Nhân vật: Anh Trần Văn Dũng – Sinh năm 1965 (51 tuổi) – Bị bại liệt
– Vợ: Nguyễn Thị Ngọc Điệp – Sinh năm 1974 (42 tuổi) – Bị bại liệt
– Con gái: Trần Kim Ngân – Sinh năm 2005 (11 tuổi) – Học sinh
Hoàn cảnh gia đình:
Đến với nhau vì đồng cảnh ngộ, anh Dũng – chị Điệp cùng hoàn cảnh bị sốt bại liệt nên cơ thể không bình thường. Anh thì bị yếu chân tay trái, còn chị thì bị tay chân bên phải. Như hai mảnh ghép cuộc đời chấp vá, anh chị yêu thương, bảo bọc nhau và hạnh phúc gia đình vỡ òa khi đứa con gái ra đời may mắn lành lặn hình hài.
Cuộc sống nghèo, không ruộng đất, cơ thể lại không lành lặn, nên hàng ngày, anh Dũng chỉ biết nương nhờ xin đi chung ghe cùng người hàng xóm, để vào ruộng xin bẻ bắp chuối mang bán. Ngày nào may mắn, anh xin bẻ bắp chuối mang lên lộ bán kiếm được 2 – 30 ngàn, số tiền này cũng chỉ đủ trang trải cuộc sống với bữa no bữa đói.
Chị Điệp dù muốn phụ giúp chồng nhưng bản thân sức khỏe yếu, nên không ai thuê mướn. Hàng ngày chị chỉ ở nhà quanh quẩn lo cơm nước, giặt giũ, rồi mượn xuồng đưa con đi học.
Cách đây 6 năm, anh Dũng phát hiện mình mang căn bệnh thận và gai cột sống, không có tiền dành dụm nên cả nhà đành vay mượn tiền để chạy chữa. Số tiền nợ chữa bệnh 17 triệu nhưng suốt bấy nhiêu năm anh không cách nào trả dứt.
Hiện gia đình 3 người sống trong căn nhà tình thương cất vào năm 2009, nhưng nay đất ruộng đã sụp, tôn đã nứt và rỉ sét.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 83,720,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh chị em TQT (Pháp) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 Tivi + 01 đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp ga | |
4 | Công ty Tôn Tân Phước Khanh | 01 phần quà | |
5 | Peter - Jennifer (Úc) | 1,000,000 | |
6 | Khanh Phạm | 1,000,000 | |
7 | Hoa Tiên (TPHCM) | 500,000 | |
8 | Tan Phạm (Úc) | 1,000,000 | |
9 | Lĩnh Võ | 1,000,000 | |
10 | Hồng Lê (Úc) | 2,000,000 | |
11 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 2,150,000 | |
12 | Chị Thủy - Cái Bè | 100,000 | |
13 | Trà sữa Tí Nị (CM) | 300,000 | |
14 | Đảng Ủy - HĐND - UBND xã Trường Long A | 2,500,000 | |
15 | Cô Lan (TPK) | 200,000 | |
16 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
17 | Hai cháu Đoan Lưu - Uyên Lưu (Canada) | 1,000,000 | |
18 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
19 | Anh S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
20 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
21 | Ông Võ Văn Nhỉ (HM) | 100,000 | |
22 | Nguyễn Thị Dung | 300,000 | |
23 | Võ Thị Thủy (HM) | 300,000 | |
24 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
25 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
26 | Gia đình Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
27 | Thanh Hà Võ (Mỹ) | 1,000,000 | |
28 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
29 | Kim Giang - Kim Oanh - Kim Mai - Joyce Slin (Canada) | 1,000,000 | |
30 | Anh Phó Thành Sáng (Úc) | 500,000 | |
31 | GĐ Quách Kim Linh (Canada) | 1,000,000 | |
32 | Mỹ phẩm Minh Phượng (TPHCM) | 500,000 | |
33 | Anh chị Tân Trâm (Canada) | 500,000 | |
