 | Chị Linh (TPHCM) | 200,000 | |
6 | Anh Tùng (TPHCM) | 200,000 | |
7 | Ân Nghĩa (Đồng Nai) | 100,000 | |
8 | Nguyễn Tú Nương | 200,000 | |
9 | Trà sữa Tí Nị | 300,000 | |
10 | Ông Tô Văn Thum | 100,000 | |
11 | Karaoke Huyền Trâm | 100,000 | |
12 | Võ Việt Dũng | 200,000 | |
13 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
14 | Anh chị San & Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
15 | Hai cháu Đoan Lưu - Uyên Lưu (Canada) | 1,000,000 | |
16 | Vợ chồng T-N (TPHCM) | 1,000,000 | |
17 | S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
18 | Nguyễn Minh Tân | 200,000 | |
19 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
20 | Ông Võ Văn Nhỉ (HM) | 100,000 | |
21 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
22 | Võ Thị Thủy (HM) | 300,000 | |
23 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
24 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Thanh Hà Võ (Mỹ) | 1,000,000 | |
26 | Yến Loan (Mỹ) | 500,000 | |
27 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
28 | Kim Giang - Kim Oanh - Kim Mai - Joyce Slin (Canada) | 1,000,000 | |
29 | Hương Đặng (Mỹ) | 500,000 | |
30 | Nguyễn T Bích Liễu - Tâm Như (Mỹ) | 500,000 | |
31 | Tany Phạm (Úc) | 500,000 | |
32 | Trần Thị Giám (DN) | 100,000 | |
33 | Quyên Nguyễn (Úc) | 400,000 | |
34 | Danny Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
35 | Thiên - Huệ (Canada) | 500,000 | |
36 | Bích Liễu - Hoa Lý (Đài Loan) | 1,000,000 | |
37 | Đỗ Quyên (Đài Loan) | 500,000 | |
38 | Hồ Văn Thanh (Úc) | 500,000 | |
39 | Mẫn Nguyễn | 500,000 | |
40 | Nguyễn Thành Danh (Mỹ) | 1,000,000 | |
41 | Chị Leslie Ngô (Mỹ) | 500,000 | |
42 | Tina Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
43 | Hiệp + Ngọc Hân (Mỹ) | 500,000 | |
44 | Lương Thị Tuyết Anh | 500,000 | |
45 | Thu Bình Trâm (Phần Lan) | 500,000 | |
46 | Loan (Cà Mau) | 300,000 | |
47 | Shop Hoàng Quân (TPHCM) | 500,000 | |
48 | Chị Dung Phùng (Q7) | 1,000,000 | |
49 | Tâm Ngọc (Bình Dương) | 1,000,000 | |
50 | Mai Thị Cúc | 100,000 | |
51 | Nguyễn Thị Danh | 100,000 | |
52 | Trịnh Thị Kiếm Ngọc | 100,000 | |
53 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
54 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
55 | Sư cô Giác | 200,000 | |
56 | Cô Thủy | 200,000 | |
57 | Cô Diệu | 200,000 | |
58 | Tạ Út Cưng | 100,000 | |
59 | Trương Minh Nhựt | 100,000 | |
60 | Tô Thị Truyền | 100,000 | |
61 | Lê Thị Hòa | 200,000 | |
62 | Nguyễn Tuyết Hồng | 100,000 | |
63 | Thầy Phước Lộc | 100,000 | |
64 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
65 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
66 | Chị Nhiên | 100,000 | |
67 | Diệp Thị Sửa | 100,000 | |
68 | Đặng Thị Thể | 100,000 | |
69 | Cô Nang | 50,000 | |
70 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
71 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
72 | Trịnh Thu Vân | 50,000 | |
73 | Trịnh Thu Nga | 50,000 | |
74 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 300,000 | |
75 | Lê Tín Phát | 100,000 | |
76 | Lê Thị Thùy Linh | 200,000 | |
77 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
78 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
79 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
80 | Lê Thị Hạnh | 50,000 | |
81 | Trang Thị Út | 50,000 | |
82 | Lê Thị Tốt | 50,000 | |
83 | Hồ Bé Giới | 50,000 | |
84 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
85 | Phạm Thanh Nhân | 100,000 | |
86 | Nguyễn Thị Hiền | 100,000 | |
87 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 100,000 | |
88 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
89 | Trần Thị Loan | 300,000 | |
90 | Ngọc Hân | 100,000 | |
91 | Hà Tuyết Nga | 100,000 | |
92 | Phạm Ngọc Hạnh | 100,000 | |
93 | Đào Hoàng Cảnh | 200,000 | |
94 | Mỹ Phẩm Tấn Thi | 100,000 | |
95 | Huỳnh Trong | 100,000 | |
96 | Thanh Thủy | 200,000 | |
97 | Huỳnh Hữu Hiếu | 100,000 | |
98 | Lâm Kim Phượng | 100,000 | |
99 | Trương Thị Trâm | 100,000 | |
100 | Hoàng Quốc Khánh | 100,000 | |
