Nhân vật: Chị Trần Thị Lệ, sinh năm 1968 (49 tuổi) – Bị gai cột sống – phụ hồ
- Chồng: Nguyễn Văn Hoàng, sinh năm 1967 (50 tuổi) – Bị hở van tim 3 lá, suyễn, lãng tai bẩm sinh
- Mẹ chồng: Bà Võ Thị Cưng, sinh năm 1925 (92 tuổi) – Già yếu, nằm 1 chỗ
- Con trai: Nguyễn Văn Nhớ, sinh năm 1996 (19 tuổi) – Bị tâm thần
- Con gái: Nguyễn Hồng Nhung, sinh năm 2007 (11 tuổi) – Bị lãng tai
Đ/C: Ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Hoàn cảnh nhân vật:
Gia đình chị Lệ sinh sống trong căn nhà được nhà nước cấp cho, đã lâu nên giờ cũng bắt đầu dột nát. Nhà có 5 người thì cả 5 đều đau bệnh. Chồng chị Lệ lúc trước còn đi đặt lú sống qua ngày, nhưng thời gian gần đây, tình trạng bệnh tim ngày càng nặng, phải nhập viện thường xuyên, nên giờ không còn sức lao động, anh chỉ ở nhà gắng lo nấu cơm, giặt giũ. Mẹ chồng chị Lệ thì lớn tuổi, đau ốm nằm một chỗ phải có người chăm sóc. Đứa con trai 19 tuổi thì bị tâm thần từ nhỏ, mỗi lần lên cơn lại rượt đuổi đòi đánh đòi chém người khác. Thấy cuộc sống khó khăn quá, mà tiền vay mượn để chữa bệnh ngày càng nhiều (nợ hàng xóm 10tr và 5 chỉ vàng, nợ nhà nước 15tr), chị Lệ đành dặn dò đứa con gái là cháu Hồng Nhung ở nhà chăm sóc cho bà nội, còn chị dắt đứa con trai tâm thần lên Bình Dương tìm việc. Tuy không lanh lẹ thông minh như người bình thường, nhưng Nhung cũng biết lo cho bà đi vệ sinh và đút cơm cho bà ăn. Ở Bình Dương, chị Lệ tìm được công việc bưng bê phụ hồ, cứ vừa trông con, vừa làm việc để ráng kiếm tiền gửi về cho chồng chữa bệnh và lo cho gia đình. Thỉnh thoảng vài tháng một lần, chị Lệ lại đưa con trai về thăm gia đình.
Dù bị gai cột sống và dù công việc nặng nhọc của đàn ông, thế nhưng chị Lệ vẫn cố gắng làm để lo cho gia đình. Chị ao ước có một số vốn để có thể làm một công việc gì đó gần nhà, có tiền mà lo cho chồng, chăm lo cho mẹ và chăm sóc các con.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 124,790,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Café Ngọc Hiền (289A Lý Thường Kiệt, P6, Tp. Cà Mau) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | Công ty Soho | 1 nồi cơm điện | |
5 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
6 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
7 | S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
8 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2000000 | |
9 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
10 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
12 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
13 | Trần Thị Giám (ĐN) | 100,000 | |
14 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
15 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 200,000 | |
16 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
17 | Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
18 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
19 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
20 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
21 | Gđ Vinh Nguyễn (Mỹ) | 2,000,000 | |
22 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
23 | OCC và anh chị em (Canada) | 1,000,000 | |
24 | Chị Trương Phương Anh (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Bình Phạm & Thái Nguyên (Mỹ) | 500,000 | |
26 | LingLing Chou (Thụy Điển) | 500,000 | |
27 | Đông Trương (Úc) | 500,000 | |
28 | Anh chị Thuận - Chúc (Thụy Điển) | 500,000 | |
29 | Nguyễn Thị Kim Huệ (Mỹ) | 500,000 | |
30 | Ngọc Đặng (Canada) | 200,000 | |
31 | Alvin Wong (Singapore) | 500,000 | |
32 | Laura Wong (Singapore) | 200,000 | |
33 | Nguyễn Trị (Huế) | 100,000 | |
34 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
35 | Chị Thanh (Mỹ) Britney Nguyen | 500,000 | |
36 | Cẩm Tú (Cà Mau) FB Kim Mai | 200000 | |
37 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Hữu Nghị | 200,000 | |
39 | Karen Tố Uyên Lake | 500,000 | |
40 | Lê Thị Phụng (Chicago - Mỹ) bạn K.Phượng | 500,000 | |
41 | Chị Trang (Nhật) | 200,000 | |
42 | Dì Huỳnh Mai (Canada) Tuyền | 500,000 | |
43 | Số 8 - Adelaide - Úc | 500,000 | |
44 | Anh chị Tân Trâm (Canada) | 500,000 | |
45 | Trần Ái Trinh (Sóc Trăng) | 1,000,000 | |
46 | Chính Nguyễn (TPHCM) | 500,000 | |
47 | Hồng Gấm (Tây Ninh) | 1,000,000 | |
48 | Thu Hiền (Biên Hòa) | 100,000 | |
49 | Best Cà Mau Hotel | 500,000 | |
50 | Chú Hùng (Mỹ) | 500,000 | |
51 | Anh chị Dân - Nhung (Tân Bình) | 500,000 | |
52 | Anh Phương (Bánh mì cô Điệp) | 300,000 | |
53 | Vy Ngã Bảy (HG) | 500,000 | |
54 | Nương Ngã Bảy (HG) | 500,000 | |
