Thành phần gia đình:
- Mẹ: Huỳnh Thị Hà – Sinh năm 1957; bị bệnh câm điếc bẩm sinh
- Con: Lê Hoàng Tố – Sinh năm 1998; hiện đang học lớp 9
Hoàn cảnh gia đình:
Cô Hà bị câm điếc bẩm sinh… Khi cô có thai và sinh em Hoàng Tố thì cả gia đình cũng không ai biết cha của em là ai. Và hai mẹ con cứ thế xoay vần với cuộc sống qua ngày bằng bữa cháo bữa rau… Cuộc sống khó khăn vẫn chưa dừng lại ở đó khi cô Hà bị tai biến mạch máu não cách đây hai năm. Từ đó, sức khỏe của cô suy giảm đáng kể. Hiện hai mẹ con đang sống trong căn nhà được cất tạm bợ nay đã xuống cấp nghiêm trọng.
Tuy cuộc sống còn nhiều gian khó nhưng em Hoàng Tố vẫn giữ vững danh hiệu học sinh giỏi suốt chín năm qua. Hàng ngày em phải vượt qua quãng đường dài hơn 06 km để tới trường học. Ngoài giờ học, em còn tranh thủ đi lượm mủ, ve chai, bắt ba khía, bắt cua, cắm câu… để mua gạo và trang trải thêm cho cuộc sống. Vì gia đình thuộc diện nghèo nên hàng năm em Hoàng Tố còn nhận được số tiền trợ giúp 630,000 VNĐ/học kỳ để hỗ trợ em tiếp tục đến trường.
Ước mơ của Hoàng Tố là có một số tiền để trị bệnh cho mẹ, để em yên tâm cắp sách đến trường thực hiện ước mơ làm thầy giáo. Rất mong nhận được sự quan tâm – chia sẻ của các nhà hảo tâm gần xa để giúp gia đình em vượt qua khó khăn, giúp em chắp cánh giấc mơ nghề nghiệp của mình.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 66,680,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Vựa Tôm khô - Thành Chinh, CM | 10,000,000 | |
2 | Ban tổ chức chương trình | 01 phần quà | |
3 | Anh Ngọc San, chị Ngọc Hà (VK Thụy Điển) | 2,100,000 | |
4 | Chị Trúc Mai (VK Mĩ) | 1,000,000 | Chạy chữ lần 1 nhưng chưa trao |
5 | Chị Bích Đào (Bánh Brodard) | 1,000,000 | |
6 | Anh Ngoan (Cty Cổ phần SX - TM Tôn Tân Phước Khanh) | 1,000,000 | |
7 | Chị Phạm Thị Hường (Cty Cát Nguyên, TP.HCM) | 1,000,000 | |
8 | Cô Có, TP.HCM | 600,000 | |
9 | Chị Hồng Tuyết, Hóc Môn, TP.HCM | 500,000 | |
10 | Hôi Liên hiệp Phụ nữ, tỉnh Cà Mau | 02 phần quà | |
11 | Chị Thúy (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 1,000,000 | |
12 | Ngọc Anh (Karaoke Thái Thanh) | 500,000 | |
13 | Chùa bà Thiên Hậu, P.2, CM | 2,000,000 | |
14 | Cơ sở Phun - Xăm - Thẩm mĩ Hồng, P.2, CM | 500,000 | |
15 | Anh Huỳnh Quốc Hiệp, P.5, CM | 500,000 | |
16 | Phạm Thị Thúy Oanh (Chi cục Thuế Bạc Liêu) | 200,000 | |
17 | Dương Tuyết Thu, P.7, CM | 200,000 | |
18 | Kim Hoa, P.2, CM | 100,000 | |
19 | Chị Đào Hồng Quyết, P.5,CM | 100,000 | |
