Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Huỳnh Tấn Tư – SN 1959 (59t) – Làm mướn – Bị nhiều bệnh
- Vợ: Đỗ Thị Hân,sinh năm 1970 (48 tuổi) – Bị bể xương mặt
- Con: Huỳnh Tấn Tam – SN: 1999 (19t) – Bị suy thận và bệnh tiền liệt tuyến
- Con: Huỳnh Ngọc Trâm – SN: 2000 (18t) – Đi trông cháu ở Bình Dương
- Con: Huỳnh Ngọc Hương, SN: 2009 (9 tuổi) – Học lớp 4
Địa chỉ: Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, TP. Cà Mau
Hoàn cảnh nhân vật:
Anh Huỳnh Tấn Tư có 4 người con. Trong đó, Huỳnh Ngọc Thảo là con gái lớn lập gia đình đi làm công nhân ở Bình Dương. Rồi từ lúc có con, cuộc sống khó khăn không người phụ đỡ, Thảo nhờ em gái là Trâm lên trông nom giúp cháu.
Con trai kế là Huỳnh Tấn Tam thì sức khỏe không tốt, bị suy thận và bệnh tiền liệt tuyến, nên cũng không làm được nhiều việc ở đất vùng quê, nên đi theo cậu cũng lên Bình Dương để phụ việc này việc nọ rồi cậu cho tiền mua thuốc tây, thuốc bắc mà uống.
Còn bé Út tên Hương ở nhà đi học.
Chị Hân vợ anh Tư cũng hay nhức đầu, choáng váng. Cách đây một tháng, trong lần đi cưa cây cùng chồng thì chị bị té xỉu khiến xương mặt bể nát, mũi gãy, mắt hư hết 1 con.
Giờ gánh nặng đè lên vai anh Tư, nhưng bản thân anh cũng mang rất nhiều chứng bệnh (Thoái hóa cổ, gai cột sống, thoát vị đĩa đệm,…). Nhưng anh cũng ráng cố gắng đi làm để lo thuốc men và trả gánh nợ đang mang (26,8tr nợ nhà nước, 8tr vay ngoài)
Gia đình hiện đang sống trong căn nhà tình thương cất cách đây 8 năm cũng đã cũ mục.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 134,660,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh Lâm Văn Nghĩa (Úc) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini, 1 bình đun siêu tốc | |
4 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
5 | S.P (Mỹ) | 1,000,000 | |
6 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
7 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
8 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
9 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
10 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
11 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
12 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn) | 2,000,000 | |
13 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
14 | Ling Ling Chou (Thụy Điển) | 500,000 | |
15 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
16 | Minh M Tran (Canada) | 200,000 | |
17 | Thu Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
18 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
19 | Gia đình JML (Mỹ) | 1,000,000 | |
20 | Moon Lyly (Nhật) | 500,000 | |
21 | Chú Nguyễn (Quận 10) | 500,000 | |
22 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
23 | Anh chị Quang - Vân Dương (Úc) | 1,000,000 | |
24 | Anh chị Huy - Loan (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Hương Nguyễn (Canada) | 500,000 | |
26 | Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
27 | Nguyễn Hoàng (Mỹ) | 500,000 | |
28 | Gia đình Anh Vinh - Liên (Hawaii) | 1,000,000 | |
29 | Cty Pacific Ocean Travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
30 | Cty vàng Ngọc Long Châu (SG) | 1,000,000 | |
31 | Tôn Thắng (Mỹ) | 500,000 | |
32 | Anh chị Diệu (Thủ Đức) | 500,000 | |
33 | Anh chị Hùng Hằng (Thủ Đức) | 500,000 | |
34 | Nguyễn Hữu Đức (Quận 8) | 200,000 | |
35 | Ngọc Nguyễn | 200,000 | |
36 | Quách Ngọc Hùng | 500,000 | |
37 | My Phuong Ngo (Canada) | 500,000 | |
38 | Nhóm Melboune (Úc) | 1,000,000 | |
39 | Cô Lê Minh Nguyệt (Mỹ) | 500,000 | |
40 | Thu Hà (Bình Phước) | 1,000,000 | |
41 | Anh Phạm Hữu Minh (Mỹ) | 500,000 | |
42 | Danny Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
43 | Bé Cún + Beo (Mỹ) | 500,000 | |
