Hoàn cảnh gia đình cô Trần Thị Thanh, Ấp Tân Thành Mới, xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Trần Thị Thanh – SN 1957 (66t) – Bán hàng rong, làm mướn
- Con: Nguyễn Văn Chon – SN 1986 (34t) – Suy thận
- Cháu: Nguyễn Thái Khang – SN 2008 (12 tuổi) – Đi học
Hoàn cảnh gia đình:
Chồng mất cách đây mười mấy năm, để lại cô Thanh với gánh nặng nuôi 4 đứa con. Rồi con lớn lên tứ tán khắp nơi, đứa đi làm thuê xa nhà, đứa thì gia đình đổ vỡ mang con về gửi nhờ cô nuôi.
Giờ cô nuôi đứa cháu ngoại Thái Khang, mẹ đã tái giá lấy chồng ở xa. Và đứa con trai Nguyễn Văn Chon, bị bệnh thận đã 8 năm nay.
Hàng ngày cô làm thuê làm mướn, rồi gói bánh dừa đi bán rong kiếm tiền nuôi con, nuôi cháu.
Cũng may năm 2019, được nhà nước cất cho cái nhà che mưa che nắng. Thế nhưng số tiền cất nhà 40tr thì được cho chỉ 12tr, còn bao nhiêu phải vay thêm, nên giờ nợ hơn 70tr, cô cũng không biết làm sao trả.
Mong ước của cô có tiền trị bệnh cho con và trả vơi bớt nợ nần.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 100,000,000đ và nhiều phần quà
\STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh Lâm Ngọc Hoài Bảo (Úc) | 10,000,000 | |
2 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
5 | Hai cháu Thế Cơ & Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
7 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
8 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
9 | Duc Lam Vo ( Úc) | 500,000 | |
10 | Nhóm Thanh kim Trinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
11 | HQ | 500,000 | |
12 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 500,000 | |
13 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
14 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 1,000,000 | |
15 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
16 | Anh Chị Diệu (Thủ Đức) | 500,000 | |
17 | Anh chị Hùng Hằng (Thủ Đức) | 500,000 | |
18 | Cindy Nguyễn (Thủ đức) | 500,000 | |
19 | Lộc Vàng | 500,000 | |
20 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (úc) | 1,000,000 | |
21 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
22 | Gđ Hai Châu (Tây Ninh) | 200,000 | |
23 | Em Đài Loan | 1,000,000 | |
24 | Lương Võ Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
25 | Cô Nguyễn Hồng Minh (mỹ) | 500,000 | |
26 | Minh Thiên & An Hòa | 500,000 | |
27 | Trần Minh (Canada) | 200,000 | |
28 | Tuấn - Quảng Ninh | 100,000 | |
29 | Trương Thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
30 | Chị Sáu (Bình Tân) | 500,000 | |
31 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
32 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
33 | Cô Loan (Thủ Đức) | 500,000 | |
34 | Ngoc Linh Dieu (Mỹ) | 500,000 | |
35 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
36 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 500,000 | |
37 | Nhóm Yến & Linh (Đài Loan) | 500,000 | |
38 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
39 | Thúy Hằng (Singapore) | 500,000 | |
40 | Alexander Broadhurst (Canada) | 500,000 | |
41 | Quỳnh Hương (Úc) | 500,000 | |
42 | Dư Thu Thủy (Cần Thơ) | 200,000 | |
43 | Trình Sỹ Khâm | 200,000 | |
44 | Thêm Lê (BP) | 200,000 | |
45 | Đỗ Phát Đạt (Mỹ) | 500,000 | |
46 | Anh chị Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
47 | Anh chị Phí Nga | 3,000,000 | |
48 | Trân Phát | 500,000 | |
49 | Đảng Ủy - UBND xã Rạch Chèo | 1,000,000 | |
50 | Tổ Phụ Nữ số 7 ấp Tân Thành Mới | 200,000 | |
51 | Vĩnh Nam | 1,000,000 | |
52 | Các nhà hảo tâm khác | 3,150,000 | |
53 | Nhóm Liên Huệ | 2,000,000 | |
54 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
55 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
56 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
57 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
