Hoàn cảnh gia đình chị Huỳnh Thị Hồng Đào, Ấp Thuận Hòa A, Xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Huỳnh Thị Hồng Đào – SN 1984 (36 tuổi) – Làm thuê
- Con gái: Nguyễn Hồng Ngọc – SN 2008 (12 tuổi) – Học lớp 7
- Con trai: Nguyễn Hải Khiêm – 2011 (9 tuổi) – Học lớp 3
Hoàn cảnh gia đình:
Cách đây 3 năm, chồng chị Đào mất vì căn bệnh ung thư xương. Mình chị Đào ở vậy nuôi 2 con bằng công việc chặt đầu cá thuê và giúp việc nhà kiếm sống. Tháng 8/2020, chị bỗng phát hiện con trai mình là cháu Nguyễn Hải Khiêm có triệu chứng đau chân như chồng trước đây, đi khám thì phát hiện cháu bị khối u thần kinh xương. Lo sợ chứng bệnh sẽ cướp mất tính mạng của con, chị đành mang hết mấy công đất có được đem cầm cố để có tiền cho con mổ. Số nợ từ khi chồng còn sống, rồi lại đến con, nay đã lên đến 350tr đồng. Biết là không khả năng trả, thế nhưng không đành lòng đứng nhìn con mất, chị nghĩ thôi cứ nhắm mắt mượn rồi cùng lắm bán đất, làm thuê suốt đời để trả. Cũng không biết khi nào sẽ trả hết nợ, mà từ lúc con bệnh, chị bỏ cả công ăn việc làm để kề bên chăm sóc cho con. Tình trạng này nếu còn tiếp tục, chị tính chắc phải cho con gái lớn nghỉ học để phụ mẹ lo cho em.
Giờ mong ước lớn nhất của chị chỉ là mong cho con trai khỏe mạnh bình thường. Rồi chị sẽ ráng làm mà trả nợ cho người ra và lo cho hai con đi học như bạn bè cùng trang lứa.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 122,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Gia đình chị Dương Lê Hoàng | 10,000,000 | |
2 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
5 | Hai cháu Thế Cơ & Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
7 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
8 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
9 | Duc Lam Vo ( Úc) | 500,000 | |
10 | Nhóm Thanh kim Trinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
11 | HQ | 500,000 | |
12 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 500,000 | |
13 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
14 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 2,000,000 | |
15 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
16 | Lộc Vàng | 500,000 | |
17 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (úc) | 1,000,000 | |
18 | Ngô Văn Quang (Đồng Nai) | 100,000 | |
19 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
20 | Gđ Hai Châu (Tây Ninh) | 200,000 | |
21 | Daniel Huỳnh (Bỉ) | 500,000 | |
22 | Em Đài Loan | 1,000,000 | |
23 | Lương Võ Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
24 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Nhóm Minh Thiên & An Hòa | 500,000 | |
26 | Trần Minh (Canada) | 200,000 | |
27 | AC Thắng - Bình (Hội Cầu Lông) | 500,000 | |
28 | Tuấn - Quảng Ninh | 100,000 | |
29 | Trương Thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
30 | Chị Sáu (Bình Tân) | 500,000 | |
31 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
32 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
33 | Ngoc Linh Dieu (Mỹ) | 300,000 | |
34 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
35 | Phạm Hồng Yến (cà mau) | 100,000 | |
36 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 500,000 | |
37 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
38 | Alexander Broadhurst (Canada) | 500,000 | |
39 | Phạm Thu (CLB Thiện Nhân BP) | 1,000,000 | |
40 | Thanh Hằng Nguyễn (CLB Thiện Nhân BP) | 500,000 | |
41 | Quỳnh Hương (Úc) | 400,000 | |
42 | Trình Sỹ Khâm | 200,000 | |
43 | Thêm Lê (BP) | 200,000 | |
44 | Đỗ Phát Đạt (Mỹ) | 500,000 | |
45 | Anh Lê Văn Nhã (TPHCM) | 200,000 | |
46 | Chị Huỳnh Kim Mai (Vinhomes) | 1,000,000 | |
47 | Chú Hiếu (Kiên Giang) | 200,000 | |
48 | Chị Hạnh Phan (Mỹ) | 500,000 | |