44 | Tina Hà (Oakland - Mỹ) | 2,000,000 | |
45 | Anh Long (Hàn Quốc) | 500,000 | |
46 | Bánh kem Thanh Thanh (BP) | 500,000 | |
47 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 500,000 | |
48 | Trần Như Ý | 100,000 | |
49 | Chị Kringel Thị Thu (Hawaii) | 1,000,000 | |
50 | Kim Phượng (Mỹ) | 500,000 | |
51 | Chị Dung Ngô (RG) | 500,000 | |
52 | Gia đình chị Trinh Q3 | 3,000,000 | |
53 | Cô Loan Thủ Đức | 200,000 | |
54 | Cô Tám Thủ Đức | 200,000 | |
55 | Trân | 1,000,000 | |
56 | Mắt kính Thuận Xương | 500,000 | |
57 | Thu Hà (Đồng Tháp) | 2,000,000 | |
58 | Nhà hảo tâm | 10,000 | |
59 | Hội CTĐ xã Hòa Thành | 1,000,000 | |
60 | Tuấn Hà | 2,000,000 | |
61 | Hà Thái Huy | 1,000,000 | |
62 | Chị Phượng | 500,000 | |
63 | Chị Sally Quỳnh Nguyễn | 500,000 | |
64 | Kiều | 500,000 | |
65 | Chị Linh | 500,000 | |
66 | Loan Nguyễn | 500,000 | |
67 | Tuyết Anh | 500,000 | |
68 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
69 | Lê Kim Thoa | 200,000 | |
70 | Ngọc Phương (Diệu Hạnh) | 200,000 | |
71 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
72 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
73 | Em Lê | 100,000 | |
74 | Chị Hía | 100,000 | |
75 | Ánh | 100,000 | |
76 | Trần Thị Bảy | 100,000 | |
77 | Hồng Y | 100,000 | |
78 | 8Y | 200,000 | |
79 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
80 | Ngọc Kha | 100,000 | |
81 | Tô Hồng Diễn | 100,000 | |
82 | Hải Bích | 200,000 | |
83 | Ngọc Hằng, Ngọc Trâm | 400,000 | |
84 | Nhã Trân | 200,000 | |
85 | Cô Liên | 100,000 | |
86 | Ngọc Sương | 100,000 | |
87 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
88 | Đặng Ngọc Điệp | 100,000 | |
89 | Trần Thị Phụng | 100,000 | |
90 | Hồng Việt Khải | 100,000 | |
91 | Chị Bé Tư | 100,000 | |
92 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
93 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
94 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
95 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
96 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
97 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
98 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
99 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
100 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
101 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
102 | Trần Kim Cúc | 100,000 | |
103 | DNTN Việt Hồng | 500,000 | |
104 | Lâm Phụng Long | 500,000 | |
105 | Ngọc Trân | 500,000 | |
106 | Thiện Quang | 500,000 | |
107 | Nguyễn Hồng Sa | 200,000 | |
108 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 100,000 | |
109 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 100,000 | |
110 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
111 | Huỳnh Thị Lùng | 200,000 | |
112 | Hoàng Phong | 200,000 | |
113 | Húa Văn Tỏa | 200,000 | |
114 | Spa Kim Tiền | 500,000 | |
115 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
116 | Lưu Chí Nhân | 200,000 | |
117 | Trần Thanh Mai | 100,000 | |
118 | Thái Bảo Trân | 100,000 | |
119 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
120 | Lâm Lệ Quyên | 300,000 | |
121 | Nguyễn Thị Măng | 200,000 | |
122 | Dương Tú Diễm | 50,000 | |
123 | Lê Mỹ Pượng | 100,000 | |
124 | Liêu Đức Tài | 100,000 | |
125 | Đức An Đường | 200,000 | |
126 | Đức Phát | 200,000 | |
127 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
128 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
129 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
130 | Đinh Mỹ Ngoan | 200,000 | |
131 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
132 | Tiết Bích Châu | 100,000 | |
133 | Mã Thị Hương | 100,000 | |