20 | Chị Thảo Hằng, P.5,CM | 100,000 | |
21 | Chị Phạm Thu Ba, P.8, CM | 100,000 | |
22 | Chị Lê Thị Mỹ Liên, P.9, CM | 100,000 | |
23 | Chị Nào, P.5, CM | 100,000 | |
24 | Anh Nguyễn Văn Đấu, P.2, CM | 100,000 | |
25 | Chị Hường KTV, P.2, CM | 100,000 | |
26 | Anh Bùi Thanh Dũng, P.6, CM | 100,000 | |
27 | Chị nguyễn Thùy (Định Bình) | 100,000 | |
28 | Phan Tuyết Nga (Cơ sở Gạch men CM) | 2,000,000 | |
29 | Nguyễn Mỹ Loan (VK Mĩ) | 1,250,000 | |
30 | Khổng Minh Đào, P.9, CM | 500,000 | |
31 | TV Quốc Khởi, H.TVT, CM | 500,000 | |
32 | Cty Xây Dựng Đại Nghĩa, P.8, CM | 500,000 | |
33 | Lê Kim Hưởng, Đầm Dơi, CM | 400,000 | |
34 | Cơ sở Bún Kim Nương, 257 Quang Trung, P.5, CM | 300,000 | |
35 | Phạm Thị Thu Cúc, P.9, CM | 300,000 | |
36 | Nguyễn Ngọc Duy Bình, P.9, CM | 200,000 | |
37 | Nguyễn Ngọc Duy Phương, Hồng Bàng, TP.HCM | 200,000 | |
38 | Nguyễn Thị Lan (Bùi Thị Trường) | 200,000 | |
39 | Nguyễn Thu Hương, P.6, CM | 200,000 | |
40 | Tạ Đình Bách, P.8, CM | 200,000 | |
41 | Đoái Kim Huệ, P.8, CM | 200,000 | |
42 | Đoái Kim Phượng, P.8, CM | 200,000 | |
43 | Quách Thu Hồng, P.8, CM | 200,000 | |
44 | Lê Thị Si, Phú Tân, CM | 200,000 | |
45 | Huỳnh Thị Phước, P.8, CM | 100,000 | |
46 | Trần Phương Lan, P.5, CM | 100,000 | |
47 | Trần Thị Tòng, Năm Căn, CM | 100,000 | |
48 | Ngô Thị Rặt, Năm Căn, CM | 100,000 | |
49 | Nguyễn Ánh Nguyệt, P.5, CM | 50,000 | |
50 | Chương Tuyên Vinh, P.8, CM | 500,000 | |
51 | Lư Chí Bình, Đầm Dơi, CM | 500,000 | |
52 | Lâm Thành Thái, P.6, CM | 500,000 | |
53 | Nguyễn Hoàng Doanh, P.8, CM | 500,000 | |
54 | Nguyễn Thanh Tuyết (Quán Lá, P.9, CM) | 500,000 | |
55 | TV Trung Kiên, H.TVT, CM | 500,000 | |
56 | Quốc Dũng, Cái Đôi Vàm | 500,000 | |
57 | Luật sư Lâm Hồng Cẩm, TP.HCM | 500,000 | |
58 | Dưu Cát Anh, P.7, CM | 200,000 | |
59 | Dưu Thành Tuấn, P.7, CM | 200,000 | |
60 | Nguyễn Chí Nguyên, P.8, CM | 100,000 | |
61 | Nguyễn Kiên Cường, P.8, CM | 100,000 | |
62 | Cô Phượng, P.2, CM | 100,000 | |
63 | Cô Loan, P.8, CM | 100,000 | |
64 | Cô Mĩ, P.7, CM | 100,000 | |
65 | Phước Hữu, P.6, CM | 100,000 | |
66 | Cty TNHH Nguyễn Huỳnh, CM | 500,000 | |
67 | Kim Lợi (Nhà máy Khánh Hưng, CM) | 300,000 | |
68 | Mai Thúy Hằng, P.4, CM | 300,000 | |
69 | Tổ Từ Thị Tiết Tranh | 300,000 | |
70 | Trần Ngọc Sang, P.2, CM | 200,000 | |
71 | Châu Hưng Phú (Sở LĐTB XH) | 200,000 | |
72 | Qúi Thật, P.7, CM | 200,000 | |
73 | Sáu Trinh, P.Tân Xuyên, CM | 200,000 | |