55 | Đoàn Thanh Nga | 1,000,000 | |
56 | Phạm Thị Thơm | 100,000 | |
57 | Phúc Thịnh | 50,000 | |
58 | Ý Dĩ | 100,000 | |
59 | Cu Tý | 20,000 | |
60 | Cu Hoàng | 20,000 | |
61 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 100,000 | |
62 | Kim Oanh | 1,000,000 | |
63 | Phượng | 1,000,000 | |
64 | Trà sữa Tí Nị | 200,000 | |
65 | Tạp hóa Hoa Vũ | 200,000 | |
66 | Tạp hóa Toàn | 100,000 | |
67 | Lê Kim Thương | 100,000 | |
68 | Hồ Thị Đẵng | 100,000 | |
69 | Nguyễn Thị Đẹp | 100,000 | |
70 | Lê Minh Quang | 200,000 | |
71 | Kiều Lam | 200,000 | |
72 | Tâm Nga | 500,000 | |
73 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
74 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
75 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
76 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
77 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
78 | Nguyễn Thị Hiên | 50,000 | |
79 | Trần Thị Diễm My | 50,000 | |
80 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
81 | Cao Thị Hạnh | 200,000 | |
82 | Nguyễn Tấn Xê | 100,000 | |
83 | Nguyễn Tấn Hon | 100,000 | |
84 | Ngô Thị Màu | 200,000 | |
85 | Ngô Thị Hà | 200,000 | |
86 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
87 | Nguyễn Thị Hậu | 100,000 | |
88 | Lê Thị Diễm | 100,000 | |
89 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
90 | Nguyễn Văn Thì | 100,000 | |
91 | Huê Anh D1 | 100,000 | |
92 | Trần Thị Thu | 100,000 | |
93 | Nguyễn Thị Lúng | 200,000 | |
94 | Nguyễn Thị Loan | 300,000 | |
95 | Phan Thị Lan | 200,000 | |
96 | Trần Ngọc Sang | 200,000 | |
97 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
98 | Phạm Non | 200,000 | |
99 | Trần Hữu Luận | 100,000 | |
100 | Hõn trái cây | 50,000 | |
101 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
102 | Tiêu Đình Hải | 100,000 | |
103 | Tâm | 100,000 | |
104 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
105 | Hủ tiếu Nam Giang | 100,000 | |
106 | Ngọc Điệp | 500,000 | |
107 | Nguyễn Kim Tiền | 100,000 | |
108 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
109 | Nhà nghỉ 79 | 100,000 | |
110 | Thùy Linh | 100,000 | |
111 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
112 | Phật tử Chánh Quang Lộc | 200,000 | |
113 | Phaật tử Mãn Hiền Trang | 200,000 | |
114 | Trang Hà Uyên | 400,000 | |
115 | Phật tử Huệ Thường | 100,000 | |
116 | Hồng Ấm | 200,000 | |
117 | Kim Lợi | 200,000 | |
118 | Kim Thoa | 200,000 | |
119 | Nga Húi | 200,000 | |
120 | Lụa + Thiệp | 100,000 | |
121 | Phương Kiên | 100,000 | |
122 | Trinh | 100,000 | |
123 | Trang | 100,000 | |
124 | Lý + Hải | 100,000 | |
125 | Xuyến + Dừa | 50,000 | |
126 | Hạnh + Quang | 50,000 | |
127 | Diệu Hiền | 100,000 | |
128 | Út Hưng | 100,000 | |
129 | Út Vẹn | 100,000 | |
130 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
131 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
132 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
133 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
134 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
135 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
136 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
137 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
138 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
139 | Khuê anh + Trung Anh | 500,000 | |
140 | Phạm Thị Mỹ Não | 500,000 | |
141 | Chị Bé P4 | 200,000 | |
142 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
143 | Lê Kim Phượng | 200,000 | |
144 | Huỳnh Thị Ánh | 100,000 | |
145 | Em Lê | 100,000 | |
146 | Chị Hía | 100,000 | |
147 | Ngọc Kha | 100,000 | |
148 | Lê Hồng Y | 200,000 | |
149 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
150 | Chị Ba Hùng | 50,000 | |
151 | Hải Bích | 100,000 | |
152 | Bé Bẩy | 200,000 | |
153 | Diễn + Trân | 200,000 | |
154 | Cao Thị Thô | 100,000 | |
155 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
156 | Kim Yến | 100,000 | |
157 | Bé Thy | 200,000 | |
158 | Phương Điểm | 300,000 | |
159 | Hùng (vựa tôm) | 100,000 | |
160 | Hương | 100,000 | |
161 | Út Em | 200,000 | |
162 | Kiều Khanh | 200,000 | |
163 | Giang | 100,000 | |
164 | Hòa Út Râu | 100,000 | |
165 | Nhol | 100,000 | |
166 | Nhi Tâm | 100,000 | |
167 | Hùng Ky | 100,000 | |
168 | Kiều Mai | 400,000 | |
169 | Chị Nhung | 50,000 | |
170 | 6 Lý | 100,000 | |
171 | Tám Mai | 100,000 | |
172 | Bế | 100,000 | |
173 | Chin Su | 100,000 | |
174 | Hoàng | 100,000 | |
175 | Dũng Yến | 100,000 | |
