Hoàn cảnh gia đình chị Nguyễn Thị Riêng, Ấp Rạch Bào, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Nguyễn Thị Riêng – SN 1981 (39t) – Ở nhà chăm bệnh cho chồng
- Chồng: Lâm Văn Biết – SN 1969 (51t) – Chạy thận
- Con: Lâm Kim Quyển – SN 2006 (14 tuổi) – Không đi học
- Con: Lâm Thị Nhân – SN 2009 (11 tuổi) – Không đi học
Hoàn cảnh gia đình:
Trước đây, khi anh Lâm Văn Biết còn khỏe mạnh, thì hai vợ chồng cùng làm rẫy, làm mướn nuôi con. 3 năm gần đây, anh phát hiện mình bị tiểu đường, rồi biến chứng qua suy thận phải chạy thận tuần 3 lần. Từ đó, tài sản gia đình, đất đai đành bán hết để lấy tiền chạy chữa.
Để tiện việc chạy thận, anh chị thuê nhà trọ ở P.6, TP. Cà Mau để cách ngày lại đẩy xe lăn đưa anh đi chạy thận.
Hai con còn nhỏ, nhà không điều kiện nên dang dở học hành. Sợ con ở nhà bị kẻ xấu dòm ngó, nên chị Riêng đưa hai con lên nhà trọ 4 người cùng sinh sống.
Do anh Biết không tự lo cho bản thân mình được, nên chị phải ở nhà lo ăn uống và chăm sóc cho anh và hai con. Không thể đi làm, tiền bạc cũng không có, nên chị đành nương nhờ vào tiền trợ cấp của anh và các chị em trong gia đình đỡ đần.
Hiện chị còn mượn nợ 5 chỉ vàng và 12tr đồng.
Chị mong bệnh tình anh ổn định hơn, để chị an tâm đi làm kiếm tiền mà lo cho chồng và con.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 90,090,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh Lâm Ngọc Hoài Bảo (Úc) | 10,000,000 | |
2 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
5 | Hai cháu Thế Cơ & Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
7 | Gd Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
8 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
9 | Duc Lam Vo ( Úc) | 500,000 | |
10 | Nhóm Thanh kim Trinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
11 | HQ | 500,000 | |
12 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
13 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
14 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 1,000,000 | |
15 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
16 | Điệp - Diền (mỹ) | 500,000 | |
17 | Lộc Vàng | 500,000 | |
18 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (úc) | 1,000,000 | |
19 | Ngô Văn Quang (Đồng Nai) | 100,000 | |
20 | Nguyễn Hoàng Yên Phương | 500,000 | |
21 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
22 | Em Đài Loan | 1,000,000 | |
23 | Cô Nguyễn Hồng Minh (mỹ) | 500,000 | |
24 | Minh Thiên & An Hòa | 300,000 | |
25 | Trần Minh (Canada) | 200,000 | |
26 | Tuấn - Quảng Ninh | 100,000 | |
27 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
28 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
29 | Gia đình Đoàn Võ (TPHCM) | 1,000,000 | |
30 | Trương Phương Anh (Mỹ) | 1,000,000 | |
31 | Ngoc Linh Dieu (Mỹ) | 300,000 | |
32 | NHT (Đà Lạt) | 200,000 | |
33 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
34 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 500,000 | |
35 | Nhóm Yến & Linh (Đài Loan) | 500,000 | |
36 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
37 | Hải Hằng (Cty Nam Phong BP) | 500,000 | |
38 | Thu Phương (BP) | 100,000 | |
39 | Thúy Hằng (Singapore) | 500,000 | |
40 | Kiệt Châu Phan (Mỹ) | 500,000 | |
41 | Thu Hà (Đồng Tháp) | 2,000,000 | |
42 | Xuân Trần (Ninh Thuận) | 500,000 | |
43 | Nhóm Liên Huệ | 3,400,000 | |
44 | Vĩnh Nam | 1,000,000 | |
45 | Các nhà hảo tâm | 690,000 | |
46 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
47 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
48 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
49 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
50 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
51 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
52 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
53 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
54 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