74 | Hồng Châu, P.9, CM | 200,000 | |
75 | Hồng Ấm (Nhà máy Khánh Hưng) | 200,000 | |
76 | Sơn Liễu, P.5, CM | 200,000 | |
77 | Lê Thị Duyên (Nhà máy Khánh Hưng) | 200,000 | |
78 | Trương Thị Hoa (Đất Mới, Năm Căn) | 200,000 | |
79 | Lâm Thị Thúy (Đất Mới, Năm Căn) | 200,000 | |
80 | Bé Ba (Đất Mới, Năm Căn) | 200,000 | |
81 | Lê Thị Mảnh, P.7, CM | 200,000 | |
82 | Năm Xiềm, P.7, CM | 200,000 | |
83 | Mai Anh Tài, P.Tân Thành, CM | 200,000 | |
84 | Võ Thị Đào, P.6, CM | 200,000 | |
85 | Nghiêm Bích Đào, P.5, CM | 200,000 | |
86 | Nguyễn Thị Phước, P.Tân Thành, CM | 150,000 | |
87 | Lê Kim Hồng, Ấp 5, Tân Thành, CM | 100,000 | |
88 | Phan Thu Ba, Ấp Bình Định, Tân Thành, CM | 100,000 | |
89 | Cô Dung, P.5, CM | 100,000 | |
90 | Phương Nhân Ân, P.7, CM | 100,000 | |
91 | Võ Văn Chính, xã Hàm Rồng, CM | 100,000 | |
92 | Lê Thị Dừa (Nhà máy Khánh Hưng) | 50,000 | |
93 | Hủ tiếu Năm Giang, P.5, CM | 100,000 | |
94 | Tiền, P.8, CM | 100,000 | |
95 | Tạ Thị Nhung, P.6, CM | 30,000 | |
96 | Trần Lan Chi (Vựa cá Ba Đen, CM) | 1,000,000 | |
97 | Cô Sáu Huê, P.1, CM | 500,000 | |
98 | Lý Kim Mến, P.8, CM | 500,000 | |
99 | Huỳnh Thị Ro, P.9, CM | 400,000 | |
100 | TV Quang Sang, P.8, CM | 300,000 | |
101 | Hồ Thị Huyền Nhu, P.8, CM | 300,000 | |
102 | Lê Kim Phụng, P.5, CM | 300,000 | |
103 | Đặng Thị Ngọc Hương, P.5, CM | 200,000 | |
104 | Thuốc lá Hậu, P.9, CM | 200,000 | |
105 | Nguyễn Thị Huệ, P.2, CM | 200,000 | |
106 | Trần Thị Thơm, P.2, CM | 200,000 | |
107 | Trịnh Ngọc Mai, P.1, CM | 200,000 | |
108 | Trang Huyền Trang, P.7, CM | 200,000 | |
109 | Diệu Hòa, P.6, CM | 200,000 | |
110 | Hồ Thị Thương, P.6, CM | 200,000 | |
111 | Shop Hải Trang, P.2, CM | 200,000 | |
112 | Nguyễn Thị Liễu, P.4, CM | 200,000 | |
113 | Trần Thị Thu Hoa, P.4, CM | 200,000 | |
114 | Lý Ngọc Đào, P.9, CM | 200,000 | |
115 | Phan Tuệ Trí (Tắc Vân, CM) | 200,000 | |
116 | Mỹ Hon | 200,000 | |
117 | Đoàn Như Mai, xã Khánh Tiến , CM | 200,000 | |
118 | Nguyễn Ánh Xuân (Sông Đốc) | 200,000 | |
119 | Nguyễn Tuấn Anh, P.5, CM | 100,000 | |
120 | Võ Văn Đoàn (P.An Xuyên) | 100,000 | |
121 | Trương Mỹ Duyên, P.8, CM | 100,000 | |
122 | Phan Thị Cẩm, P.5, CM | 100,000 | |
123 | Tín Ngọc, P.5, CM | 100,000 | |
124 | Trần Mỹ Hạnh, P.1, CM | 100,000 | |
125 | Đỗ Thị Kim Thanh, P.8, CM | 100,000 | |
126 | Nguyễn Thu Lan, H.TVT, CM | 100,000 | |
127 | La Đình Vĩnh, P.7, CM | 100,000 | |
128 | Nguyễn Văn Hoàng, P.2, CM | 100,000 | |