49 | Ông Tám (Q11) | 500,000 | |
50 | Trần Thị Mai Lan (Tiền Giang) | 500,000 | |
51 | Thương Nguyễn (Bình Long) | 250,000 | |
52 | Dương Kiều Diễm (Cà Mau) | 100,000 | |
53 | Anh Tư (Long An) | 1,000,000 | |
54 | Điệp - Diền (mỹ) | 500,000 | |
55 | Anh Toàn (Vũng Tàu) | 500,000 | |
56 | AC Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
57 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
58 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
59 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
60 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
61 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
62 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
63 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
64 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
65 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
66 | Đào Kim Hương | 100,000 | |
67 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
68 | Lê Kim Khoa (Úc) | 200,000 | |
69 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
70 | Tám y Thới Bình | 200,000 | |
71 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
72 | Ngọc Kha | 100,000 | |
73 | Đặng Thanh Phong | 200,000 | |
74 | Thúy | 200,000 | |
75 | Trần Bạch Đằng | 100,000 | |
76 | Chị Hía | 100,000 | |
77 | Tứ Văn Hà | 100,000 | |
78 | Hoàng Anh | 200,000 | |
79 | Hải Bích | 100,000 | |
80 | Nhóm Liên Huệ | 8,800,000 | |
81 | Trần Lưu (Canada) | 500,000 | |
82 | Trí Hiền (Úc) | 500,000 | |
83 | Dung Lưu | 300,000 | |
84 | Trần Tú Sang | 200,000 | |
85 | Phạm Non | 200,000 | |
86 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
87 | Mai | 100,000 | |
88 | Chị Phước | 100,000 | |
89 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
90 | Anh Hoàng Ân | 100,000 | |
91 | Gđ Tạ Văn Khoa | 200,000 | |
92 | Liêu Quốc Đoàn | 100,000 | |
93 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
94 | Huỳnh Hồng Tươi | 200,000 | |
95 | Nguyễn Minh Phụng | 400,000 | |
96 | Nguyễn Thị Xíu | 200,000 | |
97 | Thái Diệu Thiện | 500,000 | |
98 | Nguyễn Trúc Ly | 100,000 | |
99 | Lê Ngọc Thích | 300,000 | |
100 | Diễm Khanh | 100,000 | |
101 | Lê Thị Duyên | 100,000 | |
102 | Dương Mộng Nghiêm | 200,000 | |
103 | Phạm Thị Nga | 300,000 | |
104 | Nguyễn Hòa Bình | 100,000 | |
105 | Thảo | 100,000 | |
106 | Chị Hằng | 100,000 | |
107 | Nguyễn Văn Em | 100,000 | |
108 | Nguyễn Thanh Tùng | 400,000 | |
109 | Dương Văn Đinh | 100,000 | |
110 | Trần Kim Loan | 300,000 | |
111 | Sáu Ngọt | 200,000 | |
112 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
113 | Huế | 150,000 | |
114 | Võ Hồng Trâm | 300,000 | |
115 | Nguyễn Văn Thế | 300,000 | |
116 | Huỳnh Ni | 200,000 | |
117 | Nguyễn Hồng Nhanh | 100,000 | |
118 | Lê Thị Sự | 100,000 | |
119 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
120 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
121 | Phụng Ngọc Lan | 100,000 | |
122 | Nguyễn Ngọc Hân | 100,000 | |
123 | Nguyễn Hoàng Phương | 100,000 | |
124 | Nguyễn Thu Phương | 100,000 | |
125 | Lợi thợ hồ | 100,000 | |
126 | Xăng dầu Kim Minh 2 | 200,000 | |
127 | Nguyễn Cẩm Hoa | 200,000 | |
128 | Nguyễn Thúy Huỳnh | 200,000 | |
129 | Cô Nga | 100,000 | |
130 | Mẹ Việt Thanh | 100,000 | |
131 | Bé Hai tạp hóa | 100,000 | |
132 | Cô Mười Dứt | 100,000 | |
133 | Nam | 50,000 | |
134 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
135 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
136 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
137 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
138 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
139 | Lý Kim Huệ | 100,000 | |
140 | Huỳnh Thị Út | 100,000 | |
141 | Họ đạo Thiên Lý | 200,000 | |