134 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
135 | Huỳnh Văn Phụng | 100,000 | |
136 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
137 | Gia đình cô Sáu Điểm | 1,000,000 | |
138 | Gia đình cô Cẩm - Ông Ngãi | 300,000 | |
139 | Gia đình cô Mai | 1,000,000 | |
140 | Gia đình Út Em | 300,000 | |
141 | Tường Vi - Thúy Vi | 500,000 | |
142 | Thắm + Út Thầy | 200,000 | |
143 | Gia đình Toàn Rạch Gốc | 2,000,000 | |
144 | Gia đình Tứ Quyến | 200,000 | |
145 | Gia đình Lộc | 100,000 | |
146 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
147 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
148 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
149 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
150 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
151 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
152 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
153 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
154 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
155 | Cao Thị Hạnh | 200,000 | |
156 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
157 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
158 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
159 | Lê Cẩm Nhung | 200,000 | |
160 | Trần Thị Bé | 300,000 | |
161 | Quan Thọ | 100,000 | |
162 | Diễm | 100,000 | |
163 | Lộc | 200,000 | |
164 | Tú | 200,000 | |
165 | Mai | 100,000 | |
166 | Lâm Thị Gái | 200,000 | |
167 | Tuấn | 200,000 | |
168 | Thu | 200,000 | |
169 | Nguyễn Hồng Đào | 100,000 | |
170 | Phan Thu Em | 200,000 | |
171 | Trương Hồng Sa | 100,000 | |
172 | Lê Chí Mãi | 100,000 | |
173 | Nguyễn Thế Anh | 100,000 | |
174 | Lê Hồng Thoa | 200,000 | |
175 | Huỳnh Lý | 200,000 | |
176 | Bích Ly | 200,000 | |
177 | Trần Ngọc San | 200,000 | |
178 | Shop Liễu | 200,000 | |
179 | Phạm Non | 200,000 | |
180 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
181 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
182 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
183 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
184 | Trần Minh Dũng | 200,000 | |
185 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
186 | Thu Sương | 200,000 | |
187 | Huệ Tường | 100,000 | |
188 | Hồng Ấm | 200,000 | |
189 | Kim Lợi | 200,000 | |
190 | Kim Thoa | 200,000 | |
191 | Nga + Úi | 200,000 | |
192 | Hồng Ánh | 200,000 | |
193 | Kiều Trang | 100,000 | |
194 | Hồng Lụa | 100,000 | |
195 | Hồng Phượng | 100,000 | |
196 | Út Em | 100,000 | |
197 | Hồng Lý | 100,000 | |
198 | T Thoảng | 100,000 | |
199 | Hồng Sen | 100,000 | |
200 | Trương Thị Đỏ | 200,000 | |
201 | Hồ Thị Tuyết | 100,000 | |
202 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
203 | Cô Ba Phượng | 100,000 | |
204 | Bùi Văn Quốc | 100,000 | |
205 | Đào Chí Công | 250,000 | |
206 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
207 | Huỳnh Huê, Hồng Tươi | 350,000 | |
208 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
209 | Cafe Vân anh | 200,000 | |
210 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
211 | Bữu Trân | 200,000 | |
212 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
213 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
214 | Cô Lụa | 100,000 | |
215 | Thẩm mỹ Hạnh | 100,000 | |
216 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
217 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
218 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
219 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
220 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
221 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
222 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