176 | Tùng Thắm | 100,000 | |
177 | Loan | 50,000 | |
178 | Tường Vy | 250,000 | |
179 | Bảy Nam | 100,000 | |
180 | Đức Huệ | 100,000 | |
181 | Duyên | 100,000 | |
182 | Dì Ba | 50,000 | |
183 | Diêu Thắm | 100,000 | |
184 | Thanh | 100,000 | |
185 | Thu Thủy | 100,000 | |
186 | Thắng Lợi | 100,000 | |
187 | Trung Thắm | 100,000 | |
188 | Nhung Nhu | 100,000 | |
189 | Thủy Tăm | 100,000 | |
190 | Nhung (Bến Bào) | 100,000 | |
191 | Cúc Khánh | 500,000 | |
192 | Thu Hùng | 300,000 | |
193 | Sáu Năng | 100,000 | |
194 | Mai Chiến | 100,000 | |
195 | Quốc Thảo | 100,000 | |
196 | Trang Hòa | 100,000 | |
197 | Mai | 100,000 | |
198 | Lâm Hiền | 100,000 | |
199 | Thu An | 100,000 | |
200 | Phương Chiến | 100,000 | |
201 | Trần Thị Tự | 100,000 | |
202 | Chí Toàn | 1,000,000 | |
203 | Thanh | 200,000 | |
204 | Hà Minh Đươn | 100,000 | |
205 | Kim Anh | 200,000 | |
206 | Thảo Nhung | 100,000 | |
207 | Lý Phượng Ngọc | 1,000,000 | |
208 | Thủy Lập | 300,000 | |
209 | Dì Tư Hạnh | 500,000 | |
210 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
211 | Trần Văn Tý | 100,000 | |
212 | CTĐ + Người cao tuổi | 200,000 | |
213 | MTQ Cà Mau | 500,000 | |
214 | Anh Khôi | 100,000 | |
215 | Trần Phúc | 200,000 | |
216 | MTQ Cà Mau | 200,000 | |
217 | Chị Hà | 100,000 | |
218 | MTQ Cà Mau | 400,000 | |
219 | Chị Gọn | 100,000 | |
220 | Nguyễn Hồng Phương | 200,000 | |
221 | Kiến Quốc | 50,000 | |
222 | Mỹ Xuyên | 50,000 | |
223 | Trịnh Tường Vy | 100,000 | |
224 | Trương Kiều Thu | 500,000 | |
225 | Lê Hồng Tươi | 300,000 | |
226 | Pha Ly | 200,000 | |
227 | Ngô Nhị | 200,000 | |
228 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
229 | Phương Bình | 400,000 | |
230 | Lâm Hồng Luyện | 100,000 | |
231 | Lâm Thúy Ái | 100,000 | |
232 | Trần Thị Thu Ba | 1,000,000 | |
233 | Dung Quách | 200,000 | |
234 | Ngân Quách | 200,000 | |
235 | Trisha Quách | 200,000 | |
236 | Hồ Thu Hiền | 200,000 | |
237 | Tinh dầu Thiên Phú | 100,000 | |
238 | Chị Cum | 100,000 | |
239 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
240 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
241 | Văn Hồng Nhiên | 2,000,000 | |
242 | MTQ Cần Thơ | 500,000 | |
243 | Hồng Tươi | 200,000 | |
244 | Nhanh Lâm | 200,000 | |
245 | MTQ TPHCM | 1,000,000 | |
246 | Nguyễn Công Toại | 200,000 | |
247 | Kim Hậu | 200,000 | |
248 | Phạm Kim Ngân | 200,000 | |
249 | Trần Văn Bạch | 200,000 | |
250 | Trương Thanh Thái | 100,000 | |
251 | Trần Duy Lắm | 100,000 | |
252 | Nguyễn Minh Thảnh | 100,000 | |
253 | Huỳnh Tấn Hiếu | 200,000 | |
254 | Trịnh Quốc Nghiêm | 200,000 | |
255 | Nguyễn Trọng Nhi | 200,000 | |
256 | Thẩm mỹ viện Hồng | 500,000 | |
257 | Hồng Bằng | 500,000 | |
258 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
259 | Café Vân Anh | 200,000 | |
260 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
261 | Bửu Trân | 200,000 | |
262 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
263 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
264 | Cô Lụa | 100,000 | |
265 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
266 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
267 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
268 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
269 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
270 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
271 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
272 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
273 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
274 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
275 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
276 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
277 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
278 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
279 | Trương Hán Đức | 200,000 | |
280 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
281 | Ngô Mỹ Xuyên | 50,000 | |
282 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
283 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
284 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
285 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
286 | Thảo Hằng | 400,000 | |
287 | Dungg Hóa | 100,000 | |
288 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
289 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
290 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
291 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
