Nhân vật: Lê Thị Diễm Thúy – Sinh năm 2000 (15 tuổi) – Học sinh lớp 6
– Em ruột: Lê Ngọc Nghĩa – Sinh năm 2006 (9 tuổi) – Học lớp 2
Hoàn cảnh gia đình:
Cha mất năm Thúy vừa lên 7 tuổi, khi đó em Nghĩa còn chưa chào đời. Bị gia đình bên nội hắt hủi, mẹ Thúy mang bụng bầu và dắt em về nương náu nhà bên ngoại. Hằng ngày mẹ đi làm ruộng để nuôi sống 2 đứa con thơ dại. Cuộc sống ngày qua ngày với bữa rau bữa cháo. Rồi bất ngờ, mẹ Thúy phát hiện bị căn bệnh nhiễm trùng đường máu, sạn thận và phổi. Chạy chữa một thời gian, cầm cố luôn cả đất ruộng để chữa bệnh, nhưng mẹ em đã không qua khỏi. Chị mất vào tháng 7/2014.
Từ đó, 2 chị em Thúy sống côi cút trong căn nhà tình thương mà ngoại để lại. Căn nhà đã qua mười mấy mùa nắng mưa, đến nay cũng đã cũ kỹ, dột mưa nhưng chưa biết làm sao có tiền để sửa.
Hai chị em sống nương nhờ vào sự chỉ bảo của dì 6 ở kế bên nhà, mọi ăn uống sinh hoạt đều phụ thuộc vào số tiền trợ cấp cho trẻ mồ côi 440 ngàn/tháng/người.
Ngoài giờ đi học, Thúy là một người chị đảm đang lo hết các việc trong nhà. Em cũng là học sinh ngoan và rất chăm chỉ học tập. Em ao ước có thể tiếp tục đến trường để theo đuổi ngành học thể thao mà mình yêu thích.
Thúy mong muốn có tiền để chuộc lại số đất đã cầm cố khi mẹ bệnh (10 triệu đồng) để lấy đó cho thuê, có tiền cho em và bản thân tiếp tục đến trường.
P/S: Họ của 2 chị em lấy theo họ mẹ, do người mẹ giận gia đình bên nội đã hắt hủi mẹ con chị.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 121,225,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Công ty bao bì Giấy Việt Trung | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | Đảng Ủy - UBND - UBMTTQ xã Thuận Hòa | 20,000,000 | |
5 | Đỗ Thị Thanh Hà | 1,000,000 | |
6 | Hai cháu Đoan Lưu - Uyên Lưu (Canada) | 1,000,000 | |
7 | Shop Hoàng Quân (TPHCM) | 500,000 | |
8 | Hai cháu Thế Cơi - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
9 | Vợ chồng T-N (TPHCM) | 1,000,000 | |
10 | Tuấn- Tiên Dương (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
12 | Danny Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
13 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
14 | Tô Thị Nga (Mỹ) | 1,000,000 | |
15 | Ông Võ Văn Nhở (HM) | 100,000 | |
16 | Nguyễn Thị Dung (HM) | 1,000,000 | |
17 | Võ Thị Thủy (HM) | 300,000 | |
18 | Anh Kỳ (bạn Thủy - Minessota) | 500,000 | |
19 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
20 | Phật tử thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
21 | Đinh Kì Lợi | 100,000 | |
22 | Gia đình Long - Phượng - Hân (Mỹ) | 500,000 | |
23 | Thanh Hà Võ (Mỹ) | 1,000,000 | |