142 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
143 | Nguyễn Thị Ly | 20,000 | |
144 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
145 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
146 | Thiên Minh | 300,000 | |
147 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
148 | Trần Kim Luyến | 100,000 | |
149 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
150 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
151 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
152 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
153 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
154 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
155 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
156 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
157 | Phạm Tuấn Khải | 100,000 | |
158 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
159 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
160 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
161 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
162 | Nguyễn Thúy Phượng | 200,000 | |
163 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
164 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
165 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
166 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
167 | Lâm Hồng Nhiên | 100,000 | |
168 | Nguyễn Bảo Thy | 50,000 | |
169 | Nguyễn Bảo Kim | 50,000 | |
170 | Nguyễn Công Hùng | 100,000 | |
171 | Ngô Kim Thơ | 50,000 | |
172 | Trần Trí Kỳ | 50,000 | |
173 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
174 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
175 | Phan Thúy Vy | 100,000 | |
176 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
177 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
178 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
179 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
180 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
181 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
182 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
183 | Trần Khánh Duy | 50,000 | |
184 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
185 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
186 | Lê Thanh Thủy | 200,000 | |
187 | Nguyễn Ngọc Hân | 100,000 | |
188 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
189 | Lê Văn Kiệt | 200,000 | |
190 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
191 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
192 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
193 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 400,000 | |
194 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
195 | Trần Thúy An | 100,000 | |
196 | Trần Kim Đào | 200,000 | |
197 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
198 | Thảo Hằng | 200,000 | |
199 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
200 | Gia đình Diệu Thanh | 400,000 | |
201 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
202 | Như Tiến Đạo Tràng | 500,000 | |
203 | Trương Thị Cẩm Liễu | 50,000 | |
204 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
205 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 50,000 | |
206 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
207 | Nguyễn Tấn Đạt | 50,000 | |
208 | La Ngọc Sương | 100,000 | |
209 | 5 Tùng | 100,000 | |
210 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
211 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
212 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
213 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
214 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