292 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
293 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
294 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
295 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
296 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
297 | Trần Thị Mỹ Ly | 100,000 | |
298 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
299 | Diệu Hóa | 100,000 | |
300 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
301 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
302 | Quốc Tuấn | 50,000 | |
303 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
304 | Diệp Mỹ Dung | 100,000 | |
305 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
306 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
307 | Trần Thúy An | 100,000 | |
308 | Nguyễn Thị Hường | 50,000 | |
309 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
310 | Tô Thị Chuyền | 100,000 | |
311 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
312 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
313 | Nguyễn Thị Hài | 100,000 | |
314 | Lâm Thị Liêm | 100,000 | |
315 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
316 | Trịnh Thu Vân | 50,000 | |
317 | Nguyễn Văn Lành | 50,000 | |
318 | Cô Nhiên | 50,000 | |
319 | Nguyễn Thị Châu | 50,000 | |
320 | Đặng Thị Sương | 100,000 | |
321 | Mai Thị Cúc | 100,000 | |
322 | Ba Hiền | 200,000 | |
323 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
324 | Thầy Thích Phước Lộc | 200,000 | |
325 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
326 | Tuyết Như | 600,000 | |
327 | Quách Ngọc Tẻn | 100,000 | |
328 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
329 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
330 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
331 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
332 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
333 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
334 | Loán | 50,000 | |
335 | Sư cô Huệ Tiến | 100,000 | |
336 | Sư cô Giác | 500,000 | |
337 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 100,000 | |
338 | Trịnh Hoàng Dung | 100,000 | |
339 | Nguyễn Thị Hai | 50,000 | |
340 | Nguyễn Thành Thới | 50,000 | |
341 | Shop Ngọc Anh | 200,000 | |
342 | Hà Thị Lẹ | 100,000 | |
343 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
344 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
345 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
346 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
347 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
348 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
349 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
350 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 200,000 | |
351 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
352 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
353 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
354 | Nguyễn Minh Tòng | 50,000 | |
355 | Lê Sơn Cước | 100,000 | |
356 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
357 | Phạm Hồng | 100,000 | |
358 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
359 | Mộng | 50,000 | |
360 | Hồng | 50,000 | |
361 | Đặng Vy | 200,000 | |
362 | Chị Thu Ba | 100,000 | |
363 | Nguyễn Đỗ Hồng Hạnh | 200,000 | |
364 | Nha khoa Đất Mũi | 200,000 | |
365 | Mai Thị Tịnh | 500,000 | |
366 | Uốn tóc Như Ý | 100,000 | |
367 | Tiệm vàng Hữu Tín | 1,000,000 | |
368 | Huỳnh Như + Huỳnh Đức | 100,000 | |
369 | Trang (Sắc Màu) | 100,000 | |
370 | Phương | 100,000 | |
371 | Quyết | 200,000 | |
372 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 100,000 | |
373 | Nguyễn Chí Công | 200,000 | |
374 | Anh Đức (xây dựng) | 500,000 | |
375 | Cô Diệu Thanh | 200,000 | |
376 | Năm Thương | 200,000 | |
377 | Tiệm vàng Trung Hiếu | 1,000,000 | |
378 | Tăng công an | 500,000 | |
379 | Tòng | 200,000 | |
380 | Tuấn Anh | 500,000 | |
381 | DNTN Thành Công | 500,000 | |
382 | Lâm Phụng Long | 500,000 | |
383 | Ngọc Trân | 500,000 | |
384 | Thiện Quang | 500,000 | |
385 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 200,000 | |
386 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
387 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
388 | Honda Triệu | 100,000 | |
389 | Kim Tiền | 500,000 | |
390 | Nguyễn Thị Thu | 100,000 | |
391 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
392 | Nguyễn Anh Dũng | 200,000 | |