24 | Yến Loan (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
26 | Đặng Hoàng Sơn | 200,000 | |
27 | Lê Tú Dung - Út - Quyên (Đài Loan) | 1,000,000 | |
28 | Tư Tâm | 500,000 | |
29 | Hương Phạm (Mỹ) | 500,000 | |
30 | Lê Thị Ngọc Hằng (Mỹ) | 500,000 | |
31 | Tập thể ấp 4 xã Thuận Hòa | 750,000 | |
32 | Phan Thị Nguyên (Mỹ) | 500,000 | |
33 | Ductrinh Nguyễn | 500,000 | |
34 | Chị Hoa (Diệu Quý) | 3,000,000 | |
35 | Diệp Thị Kim Ngân | 1,000,000 | |
36 | Huỳnh Văn Đạt | 100,000 | |
37 | CLB Tình Nguyện Phước Mỹ | 700,000 | |
38 | Nguyễn Văn Thương | 200,000 | |
39 | 4 Tổng | 100,000 | |
40 | Phạm Văn Lai | 100,000 | |
41 | Nguyễn Quốc Hận | 50,000 | |
42 | Hội CTĐ xã Xương Nghĩa | 400,000 | |
43 | Ngô Thị Hằng | 100,000 | |
44 | Anh Trung (TPHCM) | 100,000 | |
45 | CTĐ Phường 4 - Vị tHanh | 500,000 | |
46 | CTĐ ấp 2 - Long Mỹ | 300,000 | |
47 | Hội CCB xã Thuận Hòa | 1,000,000 | |
48 | Trương Thị Yến (Đài Loan) | 500,000 | |
49 | Hội CTĐ xã Long Trị A | 600,000 | |
50 | CLB xã Vĩnh Thuận Đông | 1,000,000 | |
51 | Hội Nông dân xã Thuận Hòa | 700,000 | |
52 | Chi hội trường Tiểu học Thuận Hòa I | 200,000 | |
53 | Hội LHPN xã Thuận Hòa | 1,000,000 | |
54 | Năm Riếp | 100,000 | |
55 | Ban chỉ huy QS xã Thuận Hòa | 100,000 | |
56 | CLB Dân chánh ấp 1 Thuận Hòa | 1,000,000 | |
57 | Đơn vị bộ phận một cửa xã Thuận Hòa | 300,000 | |
58 | UBMT Tổ quốc xã Thuận Hòa | 1,000,000 | |
59 | CTĐ xã Lương Tâm | 800,000 | |
60 | CLB Tình nguyện Ngã Bảy | 500,000 | |
61 | Hội CTĐ Phường 1 - TP Vị Thanh | 400,000 | |
62 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | 500,000 | |
63 | Huỳnh Thị Lương | 100,000 | |
64 | Đơn vị Xã Đoàn xã Thuận Hòa | 300,000 | |
65 | Công an xã Thuận Hòa | 500,000 | |
66 | Lê Thùy Linh | 1,000,000 | |
67 | Nguyễn Ngọc Kim | 500,000 | |
68 | Nguyễn Văn Mảnh | 200,000 | |
69 | Nguyễn Văn Thương | 200,000 | |
70 | Phan Văn Lai | 100,000 | |
71 | Nguyễn Hữu Nghị | 100,000 | |
72 | Ngô Chinh Chiến | 50,000 | |
73 | Nhà may Minh Dung | 500,000 | |
74 | Trần Thị Tuyết | 100,000 | |
75 | Trần Thị Hòa | 50,000 | |
76 | Nhà may Diệp | 50,000 | |
77 | Uốc tóc Thanh Tuyền | 50,000 | |
78 | Thức ăn thủy sản Thanh Khiết | 100,000 | |
79 | Bé Hai | 50,000 | |
80 | Đại lý beer Thanh Hiền | 100,000 | |
81 | Đẹp | 100,000 | |
82 | Chị Non | 100,000 | |
83 | Quán cơm Đại Phát | 200,000 | |
84 | Tạp hóa Thúy Quý | 100,000 | |
85 | VLXD Huy Liên | 300,000 | |
86 | Thảo Giang | 50000 | |
87 | Năm Thùy | 50,000 | |
88 | Tiên | 50000 | |
89 | Mợ 5 Lộc | 50000 | |
90 | Nguyễn T Huỳnh Liên | 200,000 | |
91 | Trần Kim Kiều | 300,000 | |
92 | Phan Bích Phượng | 200,000 | |
93 | Nguyễn Thị Út | 200,000 | |
