Nhân vật: Trần Thị Nhờ – Sinh năm 1975 (40 tuổi) – Bị hở van tim, thận ứ nước…
– Con : Trương Nhựt Linh – Sinh năm 2002 (13 tuổi) – Học lớp 8
Hoàn cảnh gia đình:
Năm 2000 chị Nhờ lập gia đình và theo chồng về xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ sinh sống, hạnh phúc đến với anh chị khi đứa con trai đầu lòng là bé Trương Nhựt Linh (sinh năm 2002) ra đời. Hai vợ chồng chị chí thú làm ăn, tuy rằng cuộc sống nghèo khổ, không có một công đất sản xuất. Anh chị chủ yếu làm thuê làm mướn, ai thuê gì cũng làm.
Đến năm 2007 chị Nhờ bị bệnh viêm đa khớp, đi làm thì ít nghỉ thì nhiều. Có lẽ vì áp lực kinh tế, nên chồng chị hay la chửi hai mẹ con, cũng không lo tiền chữa bệnh cho chị. Chị gắng gượng lúc khỏe đi làm lấy tiền mua thuốc uống.
Năm 2013 bệnh chị ngày một nặng hơn. Chị phát hiện bị hở van tim ba lá, viêm sương hàm, thận ứ nước. Trong thời điểm khó khăn nhất vì bệnh tật cũng là lúc người chồng từng đầu ấp tay gối bỏ đi theo người phụ nữ khác, để chị sống trong cảnh đau đớn với bệnh tật và nuôi con một mình. Đã vậy gia đình bên nội không thương để hai mẹ con chị tự xoay sở. Thương mẹ nhưng Nhựt Linh không biết làm gì để có tiền mua thuốc cho mẹ, ngoài giờ học em đi kiếm rau, bắt cá để mẹ con có bữa cơm đầm ấm hơn.
Khi bệnh nặng cần phải điều trị để cứu mạng sống chi quyết đinh đưa con về nhà ông bà ngoại nương nhờ để chị đi bệnh viện chữa bệnh, vì bệnh của chị để lâu ngày không chữa trị kịp thời nên biến chứng qua nhiều bệnh khác phải nằm viện điều trị lâu dài. Nhưng tiền đã hết mà bệnh thì không khỏi, chị đành về nhà chuyển qua hốt thuốc nam uống cầm cự qua ngày. Căn nhà lá dựng tạm bợ trên phần đất của ông bà ngoại đến nay đã xuống cấp, ngoài chiếc giường để hai mẹ con nằm không còn tài sản gì có giá trị. Mọi sinh hoạt chi phí mỗi ngày hai mẹ con chị đều nhìn vào triền trợ cấp xã hội 270.000đ/ tháng và nhờ vào sự trợ cấp của ông bà ngoại. Hiện nay chị còn vay nợ lãi 20 triệu của hàng xóm chưa có khả năng trả được nợ.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 131,000,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Cty Tôn Tân Phước Khanh | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | Đảng Ủy - UBND - UBMTTQ xã Vĩnh Thuận Tây - Vị Thủy - Hậu Giang | 10,000,000 | |
5 | Hội Chữ Thập Đỏ huyện Vị Thủy - Hậu Giang | 15,000,000 | |
6 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
7 | Hai cháu Đoan Lưu - Uyên Lưu (Canada) | 1,000,000 | |
8 | Shop Hoàng Quân (TPHCM) | 500,000 | |
9 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
10 | Vợ chồng T-N (TPHCM) | 1,000,000 | |
11 | Tuấn - Tiên Dương (Mỹ) | 500,000 | |
12 | S-P (Mỹ) | 500,000 | |
13 | Chị Tiên - Anh Khôn (RG) | 500,000 | |
14 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