393 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
394 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
395 | Lâm Lệ Quyên | 300,000 | |
396 | Lê Khánh Linh | 100,000 | |
397 | Lê Phương Linh | 100,000 | |
398 | Trần Mỹ Ngân | 100,000 | |
399 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
400 | Quách Tường Vi | 300,000 | |
401 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
402 | Hà Kim Liên | 200,000 | |
403 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
404 | 5 Cưng | 100,000 | |
405 | Đinh Thị Mỹ Ngoan | 200,000 | |
406 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
407 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
408 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
409 | Trần Mỹ Như | 200,000 | |
410 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
411 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
412 | Lễ + Oanh | 200,000 | |
413 | Nguyễn Thanh Lịch | 200,000 | |
414 | Hồ Thúy Hằng | 200,000 | |
415 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
416 | Minh Út | 400,000 | |
417 | Ngọc Kim Loan | 200,000 | |
418 | Trần Tấn Nhanh | 500,000 | |
419 | Lê Ngọc Nin | 500,000 | |
420 | Tô Bé Em | 300,000 | |
421 | Phan Thu Em | 200,000 | |
422 | Lý Trường Thoại | 200,000 | |
423 | Lý Thúy Oanh | 100,000 | |
424 | Nguyễn Cẩm Hoa | 200,000 | |
425 | Võ Thanh Thảo | 100,000 | |
426 | Huỳnh Thanh Mai | 100,000 | |
427 | Lê Tuyết Mai | 100,000 | |
428 | Lê Thị Mận | 200,000 | |
429 | Nguyễn Thị Dài | 100,000 | |
430 | Chương trình KVS | 1,000,000 | 1 phần quà Tết |
431 | Thiện nguyện Hưng Phước | 1,000,000 | |
432 | Trần Thị Mành | 100,000 | |
433 | Trần Thị Xuyến | 100,000 | |
434 | Trần Thị Tưỡng | 100,000 | |
435 | Trần Kim Huệ | 100,000 | |
436 | Diệp Thị Mai | 100,000 | |
437 | Tô Thị Phú | 100,000 | |
438 | Nguyễn Mỹ Tiên | 100,000 | |
439 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,050,000 | |
440 | Duyen Diep | 100,000 | |
441 | Nguyễn Hồng Thúy | 200,000 | |
442 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
443 | Út Đấu ấp | 200,000 | |
444 | Giày dép Trí Mót | 50,000 | |
445 | Toàn Nguyền | 50,000 | |
446 | Năm Liên | 50,000 | |
447 | Khanh Trương (Úc) | 200,000 | |
448 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
449 | Phạm Bé Hai | 200,000 | |
450 | Thím Trương Thị Cui | 200,000 | |
451 | Ruby Huỳnh | 100,000 | |
452 | Thảo Nhung | 100,000 | |
453 | Mai Hồng Thắm | 100,000 | |
454 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
455 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
456 | Em Mộng Tuyền | 100,000 | |
457 | Nhóm cô Lan | 400,000 | |
458 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
459 | Ngô Thị Màu | 100,000 | |
460 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
461 | Lê Minh Suôl | 100,000 | |
462 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
463 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
464 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
465 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
466 | Trương Kiều Diễm | 100,000 | |
467 | Nhóm cô Sáu Trinh | 300,000 | |
468 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
469 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
470 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
471 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
472 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
473 | Công ty Thủy Sản Giang Châu | 500,000 | |
474 | Chị Thùy | 500,000 | |
475 | Lưu Hoàng Đảo | 200,000 | |
476 | Các nhà hảo tâm | 2,100,000 |
Hoàn cảnh gia đình chị Danh Thị Kê, Ấp Tân Phong A, xã Hòa Thành, tp. Cà Mau – tỉnh Cà Mau
❏ Thông tin gia đình:
◆ Nhân vật: Danh Thị Kê – Sinh năm 1981 (36 tuổi) – Làm thuê làm mướn
◆ Con trai: Phan Bảo Linh – Sinh năm 2000 (17 tuổi) – Học sinh lớp 12
◆ Con gái: Phan Kim Huệ – Sinh năm 2002 (15 tuổi) – Tàn tật từ nhỏ
❏ Hoàn cảnh nhân vật:
Cách đây 3 năm, chồng chị Danh Thị Kê mất đi do tai nạn điện giật vì sơ sẩy trong lúc đi dây điện ở nhà. Cuộc sống tiếp nối là bủa vây những khó khăn bởi gánh nặng 2 đứa con thơ mà 1 đứa bị tàn tật chỉ nằm một chỗ từ khi mới sinh ra. Một mình chị Lê vừa chăm con, vừa làm đủ thứ việc để trang trải cuộc sống, khi thì mua tôm mua cá đem cân bán lại, khi thì đi giặt đồ rửa chén để ráng kiếm ngày 5 – 70 ngàn lo cho hai con.
Vì cả chồng cả vợ đó giờ đều không biết chữ nghĩa, nên dù cuộc sống khó thế nào chị Kê cũng ráng khuyên Linh cố gắng học hành đến nơi đến chốn.