101 | Hồng Băng | 500,000 | |
102 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
103 | Trần Chí Cường | 50,000 | |
104 | Trần Yến Loan | 50,000 | |
105 | Trần Yến Phượng | 50,000 | |
106 | Trần Yến Tuyết | 50,000 | |
107 | Trần Chí Thành | 50,000 | |
108 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
109 | Trương Ánh Nguyệt | 200,000 | |
110 | Tiệm vàng Hữu Tín | 2,000,000 | |
111 | Dương Mỹ Thiện | 100,000 | |
112 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
113 | Trần Thị Mỹ Ly | 100,000 | |
114 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
115 | Nguyễn Văn Minh | 50,000 | |
116 | Trịnh Thị Hồng Thắm | 100,000 | |
117 | Lê Thị Hiền Lương | 100,000 | |
118 | Lê Quốc Thống | 100,000 | |
119 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
120 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
121 | Trịnh Thị Thanh Mai | 100,000 | |
122 | Phùng Quốc Thuận | 400,000 | |
123 | Tiệm vàng Phương Nam I | 300,000 | |
124 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
125 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
126 | Đồng Thị Mỹ Phương | 200,000 | |
127 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
128 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
129 | Ngô Kim Thơ | 50,000 | |
130 | Trần Chí Kỳ | 50,000 | |
131 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
132 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
133 | Lâm Thị Ngọc Mai | 200,000 | |
134 | Hủ tiếu mực A Vôi | 500,000 | |
135 | Trương Bùi Thành Châu | 200,000 | |
136 | Đỗ Tống Khánh Linh | 150,000 | |
137 | Nguyễn Phạm Thanh Nhựt | 150,000 | |
138 | Lê Hoàng Thạch | 100,000 | |
139 | Sư cô Huệ Tiến | 100,000 | |
140 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
141 | Lâm Thị Liễu Khuê | 100,000 | |
142 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
143 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
144 | Lệ Dung | 100,000 | |
145 | Trương Mỹ Hiền | 100,000 | |
146 | Kỹ Mỹ Dón | 100,000 | |
147 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
148 | Cô Qua Hương Sen | 100,000 | |
149 | Cô Hân mầm non | 100,000 | |
150 | Trương Hán Đức | 300,000 | |
151 | Thẩm mỹ viện Hồng | 500,000 | |
152 | Nguyễn Thị Thiềm khách sạn | 300,000 | |
153 | Mã Thị Mếm | 100,000 | |
154 | Lê Mỹ Châu | 100,000 | |
155 | Vựa cá Hunh Oanh | 200,000 | |
156 | Vựa cá chị Ba Đan | 200,000 | |
157 | Dương Ánh Phương | 200,000 | |
158 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
159 | Quách Phi Phụng | 400,000 | |
160 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
161 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
162 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
163 | Tiệm Vàng Kim Phụng 2 | 100,000 | |
164 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
165 | Đỗ Trí Thức DN Tấn Lộc | 500,000 | |
166 | Café Vân Anh | 200,000 | |
167 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
168 | Bửu Trân | 200,000 | |
169 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
170 | Thanh Phú Nhôm | 300,000 | |
171 | Thảo Hằng | 400,000 | |
172 | Dương Trung | 100,000 | |
173 | Trần Ngọc San | 200,000 | |
174 | Tiêu Đinh Hải + Tâm | 200,000 | |
175 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
176 | Hủ tiếu nam vang | 100,000 | |
177 | Trần Hữu Linh | 100,000 | |
178 | Hơn Trái cây | 100,000 | |
179 | Châu Hưng Phú | 200,000 | |
180 | Võ Tiền Vải | 200,000 | |
181 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
182 | Nguyễn Thị Lan | 200,000 | |
183 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
184 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
185 | Trần Thị Tòng | 200,000 | |
186 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
187 | Trịnh Kiều Oanh | 100,000 | |
188 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
189 | Nguyễn Thị Mười | 100,000 | |
190 | Phương thuốc tây | 100,000 | |
191 | Hoàng Phượng | 100,000 | |
192 | Nguyễn Kim Tiền | 100,000 | |
193 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