94 | Trần Thị Dể | 200,000 | |
95 | Nguyễn Bích Nga | 100,000 | |
96 | Nguyễn Thị Bé | 50,000 | |
97 | Lê Thị Hiền | 50,000 | |
98 | Nguyễn Thị Rua | 100,000 | |
99 | Phan Thị Bích Trâm | 100,000 | |
100 | Hồ Văn Óc | 100,000 | |
101 | Nguyễn Văn Keo | 100,000 | |
102 | Cao Mích Tinh | 60,000 | |
103 | Chi hội Nông dân | 50,000 | |
104 | Tập thể | 200,000 | |
105 | Quyên Nhàn | 100,000 | |
106 | Nguyễn Văn Tám | 200,000 | |
107 | Văn Thị Em | 100,000 | |
108 | Dương Văn Việt | 100,000 | |
109 | Trần Thị Thủy | 200,000 | |
110 | Nguyễn Thị Ngân | 100,000 | |
111 | Trần Thị Não | 200,000 | |
112 | Nguyễn Thị Đèo | 100,000 | |
113 | Dương Thị Mè | 500,000 | |
114 | Nguyễn Thị Tiên | 100,000 | |
115 | Nguyễn Thị Vinh | 100,000 | |
116 | Lưu Văn Thắng | 100,000 | |
117 | Trịnh Thị Vùng | 100,000 | |
118 | Hứa Hoàng Minh | 100,000 | |
119 | Bùi Thị Phương | 100,000 | |
120 | Nguyễn Văn Vẹn | 100,000 | |
121 | Thích Thông Hạnh | 1,000,000 | |
122 | Lê Văn Thành | 23 kg gạo | |
123 | Lê Văn Be | 50,000 | |
124 | Chị Oanh | 50,000 | |
125 | Hồ Ngọc Thủy | 100,000 | |
126 | Phạm Thị Mịn | 100,000 | |
127 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
128 | Thìn Thị Gồm | 100,000 | |
129 | Huỳnh Thị Mỹ Châu | 100,000 | |
130 | Nguyễn Thị Lan | 50,000 | |
131 | Hội CTĐ xã Hòa An | 350,000 | |
132 | |||
133 | Thái Lê | 100,000 | |
134 | Tuyết Nga | 100,000 | |
135 | Hồng Hải | 100,000 | |
136 | Tiết Soul | 100,000 | |
137 | Việt Hưng | 100,000 | |
138 | Xuân Đào | 100,000 | |
139 | 6 Bánh Tét | 50,000 | |
140 | Hà Xuân Bình | 100,000 | |
141 | Hai Hiền | 50,000 | |
142 | Văn Ánh Tuyết | 50,000 | |
143 | Cao Thị Hưởng | 100,000 | |
144 | Nguyễn Thị Năm | 50,000 | |
145 | Trần Thị Đồng | 100,000 | |
146 | Trần Cẩm Tú | 100,000 | |
147 | Trần Cẩm Thùy | 100,000 | |
148 | Võ Thị Mừng | 100,000 | |
149 | Trần Việt Nhiểu | 100,000 | |
150 | Trần Thị Đẹp | 50,000 | |
151 | Nguyễn Kim Ngọc | 100,000 | |
152 | Trần Thị Sáng | 100,000 | |
153 | Đặng Thị Tám | 100,000 | |
154 | Trần Thị Ngọc Dung | 200,000 | |
155 | Huỳnh Ngọc Tuyết | 200,000 | |
156 | Dương Thị My | 100,000 | |
157 | Nguyễn Cẩm Thu | 100,000 | |
158 | Huỳnh Ngọc Thủy | 100,000 | |
159 | Nguyễn Văn Tuấn | 200,000 | |
160 | Mai Văn Tình | 100,000 | |
161 | Cô Tư Lệ | 100,000 | |
162 | Bích | 100,000 | |
163 | Nga Sơn | 100,000 | |
164 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 100,000 | |
165 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 100,000 | |
166 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 100,000 | |
167 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