34 | Tracy Trang Lương (úc) | 500,000 | |
35 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
36 | Man Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
37 | Huuỳnh Thị Bá Lưu (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Lê Thị Ngọc Nhẫn (PQ) | 500,000 | |
39 | Anh Dzong Truong (TPHCM) | 500,000 | |
40 | Ân Nghĩa | 100,000 | |
41 | Vợ chồng T-N (TPHCM) | 1,000,000 | |
42 | Huệ Hương | 1,000,000 | |
43 | NHT | 300,000 | |
44 | NHT | 20,000 | |
45 | Hương Đặng (Mỹ) | 500,000 | |
46 | CH Sen Thạnh Qưới 1 | 100,000 | |
47 | Thái Văn Thực | 100,000 | |
48 | Chị Ba Khiêm | 100,000 | |
49 | Huỳnh Thanh Hương | 100,000 | |
50 | Võ Thị Được | 50,000 | |
51 | Lê Thị Ấu | 50,000 | |
52 | Đạt (Kinh mới) | 100,000 | |
53 | Nguyễn Thị Nở | 100,000 | |
54 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 100,000 | |
55 | Trần Văn Đo | 100,000 | |
56 | Trần Thị Tuyết Mai | 500,000 | |
57 | CLB từ thiện xã Tân Tiến | 100,000 | |
58 | Hồ Văn Dễ | 100,000 | |
59 | Trần Thị Thuỷ | 50,000 | |
60 | Cô 5 Tím | 200,000 | |
61 | Nguyễn Thị Mỹ | 100,000 | |
62 | Hội chữ thập đỏ xã Tân Tiến | 1,000,000 | |
63 | Lâm Tứ Hải | 100,000 | |
64 | Nhà trọ Nghĩa | 200,000 | |
65 | Lê Hoàng Thoại | 20,000 | |
66 | Hoàng Thị Hồng | 20,000 | |
67 | Nguyễn Thị Dung | 10,000 | |
68 | Văn Bàng | 50,000 | |
69 | Kim Cương | 50,000 | |
70 | Nguyễn Thị Văn | 50,000 | |
71 | Chính Thảo | 200,000 | |
72 | Đoàn Hoàng Huy | 100,000 | |
73 | CTVLXD Thanh Sơn | 500,000 | |
74 | Thái Thị Bảnh | ||
75 | Nguyễn Hữu Võ | 100,000 | |
76 | Công đoàn giáo dục và đào tạo TP.Vị Thanh | 300,000 | |
77 | Hội CTĐ phường 4, TP.Vị Thanh | 350,000 | |
78 | Kung Thị Ba | 200,000 | |
79 | CLB CTĐ xã Hoả Tiến | 700,000 | |
80 | Võ Thị Lành | 150,000 | |
81 | Lâm Mỹ Luỹ | 50,000 | |
82 | Châu Thị Dứt | 100,000 | |
83 | Lê Thị Cẩm | 500,000 | |
84 | Trần Việt Thắng | 100,000 | |
85 | Trần Thu Mính, xã Vị Tân | 100,000 | |
86 | Quan đế miếu Vị Thanh | 200,000 | |
87 | Hiệu buôn Hồng Phước | 200,000 | |
88 | Trịnh Trung Thành | 100,000 | |
89 | Hùng Kiều giày dép | 100,000 | |
90 | Nhã Khoa | 50,000 | |
91 | Lê Văn Mỹ | 200,000 | |
92 | Vựa cá Mỹ Phượng | 200,000 | |
93 | Hoàng Thị Quynh | ||
94 | Hoàng Thị Quýnh | 50,000 | |
95 | Nghiêm Thị Minh | 200,000 | |
96 | Đào Thị Quế | 50,000 | |
97 | Hoa Loan | 50,000 | Nhiều phần quà |
98 | Nguyễn Thị Binh | 50,000 | 01 ti vi + đồng hồ |
99 | Nguyễn Thị Tám | 50,000 | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini |
100 | Lưu Văn Năm | 50,000 | |
101 | Nguyễn Thanh Cần | 50,000 | |
102 | Ngọc Hà massage | 100,000 | |
103 | Nguyễn Thị Tuyến | 50,000 | |
104 | Quán bia hơi Thiên Thảo | 150,000 | |
105 | Văn Thị Oanh | 50,000 | |
106 | Hạ Thị Xuân Tươi | 100,000 | |
107 | Lý Hữu Hiệp | 500,000 | |
108 | Anh Hạnh Kiên Giang | 100,000 | |
109 | Chị Liên phường 1 | 50,000 | |
110 | Chị Sáu bánh mì | 50,000 | |
111 | Thảo Lò Rèn | 50,000 | |
112 | Thảo Trường Sen Hồng | 50,000 | |
113 | Café Đình Vy | 100,000 | |
114 | Điện thoại Lê Duyên | 100,000 | |
115 | Tiệm cầm đồ Hoàng Yến | 50,000 | |
116 | Chị Lai | 30,000 | |
117 | Hải + Thương | 100,000 | |