223 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
224 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
225 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
226 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
227 | Huỳnh Thị Ngu + Nguyễn Tấn Tài | 500,000 | |
228 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
229 | Thiên Minh | 300,000 | |
230 | Nguyễn Phước Thành | 100,000 | |
231 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
232 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
233 | Trần Thúy An | 100,000 | |
234 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
235 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
236 | Phan Kim Phụng | 150,000 | |
237 | Đinh Thế Hải | 50,000 | |
238 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
239 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
240 | Trần Kim Quyến | 100,000 | |
241 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
242 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
243 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
244 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
245 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
246 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
247 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
248 | Nguyễn Hữu Ân + Tạ Thị Giang | 100,000 | |
249 | Phạm Tuấn Khải | 100,000 | |
250 | Trần Thị Tuyết Lan | 100,000 | |
251 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
252 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
253 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
254 | Thảo Hằng | 500,000 | |
255 | Dung Hóa | 100,000 | |
256 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 | |
257 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
258 | Tuấn Võ Lý Anh Duy | 300,000 | |
259 | Cô Diệu Nghiêm | 300,000 | |
260 | Gia đình Kim Phượng | 2,000,000 | |
261 | Lê Nguyễn Hoàng Lốn | 100,000 | |
262 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
263 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
264 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
265 | Nguyễn Thị Xuân | 100,000 | |
266 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
267 | Diệu Hòa | 100,000 | |
268 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
269 | Đào Hoàng Cảnh | 100,000 | |
270 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
271 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
272 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
273 | Hồ Thị Ái | 100,000 | |
274 | Nguyễn Thị Phượng | 50,000 | |
275 | Nhà thuốc Thiên Tâm | 100,000 | |
276 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
277 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
278 | Nguyễn Thị Hài | 100,000 | |
279 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
280 | Trần Thị Thơm | 50,000 | |
281 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
282 | Nguyễn Thị Hai | 100,000 | |
283 | Trần Thị Thủy | 100,000 | |
284 | Lê Thị Hòa | 100,000 | |
285 | Nguyễn Thanh Kha | 50,000 | |
286 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
287 | Lê Thị Hồng | 50,000 | |
288 | Trần Thị Muội | 50,000 | |
289 | Quách Ngọc Tẽn | 50,000 | |
290 | Trương Thị Ven | 100,000 | |
291 | Trịnh Hoàng Tuấn | 400,000 | |
292 | Nguyễn Thanh Nhựt | 200,000 | |
293 | Phạm Ngọc Hù | 100,000 | |
294 | Hà Tuyết Nga | 100,000 | |
295 | Chú Năm Thương | 200,000 | |
296 | Gia đình Diệu Thanh | 400,000 | |
297 | Nguyễn Thị Biếc | 100,000 | |
298 | Trần Thị Năm | 100,000 | |
299 | Bùi Văn Quốc | 100,000 | |
300 | Tống Thị Xia | 50,000 | |
301 | Nguyễn Thị Môi | 100,000 | |
302 | Lê Thị Phượng | 100,000 | |
303 | Lê Kim Phượng | 500,000 | |