168 | Nguyễn Thị Xuân Chiều | 100,000 | |
169 | Nguyễn Thị Tố Loan | 100,000 | |
170 | Nguyễn Thị Sơn | 100,000 | |
171 | Đào | 100,000 | |
172 | Thúy Sơn | 100,000 | |
173 | Thị trấn Ngã Sáu | 100,000 | |
174 | Xã Phú Hữu | 100,000 | |
175 | Lê Quang Thảo | 50,000 | |
176 | Trần Văn Vul | 50,000 | |
177 | Lê Hoàng Sa | 50,000 | |
178 | Lê Thị Thanh Thoảng | 50,000 | |
179 | Lê Quang Thể | 50,000 | |
180 | Lê Quang Thêm | 50,000 | |
181 | Quách Trường Thịnh | 50,000 | |
182 | Võ Quang Thế | 50,000 | |
183 | Trần Thị Xinh | 20,000 | |
184 | Bùi Thị Tơ | 50,000 | |
185 | Trần Văn Chang | 50,000 | |
186 | Thiều Thị Minh | 50,000 | |
187 | Hồ Thị Thủy | 50,000 | |
188 | Chị Út Chim | 50,000 | |
189 | Thầy Thích Trí Định | 500,000 | |
190 | Tiệm vàng Kim Quang | 500,000 | |
191 | Kim Thiệt | 500,000 | |
192 | Cháu Ngọc Phương | 500,000 | |
193 | Cháu Diễm Quỳnh | 100,000 | |
194 | Cháu Bé Giúp | 100,000 | |
195 | Phạm Văn Năm | 100,000 | |
196 | Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
197 | Nguyễn Thị Diễm | 200,000 | |
198 | Phạm Thị Kiều | 100,000 | |
199 | Lê Văn Tuốt | 200,000 | |
200 | Cô Xuân | 100,000 | |
201 | Trần Thị Lệ | 100,000 | |
202 | Nguyễn Thị Hiền | 100,000 | |
203 | Lê Thị Mai | 100,000 | |
204 | Thu Hường | 100,000 | |
205 | Tư Quân | 100,000 | |
206 | Nguyễn Văn Xê | 100,000 | |
207 | Phong Đào | 50,000 | |
208 | Lâm Thị Mỹ Lệ | 50,000 | |
209 | Từ Thị Hà | 50,000 | |
210 | Chị Thương | 50,000 | |
211 | Chị Yến Em | 100,000 | |
212 | Anh Sơn | 100,000 | |
213 | Anh Tâm | 100,000 | |
214 | Phạm Thị Trắng | 100,000 | |
215 | Trương Thị Hồng Nguyên | 50,000 | |
216 | Lâm Đại Long | 100,000 | |
217 | Lâm Chấn Dương | 100,000 | |
218 | Lâm Suol | 100,000 | |
219 | Chị Ngoan | 50,000 | |
220 | Nguyễn Quốc Việt | 100,000 | |
221 | Bích Nga - Hùng | 50,000 | |
222 | Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
223 | Kiều Diễm Linh | 100,000 | |
224 | CTĐ Thị trấn Búng Tàu | 200,000 | |
225 | Nguyễn Thị Nở | 100000 | |
226 | Nguyễn Thị Loan | 100000 | |
227 | Trần Thị Tư | 200000 | |
228 | Nguyễn Văn Có | 100000 | |
229 | Phạm Văn Thắng | 200,000 | |
230 | Lê Thanh Trường | 100,000 | |
231 | Nguyễn Văn Đại | 100,000 | |
232 | Nguyễn Thị Khoa | 100,000 | |
233 | Võ Minh Cường | 100,000 | |
234 | Võ Thị Hạnh | 100,000 | |
235 | Lê Văn Y | 100,000 | |
236 | Tân | 100,000 | |
237 | Nguyễn Bách Tường | 100,000 | |
238 | Võ Kim Lộc | 50,000 | |
239 | Nguyễn Kim Đẹp | 50,000 | |
240 | Nguyễn An Phú | 50,000 | |
241 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 50,000 | |
242 | HỨa Văn Hía | 50,000 | |
243 | Lâm Duy Anh | 50,000 | |