118 | Cô Tư Lệ | 100,000 | |
119 | Lê Thị Út | 100,000 | |
120 | Nga Sơn | 100,000 | |
121 | Bích (bán cá) | 100,000 | |
122 | Thuý Sơn | 100,000 | |
123 | Linh | 100,000 | |
124 | Đào | 100,000 | |
125 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 100,000 | |
126 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 100,000 | |
127 | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 100,000 | |
128 | Huỳnh Thị Biên (Đài Loan) | 2,200,000 | |
129 | Trần Thị Thu Thuỷ | 500,000 | |
130 | Trần Thị Dự | 500,000 | |
131 | Lê Thị Mến Em | 500,000 | |
132 | Tú Anh | 500,000 | |
133 | Nguyễn Thị Xuân Triều | 100,000 | |
134 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 100,000 | |
135 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
136 | Vương Trọng Kỳ | ||
137 | Tiết Suol | 100,000 | |
138 | Năm Dữ | 100,000 | |
139 | Thái Lẹ | 100,000 | |
140 | Tuyết Nga | 100,000 | |
141 | Lâm Cẩm Hồng | 100,000 | |
142 | Việt Hưng (Bình) | 100,000 | |
143 | Lâm Thị Khện | 50,000 | |
144 | Hồng Hà | 100,000 | |
145 | Cao Thị Hưởng | 100,000 | |
146 | Hạo Hoa | 100,000 | |
147 | Cô Út Thu | 100,000 | |
148 | Tiệm máy Tín Thành | 100,000 | |
149 | Năm Tầng | 50,000 | |
150 | Phan Thị Hiếu | 50,000 | |
151 | Lưu Thị Tốt | 50,000 | |
152 | Trần Thị Màn | 100,000 | |
153 | Nguyễn Thị Năm | 50,000 | |
154 | Dì Sáu bánh Tét | 50,000 | |
155 | Ý Tư Sản | 100,000 | |
156 | Đặng Thị Ngữ | 100,000 | |
157 | Võ Minh Tự | 100,000 | |
158 | Võ Trung Kiên | 100,000 | |
159 | Võ Thị Chúc Ly | 100,000 | |
160 | Võ Thị Kim Chi | 100,000 | |
161 | Nguyễn Thị Vàng | 100,000 | |
162 | Hà Xuân Bình | 100,000 | |
163 | Tỷ Huệ vải sợi | ||
164 | Ý Trinh vải sợi | ||
165 | Hải Á | 100,000 | |
166 | Nguyễn Thị Tám | 50,000 | |
167 | Ngô Thị Bé Hai | 100,000 | |
168 | Nguyễn Thị Tư | 100,000 | |
169 | Hà Ninh Bình | 100,000 | |
170 | Nguyễn Thị Miên | 100,000 | |
171 | Chú 7 Bầu | 100,000 | |
172 | Ba Lệ Cần Thơ | 100,000 | |
173 | Bác 9 Cúc | 200,000 | |
174 | Lê Thanh Tuấn | 100,000 | |
175 | Hội CTĐ xã Tân Phước Hưng | 100,000 | |
176 | Cô Thuý | 100,000 | |
177 | Cô Tám nhỏ | 100,000 | |
178 | Cô Cầm | 100,000 | |
179 | Cô Ba Phát + Cô Hai Ngà | 100,000 | |
180 | CLB TN xã Tân Phước Hưng | 200,000 | |
181 | Trương Thị Ba | 200,000 | |
182 | Tập thể chi hội | 200,000 | |
183 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
184 | Nguyễn Tấn Tài | 100,000 | |
185 | Phạm Thị Hai | 100,000 | |
186 | Nguyễn Thị Thuận | 110,000 | |
187 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
188 | Lê Thị Thanh Nhàn | 50,000 | |
189 | Trương Thị Thuý An | 200,000 | |
190 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
191 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
192 | Lê Minh Đoàn | 100,000 | |
193 | Trần Thị Lòng | 100,000 | |
194 | Trương Thành Khánh | 20,000 | |
195 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
196 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
197 | Trần Văn Bân | 100,000 | |
198 | Phan Văn Nghét | 100,000 | |
199 | Cao Văn Xinh | 100,000 | |
200 | Võ Văn Tiếp | 100,000 | |
201 | Nguyễn Văn Dũng | 100,000 | |