194 | Trần Văn Trung | 100,000 | |
195 | Lâm Thiên Vĩ | 100,000 | |
196 | Lâm Thị Trúc Ly | 100,000 | |
197 | Lòng Hảo tâm | 200,000 | |
198 | Thiên Trúc 2 | 300,000 | |
199 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 400,000 | |
200 | Trần Lâm Khánh Nhi | 50,000 | |
201 | Sơn + Kiệt + Sến + My + Nghì | 100,000 | |
202 | Kiên Co Sáng | 100,000 | |
203 | PCT Giang (Khánh Hưng) | 100,000 | |
204 | Triệu Thị Mỹ Tho | 100,000 | |
205 | Mai Thị Bé | 100,000 | |
206 | Cẩm Vân | 100,000 | |
207 | Ngô Chí Phil | 100,000 | |
208 | Lụa | 100,000 | |
209 | Trang y tế | 100,000 | |
210 | DNTN Thành Công | 300,000 | |
211 | DNTN Việt Hồng | 300,000 | |
212 | Út Quân Trang | 300,000 | |
213 | Lâm Phụng Long | 300,000 | |
214 | Shop Huỳnh Như | 200,000 | |
215 | Ông Lưu Tuấn Kiết | 200,000 | |
216 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
217 | VLXD Tố Uyên | 100,000 | |
218 | Võ Thị Đùa | 100,000 | |
219 | Tiệm tóc Đoàn Ngọc | 100,000 | |
220 | Nguyễn Vũ | 100,000 | |
221 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
222 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
223 | Hoa Duy Khánh | 200,000 | |
224 | Nguyễn Thanh Cường | 200,000 | |
225 | Hà Diễm My | 200,000 | |
226 | Nguyễn Kim Chi | 100,000 | |
227 | Triệu Thị Kiều Diễm | 100,000 | |
228 | Triệu Thị Kiều My | 100,000 | |
229 | Diệu Tiền | 100,000 | |
230 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
231 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
232 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
233 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
234 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
235 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
236 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
237 | Trương Văn Hỹ | 100,000 | |
238 | Trần Thị Mận | 100,000 | |
239 | Trần Ngọc Châu | 100,000 | |
240 | Trương Thị Bôi | 100,000 | |
241 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
242 | Nguyễn Thị Tem | 100,000 | |
243 | Hà Thu Mơ | 100,000 | |
244 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
245 | Nguyễn Hoàng Phong | 100,000 | |
246 | Nguyễn Đức Thịnh | 100,000 | |
247 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
248 | Nguyễn Thị Mỏng | 200,000 | |
249 | Phạm Văn Chiến | 200,000 | |
250 | Huỳnh Thị Đáng | 100,000 | |
251 | Lê Quốc Việt | 100,000 | |
252 | Nguyễn Văn Chương | 100,000 | |
253 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
254 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
255 | Tiệm sắt Nam Thành | 200,000 | |
256 | Vựa cá Bảy Sự | 500,000 | |
257 | Vựa cá Thuận Phát | 500,000 | |
258 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
259 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
260 | Vựa trái cây Lộc | 500,000 | |
261 | Hà Kim Huê | 200,000 | |
262 | Trương Khánh Lâm | 200,000 | |
263 | Trương Văn Suôl | 200,000 | |
264 | Trương Mỹ Dung | 500,000 | |
265 | Bạch Tâm | 200,000 | |
266 | Lâm Ngọc Lệ | 200,000 | |
267 | Phương Điểm | 500,000 | |
268 | Chị Dung (Cái Đôi Vàm) | 400,000 | |
269 | Bà Yến | 200,000 | |
270 | Phương Mai | 200,000 | |
271 | Lập Thảo | 100,000 | |
272 | Duyên | 100,000 | |
273 | Hùng | 100,000 | |
274 | Thu - Thủy | 100,000 | |
275 | Hồng - Đang | 100,000 | |
276 | Thắng - Lợi | 100,000 | |
277 | Trung - Thắm | 100,000 | |
278 | Hương ấp 2 | 200,000 | |
279 | Dũng - Yến | 200,000 | |
280 | Danh - Ngó | 100,000 | |
281 | Hòa | 100,000 | |
282 | Khải Nhịn | 100,000 | |
283 | Trinh (uốn tóc) | 100,000 | |
284 | 6 Quyến | 100,000 | |
285 | Lọc (Cua) | 100,000 | |
286 | Hồng Nhung | 100,000 | |
287 | Tâm Thủy | 100,000 | |
288 | Hồng Nam | 100,000 | |
289 | Nhiễm | 100,000 | |
290 | Nhol | 100,000 | |
291 | Ba An | 100,000 | |
292 | Cẩm | 200,000 | |
293 | Tân | 200,000 | |
294 | Thắm Tùng | 100,000 | |
295 | Loan | 50,000 | |
296 | Tường Vy | 250,000 | |
297 | Thúy Vy | 250,000 | |
298 | Tám Mai | 200,000 | |
299 | 6 Lý | 100,000 | |
300 | Cúc Khánh | 500,000 | |
301 | Thu Hùng | 500,000 | |
302 | 6 Năng | 200,000 | |
