Thông tin gia đình:
– Nhân vật: Quách Thị Liệu – Sinh năm 2004 (14 tuổi) – Học lớp 8
– Mẹ: Quách Thị Luận – Sinh năm 1982 (36 tuổi) – Bị tâm thần
Địa chỉ: Gò Đối, xã Lạc Hưng, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
Hoàn cảnh gia đình:
Em Quách Thị Liệu là người dân tộc Mường, ở trong vùng sâu, năm nay học lớp 8. Từ lúc sinh ra em đã không có cha. Mẹ thì do có lần sơ sẩy té xuống giếng, sau đó bị liệt nằm một chỗ, thần kinh không ổn định, cứ nhớ nhớ quên quên hay gào thét, cào cấu người xung quanh. Một năm gần đây tình trạng mẹ Liệu đỡ hơn, bắt đầu có thể đi lại được chút ít, nhưng hễ không có ai ngó ngàng thì lại bỏ nhà đi đâu mất.
Thấy cuộc sống hai mẹ con rất khó khăn, địa phương có xây căn nhà nhỏ gạch xi măng, lợp ngói lồ ô để cho hai mẹ con ở tạm, trong nhà chẳng có gì đáng giá, chỉ toàn cây củi với chai lọ nhặt linh tinh ở ngoài đem về chất đầy nhà.
Nhà trường cũng tạo điều kiện cho Liệu bằng cách cho em miễn học phí và kêu gọi mọi người giúp đỡ đóng góp những vật dụng cần thiết. Thế nhưng cuộc sống của hai mẹ con vẫn còn cần sự hỗ trợ rất nhiều để em Liệu có thể đến trường theo học lâu dài và mẹ em có thể có tiền chạy chữa để bệnh tình thuyên giảm.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 100,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 10,000,000 | |
2 | Anh chị Sang Trương và bạn hữu | 10,000,000 | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 1 phần quà | |
4 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
5 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 3,000,000 | |
7 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
8 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
9 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
10 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
11 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
12 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
13 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
14 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
15 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
16 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
17 | Bà Đặng Thị Nụ (Canada) | 500,000 | |
18 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
19 | Chính Nguyễn (TPHCM) | 1,000,000 | |
20 | Bùi Đình Quang Cường | 200,000 | |
21 | Ngô Liên Chi (Mỹ) | 500,000 | |
22 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn 90) | 2,000,000 | |
23 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
24 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
25 | Cháu Đào Quỳnh Anh (Lớp 8A14 - Trần Đại Nghĩa) | 500,000 | |
26 | Cô Diệu Hương (Pháp) | 500,000 | |
27 | Solas Nail và bạn hữu (Mỹ) - Anh Châu | 1,000,000 | |
28 | Chị Hạnh (Bỉ) | 1,000,000 | |
29 | Anh chị Phước + Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
30 | Đỗ Khắc Thanh Chi (Mỹ) | 500,000 | |
31 | Đông Trương (Úc) | 200,000 | |
32 | Mai Mỹ Thanh (Cà Mau) | 1,000,000 | |
33 | Võ Thị Tú + Võ Ngọc Hân (Canada) | 1,000,000 | |
34 | Anh Mạnh Tú và các bạn hữu | 3,000,000 | |
35 | Phạm Thế Hùng (Úc) | 500,000 | |
36 | Gia đình OCC (Canada) | 1,500,000 | |
37 | Son Le (Thiện Tâm - Mỹ) | 1,000,000 | |
38 | Vũ Bá Hiền + Nguyễn Minh Khôi | 500,000 | |
39 | Cao Tuyết Phương (Mỹ) | 1,000,000 | |
40 | Chế Tấn Tài (Canada) | 500,000 | |
41 | Nhóm cô Lâm Cúc (Cần Thơ) | 400,000 | |
42 | Nhóm cô Trần Tuyết Hoa (Cần Thơ) | 250,000 | |
43 | Tina Nguyễn (Tina Vân) | 500,000 | |
44 | Quý Nguyễn (Đồng Tháp) | 500,000 | |
45 | Thu Hà (Bình Phước) | 1,000,000 | |
46 | Lamhang Lam (BP) | 1,000,000 | |
47 | Anh Long (Hàn Quốc) | 500,000 | |
48 | Nguyễn Thị Cúc (Phan Rang) | 100,000 | |
49 | Anh Tâm Nguyễn (Mỹ) James Nguyen | 1,000,000 | |
50 | Chị Phượng (Nhóm cô Trà) | 500,000 | |
51 | LingLing Chou (Thụy Điển) | 500,000 | |
52 | Bùi Văn Quý (SG) | 500,000 | |
53 | Anh Dzong Trường (SG) | 500,000 | |
54 | Shop Hoàng Quân | 1,000,000 | |
55 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
56 | Diễm Hà Bùi Nhật (PR) | 500,000 | |
57 | Kiều Trang (BP) | 500,000 | |
58 | Kim Huệ (BP) | 100,000 | |
59 | Anh chị Sương - Khánh (Mỹ) | 1,000,000 | |
60 | CLB Hạt Gạo Nhân Ái (Bình Phước) | 4,000,000 | |
61 | Tô Duy Nhất (Giám đốc Đài PTTH tỉnh Hòa Bình) | 2,000,000 | |
62 | Nguyễn Thị Oanh (Trưởng phòng DVQC) | 500,000 | |
63 | Đảng ủy - HĐND - UBND - UBMTTQ xã Lạc Hưng | 500,000 | |
64 | Anh Dũng (Đài TT-TH huyện Yên Thủy) | 500,000 | |
65 | Cô Ngân (Trường TH&THCS Lạc Hưng) | 400,000 | |
66 | Đ/c Bùi Huyên (Phó CT UBND huyện Yên Thủy) | 1,000,000 | |
67 | Chung Thị Tỵ | 1,000,000 | |
68 | Quách Kim Linh (Montreal, Canada) | 1,500,000 | |
69 | Lê Thu Vân (Montreal, Canada) | 2,000,000 | |
70 | Anh Đinh Cong Thuận (Montreal, Canada) | 1,500,000 | |
71 | Nguyễn Ngọc Hà | 3,000,000 | |
72 | Đan Thanh Nguyễn (Đà Lạt) | 3,100,000 | |
73 | Anh Được | 2,000,000 | |
74 | Andy Trương (Úc) | 1,000,000 | |
75 | Gđ bé Bảo Quyên (Bình Phước) | 2,000,000 | |
76 | Hoa Tiên | 1,000,000 | |
77 | Ronan Harford (Úc) | 1,000,000 | |
78 | Anh chị Hùng Trang (Pháp) | 500,000 | |
79 | Lê Ngọc Lựu (Đà Lạt) | 1,000,000 | |
80 | Diệu Lạc | 1,000,000 | |
81 | Suri | 200,000 | |
82 | Chị Hằng | 200,000 | |
83 | Tí Nị | 100,000 | |
84 | Bích Lệ + Kim Khánh | 2,000,000 | |
85 | Gđ Nguyễn Quang Khải | 1,000,000 | |
86 | Anh Bá Dương (HN) | 200,000 | |
87 | Anh TQT | 1,500,000 | |
88 | Anh Tuấn (Canada) | 1,500,000 | |
89 | Hằng | 50,000 | |
90 | NHT | 500,000 |