58 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
59 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
60 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
61 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
62 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
63 | Đào Kim Hương | 100,000 | |
64 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
65 | Lê Kim Khoa (Úc) | 200,000 | |
66 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
67 | Tám y Thới Bình | 200,000 | |
68 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
69 | Ngọc Kha | 100,000 | |
70 | Trương Hoàng Anh | 200,000 | |
71 | Đặng Thanh Phong | 200,000 | |
72 | Em Thúy Xy Văn Lâm | 200,000 | |
73 | Trần Bạch Đằng | 100,000 | |
74 | Hải Bích | 200,000 | |
75 | Nguyễn Ngọc Trâm | 200,000 | |
76 | Nhã Trân | 200,000 | |
77 | Huỳnh Thị Nga | 200,000 | |
78 | Trần Phương Duyên | 200,000 | |
79 | Lâm Mỹ Nhung | 200,000 | |
80 | Mã Thị Bảy | 200,000 | |
81 | Nguyễn Ngọc Sương | 100,000 | |
82 | Lê Hồng Y | 200,000 | |
83 | Phan Yến Nhi | 100,000 | |
84 | Phương + Điểm | 500,000 | |
85 | Toàn Rạch Gốc | 2,000,000 | |
86 | Duyên | 300,000 | |
87 | Hùng vựa tôm | 100,000 | |
88 | Sơn hàng đáy | 100,000 | |
89 | Sáu Lý | 100,000 | |
90 | 5 Hiếu | 200,000 | |
91 | Tâm Nhi | 200,000 | |
92 | 6 Quyến | 200,000 | |
93 | Lọc | 100,000 | |
94 | Thắm - Tùng | 100,000 | |
95 | Út Thầy | 100,000 | |
96 | Tường Vy | 250,000 | |
97 | Thúy Vy | 250,000 | |
98 | Kiều Mai | 600,000 | |
99 | Nhung - Nhu | 100,000 | |
100 | Năm - Nam | 100,000 | |
101 | Diễm - Giát | 100,000 | |
102 | Tâm - Thủy | 100,000 | |
103 | Trần Lưu (Canada) | 500,000 | |
104 | Trí Hiền (Úc) | 500,000 | |
105 | Dung Lưu | 300,000 | |
106 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
107 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
108 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
109 | Phùng Ngọc Lam | 100,000 | |
110 | Nguyễn Ngọc Hân | 100,000 | |
111 | Nguyễn Hoàng Phương | 100,000 | |
112 | Lợi thợ hồ | 100,000 | |
113 | Nguyễn Thu Phương | 100,000 | |
114 | Châu Hưng Phú SLĐ TBXH | 200,000 | |
115 | Dì Ba bánh ú | 100,000 | |
116 | Chị Phước | 100,000 | |
117 | Nguyễn Kim Tiền | 100,000 | |
118 | Nguyễn Ánh Xuân | 200,000 | |
119 | Phạm Non | 200,000 | |
120 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
121 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
122 | Hằng Ni | 100,000 | |
123 | Trương Hồng Yến | 50,000 | |
124 | Phan Thị Điệp | 50,000 | |
125 | Hồng Ánh | 200,000 | |
126 | Kim Lợi | 200,000 | |
127 | Kim Thoa | 400,000 | |
128 | Nga Úi | 400,000 | |
129 | Hồng Lụa | 200,000 | |
130 | Hồng Phượng | 200,000 | |
131 | Trang | 200,000 | |
132 | Đặng | 200,000 | |
133 | Ngọc Hân | 100,000 | |
134 | Da Văn Mến | 200,000 | |
135 | 9 Hân | 100,000 | |
136 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
137 | Huỳnh Hồng Tươi | 200,000 | |
138 | Diễm Khanh | 100,000 | |
139 | Phạm Nga | 300,000 | |
140 | Thảo Cafe | 100,000 | |
141 | Chị Hằng | 100,000 | |
142 | Chị Út | 100,000 | |
143 | Chế Ly | 100,000 | |
144 | Nguyễn Hòa Bình | 100,000 | |
145 | Đặng Tuyết Trinh | 200,000 | |
146 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
147 | Nguyễn Kim Phượng | 300,000 | |
148 | Loán | 100,000 | |
149 | Huỳnh Pha | 100,000 | |
150 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
151 | Trần Thùy An | 100,000 | |
152 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
153 | Diệu Hóa | 50,000 | |
154 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
155 | Trịnh Thị Hồng Liên | 50,000 | |
156 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | 100,000 | |
157 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