303 | 5 Hiếu | 100,000 | |
304 | Mai Chiến | 100,000 | |
305 | Sinh | 200,000 | |
306 | 6 Ký | 100,000 | |
307 | Huệ Đức | 100,000 | |
308 | Nhung (Bến Bào) | 100,000 | |
309 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
310 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
311 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
312 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 300,000 | |
313 | Lê Thị Mỹ Thanh | 200,000 | |
314 | Café Sử | 200,000 | |
315 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
316 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
317 | Lê Minh Thuận | 100,000 | |
318 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
319 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
320 | Đầu bếp Khởi | 200,000 | |
321 | Trần Đình Cường | 300,000 | |
322 | Tô Hồng Diễn | 200,000 | |
323 | Cô Cúc | 200,000 | |
324 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
325 | Nguyễn Thị Bé | 200,000 | |
326 | Heo con | 300,000 | |
327 | Trần Xuân Lợi | 100,000 | |
328 | Trần Thị Bảy | 200,000 | |
329 | Nguyễn Thị Thu Trang | 200,000 | |
330 | Sương | 200,000 | |
331 | Nguyễn Ngọc Giàu | 100,000 | |
332 | Anh Măng + Chị Hiền | 200,000 | |
333 | Huỳnh chuyên viên KD | 200,000 | |
334 | Chính Hà CVKD | 200,000 | |
335 | Cẩm Hoa CVKD | 200,000 | |
336 | Tô Hoàng Danh | 1,000,000 | |
337 | Trạng Cua | 200,000 | |
338 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
339 | Hồng Thoa | 100,000 | |
340 | Thúy Hằng | 200,000 | |
341 | Út Thái | 200,000 | |
342 | Tài xế Bảo | 200,000 | |
343 | Trang (Mỹ) | 500,000 | |
344 | Trương Phú Thọ | 200,000 | |
345 | Trương Cẩm Loan | 200,000 | |
346 | Nguyễn Hồng Thắm | 100,000 | |
347 | Trần Anh Duy | 300,000 | |
348 | CT Thủy sản Gái Giàu | 300,000 | |
349 | Bảo Phương | 200,000 | |
350 | Lê Thị Ngọc | 200,000 | |
351 | Nguyễn Minh Tâm Tâm | 200,000 | |
352 | Hồ Thị Mai | 200,000 | |
353 | Lê Thùy Linh | 200,000 | |
354 | Phạm Thị Lụa | 200,000 | |
355 | Châu Minh Đoàn (Hiền) | 200,000 | |
356 | Lý Hồng Tươi | 200,000 | |
357 | Lý Văn Tỷ | 200,000 | |
358 | Tiến Đạt | 100,000 | |
359 | Quán Bốn Phương (Sự) | 200,000 | |
360 | Nguyễn Văn An | 200,000 | |
361 | Hồng Cẩm Nương | 200,000 | |
362 | Đào Phát | 200,000 | |
363 | Nguyễn Thị Ngọc | 100,000 | |
364 | Trần Thúy Phượng | 100,000 | |
365 | Phạm Thanh Hương | 100,000 | |
366 | Minh Trang (xăng dầu) | 100,000 | |
367 | Liễu Long - Thành Châu | 100,000 | |
368 | Chiêu Kia | 200,000 | |
369 | Châu Kim Thâu | 100,000 | |
370 | Trần Tú Trân | 100,000 | |
371 | Bạch Kim Phụng | 100,000 | |
372 | Hiệu buôn Nam Phương | 100,000 | |
373 | Huỳnh Kim Khánh | 100,000 | |
374 | Nhà vẽ Quang Thọ | 100,000 | |
375 | Tô Thị Huệ | 100,000 | |
376 | Mến Chu | 100,000 | |
377 | Trần Thị Xinh | 200,000 | |
378 | Nguyễn Lệ Hằng | 100,000 | |
379 | Nguyễn Văn Thi | 100,000 | |
380 | Lê Bích Thủy | 200,000 | |
381 | Lê Chí Thanh | 50,000 | |
382 | Võ Kim Ngọc | 50,000 | |
383 | Trần Văn Nhựt | 100,000 | |
384 | Lê Thị Liên | 100,000 | |
385 | Lê Thị Hà | 100,000 | |
386 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà Tết | |
387 | Nguyễn Ny (Cà Mau) | 450,000 | Chương trình Tết |
388 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên (TPHCM) | 1,000,000 | |
389 | Thảo (TPHCM) | 500,000 | |
390 | Gia đình Kiệt Cao (Canada) | 3,400,000 | |
391 | Trâm gió cuốn (Bạc Liêu) | 500,000 | |
392 | Anh chị em TQT | 1,000,000 | |
393 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
394 | Nhà hảo tâm | 500,000 | |
395 | Nhà hảo tâm | 200,000 | |
396 | Vũ Văn Thịnh | 400,000 | |
397 | Nhanh (Cái Nước) | 200,000 | |
398 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
399 | Nguyễn Thu Hồng | 200,000 | |
400 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
401 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
402 | Út Quản Trang | 300,000 | |
403 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
404 | Trường mầm non tư thục Baby | 100,000 | |
405 | Bà Võ Thị Đùa | 100,000 | |