202 | Nguyễn Thị Kim Tất | 50,000 | |
203 | Nguyễn Thị Thiện | 200,000 | |
204 | Huỳnh Thị Bé | 200,000 | |
205 | Phạm Thị Phấn | 100,000 | |
206 | Huỳnh Thị Bảy | 300,000 | |
207 | Phạm Văn Hải | 50,000 | |
208 | Hội chữ thập đỏ xã Vĩnh Thuận Đông | 400,000 | |
209 | Vợ Bảy Đoàn | 100,000 | |
210 | Bé Hai | 50,000 | |
211 | Chị Hằng | 50,000 | |
212 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 100,000 | |
213 | Cao Huỳnh Trung | 100,000 | |
214 | Đoàn Thu Giang | 100,000 | |
215 | Mợ 3 Nhì | 100,000 | |
216 | Thức ăn thuỷ sản Thanh Khiết | 100,000 | |
217 | Áo cưới Hồng Nhung | 100,000 | |
218 | Nhà may Diệp | 50,000 | |
219 | VLXD Huy Liên | 300,000 | |
220 | Chị Mè | 500,000 | |
221 | Tạp hoá Quý Thuý | 100,000 | |
222 | Tiệm sắt Ngoan Thi | 50,000 | |
223 | Thuỳ | 50,000 | |
224 | Mợ 5 Lộc | 50,000 | |
225 | Photo Tuấn | ||
226 | Uốn tóc Thanh Tuyền | 50,000 | |
227 | Huỳnh Thị Đẹp | 100,000 | |
228 | Chị Non | 100,000 | |
229 | Đại lý bia Thanh Hiền | 100,000 | |
230 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 100,000 | |
231 | Hội chữ thập đỏ xã Xà Phiên | 200,000 | |
232 | Hội chữ thập đỏ xã Lương Tâm | 300,000 | |
233 | Đoàn Thị Sót | 100,000 | |
234 | Trần Văn Tạo | 100,000 | |
235 | Hà Thị Vĩ | 100,000 | |
236 | Phan Thị Bé Ba | 100,000 | |
237 | Bùi Công Bạch | 50,000 | |
238 | Đỗ Công Quí | 50,000 | |
239 | Nguyễn An Phú | 50,000 | |
240 | Hứa Văn Mía | 50,000 | |
241 | Lâm Duy Anh | 50,000 | |
242 | Lâm Mỹ Anh | 10,000 | |
243 | Nguyễn Văn Miến | 50,000 | |
244 | Nguyễn Hoàng Thơ | 20,000 | |
245 | Trần Thị Anh Đào | 100,000 | |
246 | Nguyễn Thị Liễu | 50,000 | |
247 | Trịnh Ngã Sáu | 50,000 | |
248 | Huỳnh Công Bo | 200,000 | |
249 | Trần Thị Xinh | 20,000 | 01 ti vi + đồng hồ |
250 | Nguyễn Thị Thâu | 20,000 | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini |
251 | Quang Thảo | 50,000 | |
252 | Trần Văn Vul | 50,000 | |
253 | Nguyễn Văn Kết | 50,000 | |
254 | Nguyễn Thị Ngọc Thắm | 200,000 | |
255 | Nguyễn Ngọc Nga | 100,000 | |
256 | Nguyễn Thị Của | 100,000 | |
257 | Nguyễn Ngọc Chị | 100,000 | |
258 | Hoàng Dũng thuốc tây | 100,000 | |
259 | Trương Thị Bưởi | 200,000 | |
260 | Nguyễn Minh Mẫn | 200,000 | |
261 | Lê Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
262 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
263 | Cô Hằng bánh mì | 100,000 | |
264 | Bé Nhựt Huy | 100,000 | |
265 | Trần Thị Lượm | 100,000 | |
266 | Tô Thị Bé Sáu | 500,000 | |
267 | Chị Hai Tuội | 100,000 | |
268 | Phan Thị Thu Hà | 100,000 | |
269 | Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | |
270 | Đinh Hải Việt Kiều | 200,000 | |
271 | Đặng Thị Thuý Ngoan | 100,000 | |
272 | Dũng + Tú | 200,000 | |
273 | Nguyễn Thị Xuân | 100,000 | |
274 | Hoà CTĐ xã Hoà An | 300,000 | |
275 | Cô Oanh | 100,000 | |
276 | Café Yến Nhi | 100,000 | |
277 | Nhà Trọ Kim Ngân | 100,000 | |
278 | Hội CTĐ xã Phụng Hiệp | 200,000 | |
279 | Hội CTĐ Thị trấn Cây Dương | 500,000 | |
280 | Tổ từ thiện ĐH | 300,000 | |
281 | Thầy Thích Trí Định | 500,000 | |
282 | Tiệm vàng Kim Quang | 500,000 | |
283 | Kim Thiệt | 200,000 | |