15 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
16 | Tô Thị Nga (Mỹ) | 1,000,000 | |
17 | Ông Võ Văn Nhỉ (HM) | 100,000 | |
18 | Võ Thị Thủy (HM) | 300,000 | |
19 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
20 | Phật tử thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
21 | Chị Ngà (Úc) | 500,000 | |
22 | Gia đình Long - Phượng - Hân (Mỹ) | 500,000 | |
23 | Thanhha Vo (Mỹ) | 500,000 | |
24 | Joyce - Yến Hồ (canada) | 500,000 | |
25 | Yến Loan (Mỹ) | 500,000 | |
26 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
27 | Dương Huỳnh Yến (Đài Loan) | 500,000 | |
28 | Halle Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
29 | Jenny Lê (Mỹ) | 500,000 | |
30 | Nguyễn Thị Dung (HM) | 500,000 | |
31 | Daniel Lê (Mỹ) | 500,000 | |
32 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
33 | Quỳnh Mai (canada) | 500,000 | |
34 | Micheal Grant (Mỹ) | 500,000 | |
35 | Kim Thảo - Andy Phạm - Andy Trương (Úc) | 1,000,000 | |
36 | Thảo Nguyễn (Mỹ) | 1,000,000 | |
37 | Ngân Trần (Mỹ) | 1,000,000 | |
38 | Xuân Trần (Mỹ) | 500,000 | |
39 | Mỹ Hạnh (Úc) | 500,000 | |
40 | Diệu Quý (Hải Đức - Mỹ) | 500,000 | |
41 | Lưu Bội Ngân (TPHCM) | 500,000 | |
42 | Đỗ Minh Đức | 100,000 | |
43 | BS Anh Tuấn (Đức) | 100,000 | |
44 | Lê Minh Tâm (BD) | 1,000,000 | |
45 | Cô Minh Thạnh | 1,000,000 | |
46 | Cô Trà | 2,000,000 | |
47 | Anh Quang - Minh | 5,000,000 | |
48 | Cô Yến | 1,000,000 | |
49 | NHT | 100,000 | |
50 | Duyên - Kim Ý | 100,000 | |
51 | Anh Trung (TPHCM) | 50,000 | |
52 | Nguyễn Văn Lê | 100,000 | |
53 | Đoàn Văn Đức | 40,000 | |
54 | Phan Thị Đỏ | 50,000 | |
55 | Bùi Văn Tám | 100,000 | |
56 | Phạm Thị Dung | 200,000 | |
57 | Bà Ba Phát | 50,000 | |
58 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 50,000 | |
59 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
60 | Trần Thị Tiếng | 100,000 | |
61 | Ngô Thị Tư | 30,000 | |
62 | 4 Rú | 100,000 | |
63 | Cậu 3 Hạnh | 100,000 | |
64 | Nguyễn Thị Hồng Mộng | 100,000 | |
65 | Chung Tiền - Nguyễn Thị Vân | 300,000 | |
66 | Chi bộ ấp 6 xã Vĩnh Thuận Tây | 500,000 | |
67 | Võ Văn Hùng | 100,000 | |
68 | 6 Mung | 100,000 | |
69 | Lê Nguyễn Tuấn | 100,000 | |
70 | Lê Văn Ớ | 50,000 | |
71 | Cô giáo Hiền | 50,000 | |
72 | Hội CTĐ xã Hỏa Lựu | 100,000 | |
73 | Lê Thị Ba | 100,000 | |
74 | Cô Huệ - Cô Nhị - Cô Dung | 400,000 | |
75 | Bảy Trung | 100,000 | |
76 | Nguyễn Hằng Nga | 100,000 | |
77 | Hà Văn Còn | 50,000 | |
78 | CLB Người Tình Nguyện - CTĐ TT Rạch Gòi | 200,000 | |
79 | Nguyễn Kim Thanh (Rạch Gòi) | 100,000 | |
80 | CLB Người Tình Nguyện Thị xã Ngã Bảy | 500,000 | |
81 | Út 12 (TX Ngã Bảy) | 200,000 | |
82 | Đặng Hữu Lệ (TT Cái Tắc) | 100,000 | |
83 | CTĐ Thị trấn Cây Dương | 200,000 | |