55 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
56 | Lê Kim Khoa (Úc) | 200,000 | |
57 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
58 | Tám y Thới Bình | 200,000 | |
59 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
60 | Ngọc Kha | 100,000 | |
61 | Chị Hía | 100,000 | |
62 | Đặng Thanh Phong | 200,000 | |
63 | Em Thúy | 200,000 | |
64 | Chế Chiến | 100,000 | |
65 | Hải Bích | 200,000 | |
66 | Nguyễn Ngọc Trâm | 200,000 | |
67 | Nhã Trân | 200,000 | |
68 | Huỳnh Thị Nga | 200,000 | |
69 | Trần Phương Duyên | 200,000 | |
70 | Lâm Mỹ Nhung | 200,000 | |
71 | Mã Thị Bảy | 200,000 | |
72 | Tô Hồng Diễn | 100,000 | |
73 | Nguyễn Thị Liên | 100,000 | |
74 | Nguyễn Ngọc Sương | 100,000 | |
75 | Lê Thị Hồng Y | 100,000 | |
76 | Hãng nước đá Quốc Khánh | 500,000 | |
77 | Trương Văn Suôl | 200,000 | |
78 | Trương Khánh Lâm | 200,000 | |
79 | Nguyễn Nhật Huy | 1,000,000 | |
80 | Nguyễn Thị Giàu | 200,000 | |
81 | Trần Quang Vinh | 200,000 | |
82 | Trần Ngọc Cỏ | 200,000 | |
83 | Lê Trần Đình Lanh | 200,000 | |
84 | Trần Thùy Trang | 200,000 | |
85 | Trần Thu Hằng | 200,000 | |
86 | Lê Kim Phượng | 500,000 | |
87 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
88 | Trần Lưu (Canada) | 500,000 | |
89 | Chí Hiền | 500,000 | |
90 | Dung Lưu | 300,000 | |
91 | Trần Tú San | 200,000 | |
92 | Phạm Non | 200,000 | |
93 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
94 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
95 | Shop Út Em | 200,000 | |
96 | Nguyễn Ánh Xuân | 400,000 | |
97 | Nguyễn Kim Bừng | 100,000 | |
98 | Võ Thị Hui | 200,000 | |
99 | Châu Hưng Phú SLĐ TBXH | 200,000 | |
100 | Đặng Tuyết Trinh | 200,000 | |
101 | Võ Hồng Trâm | 300,000 | |
102 | Nguyễn Văn Thế | 300,000 | |
103 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
104 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
105 | Huỳnh Hồng Tươi | 200,000 | |
106 | Nguyễn Diễm Khanh | 100,000 | |
107 | Nguyễn Thị Xiệu | 100,000 | |
108 | Trần Hồng Đinh | 200,000 | |
109 | Nguyễn Hồng Út | 100,000 | |
110 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
111 | Trần Kim Loan | 300,000 | |
112 | Phạm Thị Nga | 300,000 | |
113 | Nguyễn Như Phượng | 100,000 | |
114 | Thảo Cafe | 100,000 | |
115 | Chị Hằng | 100,000 | |
116 | Chế Ly | 100,000 | |
117 | Quế | 500,000 | |
118 | Diệu Thiện | 500,000 | |
119 | Nguyễn Thị Măng | 200,000 | |
120 | Võ Thị Lan | 100,000 | |
121 | Nghiêm | 200,000 | |
122 | Huỳnh Kim Sang | 200,000 | |
123 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
124 | Trần Thị Tồng | 100,000 | |
125 | Nguyễn Thị Xi | 100,000 | |
126 | Chị Hùng Cái | 100,000 | |
127 | Trương Văn Việt | 50,000 | |
128 | Đỗ Hoàng Cương | 50,000 | |
129 | Xăng dầu Kim Minh 2 | 200,000 | |
130 | Nguyễn Văn Việt | 200,000 | |
131 | Trịnh Văn Lập | 400,000 | |
132 | Trương Văn Hỹ | 100,000 | |
133 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
134 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
135 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
136 | Trương Kiều Diễm | 100,000 | |
137 | Trần Thị Mâm | 100,000 | |
138 | Nguyễn Văn Thế | 100,000 | |
139 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
140 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
141 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
142 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
143 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
144 | Lý Kim Huệ | 100,000 | |
145 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
146 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
147 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
148 | Gia đình Diệu Thanh | 400,000 | |
149 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
150 | Diệu Hóa | 100,000 | |
151 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
152 | Nhà thuốc Thiên Tâm | 100,000 | |
153 | La Thị Kim Cương | 100,000 | |
154 | La Thi Mỹ Linh | 100,000 | |