158 | Đỗ Quốc Tuấn | 50,000 | |
159 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
160 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
161 | Trần Thị Thu Hương | 200,000 | |
162 | Chùa Bảo Tạng | 200,000 | |
163 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
164 | Cô Nhiên | 100,000 | |
165 | Tô Ngọc Quyên | 50,000 | |
166 | Hưng Phát | 50,000 | |
167 | Bảo Thị | 50,000 | |
168 | Bảo Kim | 50,000 | |
169 | 5 Tùng thuê cổng cưới | 100,000 | |
170 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
171 | Tạp hóa Hoàng Long | 100,000 | |
172 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
173 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
174 | Hồng Xuân | 100,000 | |
175 | Phương Thẩm | 100,000 | |
176 | Thiên Minh | 100,000 | |
177 | Lý Hồng Mùi | 100,000 | |
178 | Tôn Thị Nga | 100,000 | |
179 | Trương Bạch Tuyết | 200,000 | |
180 | Trần Kim Luyến | 100,000 | |
181 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
182 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
183 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
184 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
185 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
186 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
187 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
188 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
189 | Phạm Tuấn Khải | 100,000 | |
190 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
191 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
192 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
193 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
194 | Nguyễn Thúy Phượng | 200,000 | |
195 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
196 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
197 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
198 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
199 | Lý Công Hùng | 100,000 | |
200 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
201 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
202 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
203 | Phan Thúy Vy | 100,000 | |
204 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
205 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
206 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
207 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
208 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
209 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
210 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
211 | Trần Khánh Duy | 50,000 | |
212 | Gia đình Diệu Thanh | 400,000 | |
213 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
214 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
215 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
216 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
217 | Thảo Hằng | 300,000 | |
218 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
219 | Nguyễn Thu Hiền | 200,000 | |
220 | Huỳnh Kim Tuyến | 300,000 | |
221 | Thiên Minh | 300,000 | |
222 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
223 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
224 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
225 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
226 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
227 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
228 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
229 | Huỳnh Thị Út | 100,000 | |
230 | Võ Văn Sáu | 100,000 | |
231 | Trần Thanh Phong | 100,000 | |
232 | Lý Kim Huệ | 100,000 | |
233 | Họ đạo Thiên Lý | 200,000 | |
234 | Lê Văn Mặt | 100,000 | |
235 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