215 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 50,000 | |
216 | Trịnh Cát Phương Vy | 50,000 | |
217 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
218 | Trịnh Hồng Liên | 50,000 | |
219 | Cty Thủy Sản Giang Châu | 500,000 | |
220 | Trầm Lệ Thu | 200,000 | |
221 | Nguyễn Minh Tuấn | 300,000 | |
222 | Lê Nhung | 300,000 | |
223 | Minh Chiến | 300,000 | |
224 | Cảnh | 200,000 | |
225 | Việt | 200,000 | |
226 | Cà phê Huỳnh Lý | 200,000 | |
227 | Nghi Thịnh | 200,000 | |
228 | Tuấn Ni | 200,000 | |
229 | Nhi | 200,000 | |
230 | Trần Thúy Hằng | 200,000 | |
231 | Tô Văn Toàn | 200,000 | |
232 | Nguyễn Thị Liên | 200,000 | |
233 | Nguyễn Cẩm Em | 200,000 | |
234 | Phạm Ngọc Điệp | 100,000 | |
235 | Trương Hồng Sa | 200,000 | |
236 | Lê Ngọc Yến | 200,000 | |
237 | Nhóm SỨC SỐNG TUỔI TRẺ CÀ MAU | 7,800,000 | |
238 | Em Phạm Thị Thất | 500,000 | |
239 | Tuyết Nghi | 200,000 | |
240 | Trần Thanh Thuý | 400,000 | |
241 | NHT CK | 200,000 | |
242 | Trần Kim Cương | 200,000 | |
243 | Em Nguyễn Toàn | 500,000 | |
244 | An Poly | 300,000 | |
245 | Em Mã Kim Ten | 200,000 | |
246 | Mã Xíu Chu | 200,000 | |
247 | Hạt Băp Nhỏ | 200,000 | |
248 | Nguyễn Công Toại | 200,000 | |
249 | Thiên Nhiên | 200,000 | |
250 | Huỳnh Khôi Nguyên | 300,000 | |
251 | Em Chính Nguyễn | 500,000 | |
252 | Chị Tran Chi | 200,000 | |
253 | Bà Trương Thị Cui | 200,000 | |
254 | Chị Phan Bé Hai | 200,000 | |
255 | Cháu Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
256 | Hai cháu Thuỳ Nguyên - Thảo Nguyên | 200,000 | |
257 | Em Nguyễn Hiền | 200,000 | |
258 | Cô Tư Hạnh | 300,000 | |
259 | Phạm Việt Hùng | 200,000 | |
260 | Phan Văn Kiện | 200,000 | |
261 | Nguyễn Công Sơn | 200,000 | |
262 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
263 | Trần Thị Tây | 200,000 | |
264 | Cụ Tạ Thị Dậu | 200,000 | |
265 | Doan Diem Trang | 500,000 | |
266 | Út Hiền | 300,000 | |
267 | Thu Bún | 100,000 | |
268 | Nguyễn Lam | 100,000 | |
269 | NHT ẨN DANH | 2,000,000 | |
270 | Út Mười | 200,000 | |
271 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
272 | Nhan Thị Hạ | 200,000 | |
273 | Huỳnh Bích | 200,000 | |
274 | Chu Hai Hộ | 200,000 | |
275 | Cẩm Vân | 200,000 | |
276 | Chị Út Quỹnh | 300,000 | |
277 | Chế Hà xóm tắc | 400,000 | |
278 | Nguyễn Hiền | 200,000 | |
279 | Lâm Anh Tự | 400,000 | |
280 | Trương Ngọc Mận | 200,000 | |
281 | Phúc Đạo Hậu | 200,000 | |
282 | Trương Hoài Bảo | 500,000 | |
283 | Em Thu Van | 200,000 | |
284 | Tiền quỹ bếp cơm Bồ Đề | 1,000,000 | |
285 | Em Nguyễn Ca | 500,000 | |
286 | Thuy Hanh Giang | 500,000 | |
287 | Em Hạnh Nguyễn | 300,000 | |
288 | Em Hồ Thu Hiền | 200,000 | |
289 | Hang Mo Nguyen | 200,000 | |
290 | Chị Tuat Thi Ta | 500,000 | |
291 | Chị Lê Chuyền | 200,000 | |
292 | Em Nga Ba Hồng | 200,000 | |
293 | Em Hưởng | 200,000 | |
294 | Bạn Nga Lâm | 200,000 | |
295 | Em Kiều Quách | 200,000 | |
296 | Tuyet Quang Nguyen | 200,000 | |
297 | Cô Triu Thang | 200,000 | |
298 | Bong Hồng | 200,000 | |
299 | Bích Ngọc | 100,000 | |
300 | Nhóm Quách Phụng | 14,850,000 | |
301 | Các nhà hảo tâm khác | 580,000 |
Hoàn cảnh gia đình cô Nguyễn Thị Thúy, Kinh Ông Mau, ấp Hải An, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Nguyễn Thị Thủy – SN 1963 (57t) – Nội trợ
- Con trai: Liêu Chí Thạnh – SN 1994 (26t) – Ung thư trực tràng
- Con trai: Liêu Chí Tường – SN 2002 (18 tuổi) – Học lớp 12
Hoàn cảnh gia đình:
Cách đây 2 năm, chồng cô Nguyễn Thị Thủy bị tai nạn qua đời. Sau đó 1 năm, đứa con trai đầu làm công việc nuôi tôm, bị điện cao thế ngầm dưới sông giật chết. Đến tháng 5/2020, đứa con trai kế là Liêu Chí Thạnh, bỗng phát hiện mắc căn bệnh ung thư trực tràng, phải mổ để ruột ra ngoài, giờ phải vô thuốc điều trị.