155 | Nguyễn Thị Nga | 100,000 | |
156 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
157 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
158 | Phạm Kim Thoai | 200,000 | |
159 | Lê Thanh Thủy | 200,000 | |
160 | Nguyễn Ngọc Hanh | 100,000 | |
161 | Cô Nhiên | 100,000 | |
162 | Bé Năm | 50,000 | |
163 | Tô Thị Quên | 50,000 | |
164 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
165 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 400,000 | |
166 | Vỏ Trung Kiệt | 100,000 | |
167 | Trần Thúy An | 100,000 | |
168 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
169 | Lê Văn Kiệt | 200,000 | |
170 | Dương Kim Ngân | 100,000 | |
171 | Dương Thị Trang | 100,000 | |
172 | Lê Thị Hòa | 100,000 | |
173 | Huỳnh Hồng Thắm | 100,000 | |
174 | 5 Tùng | 100,000 | |
175 | Dương Thanh Hồng | 100,000 | |
176 | Mai Thị Liên | 100,000 | |
177 | Tạp hóa Hoàng Long | 100,000 | |
178 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
179 | Thiên Minh | 300,000 | |
180 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
181 | Tôn Thị Nga | 100,000 | |
182 | Trần Kim Luyến | 100,000 | |
183 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
184 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
185 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
186 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
187 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
188 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
189 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
190 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
191 | Phạm Tuấn Khải | 100,000 | |
192 | Bùi Thị Nết | 200,000 | |
193 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
194 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
195 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
196 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
197 | Nguyễn Thúy Phượng | 200,000 | |
198 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
199 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
200 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
201 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
202 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
203 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
204 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
205 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
206 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
207 | Phan Thúy Vy | 100,000 | |
208 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
209 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
210 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
211 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
212 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
213 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
214 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
215 | Trần Khánh Duy | 50,000 | |
216 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
217 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
218 | Thảo Hằng | 300,000 | |
219 | Dung Hòa | 100,000 | |
220 | Cô Nguyên | 100,000 | |
221 | Shop Như Nguyền | 100,000 | |
222 | Chế 5 Liên | 50,000 | |
223 | Tạp Hoá Thanh Thuỷ | 200,000 | |
224 | Chị Trần Thị Giàu | 200,000 | |
225 | Cháu Duy Phước cháu Thanh Đầy | 200,000 | |
226 | Mã Húa | 500,000 | |
227 | Lý Huỳnh | 500,000 | |
228 | 9 Thuý | 100,000 | |
229 | Ha Thanh | 100,000 | |
230 | Nhóm Jenny | 4,600,000 | |
231 | Chế Hà | 400,000 | |
232 | Nguyễn Thị Hồng (Tín) | 200,000 | |
233 | Út Quỹnh | 300,000 | |
234 | Chế Mành | 200,000 | |
235 | Chế Mai | 200,000 | |
236 | Trịnh Ku Kil | 500,000 | |
237 | Nguyễn Đăng Khoa | 400,000 | |
238 | Tuyền | 100,000 | |
239 | Thắng | 200,000 | |
240 | Thắm | 100,000 | |
241 | Thuỳ Nguyên Thao Nguyên | 200,000 | |
242 | Bé Lùn | 500,000 | |
243 | Quang Sơn | 1,000,000 | |
244 | Linh | 500,000 | |
245 | Kiều Hiền | 200,000 | |