Hiện chị vẫn còn thiếu nợ bà con xung quanh số tiền là 5tr đồng, số tiền tuy nhỏ nhưng bao lâu nay chị không trả dứt. Vì thế căn nhà đang ở cất nhờ trên đất của người cô đang bị xuống cấp trầm trọng cũng không biết sao sửa lại. Thấy mưa gió lớn sợ sập nhà nên chị Kê đành che đỡ căn chòi lá phía sau lưng nhà và 3 mẹ con dọn ra đó ở tạm.
Chị ao ước có một số vốn để mướn đất chăn nuôi tại nhà, có thể ở gần chăm sóc cho bé Huệ, khỏi phải chạy đi làm xa làm gần mà lòng bồn chồn không biết ở nhà con ra sao. Một mơ ước nữa của chị là có căn nhà nho nhỏ, sạch sẽ để mẹ con cùng ở và lo cho Linh ăn học thành tài.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 70,200,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Công ty Soho | 1 nồi cơm điện | |
3 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
4 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
5 | Alwin Wong (Singapore) | 500000 | |
6 | Laura Wong (Singapore) | 200,000 | |
7 | Nguyễn Trị (Huế) | 100,000 | |
8 | Cẩm Tú (Cà Mau) | 200,000 | |
9 | Hữu Nghị (Cà Mau) | 200,000 | |
10 | Số 8 - Adelaide - Úc | 500,000 | |
11 | Trần Ái Trinh (Sóc Trăng) | 1,000,000 | |
12 | Chú Hùng | 500,000 | |
13 | Anh chị Dân - Nhung (Tân Bình) | 500,000 | |
14 | Anh Phương (Bánh mì cô Điệp) | 300,000 | |
15 | Vy Ngã Bảy (HG) | 300,000 | |
16 | Nương Ngã Bảy (HG) | 300,000 | |
17 | Đoàn Thanh Nga | 1,000,000 | |
18 | Tô Kim Hinh | 100,000 | |
19 | Kim Ngân | 500,000 | |
20 | Bé Anh | 20,000 | |
21 | Bòn Bon | 20,000 | |
22 | Bảo Châu | 20,000 | |
23 | Mỹ Nghiệp | 30,000 | |
24 | Kim Oanh | 500,000 | |
25 | Phúc Nguyên | 50,000 | |
26 | Ý Dĩ | 100,000 | |
27 | Các nhà hảo tâm khác | 4,710,000 | |
28 | Nguyễn Thị Lanh | 50,000 | |
29 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
30 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
31 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
32 | Lê Thị Đài | 100,000 | |
33 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
34 | Trương Thị Bé Nhỏ | 100,000 | |
35 | Trương Thị Bé | 100,000 | |
36 | Trương Thị Nửa | 100,000 | |
37 | Huỳnh Thị Thảo | 100,000 | |
38 | Huỳnh Văn Khải | 100,000 | |
39 | Trương Văn Nấu | 100,000 | |
40 | Trương Thị Bích Sơn | 100,000 | |
41 | Trương Thị Diễm | 100,000 | |
42 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
43 | DNTN Việt Hồng | 500,000 | |
44 | Út quản trang | 500,000 | |
45 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
46 | Nguyễn Thị Thu | 100,000 | |
47 | Đỗ Ngọc Cưng | 100,000 | |
48 | Chị Lệ Dung | 300,000 | |
49 | Diệp Mỹ Dung | 100,000 | |
50 | Triệu Thị Kiều Vy | 100,000 | |
51 | Triệu Thị Kiều Diễm | 100,000 | |
52 | Triệu Thị Kiều My | 100,000 | |
53 | Cô Diệu Tiền | 150,000 | |
54 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
55 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
56 | Sư cô Diệu Thành | 100,000 | |
57 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
58 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
59 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
60 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
61 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
62 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
63 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
64 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
65 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
66 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
67 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
68 | Lê Thị Kiệm | 200,000 | |
69 | Traần Kiều Mỹ + Sánh | 100,000 | |
70 | Đoàn Hòa Bình | 200,000 | |
71 | Cường | 100,000 | |
72 | Đoàn Thị Thu | 100,000 | |
73 | Trần Thị Thoa | 100,000 | |
74 | Phạm Nhật Ý | 200,000 | |
75 | Phạm Vân Anh | 200,000 | |
76 | Tô Hoàng Danh | 500,000 | |
77 | Thái Nhân + Trọng Nhân | 200,000 | |
78 | Dương Hoàng Thám | 200,000 | |
79 | Trúc Ly Nhà Phấn | 200,000 | |
80 | Chị Út Quỹnh | 300,000 | |
81 | Chị Mỹ Em | 500,000 | |
82 | Út Đấu | 200,000 | |
83 | Nguyễn Mỹ Tiên | 200,000 | |
84 | Nguyễn Ngọc Tiếp | 200,000 | |
85 | Nguyễn Hữu Thoại | 200,000 | |
86 | Nguyễn Như Ý | 200,000 | |
87 | Chị Sáu Sanh | 300,000 | |
88 | Ngô Dũng Tiến | 200,000 | |
89 | Trần Vũ Phương | 200,000 | |
90 | Lê Văn Trung | 200,000 | |
91 | Tô Văn Út | 200,000 | |
92 | Lê Hồng Nương | 200,000 | |
93 | Lâm Duy Phan | 200,000 | |
94 | Chiến Nguyễn | 300,000 | |
95 | Lục Bình | 200,000 | |