406 | Đỗ Văn Cưng | 100,000 | |
407 | 2 Quang Cái Rắn | 100,000 | |
408 | Tí Nị | 200,000 | |
409 | Cô Tư Cà Mau | 200,000 | |
410 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
411 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
412 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
413 | Lê Quốc Việt | 100,000 | |
414 | Trần Ngọc Châu | 100,000 | |
415 | Đoàn Hữu Lợi | 100,000 | |
416 | Trương Kiều Diễm | 100,000 | |
417 | Thúy Oanh | 200,000 | |
418 | Trường Thoại | 200,000 | |
419 | Dương Hoàng Thám | 200,000 | |
420 | Lê Hồng Thoa | 200,000 | |
421 | Nước đá Trung Nguyên | 200,000 | |
422 | Lê Chí Mãi | 100,000 | |
423 | Minh Đen | 200,000 | |
424 | Bình sửa xe | 200,000 | |
425 | Linh hớt tóc | 100,000 | |
426 | Ngân | 200,000 | |
427 | Chương | 200,000 | |
428 | Nguyễn Cẩm Hoa | 200,000 | |
429 | Phương - Bình | 200,000 | |
430 | Bùi Thị Hạnh | 500,000 | |
431 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
432 | Văn Tý | 100,000 | |
433 | Hội Chữ thập đỏ | 100,000 | |
434 | Hội Người cao tuổi | 100,000 | |
435 | Nhóm thiện nguyện Hưng Phước | 1,150,000 | |
436 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
437 | Bùi Trung Đông | 200,000 | |
438 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 300,000 | |
439 | Ngô Thị Hiệp | 100,000 | |
440 | Minh Tân | 100,000 | |
441 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
442 | Đoàn Thị Khởi | 100,000 | |
443 | Đoàn Thị Khuyên | 100,000 | |
444 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
445 | Nguyễn Kim Tiền | 100,000 | |
446 | Dương Thị Điệp | 200,000 | |
447 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
448 | Nguyễn Hồng Xa | 200,000 | |
449 | Huỳnh Thị Lùng | 100,000 | |
450 | Bình | 200,000 | |
451 | Lê Thanh Thúy | 100,000 | |
452 | Tạ Phương Lan | 100,000 | |
453 | Nguyễn Thị Lập | 100,000 | |
454 | Cô Ba hộ lý | 50,000 | |
455 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
456 | Quang Liên | 100,000 | |
457 | Trần Thị Điễn | 100,000 | |
458 | Mã Thị Hía | 100,000 | |
459 | Trịnh Việt Hồng | 100,000 | |
460 | Lê Quốc Thống | 100,000 | |
461 | Lê Hiền Lương | 100,000 | |
462 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
463 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
464 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
465 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
466 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
467 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
468 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
469 | Ngô Mỹ Lit + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
470 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
471 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
472 | Định Thị Hải | 50,000 | |
473 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
474 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
475 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
476 | Phan Thị Cầm | 100,000 | |
477 | Lẩu bò Bảy Thiện | 100,000 | |
478 | Nga trái cây | 100,000 | |
479 | Trịnh Vy Nga | 100,000 | |
480 | Diệu Hóa | 200,000 | |
481 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
482 | Trần Thị Mỹ Ly | 100,000 | |
483 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
484 | Võ Thị Mỹ | 100,000 | |
485 | Lý Kim Trang | 100,000 | |
486 | Cao Thị Tho | 100,000 | |
487 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
488 | Quách Ngọc Tẽn | 100,000 |
Thông tin gia đình:
Nhân vật: Nguyễn Hồng Hải, sinh năm 1958 (58 tuổi) – Chạy xe ôm
Vợ: Nguyễn Thị Chi, sinh năm 1959 (57 tuổi) – Viêm tế bào não
Con: Nguyễn Quốc Tiềm, sinh năm: 2002 (14 tuổi) – Học lớp 7
Hoàn cảnh nhân vật:
Năm 2005, sau 3 năm sinh con, chị Chi – vợ anh Hải tự dưng bị sốt, đau đầu rồi chuyển sang giựt kinh phong méo miệng, đi khám thì mới hay chị bị viêm tế bào não. Căn bệnh khiến chị bị đau đầu suốt ngày, lại thêm căn bệnh thoái hóa cột sống khiến không làm nổi việc gì. Khi nào ráng lắm thì cũng chỉ nấu được nồi cơm mà lúc sống, lúc nhão.