246 | Hồng Cá | 200,000 | |
247 | Lợi Cua | 200,000 | |
248 | Kiều Thống | 200,000 | |
249 | Cà Khem | 200,000 | |
250 | Vinh Mập | 200,000 | |
251 | Út Son | 100,000 | |
252 | Yến Chiến | 500,000 | |
253 | Út Lì | 200,000 | |
254 | NHT | 100,000 | |
255 | Nguyễn Như Quỳnh | 100,000 | |
256 | Nhanh Tân Đức | 100,000 | |
257 | Hạt Bắp Nhỏ | 200,000 | |
258 | Út Mười | 200,000 | |
259 | Nguyễn Minh Tuấn | 600,000 | |
260 | Trầm Lệ Thu | 200,000 | |
261 | Chị Thùy | 200,000 | |
262 | Mỹ Kim | 200,000 | |
263 | Nguyễn Trung Tính | 300,000 | |
264 | Nguyễn Xuân Nương | 500,000 | |
265 | Chị Trang | 200,000 | |
266 | Chị Lạc | 200,000 | |
267 | Nguyễn Kiều Nương | 300,000 | |
268 | Lê Cẩm Nhung | 100,000 | |
269 | Tùng | 100,000 | |
270 | Bé Hậu | 100,000 |
Hoàn cảnh gia đình Anh Huỳnh Văn Hậu, Ấp Bào Bèo, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Huỳnh Văn Hậu – SN 1966 (54t) – Đặt lú kiếm sống
- Vợ: Trần Thị Định – SN 1965 (55t) – Bệnh tiểu đường
- Con trai: Huỳnh Văn Vẹn – SN 1986 (34 tuổi) – Làm mướn
- Con trai: Huỳnh Quốc Toản – SN 1999 (21 tuổi) – Bệnh tật
Hoàn cảnh gia đình:
Chú Hậu có 8 người con, lớn lên, các con tha phương kiếm sống, chỉ còn hai vợ chồng và hai người con trai sức khỏe yếu kém là ở lại.
Trước đây bị gãy tay, nên chú không làm được việc nặng, chỉ ngày ngày đi đặt lú kiếm con cá, con tôm làm thức ăn cho gia đình. Cô Định – vợ chú, thì bị bệnh tim, tiểu đường, mắt mờ không nhìn rõ. Hai người con thì anh Huỳnh Văn Vẹn hôn nhân đã hai lần “gãy gánh”, không có con cái gì, lúc trước bị gãy chân, mổ ruột nên chỉ đi làm thuê làm mướn bữa có bữa không. Con trai Út là Huỳnh Văn Toản bị nhiễm trùng rốn khi mới sinh nên lớn lên cứ ngơ ngơ ngáo ngáo, lại mang nhiều chứng bệnh: tim, trĩ, bướu máu, giờ lại mổ thoát vị đĩa đệm.
Gia đình còn đang vay mượn số tiền là 13tr nợ ngoài và 15tr nợ Nhà nước.
Nhà chẳng ai lành lặn nguyên vẹn nên cuộc sống khó khăn tứ bề. Chú Hậu chỉ mong sao có tiền để lo chạy chữa bệnh tình cho vợ và con.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 57,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
5 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
6 | Nhóm thiện nguyện Quyên Tân An | 2,000,000 | |
7 | Chị Vanna Nguyễn (Mỹ) | 1,000,000 | |
8 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
9 | Lộc Vàng | 500,000 | |
10 | Gđ Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
11 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
12 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
13 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
14 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
15 | Thu Phương (BP) | 100,000 | |
16 | Thúy Hằng (Singapore) | 500,000 | |
17 | Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
18 | Xuân Trần (Ninh Thuận) | 500,000 | |
19 | Nhà hảo tâm khác | 290,000 | |
20 | Nhóm Liên Huệ (Đầm Dơi) | 3,000,000 | |
21 | Lê Hoàng Phượng | 50,000 | |
22 | Cai Trung Dương | 500,000 | |
23 | Nguyễn Cẩm Hoa | 200,000 | |
24 | Lê Minh Hóa | 50,000 | |
25 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
26 | Huỳnh Thị Út | 100,000 | |
27 | Lâm Thị Mầu | 100,000 | |
28 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
29 | Trần Thị Đậm | 100,000 | |
30 | Lê Văn Mãi | 200,000 | |
31 | Võ Văn Sáu | 200,000 | |
32 | Trần Thanh Phong | 100,000 | |
33 | Cau Văn Chơn | 100,000 | |
34 | Thái Thị Khen | 50,000 | |
35 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
36 | Lê Thị Thiền | 100,000 | |
37 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
38 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
39 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
40 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
41 | 8Y | 100,000 | |
42 | Nguyễn Thị Mai | 100,000 | |
43 | Lâm Thị Ngân | 200,000 | |
44 | Chính Sơn | 600,000 | |
45 | Huỳnh Ngọc Điệp | 200,000 | |
46 | Phương Duy | 100,000 | |
47 | Ngọc Cẩm | 200,000 | |