236 | Thái Nhân - Trọng Nhân | 200,000 | |
237 | Phan Thu Em | 200,000 | |
238 | Tuấn Ni | 200,000 | |
239 | Hồ Khôi | 200,000 | |
240 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
241 | Nghi Thịnh | 200,000 | |
242 | Chị Cẩm | 200,000 | |
243 | Chị Của | 100,000 | |
244 | Nhóm Do Manh Phu | 4,700,000 | |
245 | Nhóm Tấn Đông | 3,400,000 | |
246 | Thai duy Nguyễn | 500,000 | |
247 | Em Quách Tân | 400,000 | |
248 | Hằng Mơ | 400,000 | |
249 | NHT ÂD TP | 500,000 | |
250 | Cô Tư Hạnh | 300,000 | |
251 | Shop Nguyền Như | 100,000 | |
252 | Chế 5 Liên | 50,000 | |
253 | Thuy Doan Nguyễn | 4,000,000 | |
254 | Nhung Chiêm | 100,000 | |
255 | Chú Ngô Văn Hộ | 200,000 | |
256 | Em Ngô Cẩm Vân | 200,000 | |
257 | Chị Vân - Hia Kía | 400,000 | |
258 | Em Linh Đ D | 500,000 | |
259 | Tv Quang Sơn | 500,000 | |
260 | LS Khải | 500,000 | |
261 | Cô Ngoan | 300,000 | |
262 | Em Hoang Lan | 1,000,000 | |
263 | E Nguyễn công Toại | 200,000 | |
264 | C Trịnh Ngọc Thuỳ | 200,000 | |
265 | Chị Trương Kim Em | 200,000 | |
266 | C Nguyễn Mỹ Tiên | 200,000 | |
267 | C Nguyễn Thị Tiếp | 100,000 | |
268 | E Nguyễn Thị Hồng | 250,000 | |
269 | Nhóm Khoa Ấp 7 | 800,000 |
Hoàn cảnh gia đình Ông Nguyễn Kim Long, Khóm 1, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Nguyễn Kim Long – SN 1954 (66t) – Phụ hồ
- Vợ: Trần Thị Oanh – SN 1953 (67t) – Đau bệnh
- Con: Nguyễn Thị Cẩm Nhung – SN 1985 (35 tuổi) – Tâm thần
Hoàn cảnh gia đình:
Chú Long quê gốc ở Tiền Giang. Thế nhưng quê nhà làm ăn không được, cuộc sống khó khăn, nên trôi dạt về Phú Tân sinh sống gần 20 năm nay. Chú làm phụ hồ, ngày được 180 ngàn, thế nhưng tuổi đã lớn, sức không còn khỏe, nên tuần chỉ làm được khoảng 4 – 5 ngày là nhiều.
Vợ chú là cô Oanh trước bán vé số, có đợt bị té ngã nên giờ chân yếu đi té lên té xuống, lại thêm bệnh tim, phổi… nên không thể lao động được nữa.
Cô chú chỉ có một người con gái là Cẩm Nhung, nhưng chị Nhung từ nhỏ đã không minh mẫn, hay nhớ nhớ quên quên, chỉ có thể làm mấy việc gần nhà như rửa chén, lau nhà thuê rồi người ta cho khoảng 400 – 500 ngàn/ tháng.
Chú Long hiện còn vay nợ của ngân hàng số tiền 10tr đồng. Căn nhà đang ở là nhà thuê 500 ngàn/tháng. Cuộc sống khó khăn, chú chỉ mong có cái nhà để yên ổn mà sống.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 70,400,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh Lâm Văn Nghĩa (Úc) | 10,000,000 | |
5 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
6 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
7 | Nhóm thiện nguyện Quyên Tân An | 2,000,000 | |
8 | Chị Vanna Nguyễn (Mỹ) | 1,000,000 | |
9 | Gđ Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
10 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Anh chị Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
12 | Chị Sáu (Bình Tân) | 500,000 | |
13 | Chị Hoàng Dương Lê (TPHCM) | 5,000,000 | |
14 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
15 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
16 | Phát Thủy (Yến BL) | 200,000 | |
17 | Thúy Hằng (Singapore) | 500,000 | |
18 | Dư Thu Thủy (Cần Thơ) | 200,000 | |
19 | Cô Loan (Thủ Đức) | 500,000 | |
20 | Vĩnh Nam | 1,000,000 | |
21 | Nhóm Liên Huệ (Đầm Dơi) | 2,000,000 | |
22 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
23 | Nguyễn Văn Thinh | 50,000 | |
24 | Nguyễn Thị Ly | 50,000 | |
25 | Lê Kiều Loan | 100,000 | |
26 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
27 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
28 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
29 | Trần Thị Mận | 100,000 | |
30 | Nguyễn Văn Thế | 100,000 | |
31 | Thái Thị Khen | 100,000 | |
32 | Lý Thị Sợi | 100,000 | |
33 | Phạm Thị Tư | 50,000 | |
34 | Lê Văn Dở | 50,000 | |