96 | Chuẩn Hí | 200,000 | |
97 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
98 | Nguyễn Văn Truyền | 200,000 | |
99 | Trần Thị Nương | 200,000 | |
100 | Huỳnh Văn Đáng | 500,000 | |
101 | Lê Thanh Triều | 200,000 | |
102 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
103 | Lam Chi | 100,000 | |
104 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
105 | Chị Tư Mì | 100,000 | |
106 | Dì Út Loan | 100,000 | |
107 | Trang Kim Tiệt | 200,000 | |
108 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
109 | Nguyễn Trường Sơn | 200,000 | |
110 | Trúc Linh | 200,000 | |
111 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
112 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
113 | Trương Thị Cui | 200,000 | |
114 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
115 | Lư Mỹ Lỹ | 2,000,000 | |
116 | Phương Tú Sĩ | 1,000,000 | |
117 | Nguyễn Hồng Vân | 200,000 | |
118 | Lưu Văn Kía | 200,000 | |
119 | Lê Văn Lit | 100,000 | |
120 | MTQ ấp 7 | 100,000 | |
121 | Chị 9 rượu | 100,000 | |
122 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
123 | Huỳnh Hồng Thía | 200,000 | |
124 | Đào - Tín | 500,000 | |
125 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
126 | Lâm Thúy Nga | 200,000 | |
127 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
128 | Trí Mót | 50,000 | |
129 | Năm Liên | 50,000 | |
130 | Toàn Nguyễn | 50,000 | |
131 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
132 | Trương Bích Phương | 200,000 | |
133 | Tân Quách | 1,000,000 | |
134 | Ronald Lâm | 500,000 | |
135 | Mã Mỹ Ngọc | 500,000 | |
136 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
137 | NHT Úc | 500,000 | |
138 | Nguyễn Hồng Xuyên | 400,000 | |
139 | Chị Nhuận Thanh | 200,000 | |
140 | Trần Tiên | 100,000 | |
141 | Hiền xóm tắc | 100,000 | |
142 | Mạnh Khôi - Gia Huy | 500,000 | |
143 | Thúy Hằng | 100,000 | |
144 | Thanh Thủy | 150,000 | |
145 | Phương Điểm | 300,000 | |
146 | Hương | 100,000 | |
147 | Út Em | 150,000 | |
148 | Kiều Khanh | 200,000 | |
149 | Nhịm Khải | 100,000 | |
150 | Hòa Út Râu | 100,000 | |
151 | Nhol | 100,000 | |
152 | Nhi Tâm | 100,000 | |
153 | Kiều Mai | 400,000 | |
154 | 6 Quyến | 100,000 | |
155 | Lộc | 100,000 | |
156 | Tám Mai | 100,000 | |
157 | Bế | 100,000 | |
158 | Hoàng | 100,000 | |
159 | Danh Ngó | 100,000 | |
160 | Trinh | 100,000 | |
161 | Dũng Yến | 100,000 | |
162 | Thúy Vy | 250,000 | |
163 | Bảy Nam | 100,000 | |
164 | Sáu Kỵ | 100,000 | |
165 | Diệu Thắm | 100,000 | |
166 | Thảo Lập | 100,000 | |
167 | Thắng Lợi | 100,000 | |
168 | Hồng Đang | 100,000 | |
169 | Ngân Phong | 100,000 | |
170 | Nhiễm Giát | 100,000 | |
171 | Cúc Khánh | 300,000 | |
172 | Thu Hùng | 200,000 | |
173 | Sáu Năng | 100,000 | |
174 | Năm Hiếu | 100,000 | |
175 | Mai | 100,000 | |
176 | Lựu Hiếu | 100,000 | |
177 | Thu An | 100,000 | |
178 | Năm Mai | 100,000 | |
179 | Chí Toàn | 1,000,000 | |
180 | Thanh | 100,000 | |
181 | Vựa cá Bảy Sự | 500,000 | |
182 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
183 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
184 | Châu Diễm My | 50,000 | |
185 | Áo cưới Song Ngọc | 50,000 | |
186 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
187 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
188 | Nguyễn Nhật Duy | 600,000 | |
189 | Bùi Thị Nhi | 200,000 | |
190 | Phan Thị Thiêu | 200,000 | |
191 | Lý Ngọc Giếng | 200,000 | |
192 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 200,000 | |
193 | Cô Hồng | 200,000 | |
194 | Vựa cá Thuận Phát | 500,000 | |
195 | Tô Huỳnh Kim Hiên | 500,000 | |
196 | Lê Thị Tuyết | 100,000 | |
197 | Lê Kim Phượng | 1,000,000 | |
198 | Quân Cống | 100,000 | |
199 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
200 | Khuê Anh + Trung Anh | 500,000 | |
201 | Chị Bé | 100,000 | |
202 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
203 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
204 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
205 | Nguyễn Thu Trang | 100,000 | |
206 | Mỹ Não | 500,000 | |
207 | Út Em | 100,000 | |
208 | Mười Bạch | 50,000 | |
209 | Chị Ba Khía | 400,000 | |
210 | Tiệm tóc Lê Quyến | 200,000 | |
211 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
212 | Nguyễn Cẩm Bình | 200,000 | |
213 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 50,000 | |
214 | Tuyến | 100,000 | |
215 | Hồ Thị Tuyết | 100,000 | |