129 | Nguyễn Thị Có (Sông Đốc) | 100,000 | |
130 | Nguyễn Út Loan (Sông Đốc) | 100,000 | |
131 | Nguyễn Ngọc Thủy, P.4, CM | 100,000 | |
132 | Lý Thị Lén, P.2, CM | 100,000 | |
133 | Đỗ Thị Ánh Hoa, P.5, CM | 100,000 | |
134 | Đặng Hoàng Phúc, P.5, CM | 100,000 | |
135 | Trần Ngọc Mười (Năm Căn, CM) | 100,000 | |
136 | Nguyễn Thị Liễu, P.5, CM | 100,000 | |
137 | Nguyễn Thị Xuyến, H.TVT, CM | 100,000 | |
138 | Trần Thị Việt Nga, P.2, CM | 100,000 | |
139 | Hà Thị Lẹ, P.6, CM | 100,000 | |
140 | Trương Thị Huệ, P.6, CM | 100,000 | |
141 | Huỳnh Thị Mắn, P.6, CM | 100,000 | |
142 | Lê Huỳnh Như, P.5, CM | 100,000 | |
143 | Mai Thị Thu Ngân, P.9, CM | 100,000 | |
144 | Lâm Thị Tuyết, xã Tân Thành, CM | 50,000 | |
145 | Quách Thị Lanh, xã Tân Thành, CM | 50,000 | |
146 | Trần Tỷ, P.9, CM | 50,000 | |
147 | Nguyễn Kim Chi, P.9, CM | 50,000 | |
148 | Nguyễn Thị Thu Ba, P.9, CM | 50,000 | |
149 | Trần Thị Niềm, xã Tân Thành, CM | 50,000 | |
150 | Cô Lệ Dân (VK Mĩ) | 500,000 | |
151 | Cô Thanh Hiền (VK Mĩ) | 500,000 | |
152 | Vựa gạo Chấn Thành | 400,000 | |
153 | Vựa gạo Chấn Hưng | 400,000 | |
154 | Cô Phan Thị Hảo, P.2, CM | 400,000 | |
155 | Nguyễn Thanh Hà, P.7, CM | 300,000 | |
156 | Cô Phương Lan, P.5, CM | 300,000 | |
157 | Tiêu Khôn Vĩnh (VK Mĩ) | 200,000 | |
158 | Tiêu Tuyết Hương (VK Mĩ) | 200,000 | |
159 | Tiệm buôn Chiêu Phát, P.2, CM | 200,000 | |
160 | Cao Thị Liên (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 200,000 | |
161 | Trần Ngọc Yến (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 200,000 | |
162 | Bảo Toàn (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 200,000 | |
163 | Ngọc Huy (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 200,000 | |
164 | Tiệm lưới Lúi, P.2, CM | 200,000 | |
165 | Cơ sở Hoàng Bắc, xã Khánh An, CM | 200,000 | |
166 | Quán cơm phần 336, P.9, CM | 200,000 | |
167 | Tiệm lưới Tư Tỷ, P.2, CM | 200,000 | |
168 | Cô Thanh Ngân, P.6, CM | 200,000 | |
169 | Cô Khuê, P.4, CM | 100,000 | |
170 | Mã Minh Cường, P.4, CM | 100,000 | |
171 | Cô Phương, P.9, CM | 100,000 | |
172 | Cô Bé Tư (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 100,000 | |
173 | Dương Tuyết Hoa (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 100,000 | |
174 | Cô Húa (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 100,000 | |
175 | Cô Nhang (Đồng Tháp) | 100,000 | |
176 | Cô Mỹ Thanh, P.8, CM | 100,000 | |
177 | Lâm Thuận Nghĩa, P.2, CM | 100,000 | |