48 | Phan Thu Em | 100,000 | |
49 | Nghi Thịnh | 200,000 | |
50 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
51 | Lê Huyền | 100,000 | |
52 | Thúy Hằng | 200,000 | |
53 | Bích Tuyền | 200,000 | |
54 | Tuyết | 100,000 | |
55 | Tiên | 100,000 | |
56 | Chi | 50,000 | |
57 | Trọng Nhân | 50,000 | |
58 | Vĩnh Tín | 500,000 | |
59 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
60 | Đức Phát | 500,000 | |
61 | Đức An Đường | 200,000 | |
62 | Đại Phước | 200,000 | |
63 | Trần Triều Phát | 100,000 | |
64 | Trần Triều Phong | 200,000 | |
65 | Trần Minh Hiếu | 200,000 | |
66 | Ngô Ngọc Hoa | 100,000 | |
67 | Nguyễn Thị Vân Anh | 100,000 | |
68 | Đinh Thị Ngoan | 200,000 | |
69 | Nhã Lạc | 100,000 | |
70 | Nguyễn Văn Phàn | 300,000 | |
71 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
72 | Trần Thanh Phong | 200,000 | |
73 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
74 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
75 | Diệu Lạc | 300,000 | |
76 | Tâm Pháp | 100,000 | |
77 | Minh Trần | 100,000 | |
78 | Quang Tý | 100,000 | |
79 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
80 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
81 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
82 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
83 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
84 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
85 | Nguyễn Trần Mai Thi | 100,000 | |
86 | Mấy cô công quả + ở chùa | 360,000 | |
87 | Cô Sáu | 1,700,000 | |
88 | Hoàng Quốc Khánh | 100,000 | |
89 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
90 | Thiện Phúc | 200,000 | |
91 | Nguyễn Thiện An | 200,000 | |
92 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
93 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
94 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 | |
95 | Thanh Phú Nhôm | 300,000 | |
96 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
97 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
98 | La Ngọc Sương | 100,000 | |
99 | Trang Thị Cẩm Liễu | 50,000 | |
100 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
101 | Nguyễn Tấn Thọ | 50,000 | |
102 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 50,000 | |
103 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
104 | Nguyễn Tấn Đạt | 50,000 | |
105 | Đạo tràng Tinh Tấn | 500,000 | |
106 | Thảo Hằng | 200,000 | |
107 | Ngọc Trực | 100,000 | |
108 | Thiên Minh | 300,000 | |
109 | Trần Phương Loan | 50,000 | |
110 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
111 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
112 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
113 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
114 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
115 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
116 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
117 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
118 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
119 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
120 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
121 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
122 | Huỳnh Văn Đắng | 50,000 | |
123 | Huỳnh Trung Nguyễn | 50,000 | |
124 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
125 | Hoàng Thanh Tuấn | 100,000 | |
126 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
127 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
128 | Ba Khá | 100,000 | |
129 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
130 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
131 | Trần Thu Hương | 100,000 | |
132 | Sáu Húng | 100,000 | |
133 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
134 | Lê Văn Chiến | 200,000 | |
135 | Trần Thu Hương | 100,000 | |
136 | Phan Thị Lệ Khanh | 100,000 | |
137 | Thái Công Nghiêm | 50,000 | |