304 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
305 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
306 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
307 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
308 | Vựa cá Bảy Sự | 500,000 | |
309 | Trương Hồng Ánh | 100,000 | |
310 | Phung Thị Thọ | 100,000 | |
311 | Nguyễn Kim Chi | 50,000 | |
312 | Hồ Thị Phúc | 200,000 | |
313 | Liên Thị Ngọc Biết | 100,000 | |
314 | Dương Tân Hiển | 100,000 | |
315 | Mỹ Thịnh | 100,000 | |
316 | Trương Văn Suôl | 200,000 | |
317 | Hận Bóng | 200,000 | |
318 | Chế Nhi | 200,000 | |
319 | Lê Thị Diễm | 200,000 | |
320 | Lâm Ngọc Tuyền | 500,000 | |
321 | Hà Thị Loan | 200,000 | |
322 | Phang Tuyết Phương | 200,000 | |
323 | Nguyễn Cẩm Bình | 200,000 | |
324 | Nguyễn Minh Phụng | 200,000 | |
325 | Dương Thị Mỹ Tiên | 200,000 | |
326 | Phạm Thị Bé Năm | 200,000 | |
327 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | 200,000 | |
328 | Nguyễn Phúc Tuyền | 200,000 | |
329 | Lâm Phi Vũ | 100,000 | |
330 | Phan Thị Thiêu | 200,000 | |
331 | Võ Thị Hồng | 200,000 | |
332 | Ngô Kim Dương | 100,000 | |
333 | Tô Kim Hiên | 300,000 | |
334 | Trọng Hiệp | 200,000 | |
335 | Chín | 300,000 | |
336 | Thùy Trang | 200,000 | |
337 | Chế Điệp | 50,000 | |
338 | Đoàn Thị Tuyết | 200,000 | |
339 | Thiếm Ba Cứ | 100,000 | |
340 | Nguyễn Li Phăng | 200,000 | |
341 | Trương Thị Hận | 100,000 | |
342 | Tiệm vàng Mai Thi | 2,000,000 | |
343 | Em Đỗ Thu Hiền | 1,000,000 | |
344 | Chị Thuy Doan Nguyen (Úc) | 1,700,000 | |
345 | Trần Thanh Thông | 200,000 | |
346 | CamBol Truong | 200,000 | |
347 | Xuyên Cao | 200,000 | |
348 | Trúc Linh - Phong ĐD | 500,000 | |
349 | Em Thúy Ái | 200,000 | |
350 | Tiệm vàng Trương Úi | 400,000 | |
351 | Cháu Ni Bến Đò | 100,000 | |
352 | Cháu Băng Bến Đò | 100,000 | |
353 | Mai Hồng Thắm | 100,000 | |
354 | Chị Lê Chuyền | 200,000 | |
355 | Nhóm Hana Yuki | 1,000,000 | |
356 | Duyên Diệp | 100,000 | |
357 | Nhóm Nghiêm Trịnh | 1,000,000 | |
358 | Em Hà Đang | 200,000 | |
359 | Thảo - Nhung | 100,000 | |
360 | MTQ TTTB | 300,000 | |
361 | Cô Út Loan | 100,000 | |
362 | Hạt bắp nhỏ | 300,000 | |
363 | Chúc Lương | 100,000 | |
364 | Lâm Phượng | 200,000 | |
365 | Nhóm Hồng Phương Đồng Nai | 6,000,000 | |
366 | Nhóm Quách Phụng | 3,700,000 | |
367 | Đặng Thị Bé Sáu | 200,000 | |
368 | Nguyễn Thị Cảnh | 200,000 | |
369 | Nhạn | 100,000 | |
370 | Lâm Thị Bé Tư | 500,000 | |
371 | Võ Thị Thuận | 500,000 | |
372 | Tái Thị Nhết | 500,000 | |
373 | Nguyễn Ngọc Huệ | 500,000 | |
374 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 500,000 | |
375 | Trần Tấn Nhanh | 500,000 |
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Lữ Quốc Chiếm, SN 1979 (39t) – Chạy xe ôm
- Vợ: Cao Thị Bé – SN 1987 (31 tuổi) – Làm nghề lột tôm
- Con trai: Lữ Phú Lộc, SN 2007 ( 11 tuổi) – Bị ung thư xương, cắt bỏ 1 chân
- Con trai: Lữ An Ninh, SN 2010 (8 tuổi) – Học lớp 1
- Con trai: Lữ Tuấn Qui, SN 2012 (6 tuổi) – Học mẫu giáo
Hoàn cảnh nhân vật:
Cuộc sống gia đình anh Chiếm trước đây tuy không khá giả nhưng cũng sống được với việc làm thuê làm mướn lo cho 3 đứa con đủ cái ăn cái mặc.
Thế nhưng, cách đây 2 năm, đứa con trai lớn của anh chị là cháu Lữ Phú Lộc phát bệnh ung thư xương. Ròng rã khám chữa suốt hai năm qua nhưng chứng bệnh di căn khiến phải cắt bỏ một chân và hiện phải theo hóa trị tại bệnh viện ung bướu – TPHCM.
Từ ngày con bệnh, cuộc sống gia đình lao đao vì thiếu thốn. Cứ phải thường xuyên đưa con đi chữa trị, nên một tháng anh Chiếm chỉ chạy xe ôm được mười mươi ngày. Chị Bé thì đi làm lột tôm thuê nhưng công việc ngày có ngày không cũng chỉ kiếm được khoảng 100 ngàn/ngày.