Bé Tiềm – con anh chị cũng bị uốn ván, khiến đầu óc cũng không thông minh, trí nhớ suy giảm.
Nhà chỉ có mình anh Hải là lao động chính. Lúc trước còn khỏe thì anh đi làm phụ hồ. Mấy năm gần đây, anh bị cao huyết áp nên không dám làm nặng nữa, anh chuyển sang chạy xe ôm kiếm sống, ngày được 60 – 70 ngàn.
Căn nhà gia đình đang ở nằm cạnh mé sông, đã dột nát muốn sập. Anh Hải muốn sửa nhà cho đàng hoàng tử tế để vợ con yên tâm mà ở, thế nhưng còn vay nợ của bạn bè và bà con xung quanh số tiền là 23 triệu đồng, đây là số tiền anh mượn cách đây đã 5, 6 năm, để đưa vợ con đi khám chữa bệnh, đến giờ vẫn không biết sao có tiền để trả.
Anh mong ước có một số tiền để đưa vợ lên Sài Gòn chạy chữa. Chữa hết bệnh thì vợ chồng về cùng ráng dành dụm mua con heo về nuôi phía sau nhà để có tiền lo cho con ăn học.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 50,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Hội Cựu Chiến Binh phường 8, TPHCM | 10,000,000 | |
2 | Vợ chồng T-N (TPHCM) | 1,000,000 | |
3 | S.P (Mỹ) | 4,000,000 | |
4 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
5 | Bích Liễu + Hoa Lý (Đài Loan) | 1,000,000 | |
6 | Lương Thị Tuyết Anh | 500,000 | |
7 | Thu Bình Trâm (Phần Lan) | 500,000 | |
8 | Chị Linh (TPHCM) | 200,000 | |
9 | Tùng (TPHCM) | 200,000 | |
10 | Các nhà hảo tâm | 2,050,000 | |
11 | ĐL thức ăn Quách Hoàng Dũng | 200,000 | |
12 | Tiệm vàng Đặng Tổng | 300,000 | |
13 | Nguyễn Mỹ Cảnh | 200,000 | |
14 | Trại xuồng Tư Chuyển | 200,000 | |
15 | Trại xuồng Út Xứng (Út Mười) | 100,000 | |
16 | Nguyễn Thị Nhỏ (Minh Đức) | 100,000 | |
17 | Phạm Mười Một | 100,000 | |
18 | VLXD Long Hải | 100,000 | |
19 | Nguyễn Phúc Trường | 200,000 | |
20 | Tiệm vàng Diễn Trân (A Ten) | 100,000 | |
21 | Trần Thị Kiều | 100,000 | |
22 | Trần Cẩm Tú | 100,000 | |
23 | Trần Thị Lùi | 100,000 | |
24 | Tân Mỹ Hiệp I | 100,000 | |
25 | Phan Văn Phụng | 50,000 | |
26 | Trần Thị Hen | 50,000 | |
27 | Trương Tố Loan | 50,000 | |
28 | NguyễnThị Bích Giang | 50,000 | |
29 | Hiệu buôn Tố Trinh | 100,000 | |
30 | Từ Thị Cúc | 100,000 | |
31 | Bún nước lèo Thái | 100,000 | |
32 | Nguyễn Thu Đào | 100,000 | |
33 | Tế Sanh Đường | 100,000 | |
34 | Mã Khén | 100,000 | |
35 | Di động Mỹ Tiên | 100,000 | |
36 | Nguyễn Thị Sen | 100,000 | |
37 | Hằng (Sắc màu) | 100,000 | |
38 | Quách Chấn Bi (Mên) | 100,000 | |
39 | Phạm Trung Nguyên | 50,000 | |
40 | Trần Thị Loan | 50,000 | |
41 | Quách Thị Keo | 50,000 | |
42 | Trần Nghíu | 100,000 | |
43 | Trương Văn Mười | 200,000 | |
44 | Trần Thị Láo | 100,000 | |
45 | Tiêu Ngọc Duệ | 100,000 | |
46 | Quán ốc 135 | 100,000 | |
47 | Quán cơm Đỗ Thị Ninh | 100,000 | |
48 | Hà Mai Hương | 50,000 | |
49 | Phạm Thị Loan | 100,000 | |
50 | Áo cưới Song Ngọc | 50,000 | |
51 | Cô Tuyết quán Lá | 200,000 | |
52 | Từ Thái Thịnh | 50,000 | |
53 | Từ Thái Trân | 50,000 | |
54 | Châu Thuận Phát | 50,000 | |
55 | Lê Ngọc Dung | 200,000 | |
56 | Lê Ngọc Sinh | 200,000 | |
57 | Cao Thị Tho | 100,000 | |
58 | Trần Đình Đức | 100,000 | |
59 | Lê Mỹ Châu | 100,000 | |
60 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
61 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