216 | Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | |
217 | Lê Hồng Thẫm | 200,000 | |
218 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
219 | Phan Tấn Đại | 100,000 | |
220 | Nguyễn Thị Lắng | 200,000 | |
221 | Nguyễn Trường Sơn | 100,000 | |
222 | Thúy Anh | 200,000 | |
223 | Thúy Hằng | 300,000 | |
224 | Trương Thị Đỏ | 200,000 | |
225 | Thuốc tây Phương | 200,000 | |
226 | Phượng cát đá | 100,000 | |
227 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
228 | Lê Thị So | 100,000 | |
229 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
230 | Nguyễn Văn Mười | 100,000 | |
231 | Nguyễn Kim Ngân | 200,000 | |
232 | Trần Thị Thái Hòa | 100,000 | |
233 | Sư cô giác | 400,000 | |
234 | Hai Lang | 100,000 | |
235 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 100,000 | |
236 | Nguyễn Thị Kim Loan | 250,000 | |
237 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 100,000 | |
238 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
239 | Lê Sơn Cước | 100,000 | |
240 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
241 | Phạm Hồng (Neo) | 100,000 | |
242 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 | |
243 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
244 | Phong | 50,000 | |
245 | Hồng | 50,000 | |
246 | Đăng Vy | 200,000 | |
247 | Chị Thu Ba | 100,000 | |
248 | Diệp Mỹ Dung | 100,000 | |
249 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
250 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
251 | Trần Thúy An | 100,000 | |
252 | Trương Thu Hồng | 200,000 | |
253 | Nguyễn Văn Lanh | 50,000 | |
254 | Cô Nhiên | 50,000 | |
255 | Phan Thị Cấm | 100,000 | |
256 | Nguyễn Thị Châu | 50,000 | |
257 | Ba Hiển | 200,000 | |
258 | Thầy Thích Phước Lộc | 200,000 | |
259 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
260 | Tuyết Như | 400,000 | |
261 | Nguyễn Phương Thẳm | 100,000 | |
262 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
263 | Dương Thanh Hồng | 100,000 | |
264 | Nguyễn Ngọc Lan | 200,000 | |
265 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
266 | Phùng Thị Tư | 100,000 | |
267 | Trần Minh Quân | 100,000 | |
268 | Lê Hoàng Em | 100,000 | |
269 | Đặng Thị Bích Tuyền | 50,000 | |
270 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
271 | Trần Đình Đức | 100,000 | |
272 | Trịnh Ngọc Mai | 200,000 | |
273 | Sáu Dung | 400,000 | |
274 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
275 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
276 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
277 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
278 | Lê Thị Nhạn | 50,000 | |
279 | Nguyễn Văn Toản | 50,000 | |
280 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
281 | Lê Thị Hồng Đào | 200,000 | |
282 | Lê Hồng Thưa | 300,000 | |
283 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
284 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
285 | Mã Thị Hía | 100,000 | |
286 | Trần Bích Thảo | 200,000 | |
287 | Nguyễn Thị Sen | 100,000 | |
288 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
289 | Ngụy Tú Ngân | 200,000 | |
290 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
291 | Trịnh Vy Nga | 100,000 | |
292 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
293 | Quán cơm Thiện Phúc | 100,000 | |
294 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
295 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
296 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
297 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
298 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
299 | Trần Thị Trong | 100,000 | |
300 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
301 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
302 | Liêng Hoàng Quí | 50,000 | |
303 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
304 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
305 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
306 | Trương Thị Thu Nguyệt | 100,000 | |
307 | Phạm Kim Loan | 100,000 | |
308 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
309 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
310 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
311 | Thảo Hằng | 200,000 | |
312 | Nguyễn Thanh Nga | 100,000 | |
313 | Diệu Hóa | 100,000 | |
314 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
315 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
316 | Quốc Tuấn | 50,000 |