138 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
139 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
140 | Gia đình Diệu Thanh | 300,000 | |
141 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
142 | Dương Thị Vân | 50,000 | |
143 | Lâm Thị Lan | 50,000 | |
144 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
145 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
146 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
147 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
148 | Dương Thị Hoa | 100,000 | |
149 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
150 | Trần Phương Loan | 100,000 | |
151 | Trương Phương Thủy | 50,000 | |
152 | Trương Đức Thắng | 50,000 | |
153 | Diệu Tốt | 200,000 | |
154 | Diệu Hòa | 100,000 | |
155 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
156 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
157 | Lý Hồng Mùi | 100,000 | |
158 | Kim Tuyến | 200,000 | |
159 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
160 | Huỳnh Thị Giang | 100,000 | |
161 | La Thị Kim Cương | 100,000 | |
162 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
163 | Nguyễn Thị Nga | 100,000 | |
164 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
165 | Huỳnh Thị Ngại | 50,000 | |
166 | Cô Nhiên | 100,000 | |
167 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 100,000 | |
168 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
169 | Trần Thúy An | 100,000 | |
170 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
171 | Dương Kim Ngân | 100,000 | |
172 | Dương Thị Trang | 100,000 | |
173 | Huỳnh Hồng Thắm | 100,000 | |
174 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
175 | Nguyễn Cúc Hường | 100,000 | |
176 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
177 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
178 | Đỗ Thị Chi | 100,000 | |
179 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
180 | Nhà hảo tâm | 300,000 | |
181 | Nhóm Gắn Kết Yêu Thương Tấn Đông | 1,000,000 | |
182 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
183 | Sui Tran Chi | 200,000 | |
184 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
185 | Bà Trương Thị Cui | 200,000 | |
186 | Cháu Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
187 | Cháu Huỳnh Như | 200,000 | |
188 | Cháu Lê Điền | 400,000 | |
189 | Cas Trol | 500,000 | |
190 | Em Hoàng Lan | 1,000,000 | |
191 | Thuỳ Dương | 200,000 | |
192 | To Hoc | 200,000 | |
193 | Nhiên Văn | 500,000 | |
194 | Đoàn Diễm Trang | 500,000 | |
195 | Em Do Thu Hien | 1,000,000 | |
196 | Chị Mynao Pham | 200,000 | |
197 | Thúy Trần Thanh | 400,000 | |
198 | Em Nguyễn Toàn | 500,000 | |
199 | Luật sư Khải CM | 500,000 | |
200 | Em Nguyễn Phương | 400,000 | |
201 | Em Phuonh Nguyen | 200,000 | |
202 | Em Kim Yến - Hùng | 200,000 | |
203 | Chị Hai Ý | 100,000 | |
204 | Chị Út Tơ | 500,000 | |
205 | Hằng Mơ | 200,000 | |
206 | Khôi Nguyên | 400,000 | |
207 | Cô Tư Hạnh | 300,000 | |
208 | Em Hồng Đào | 500,000 | |
209 | Chị Hồng Thía | 200,000 | |
210 | Em Huỳnh Thanh Hải | 200,000 | |
211 | ĐTDD TRẦN TÝ | 100,000 | |
212 | Trịnh Ngọc Thuỳ | 200,000 | |
213 | Nguyễn Thị Tiếp | 200,000 | |
214 | Chị Sáu Sanh | 200,000 | |
215 | Nguyễn Mỹ Tiên | 200,000 | |
216 | Ngô Lực | 400,000 | |
217 | Anh Tư Dân | 500,000 | |
218 | Anh Bùi Văn Đấu | 500,000 | |
219 | Xuyen Cao | 200,000 | |
220 | Hai cháu Mạnh Khôi - Gia Huy | 200,000 | |
221 | Pham việt Hùng | 200,000 | |
222 | Pham văn kiện | 200,000 | |
223 | Nguyễn Công Sơn | 200,000 | |
224 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
225 | Trần Thị Tây | 200,000 | |
226 | Cụ Tạ Thị Dậu | 200,000 | |
227 | Chú Ngô Văn Hộ | 200,000 | |
228 | Em Ngô Cẩm Vân | 200,000 | |
229 | Cô Ngọc Lan | 500,000 | |
230 | Nguyễn Mỹ Xuyên | 300,000 | |
231 | Em Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
232 | Bạn Nga Lâm | 100,000 | |
233 | Cháu Trương Nhi | 100,000 |