35 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
36 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
37 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
38 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
39 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
40 | Lâm Mỹ Nhung | 200,000 | |
41 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
42 | Vĩnh Tín | 500,000 | |
43 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
44 | Đức Phát | 500,000 | |
45 | Đức An Đường | 200,000 | |
46 | Đại Phước | 200,000 | |
47 | Trần Triều Phát | 100,000 | |
48 | Trần Triều Phong | 200,000 | |
49 | Trần Thị Minh Hiếu | 200,000 | |
50 | Ngô Ngọc Hoa | 100,000 | |
51 | Trần Thị Vân Anh | 100,000 | |
52 | Đinh Thị Ngoan | 200,000 | |
53 | Nhã Lạc | 100,000 | |
54 | Nguyễn Văn Phân | 300,000 | |
55 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
56 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
57 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
58 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
59 | Minh Trần | 100,000 | |
60 | Nguyễn Trần Mai Thy | 100,000 | |
61 | Quang Tý | 100,000 | |
62 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
63 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
64 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
65 | Hương Thảo | 100,000 | |
66 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
67 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
68 | Bích Tuyền | 200,000 | |
69 | Nguyễn Trung Tính | 200,000 | |
70 | Võ Thị Nhung | 500,000 | |
71 | Nguyễn Xuân Nương | 500,000 | |
72 | Nguyễn Kiều Nương | 300,000 | |
73 | Trần Thùy An | 100,000 | |
74 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
75 | Loán | 100,000 | |
76 | Huỳnh Pha | 100,000 | |
77 | Nguyễn Kim Phượng | 300,000 | |
78 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
79 | Diệu Hóa | 50,000 | |
80 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
81 | Trịnh Thị Hồng Liên | 50,000 | |
82 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
83 | La Thị Kim Cương | 100,000 | |
84 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
85 | Trần Thị Thu Hương | 200,000 | |
86 | Huỳnh Thị Ngại | 50,000 | |
87 | Cô Nhiên | 50,000 | |
88 | Thiện Phúc | 200,000 | |
89 | Nguyễn Thiện An | 200,000 | |
90 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
91 | Phan Thị Lệ Khanh | 100,000 | |
92 | Nguyễn Thị Bé | 100,000 | |
93 | Nguyễn Thị Môi | 100,000 | |
94 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
95 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
96 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
97 | Lâm Thị Lan | 50,000 | |
98 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
99 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
100 | Trương Thu Vân | 50,000 | |
101 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
102 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
103 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
104 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
105 | Nguyễn Cúc Hường | 100,000 | |
106 | Đỗ Thị Chi | 100,000 | |
107 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
108 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
109 | Vương Thanh Hồng | 100,000 | |
110 | Dương Thị Út | 100,000 | |
111 | Lê Thanh Thủy | 200,000 | |
112 | Nguyễn Ngọc Hân | 100,000 | |
113 | Nguyễn Thu Hiền | 300,000 | |
114 | Huỳnh Kim Tuyến | 200,000 | |
115 | Gia đình Diệu Thanh | 300,000 | |
116 | Trần Phương Loan | 100,000 | |
117 | Trương Phương Thủy | 50,000 | |
118 | Trương Đức Thắng | 50,000 | |
119 | Trương Thị Hoa | 100,000 | |
120 | Phạm Kim Hiền | 200000 | |
121 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 | |