Bao nhiêu tai họa dồn liên tiếp, khiến lo không xuể, túng quẫn, cô Thủy định cho đứa con trai út nghỉ học để đi làm phụ đỡ, nhưng thấy con ham học, lại là năm học cuối cấp, thế nên cô ráng lo cho con học hết năm nay.
Giờ vừa phải lo chăm sóc bệnh tình cho Thạnh, vừa cơm nước trong nhà. Thỉnh thoảng mới có công việc rửa chén, dọn cỏ gần nhà để kiếm vài chục ngàn trang trải. Khó quá, cô đành vay mượn 30tr để có tiền chạy chữa cho con với mong muốn sao cho con có thể thoát qua nạn kiếp, mau khỏe mạnh mà mẹ con cùng nhau sống đỡ đần nhau mà vượt qua gian khó.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 136,100,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Gia đình chị Dương Lê Hoàng | 10,000,000 | |
2 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
5 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
6 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
7 | Chị Vanna Nguyễn (Mỹ) | 2,000,000 | |
8 | Gđ Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
9 | Anh chị Thành Mai Lynh (Mỹ) | 1,000,000 | |
10 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
11 | AC Thắng - Bình (Hội Cầu Lông) | 500,000 | |
12 | Tuấn (Quảng Ninh) | 100,000 | |
13 | Trương thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
14 | Chị Sáu (Bình Tân) | 500,000 | |
15 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
16 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
17 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
18 | Phạm Hồng Yến (Cà Mau) | 100,000 | |
19 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
20 | Phạm Thu (CLB Thiện Nhân BP) | 1,000,000 | |
21 | Thanh Hằng Nguyễn (CLB Thiện Nhân BP) | 500,000 | |
22 | Quỳnh Hương (Úc) | 400,000 | |
23 | Chú Hiếu (Kiên Giang) | 200,000 | |
24 | Chị Hạnh Phan (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Thương Nguyễn (Bình Long) | 250,000 | |
26 | Dương Kiều Diễm | 100,000 | |
27 | Anh Tư (Long An) | 1,000,000 | |
28 | Điệp - Diền (Mỹ) | 500,000 | |
29 | Lộc Vàng | 500,000 | |
30 | Anh Toàn (Vũng Tàu) | 500,000 | |
31 | AC Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
32 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
33 | Nguyễn Thu Trang | 300,000 | |
34 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
35 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
36 | Thanh | 100,000 | |
37 | Lê Kiều Loan | 100,000 | |
38 | Huynh Bước | 100,000 | |
39 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
40 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
41 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
42 | Nguyễn Văn Thế | 100,000 | |
43 | Trần Thị Mân | 100,000 | |
44 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
45 | Thái Thị Khen | 100,000 | |
46 | Trần Thanh Phong | 100,000 | |
47 | Võ Văn Sáu | 100,000 | |
48 | Lê Văn Mãi | 100,000 | |
49 | Trương Hồng Nhỏ | 200,000 | |
50 | Bích Ly | 200,000 | |
51 | Diệu Ngọc | 200,000 | |
52 | Hùng - Đẹp | 200,000 | |
53 | Nghiện | 200,000 | |
54 | Dương Thúy Kiều | 200,000 | |
55 | Phan Thu Em | 200,000 | |
56 | Út | 400,000 | |
57 | Anh Trung vựa cua | 1,000,000 | |
58 | Huỳnh Sơn Hải | 1,000,000 | |
59 | Phan Thị Lạc | 500,000 | |
60 | Nguyễn Kiều Nương | 300,000 | |
61 | Nguyễn Xuân Nương | 500,000 | |