62 | Nguyễn Thị Huệ | 200,000 | |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Liễu | 200,000 | |
64 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
65 | Sáu Dung | 400,000 | |
66 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
67 | Lý Thị Tới | 100,000 | |
68 | Lưu Ngọc Loan | 50,000 | |
69 | Nguyễn Văn Toãn | 50,000 | |
70 | Lê Thị Nhan | 50,000 | |
71 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
72 | Nguyễn Thị Thiềm | 300,000 | |
73 | Nguyễn Phước Thành | 200,000 | |
74 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
75 | Nguyễn Thị Cẩm Xuân | 50,000 | |
76 | Phan Thị Cẩm | 100,000 | |
77 | Mã Thị Mềm | 100,000 | |
78 | Trịnh Ngọc Mai | 200,000 | |
79 | Trịnh Ngọc Thảo | 100,000 | |
80 | Trịnh Huê Huy | 100,000 | |
81 | Trịnh Huê Trung | 100,000 | |
82 | Sắc màu | 100,000 | |
83 | Uyên Lúp | 100,000 | |
84 | Nguyễn Thị Thu Hà | 100,000 | |
85 | Ba Nga | 100,000 | |
86 | Thanh Phú (nhôm) | 300,000 | |
87 | Thảo Hằng | 100,000 | |
88 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
89 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
90 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
91 | Dương Hoàng Quí | 50,000 | |
92 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
93 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
94 | Trần Thị Điền | 100,000 | |
95 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
96 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
97 | Tiệm vàng Phương Nam 1 | 200,000 | |
98 | Nguyễn Thị Tình | 50,000 | |
99 | Quán cơm Thiên Phúc | 100,000 | |
100 | Nghiêm Duy Trường | 100,000 | |
101 | Quách Trương Vân Phụng | 100,000 | |
102 | Lê Thị Kim Thanh | 100,000 | |
103 | Nguyễn Thị Hương | 100,000 | |
104 | Lê Ngọc Bích | 100,000 | |
105 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
106 | Diệp Mỹ Dung | 300,000 | |
107 | Trần Bích Thảo | 100,000 | |
108 | Lâm Thị Ngọc Mai | 200,000 | |
109 | Hủ tiếu mực A Vôi | 500,000 | |
110 | Nguyễn Thị Danh | 100,000 | |
111 | Cô Sử | 100,000 | |
112 | Cô Châu | 100,000 | |
113 | Cô Mùi | 100,000 | |
114 | Thầy Phước Lộc | 100,000 | |
115 | Chị Nhiên | 50,000 | |
116 | Diệp Thị Sửa | 50,000 | |
117 | Cô Nang | 50,000 | |
118 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 200,000 | |
119 | Lê Tuấn Phát | 100,000 | |
120 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
121 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
122 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
123 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
124 | Lê Thị Hạnh | 50,000 | |
125 | Trang Thị Út | 50,000 | |
126 | Lê Thị Tốt | 50,000 | |
127 | Hồ Bé Giới | 50,000 | |
128 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
129 | Phạm Minh Thiện | 100,000 | |
130 | Thu Thảo | 100,000 | |
131 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
132 | Trần Thị Loan | 200,000 | |
133 | Ngọc Hân | 100,000 | |
134 | Quách Văn Hó | 200,000 | |
135 | Quách Thị Phó | 200,000 | |
136 | Nguyễn Kiều Thiện | 100,000 | |
137 | Kim Chi | 100,000 | |
138 | Diễm Kiều | 100,000 | |
139 | Hoàng Quốc Khánh | 100,000 | |
140 | Nguyễn Phương Lệ | 100,000 | |
141 | Nguyễn Phước Thiên | 100,000 | |