244 | Việt Đào | 50,000 | |
245 | Dương Thúy An | 25,000 | |
246 | Dân Chánh ấp 3 | 100,000 | |
247 | Dũng - Lan | 300,000 | |
248 | Thân Thanh Hoàng | 150,000 | |
249 | Hội viên CTĐ ấp 2 | 300,000 | |
250 | Hội viên CTĐ ấp 6 | 200,000 | |
251 | Huỳnh Ngân | 150,000 | |
252 | Lữ Thị Mai | 100,000 | |
253 | Nguyễn Văn Trang | 100,000 | |
254 | Đoàn Thị Sót | 100,000 | |
255 | CLB Tân Tiến | 100,000 | |
256 | Nguyễn Văn Hoàng | 100,000 | |
257 | Đặng Thị Nhung | 100,000 | |
258 | Đặng Ngọc Quang | 100,000 | |
259 | Đỗ Văn Tới | 50,000 | |
260 | Trần Thị Quyền My | 100,000 | |
261 | Nguyễn Thị Ngọc Thắm | 200,000 | |
262 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
263 | Nguyễn Ngọc Nga | 100,000 | |
264 | Nhựt Huy | 100,000 | |
265 | Nguyễn Ngọc Chi | 100,000 | |
266 | Hoàng Dũng | 100,000 | |
267 | Cô Hằng | 100,000 | |
268 | Dương Thị Nỡ | 100,000 | |
269 | Lê Thị Tuyết Minh | 100000 | |
270 | Tô Thị Bé Sáu | 500,000 | |
271 | Nguyễn Minh Mẫn | 100,000 | |
272 | Nguyễn Thị Tuyết | 100,000 | |
273 | Nguyễn Thị Xuân | 100,000 | |
274 | Huỳnh Thị Tâm | 100,000 | |
275 | Trương Thị Bưởi | 100,000 | |
276 | Lương Thị Yến Nhi | 50,000 | |
277 | Phan Thị Thu Hà | 100,000 | |
278 | Trần Thị Huỳnh Châu | 100,000 | |
279 | Trần Thị Dung | 250,000 | |
280 | Đinh Hải | 300,000 | |
281 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
282 | Trương Thúy An | 200,000 | |
283 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
284 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
285 | Lê Thanh Nhàn | 50,000 | |
286 | Đặng Văn út | 50,000 | |
287 | Dương Văn Giang | 50,000 | |
288 | Trần Thị Lòng | 100,000 | |
289 | Danh Thành | 50,000 | |
290 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
291 | Thi Thắm | 100,000 | |
292 | Trương Văn Khánh | 50,000 | |
293 | Lê Văn Đoàn | 100,000 | |
294 | Phan Thị Ba | 100,000 | |
295 | Trần Thị Nghiên | 30,000 | |
296 | Trần Thị Cấn | 20,000 | |
297 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
298 | Nguyễn Lâm Châu | 200,000 | |
299 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
300 | Nguyễn Thị Nhi | 50,000 | |
301 | Trương Tấn Sang | 50,000 | |
302 | Quách Khiếu Chu | 100,000 | |
303 | CLB Tình nguyện xã Long Phú | 300,000 | |
304 | Trần Văn Công | 100,000 | |
305 | Trương Văn Chuông | 100,000 | |
306 | Hội CTĐ xã Vĩnh Viễn | 1,000,000 | |
307 | Nguyễn Thị Kim Pha | 200,000 | |
308 | Phạm Văn Chi | 100,000 | |
309 | Lê Văn Điều | 100,000 | |
310 | Võ Văn hồng | 400,000 | |
311 | Huỳnh Thị Bích Nghị | 100,000 | |
312 | Châu Thị Út | 100,000 | |
313 | Trần Thị Nghùng | 100,000 | |