62 | Nguyễn Trung Tính | 200,000 | |
63 | Huỳnh Thanh + Diệu | 200,000 | |
64 | Chung Hồng Đẹp | 200,000 | |
65 | Nguyễn Thành Lư | 300,000 | |
66 | Ba Dương | 200,000 | |
67 | Trần Mơn | 200,000 | |
68 | Sán Hồng | 100,000 | |
69 | Hiền | 100,000 | |
70 | Hồng Cẩm | 200,000 | |
71 | Luyến | 100,000 | |
72 | Linh - Láng | 100,000 | |
73 | Hảo | 50,000 | |
74 | Trọng Nhân | 50,000 | |
75 | Vĩnh Tín | 500,000 | |
76 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
77 | Đức Phát | 500,000 | |
78 | Đức An Đường | 200,000 | |
79 | Đại Phước | 200,000 | |
80 | Trần Triều Phát | 100,000 | |
81 | Trần Triều Phát | 200,000 | |
82 | Trần Thị Minh Hiếu | 200,000 | |
83 | Ngô Ngọc Hoa | 100,000 | |
84 | Trần Thị Vân Anh | 100,000 | |
85 | Đinh Thị Ngoan | 200,000 | |
86 | Nhã Lạc | 100,000 | |
87 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
88 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
89 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
90 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
91 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
92 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
93 | Minh Trần | 100,000 | |
94 | Nguyễn Trần Mai Thy | 100,000 | |
95 | Quang Tý | 100,000 | |
96 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
97 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
98 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
99 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
100 | Nguyễn Như Phương | 100,000 | |
101 | Dương Mộng Nghiêm | 100,000 | |
102 | Trần Loan | 200,000 | |
103 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
104 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
105 | Khâu Đăng Sacombank | 500,000 | |
106 | Như Ý Sacombank | 200,000 | |
107 | Shop Candy | 300,000 | |
108 | Ho Tap | 500,000 | |
109 | Ngọc Diễm | 200,000 | |
110 | Bạn Thanh SG | 550,000 | |
111 | Chị Kim Tien Nguyen | 500,000 | |
112 | Cô Cẩm Thúy | 100,000 | |
113 | Nhà hảo tâm | 300,000 | |
114 | Quầy thuốc Ngọc Diễm | 200,000 | |
115 | Anh Kiệt SG | 1,000,000 | |
116 | Tập thể 11A1 THPT Quách Phẩm | 280,000 | |
117 | Chị Thúy Hằng | 200,000 | |
118 | Thầy Khoa | 170,000 | |
119 | Thiên Minh | 300,000 | |
120 | Trần Phương Loan | 50,000 | |
121 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
122 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
123 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
124 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
125 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
126 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
127 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
128 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
129 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
130 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
131 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
132 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
133 | Huỳnh Văn Đắng | 50,000 | |
134 | Huỳnh Trung Nguyễn | 50,000 | |
135 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
136 | Hoàng Thanh Tuấn | 100,000 | |
137 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
138 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