142 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
143 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
144 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
145 | Lê Thị Hồng | 50,000 | |
146 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
147 | Bùi Thị Thủy | 150,000 | |
148 | Nguyễn Ngọc Nhung | 100,000 | |
149 | Trà Kiều Bông | 200,000 | |
150 | Trương Hồng Nhỏ | 200,000 | |
151 | Lê Thị Quyên | 100,000 | |
152 | Ngọc Kim Loan | 200,000 | |
153 | Trần Thanh Liệt | 200,000 | |
154 | Nguyễn Phi Hổ | 200,000 | |
155 | Nguyễn Cẩm Diệu | 500,000 | |
156 | Lê Văn Út | 200,000 | |
157 | Lê Ngọc Yến | 200,000 | |
158 | Nguyễn Lê Nhung | 100,000 | |
159 | Nguyễn Lê Trân | 100,000 | |
160 | Trương Hồng Sa | 200,000 | |
161 | Nhi | 200,000 | |
162 | Trần Tấn Nhanh | 400,000 | |
163 | Đoàn Hòa Bình | 200,000 | |
164 | Trần Văn Minh | 100,000 | |
165 | Nguyễn Xuân Ái | 100,000 | |
166 | Đen | 100,000 | |
167 | Út Oanh | 100,000 | |
168 | Trương Huỳnh Năng | 100,000 | |
169 | Lưu Minh Út | 100,000 | |
170 | Toàn Cua | 200,000 | |
171 | DN Thủy sản Giang Châu | 500,000 | |
172 | DNTN Việt Hồng | 200,000 | |
173 | DNTN Thành Công | 200,000 | |
174 | Út Quản Trang | 200,000 | |
175 | Lâm Phụng Long | 200,000 | |
176 | VLXD Tố Uyên | 100,000 | |
177 | Võ Thị Đùa | 100,000 | |
178 | Đỗ Ngọc Em | 100,000 | |
179 | Tiệm tóc Đoàn Ngọc | 100,000 | |
180 | Nguyễn Vũ | 100,000 | |
181 | Đồng Hồng Nhạn | 100,000 | |
182 | Ngô Thị Mai | 200,000 | |
183 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
184 | Nguyễn Thị Láng | 100,000 | |
185 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
186 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
187 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
188 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
189 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
190 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
191 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
192 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
193 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
194 | Sư cô Diệu Ngân | 100,000 | |
195 | Kim Loan | 40,000 | |
196 | Hiếu Đằng | 100,000 | |
197 | Điệp | 100,000 | |
198 | Hạnh | 50,000 | |
199 | Kim Lợi | 200,000 | |
200 | Bé Thảo | 100,000 | |
201 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 100,000 | |
202 | Điệp Nhi | 100,000 | |
203 | Thanh Nga | 200,000 | |
204 | Thoa (y tế) | 200,000 | |
205 | Hồng Ấm | 200,000 | |
206 | Toàn Đông Y | 100,000 | |
207 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
208 | Lưu Kim Thanh | 200,000 | |
209 | Cao Thúy Ái | 100,000 | |
210 | Nguyễn Ánh Xuân | 400,000 | |
211 | Mai Thị Kim Anh | 400,000 | |
212 | Nguyễn Thị Bảy | 200,000 | |
213 | Trương Văn Đây | 100,000 | |
214 | 9 Hân | 100,000 | |
215 | NHT | 10,000 | |
216 | Cô Sáu Sỹ | 300,000 | |
217 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 200,000 | |
218 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
219 | Nguyễn Thị Thu Trang | 200,000 | |
220 | Trần Đình Cường | 100,000 | |
221 | Heo Con | 200,000 | |
222 | Trương Thị Thó | 100,000 | |
223 | Trần Thị Mận | 100,000 |