122 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
123 | Lý Mỹ Nghi | 100,000 | |
124 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
125 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
126 | Thảo Hằng | 100,000 | |
127 | Lê Văn Chiến | 200,000 | |
128 | Trần Kim Đào | 200,000 | |
129 | Trang Thị Cẩm Liễu | 50,000 | |
130 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
131 | Nguyễn Tấn Thọ | 50,000 | |
132 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 50,000 | |
133 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
134 | Nguyễn Tấn Đạt | 50,000 | |
135 | Thiên Minh | 300,000 | |
136 | Trần Phương Loan | 50,000 | |
137 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
138 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
139 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
140 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
141 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
142 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
143 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
144 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
145 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
146 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
147 | Huỳnh Văn Đằng | 50,000 | |
148 | Huỳnh Trung Nguyễn | 50,000 | |
149 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
150 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
151 | Hoàng Văn Cừ | 100,000 | |
152 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
153 | Ba Khá | 100,000 | |
154 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
155 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
156 | Nhóm Jenny | 3,500,000 | |
157 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
158 | Em Do Thu Hien | 1,000,000 | |
159 | Em Hạt Băp Nhỏ | 200,000 | |
160 | Cháu Thúy Trần Thanh | 400,000 | |
161 | Em trai Phú Quốc | 500,000 | |
162 | NHT PL | 100,000 | |
163 | Em Trương Ngọc Mận | 200,000 | |
164 | Tiệmvàng Lâm Bửu | 400,000 | |
165 | Cas Trol | 500,000 | |
166 | Em Phạm Thị Thất | 400,000 | |
167 | Cháu Huỳnh Như | 200,000 | |
168 | NHT Thái Minh Trí BD | 4,000,000 | |
169 | Em Ngọc Phương Châu | 200,000 | |
170 | Thuỳ Dương | 200,000 | |
171 | Chị Lê Chuyền | 200,000 | |
172 | Em Mã Kim Ten | 200,000 | |
173 | Em Mã Xíu Chu | 200,000 | |
174 | Út Hiền bạn Riêu | 500,000 | |
175 | Đ T D Đ Trần Tý | 100,000 | |
176 | To Hoc | 200,000 | |
177 | Nguyễn Phương | 400,000 | |
178 | Chị 2 Ý | 100,000 | |
179 | Phuong Nguyen | 200,000 | |
180 | Em Kim Yến | 200,000 | |
181 | Em Hồng Đém | 200,000 | |
182 | Huỳnh Khôi Nguyên | 300,000 | |
183 | Doan Diem Trang | 500,000 | |
184 | Xuyen Cao | 200,000 | |
185 | Pham viet hung | 200,000 | |
186 | Pham văn kiện | 200,000 | |
187 | Nguyễn Công Sơn | 200,000 | |
188 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
189 | Trần Thị Tây | 200,000 | |
190 | Cụ Tạ Thị Dậu | 200,000 | |
191 | Dung Ngô xe Tiến Phát | 1,000,000 | |
192 | Diep Nguyen xe Phát Tiến | 1,000,000 | |
193 | Chị Nguyen Ngọc Anh | 200,000 | |
194 | Cas Trol | 200,000 | |
195 | Kim Thu Pham | 400,000 | |
196 | Em Nguyễn Toàn | 500,000 | |
197 | Bà Trương Thị Cui | 200,000 | |
198 | Chị Phan Bé Hai | 200,000 | |
199 | Cháu Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
200 | Hai cháu Thuỳ Nguyên Thuỳ Thảo Nguyên | 200,000 | |
201 | Bạn Nga Lâm | 100,000 | |
202 | Em Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
203 | Cháu Trương Thuý Nhi | 100,000 | |
204 | Em trai PQ | 500,000 | |
205 | Trịnh Ku Kil | 300,000 | |
206 | Hai cháu Mạnh Khôi Gia Huy | 200,000 | |
207 | Em Diệp Hồng Nga | 200,000 | |
208 | Chế Hà Xóm Tắc | 200,000 | |
209 | Sui Tran Chi | 200,000 |