139 | Ba Khá | 100,000 | |
140 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
141 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
142 | Trần Thu Hương | 100,000 | |
143 | Nguyễn Thị Huệ | 200,000 | |
144 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | 200,000 | |
145 | Diệu Hóa | 50,000 | |
146 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 50,000 | |
147 | Trịnh Cát Phương Vy | 50,000 | |
148 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
149 | Trịnh Hồng Liên | 50,000 | |
150 | Trịnh Hồng Ngọc | 50,000 | |
151 | Quốc Tuấn | 50,000 | |
152 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
153 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
154 | Lý Mỹ Nghi | 200,000 | |
155 | Trâm Anh | 200,000 | |
156 | Thảo Hằng | 200,000 | |
157 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
158 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
159 | Trần Phương Loan | 100,000 | |
160 | Trương Phương Thủy | 50,000 | |
161 | Trương Đức Thắng | 50,000 | |
162 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
163 | Thái Công Nghiêm | 50,000 | |
164 | Gia đình Diệu Thanh | 300,000 | |
165 | Trương Thu Vân | 50,000 | |
166 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
167 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
168 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
169 | Lâm Thị Lan | 50,000 | |
170 | Dương Ngọc Phụng | 50,000 | |
171 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
172 | Thiện Phúc | 200,000 | |
173 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 | |
174 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
175 | Lê Văn Chiến | 200,000 | |
176 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
177 | Trịnh Tuyết Nga | 100,000 | |
178 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
179 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
180 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 400,000 | |
181 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
182 | Trần Thúy An | 100,000 | |
183 | Lâm Hồng Nhiên | 100,000 | |
184 | Nguyễn Bảo Thy | 50,000 | |
185 | Nguyễn Bảo Kim | 50,000 | |
186 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
187 | Nguyễn Cúc Hường | 100,000 | |
188 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
189 | Đỗ Thị Chi | 100,000 | |
190 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
191 | Vương Thanh Hồng | 100,000 | |
192 | Lâm Tuấn Khanh | 200,000 | |
193 | Hứa Yến Ngọc | 200,000 | |
194 | Đỗ Phi Công | 200,000 | |
195 | MTQ Phú Quốc | 500,000 | |
196 | Lê Điền | 200,000 | |
197 | Ngọc Lưu | 200,000 | |
198 | Khanh Milan | 200,000 | |
199 | FB Phương Thúy | 100,000 | |
200 | FB Phong Trần | 200,000 | |
201 | Nhung Cẩm | 300,000 | |
202 | Ca Mau | 300,000 | |
203 | FB Nguyễn Ngân | 200,000 | |
204 | SV ĐHCT | 200,000 | |
205 | Chị Thu Tân Hiệp | 50,000 | |
206 | Chị 7 Tân Hiệp | 50,000 | |
207 | Vựa cua Ngọc Truyền | 200,000 | |
208 | Thuy An Tran | 200,000 | |
209 | Kim Thuy Dinh | 200,000 | |
210 | FB Nguyễn Thị My Phương | 200,000 | |
211 | MTQ Điện lực | 100,000 | |
212 | Sạp vải 6 Hồng | 200,000 | |
213 | Hia Tìa đồ nhôm | 200,000 | |
214 | Nhiên Rập cua | 200,000 | |