Túng quẫn, anh chị đành vay mượn khắp nơi. Biết là mượn không biết khi nào mới có khả năng trả, nhưng không đành nhìn con đau đớn không có tiền khám chữa. Số nợ hiện giờ đã lên đến 160tr, nhà cửa thì mục nát gần sập mà cũng không có tiền sửa sang. Thời gian tới không có tiền, cũng không biết sao để điều trị tiếp cho con.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 101,820,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Anh chị Quang & Vân (Úc) | 10,000,000 | |
3 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
4 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
5 | Nguyễn Hữu Đức | 200,000 | |
6 | Ngọc Nguyễn | 200,000 | |
7 | Thu Hà (Bình Phước) | 1,000,000 | |
8 | Tina Hà (Mỹ) | 2,000,000 | |
9 | Gia đình chị Trinh | 4,000,000 | |
10 | Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
11 | Trân | 1,000,000 | |
12 | Mắt kính Thuận Xương | 500,000 | |
13 | Cô Tám (Thủ Đức) | 200,000 | |
14 | Cô Loan (Thủ Đức) | 200,000 | |
15 | Tuấn Hà | 2,000,000 | |
16 | Hà Thái Huy | 1,000,000 | |
17 | Chị Phượng | 500,000 | |
18 | Chị Sally Quỳnh Nguyễn | 2,500,000 | |
19 | Mỹ Phúc | 500,000 | |
20 | Loan Nguyễn | 500,000 | |
21 | Tuyết Anh | 1,000,000 | |
22 | Chị Sinh | 2,000,000 | |
23 | Ông Chím | 20,000 | |
24 | Trịnh Tuyết Nga | 500,000 | |
25 | Bé Khôi (Cái Nước) | 200,000 | |
26 | Các nhà hảo tâm khác | 8,350,000 | |
27 | Thái Thị Khen | 50,000 | |
28 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
29 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
30 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
31 | Huỳnh Văn Khải | 100,000 | |
32 | Ngô Hồng Qua | 100,000 | |
33 | Trương Văn Nhựt | 300,000 | |
34 | Lê Văn Dỡ | 50,000 | |
35 | Phạm Thị Tư | 50,000 | |
36 | Võ Thị Thơ | 200,000 | |
37 | Ngô Thị Màu | 100,000 | |
38 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
39 | Lê Quốc Việt | 50,000 | |
40 | Lê Ngọc Yến | 200,000 | |
41 | Trần Thị Loan | 100,000 | |
42 | Trân - Nhung | 200,000 | |
43 | Hồng Nhỏ | 200,000 | |
44 | Toàn Cua | 200,000 | |
45 | Diệu | 200,000 | |
46 | Chung Thị Đẹp | 200,000 | |
47 | Cty thủy sản Giang Châu | 500,000 | |
48 | Chị Thùy | 500,000 | |
49 | Anh Liêm Cafish | 500,000 | |
50 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
51 | 8 Y | 100,000 | |
52 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
53 | Trung Anh + Khuê Anh | 500,000 | |
54 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
55 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
56 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
57 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
58 | Diệu Hiền | 100,000 | |
59 | Năm Chịt | 50,000 | |
60 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
61 | Hồng Xuyến | 50,000 | |
62 | Kim Chung | 50,000 | |
63 | Đặng + Hứng | 50,000 | |
64 | Quốc Tính | 100,000 | |
65 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
66 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
67 | Diễm Khanh | 100,000 | |
68 | Nguyễn Văn Luận | 100,000 | |
69 | Nguyễn Thị Ngọt | 50,000 | |
70 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
71 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
72 | Phương thuốc tây | 100,000 | |
73 | Hoàng Phương | 100,000 | |
74 | Chị Khoa | 100,000 | |
75 | Chị Phượng | 100,000 | |
76 | Chị Nuôi | 100,000 | |
77 | Chị Bé Năm | 200,000 | |
78 | Lê Thị Duyên | 100,000 | |
79 | Võ Thị Lan | 100,000 | |
80 | Võ Văn Nhuận | 100,000 | |
81 | Tỷ | 100,000 | |
82 | Nguyễn Thị Bổ | 200,000 | |
83 | Nguyễn Huỳnh Như | 100,000 | |
84 | Phạm Hằng Ni | 100,000 | |
85 | Lưu Hồng Ly | 200,000 | |
86 | Nguyễn Thị Cảnh | 100,000 | |
87 | Chủ - Rồ | 200,000 | |
88 | Huỳnh Bảo Ngọc | 200,000 | |
89 | Trần Tuyết Anh | 100,000 | |
90 | Nguyễn Thị Lụa | 50,000 | |
91 | Trần Thị Liếu | 100,000 | |
92 | Nguyễn Kim Hoa | 100,000 | |
93 | Huỳnh Kim Hội | 200,000 | |
94 | Diệp Ngọc Bích | 100,000 | |
95 | Lý Ngọc Láng | 100,000 | |
96 | Trương Tuyết Hồng | 400,000 | |
97 | Trần Kiều Diễm | 200,000 | |
98 | Trần Ngọc Thủy | 50,000 | |
99 | Đào Ni | 200,000 | |
100 | Đoàn Hòa Bình | 200,000 | |
101 | Cẩm Hoa | 200,000 | |
102 | Chị Hai Hùng | 100,000 | |
103 | DNTN Thành Công | 500,000 | |
104 | Út Quản Trang | 500,000 | |
105 | Hứa Văn Tỏa | 100,000 | |