284 | Nhà trọ Ngọc Diễm | 200,000 | |
285 | Chị Lệ lò tương | 100,000 | |
286 | Chị Ngoan bán phân | 50,000 | |
287 | Chị Từ Thị Hà | 50,000 | |
288 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
289 | Anh Sơn VLXD | 200,000 | |
290 | Cháu Kiều Diễm Linh | 100,000 | |
291 | Anh Tâm phòng răng | 100,000 | |
292 | Cháu Bé Giúp | 100,000 | |
293 | Chị Phạm Thị Trắng | 100,000 | |
294 | Cô Xuân trường Hoa Hồng | 100,000 | |
295 | Cháu Diễm Quỳnh | 100,000 | |
296 | Chị Lê Thị Mai | 100,000 | |
297 | Chị Việt quán cơm | 100,000 | |
298 | Bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100,000 | |
299 | Cháu Lâm Đại Long | 300,000 | |
300 | Cháu Lâm Chân Dương | 200,000 | |
301 | Chị Lâm Thị Mỹ Lệ | 50,000 | |
302 | Chị Thương | 50,000 | |
303 | Cô Trương Thị Hồng Duyên | 50,000 | |
304 | Chị Tư Quân | 100,000 | |
305 | Cháu Ngọc Phương | 500,000 | |
306 | Chị Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
307 | Bích Nga | 50,000 | |
308 | Anh Phạm Văn Năm | 100,000 | |
309 | Chị Dương Thị Văn | 50,000 | |
310 | Cháu Nguyễn Văn Xê | 200,000 | |
311 | Cháu Điều | 100,000 | |
312 | Nguyễn Hoàng Anh | 200,000 | |
313 | Chị Thu bán rau cải | 50,000 | |
314 | Cháu Nguyễn Hoàng Đông | 100,000 | |
315 | Chị Trang | 200,000 | |
316 | Nguyễn Văn Lầu | 200,000 | |
317 | Nguyễn Văn Đại | 100,000 | |
318 | Phạm Văn Thắng | 100,000 | |
319 | Lê Văn Nành | 50,000 | |
320 | Nguyễn Thị Loan | 150,000 | |
321 | Nguyễn Thị Nở | 100,000 | |
322 | Trần Thị Tư | 200,000 | |
323 | Nguyễn Văn Có | 100,000 | |
324 | Nguyễn Văn Tú | 50,000 | |
325 | Nguyễn Thị Phol | 100,000 | |
326 | Nguyễn Thị Kim Thu | 50,000 | |
327 | Lê Văn Y | 100,000 | |
328 | Nguyễn Văn Út Em | 100,000 | |
329 | Lê Thanh Trường | 100,000 | |
330 | Võ Thị Hạnh | 100,000 | |
331 | Lương Văn Hai | 100,000 | |
332 | Hội CTĐ thị trấn Một Ngàn | 200,000 | |
333 | Trần Công Thạnh | 100,000 | |
334 | Hội CTĐ huyện Châu Thành A | 200,000 | |
335 | Đinh Kỳ Lợi | 100,000 | |
336 | Gia đình Hội + Phượng | 200,000 | |
337 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 200,000 | |
338 | Huỳnh Công Danh | 100,000 | |
339 | Lê Thị Minh | 100,000 | |
340 | Tiệm vàng Hồng Sơn | 200,000 | |
341 | Nguyễn Thị Mao | 200,000 | |
342 | Hội CTĐ xã Trường Long A | 100,000 | |
343 | CLB Người TN thị xã Ngã Bảy | 500,000 | |
344 | Phạm Thị Tuyết | 200,000 | |
345 | Phạm Thị Út | 200,000 | |
346 | Thắm Cần Thơ | 50,000 | |
347 | Dung Chi Lăng | 50,000 | |
348 | Di Chi Lăng | 20,000 | |
349 | Phấn Cần Thơ | 30,000 | |
350 | Hồ cải xách | 100,000 | |
351 | 7 Liễu cải xách | 200,000 | |
352 | Liễu Cà Mau | 100,000 | |
353 | Thoa Vị Thuỷ | 30,000 | |
354 | Quanh Vị Thuỷ | 20,000 | |
355 | 3 Nhượng | 50,000 | |
356 | Con Vinh | 200,000 | |
357 | Bé Hoàng Dương | 50,000 | |
358 | Nguyễn Thị Mao | 300,000 | |
359 | Lê Thị Dung | 100,000 | |
360 | Đinh Kỳ Lợi | 100,000 | |
361 | Đinh Công Dữ | 100,000 | |
362 | Phạm Thị Thu Nguyệt | 100,000 | |
363 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 200,000 | |
364 | Hội CTĐ TT Cây Dương | 100,000 | |
365 | Huỳnh Văn Hoà | 100,000 |