215 | Ra Uol | 300,000 | |
216 | Suoi | 100,000 | |
217 | Ngan Kim | 100,000 | |
218 | Trinh Ai Quach | 1,000,000 | |
219 | Be Minh | 500,000 | |
220 | Vo Sang | 100,000 | |
221 | Lê Yến | 200,000 | |
222 | Ban nhạc Út Ty Phan | 200,000 | |
223 | Nhung Cẩm | 300,000 | |
224 | Hà Diễm Kiều | 200,000 | |
225 | Trần My | 200,000 | |
226 | Chị Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 100,000 | |
227 | Chi bộ - Ban nhân dân ấp | 400,000 | |
228 | Nguyễn Quốc Việt | 200,000 | |
229 | Nguyễn Thị Tươi | 100,000 | |
230 | Dì 7 Như | 200,000 | |
231 | Tiêng Út Túy | 200,000 | |
232 | Nhóm Liên Huệ (Đầm Dơi) | 10,000,000 | |
233 | Trịnh Văn Dương (Chú Ba) | 30,000,000 | Xóa nợ |
234 | Chị em tiểu thương chợ Vàm Đầm | 1,200,000 | |
235 | Các nhà hảo tâm khác | 600,000 | |
236 | Em Do Thu Hien | 1,000,000 | |
237 | NHT ẦN DANH | 2,000,000 | |
238 | Em Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
239 | Cháu Trương Thuý Nhi | 100,000 | |
240 | Cháu Huỳnh Như | 200,000 | |
241 | Hồng Hữu Lộc | 400,000 | |
242 | Chị Trương Kim Em | 200,000 | |
243 | Cháu Trịnh Ngọc Thuỳ | 200,000 | |
244 | Cháu Nguyễn Thị Tiếp | 200,000 | |
245 | Cháu Nguyễn Tiên | 200,000 | |
246 | Trương Cẩm Hồng | 100,000 | |
247 | Trương Văn Lắm | 300,000 | |
248 | Lý Mỹ A | 100,000 | |
249 | Trần Văn Cường | 100,000 | |
250 | Ngô Cẩm Hồng | 100,000 | |
251 | Ngô Thành Tâm | 300,000 | |
252 | Ngô Thị Tuyết | 100,000 | |
253 | Nguyễn Hùng Cường | 200,000 | |
254 | Trần Văn Trung | 100,000 | |
255 | Huỳnh Văn Nghĩa | 50,000 | |
256 | Ngô Việt Anh | 200,000 | |
257 | La Văn Sơn | 100,000 | |
258 | Nguyễn Phương Chi | 100,000 | |
259 | Lữ Hoàng Tuấn | 100,000 | |
260 | Trần Thị Ánh | 100,000 | |
261 | Đổ Thị Bích | 100,000 | |
262 | Tiệm Vàng Quang Sơn | 2,000,000 | |
263 | Em Liếm Vàm Đầm | 1,000,000 | |
264 | Em Linh | 500,000 | |
265 | Luật Sư Khải | 500,000 | |
266 | Em Tuấn | 200,000 | |
267 | Em Lợi | 200,000 | |
268 | Hai cháu Duy Phước- Thanh Đầy | 200,000 | |
269 | Huỳnh Thị Thanh Thanh công ty Toàn Phát Sài Gòn | 500,000 | |
270 | Đỗ Kim Muội | 600,000 | |
271 | Em Kieu Oanh Nguyen | 200,000 | |
272 | Hai em Thu Huong Hồng Đém | 200,000 | |
273 | Luyen Kim | 200,000 | |
274 | Cô Hương thuốc tây | 500,000 | |
275 | Nghiệp Bùi | 200,000 | |
276 | To Hoc | 200,000 | |
277 | Nguyễn Mỹ Xuyên | 300,000 | |
278 | Hia Vankia Lưu chị Nguyễn Hồng Vân | 400,000 | |
279 | Hai cháu Gia Huy - Mạnh Khôi | 200,000 | |
280 | Em Diệp Hồng Nga | 200,000 | |
281 | Jasmine Linh | 300,000 | |
282 | Kiều Mỹ Loan | 300,000 | |
283 | Nhóm Phượng Kim | 3,500,000 | |
284 | Nhóm Do Manh Phu | 1,400,000 | |
285 | Nhóm Thuỳ Dương | 400,000 | |
286 | DTDD TRẦN TÝ | 100,000 | |
287 | Em Dung Quach | 1,000,000 | |
288 | Cháu Trần Kim Loan | 500,000 | |
289 | Em gái ở Mỹ | 2,250,000 | |
290 | Kim Yến | 200,000 | |
291 | Ngô Lực | 400,000 | |
292 | Chị 7 Lợi | 200,000 | |
293 | Nhóm Tấn Đông | 1,500,000 | |
294 | Anh Tư Dân | 500,000 | |
295 | Anh 9 Đấu | 500,000 | |
296 | Nguyễn Đăng Khoa | 300,000 | |
297 | Trương Minh Thắng | 300,000 | |
298 | Em Tuyền | 200,000 | |
299 | Em Thắm | 200,000 | |
300 | Đào - Tín Thuốc Tây | 500,000 | |
301 | Huỳnh Hồng Thía | 200,000 | |
302 | Huỳnh Thanh Hải | 200,000 |