106 | Nguyễn Hồng Sa | 100,000 | |
107 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
108 | Huỳnh Thị Lùng | 100,000 | |
109 | Chị Lệ Dung | 300,000 | |
110 | Nguyễn Thị Măng | 100,000 | |
111 | Dương Tú Diễm | 50,000 | |
112 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
113 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
114 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
115 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
116 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
117 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
118 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
119 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
120 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
121 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
122 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
123 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
124 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
125 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
126 | Diệu Hiểu | 100,000 | |
127 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
128 | Nguyễn Thị Hoái | 50,000 | |
129 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
130 | Trần Thị Phương Loan | 50,000 | |
131 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
132 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
133 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
134 | Nguyễn Phát Tài | 50,000 | |
135 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
136 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
137 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
138 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
139 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
140 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
141 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
142 | Hồng Bằng | 200,000 | |
143 | Thiên Minh | 300,000 | |
144 | Trần Đình Đức | 100,000 | |
145 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
146 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
147 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
148 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
149 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
150 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
151 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
152 | Trịnh Ngọc Thảo | 100,000 | |
153 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
154 | Nguyễn Văn Toãn | 100,000 | |
155 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
156 | Phan Bảo Hân | 100,000 | |
157 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
158 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
159 | Trần Thúy An | 100,000 | |
160 | Trần Thị Tơ | 100,000 | |
161 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
162 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
163 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
164 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
165 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
166 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
167 | Liêng Quỳnh Như | 50,000 | |
168 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
169 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
170 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
171 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
172 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
173 | Thảo Hằng | 200,000 | |
174 | Ba Khía | 100,000 | |
175 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
176 | Diệu Hòa | 100,000 | |
177 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
178 | Hồng Nhẫn | 100,000 | |
179 | Võ Thị Lan Chi | 50,000 | |
180 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
181 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
182 | Gia đình Kim Phượng | 1,300,000 | |
183 | Huỳnh Văn Thắng | 50,000 | |
184 | Huỳnh Trọng Nguyễn | 50,000 | |
185 | Quán cơm Thiên Phúc | 100,000 | |
186 | Trần Thu Nguyệt | 100,000 | |
187 | Văn Hoài Vũ | 100,000 | |
188 | Văn Hoài Diễm | 100,000 | |
189 | Lý Thị Tư | 200,000 | |
190 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
191 | Kim Hên | 100,000 | |
192 | Loán Nail | 50,000 | |