314 | Đỗ Thanh Phong | 100,000 | |
315 | Trần Văn Út | 100,000 | |
316 | Lê Thành Công | 50,000 | |
317 | Trương Văn Nhứt | 50,000 | |
318 | Nguyễn Văn Quới | 50,000 | |
319 | Nguyễn Minh Tuấn | 2,000,000 | |
320 | Bộ chỉ huy QS Tỉnh Hậu Giang | 2,000,000 | |
321 | Anh Tư Nghiêm - Anh Hà - Anh Tư Mảnh | 500,000 | |
322 | Anh Lập | 200,000 | |
323 | Cây xăng Cẩm Hằng | 500,000 | |
324 | Cơ sở bảo bọc Út Hồng | 200,000 | |
325 | VLXD Linh Loan | 100,000 | |
326 | Lê Văn Liêm | 100,000 | |
327 | Trần Hoài Phong | 100,000 | |
328 | Trần Văn Lý | 50,000 | |
329 | Trương Văn Danh | 50,000 | |
330 | Nguyễn Văn Diệu | 40,000 | |
331 | Kim Thị Xinh | 200,000 | |
332 | Cô Thắm | 500,000 | |
333 | Chú Ba Tốt | 100,000 | |
334 | Phạm Văn Phường | 10,000 | |
335 | Phạm Hùng Anh | 100,000 | |
336 | Đặng Như Ý | 100,000 | |
337 | Thị Bận | 50,000 | |
338 | Danh Hươl | 100,000 | |
339 | Nguyễn Văn Bảo | 100,000 | |
340 | Nguyễn Văn Luốt | 100,000 | |
341 | Lê Thị Én Xuân | 200,000 | |
342 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 200,000 | |
343 | Nguyễn Thị Mao | 200,000 | |
344 | Hội CTĐ thị trấn Môt Ngàn | 200,000 | |
345 | Lê Thị Dung | 100,000 | |
346 | Gia đình Hội - Phượng | 200,000 | |
347 | Trần Thị Nảo | 200,000 | |
348 | Ngọc Đăng | 100,000 | |
349 | Mỹ Ngân | 100,000 | |
350 | Cẩm Tiên | 100,000 | |
351 | Trần Thị Thủy | 200,000 | |
352 | Trường THCS Thuận Hòa | 200,000 | |
353 | Lê Ngọc Nghĩa | 250,000 | |
354 | Hội Khuyến Học Long Mỹ | 250,000 | |
355 | Dương Thị Mè | 500,000 | |
356 | Nguyễn Thị Khanh | 100,000 | |
357 | Ân Nghĩa | 100,000 | |
358 | NHT | 1,000,000 | |
359 | Vũ Đức Hạnh (Phần Lan) | 500,000 | Tết 2016 |
360 | Nguyễn Thùy Dương | 500,000 | |
361 | Hen Ong | 1,000,000 | |
362 | Hồ Thị Mỹ Hương | 500,000 | |
363 | Trung | 100,000 | |
364 | Ngọc Cao | 500,000 | |
365 | Missty Nguyễn | 500,000 | |
366 | Vinh On | 1,000,000 | |
367 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 500,000 | |
368 | Hai cháu Đoan Lưu - Uyên Lưu (Canada) | 500,000 | |
369 | Sơn Nguyễn (Hà Lan) | 500,000 | |
370 | S-P (Mỹ) | 500,000 | |
371 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
372 | Anh chị em TQT (Pháp) | 1,000,000 | |
373 | Phật tử thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 500,000 | |
374 | Gia đình Long - Phượng - Hân (Mỹ) | 250,000 | |
375 | Thanhha Vo (Mỹ) | 500,000 | |
376 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 500,000 | |
377 | Kim Giang - Kim Oanh - Kim Mai (Canada) | 500,000 | |
378 | Anh Phó Thành Sáng (Úc) | 250,000 | |
379 | Mỹ phẩm Minh Phượng (TPHCM) | 250,000 | |
380 | Nguyễn Thị Ngọc Hà (Đan Mạch) | 250,000 |