178 | Lý Hoài Bắc, P.2, CM | 100,000 | |
179 | Ông Thái Văn Xía, P.2, CM | 100,000 | |
180 | Bà Cúc, P.2, CM | 100,000 | |
181 | Cô Lệ, P.4, CM | 100,000 | |
182 | Cô Tám Phong, P.9, CM | 100,000 | |
183 | Cô Tư Hoa, P.6, CM | 100,000 | |
184 | Cô Lan, P.6, CM | 100,000 | |
185 | TV Trung Hiếu, P.2, CM | 100,000 | |
186 | Cô Mỹ Triều Hưng, P.2, CM | 100,000 | |
187 | Cô Mùi, P.9, CM | 100,000 | |
188 | Chú nghĩa (Chợ Thủ) | 100,000 | |
189 | Cô Ngọc Tuyền (Ông Trang) | 100,000 | |
190 | Cô Huê (Tân Lộc) | 100,000 | |
191 | Cô Cẩm Hường, P.1, CM | 50,000 | |
192 | Chị Năm, P.5, CM | 50,000 | |
193 | Cô Hường Tổng, P.1, CM | 50,000 | |
194 | Như Nhã (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 50,000 | |
195 | Ngọc Thoại (Hộ Phòng, Bạc Liêu) | 50,000 | |
196 | Liên Hương, ấp 1, Tắc Vân, CM | 200,000 | |
197 | Quán ăn Hồng Diễm, ấp 2, Tắc Vân, CM | 200,000 | |
198 | Hằng (Nail Sắc Màu), P.9, CM | 200,000 | |
199 | Shop Ý, P.5, CM | 200,000 | |
200 | Lê Hoàng Nam, ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
201 | Châu Kim Thâu, ấp 1, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
202 | Huỳnh Kim Khánh , ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
203 | Phạm Mười Một, ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
204 | Shop Vui (Lan), ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
205 | Tế Sanh Dường, ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
206 | Mã Khén, ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
207 | Lâm Thị Nhi, ấp 1, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
208 | Thành Đạt, ấp 3, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
209 | Nhà vẽ Quang Thọ, ấp 3, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
210 | Nguyễn Thị Suối, ấp 2, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
211 | Nguyễn Hồng Ngân, P.6, CM | 100,000 | |
212 | Đinh Minh Lý, ấp 3, Tắc Vân, CM | 100,000 | |
213 | Trịnh Hán Khung, ấp 2, Tắc Vân, CM | 50,000 | |
214 | Phan Văn Phụng, ấp 3, Tắc Vân, CM | 50,000 | |
215 | Nguyễn Thị Sáu, Lê Thị Thủy | 100,000 | |
216 | Anh Thuận 0933 310 199 | 300,000 | |
217 | Ngọc Nữ, Gò Vấp | 300,000 | |
218 | Trần Kim Lâm, Bình Thạnh | 500,000 | |
219 | Bạn xem đài | 200,000 | |
220 | Cô Hạnh (Việt kiều Úc) | 1,000,000 | 01 bộ máy vi tính trị giá 5 triệu |
221 | Bạn xem đài | 1,000,000 | |
222 | Anh Tiết Thoại Đức (Xe Tuấn Hưng), CM | 2,000,000 | |
223 | Trần Đức Nhã | 300,000 | |
224 | Bà Đỗ Kiều Thu | 200,000 |