193 | Nguyễn Thị Kiện | 100,000 | |
194 | Hồ Thị Liễu | 100,000 | |
195 | Cô Nhiên | 200,000 | |
196 | Huỳnh Thị Ngại | 50,000 | |
197 | Nhà thuốc Gia Nguyễn | 100,000 | |
198 | Võ Thị Hiếu | 50,000 | |
199 | Hồ Thị Ái | 100,000 | |
200 | Nguyễn Thị Phượng | 50,000 | |
201 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
202 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
203 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
204 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
205 | Dương Thanh Hồng | 100,000 | |
206 | Quách Rù Rì | 50,000 | |
207 | Trương Thị Vẹn | 100,000 | |
208 | Trịnh Hoàng Tuấn | 400,000 | |
209 | Nguyễn Thanh Nhựt | 200,000 | |
210 | Đặng Thị Bé | 200,000 | |
211 | Gia đình Diệu Thanh | 300,000 | |
212 | Trần Thị Năm | 100,000 | |
213 | Nguyễn Thị Biếc | 100,000 | |
214 | Bùi Văn Quốc | 100,000 | |
215 | Tống Thị Xia | 50,000 | |
216 | Nguyễn Thị Môi | 100,000 | |
217 | Lê Thị Phượng | 100,000 | |
218 | Tiệm vàng Hữu Tín | 500,000 | |
219 | Khai Tuân | 400,000 | |
220 | Chị Giàu | 400,000 | |
221 | Chị Ven | 400,000 | |
222 | Liên Huê | 500,000 | |
223 | Trang Riêu | 500,000 | |
224 | MTQ Hiệp Tùng | 400,000 | |
225 | Hồng Đào | 500,000 | |
226 | Cụ Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
227 | Em Huỳnh Hồng Thía | 200,000 | |
228 | Anh Lâm Tấn Bữu | 400,000 | |
229 | Nail Phượng Linh | 150,000 | |
230 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
231 | Lâm Nga | 100,000 | |
232 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
233 | Cụ Tạ Thị Dậu | 200,000 | |
234 | Em Nguyễn Trang Trường Giang | 200,000 | |
235 | Em Phạm Văn Kiện | 200,000 | |
236 | Em Trang Văn Út | 200,000 | |
237 | Hằng Ngô (Úc) | 600,000 | |
238 | Trang Ngô (Úc) | 300,000 | |
239 | Trai cua Phuc Hau | 200,000 | |
240 | CTĐ Người Cao Tuổi | 200,000 | |
241 | Nguyễn Minh Luân | 200,000 | |
242 | Em Rắn Con | 400,000 | |
243 | HCTĐ Đầm Dơi | 1,200,000 | |
244 | Nguyễn Phương | 400,000 | |
245 | Hùng Yến | 200,000 | |
246 | Hai Ý | 100,000 | |
247 | Khởi Phượng | 100,000 | |
248 | Hai cháu Mạnh Khôi - Gia Huy | 200,000 | |
249 | Trần Văn Tý | 100,000 | |
250 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
251 | Cô Tư Hạnh | 400,000 | |
252 | Ý Dĩ | 200,000 | |
253 | Phương Taxi | 200,000 | |
254 | Phượng Kim | 600,000 | |
255 | MTQ Trg K | 200,000 | |
256 | Trương Thu Hồng | 100,000 | |
257 | Nhat Huy | 500,000 | |
258 | Em gái Hà Nội | 500,000 | |
259 | Lê Huệ Nhân | 200,000 | |
260 | Móm | 100,000 | |
261 | Giày dép Trí Mót | 50,000 | |
262 | Nguyền Như | 50,000 | |
263 | Năm Liên | 50,000 | |
264 | Dương Linh | 300,000 | |
265 | Sái Huỳnh Minh | 200,000 | |
266 | Mã Chu Xíu | 100,000 | |
267 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
268 | Chị Ba Nhuận | 200,000 | |
269 | Chị Mỹ Em | 200,000 | |
270 | Cô Tư Hạnh | 400,000 | |
271 | Nhóm Hưng Phước Jenny Phạm | 7,500,000 | |
272 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
273 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
274 | Bà Trương Thị Cui | 200,000 | |
275 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
276 | Em Tân Quách | 400,000 | |
277 | Thanh Cuoc Nguyen | 200,000 | |
278 | Nguyên Thi Bình | 200,000 | |
279 | Hồng tươi Ba Hồng | 200,000 | |
280 | Thắm khoa ấp 7 | 200,000 | |
281 | Út quynh ấp 9 | 300,000 | |
282 | Trần Kim Hoàng | 200,000 | |
283 | Trương Kim Em | 500,000 | |
284 | Thủy - Lập | 300,000 | |
285 | Kiêu Thoa | 200,000 | |
286 | Chí Nguyện | 100,000 | |
287 | Huỳnh Như | 100,000 | |
288 | Ac Chín Đấu | 500,000 | |
289 | Anh Tư Dân | 500,000 | |
290 | C Ngọc Giàu | 500,000 | |
291 | Nguyễn Thị Loan | 200,000 | |
292 | Nguyễn Hồng Thu | 400,000 | |
293 | Huỳnh Thị Mõng | 400,000 | |
294 | Nguyễn Kim Ngân | 200,000 | |
295 | Nguyễn Nhựt Nguyệt | 200,000 | |
296 | Tô Thị Phú | 150,000 | |
297 | Trần Thị Mành | 150,000 | |
298 | Diệp Kim Mai | 100,000 | |
299 | Trần Thị Xuyến | 150,000 | |
300 | Nguyễn Thị Hồng | 150,000 | |
301 | Ngọc Hoàng | 300,000 | |
302 | Cẩm Vân | 100,000 | |
303 | Chú Hai Hộ | 100,000 | |
304 | Tô Văn Út | 200,000 | |
305 | Lưu Bích Liên | 100,000 | |
306 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
307 | Một HS lớp 12A1 trường PTTH Đầm Dơi | 1,000,000 | |
308 | MTQ TL Đ D | 200,000 |