84 | CTĐ xã Phương BÌnh | 200,000 | |
85 | Hai Huế (xã Hiệp Hưng) | 100,000 | |
86 | Bùi Thị Tâm | 200,000 | |
87 | CLB Tình Nguyện TT Nàng Mai | 2,750,000 | |
88 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
89 | Ân Nghĩa | 100,000 | |
90 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 30,000 | |
91 | Trần Thị Ai | 50,000 | |
92 | Cô Tư Lệ | 100,000 | |
93 | Lê Thị Út | 100,000 | |
94 | Tiết Cuộc | 100,000 | |
95 | Vương Ken | 100,000 | |
96 | Nga Sơn | 100,000 | |
97 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 100,000 | |
98 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 100,000 | |
99 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 100,000 | |
100 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
101 | Nguyễn THị Xuân Chiều | 100,000 | |
102 | Nguyễn Thị Tố Loan | 100,000 | |
103 | Thúy Sơn | 100,000 | |
104 | Linh | 100,000 | |
105 | Nguyễn Thị Phúc | 100,000 | |
106 | Hạo Hoa | 100,000 | |
107 | Tuyết Nga | 100,000 | |
108 | Thái Lệ | 100,000 | |
109 | Văn Xuân Đào | 100,000 | |
110 | Hồng Hải | 100,000 | |
111 | Võ Thị Mai Trăm | 100,000 | |
112 | Út Thu | 100,000 | |
113 | Cháu Bé | 20,000 | |
114 | Thầy Thích Trí Định | 500,000 | |
115 | TV Kim - Quang | 500,000 | |
116 | GĐ Ngọc - Phương | 500,000 | |
117 | GĐ Kim - Thiệt | 500,000 | |
118 | Nhà trọ Ngọc Diễm | 200,000 | |
119 | Anh Tư Tuốt | 200,000 | |
120 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
121 | Cháu Nguyễn Thị Hiền | 100,000 | |
122 | Cháu Bé Giúp | 100,000 | |
123 | Trần Thị Lệ | 100,000 | |
124 | Anh Tâm (trồng răng) | 100,000 | |
125 | Cô Xuân | 100,000 | |
126 | Phạm Văn Năm | 100,000 | |
127 | Anh Sơn (VLXD) | 200,000 | |
128 | Cháu Lâm Đại Long | 100,000 | |
129 | Cháu Lâm Chấn Dương | 50,000 | |
130 | Phạm Thị Thắng | 100,000 | |
131 | Lê Thị Mai | 100,000 | |
132 | Diễm Quỳnh | 100,000 | |
133 | Chị Ngoan | 100,000 | |
134 | Bích Nga - Hùng | 50,000 | |
135 | Chị Thương | 50,000 | |
136 | Lâm Thị Mỹ Lệ | 50,000 | |
137 | Từ Thị Hà | 50,000 | |
138 | Cô Nguyên | 50,000 | |
139 | Chị Tư Xuân | 100,000 | |
140 | Chiị Thu - Hường | 100,000 | |
141 | Anh Việt | 100,000 | |
142 | Kiều Diễm Linh | 100,000 | |
143 | Chị Duyên | 50,000 | |
144 | Nguyễn Văn Trường | 100,000 | |
145 | CTĐ Thị trấn Búng Tàu | 200,000 | |
146 | Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
147 | Bích Nga | 50,000 | |
148 | Phạm Thị Trắng | 100,000 | |
149 | Nguyễn Hồng Thái | 50,000 | |
150 | Nguyễn Thị Ngọc Thắm | 200,000 | |
151 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
152 | Nguyễn Thị Hoa | 100,000 | |
153 | Bé Nhựt Huy | 100,000 | |
154 | Cô Hằng | 100,000 | |
155 | Nguyễn Thị Của | 100,000 | |
156 | Phạm Thị Thu Hà | 50,000 | |
157 | Nguyễn Ngọc Chị | 100,000 | |
158 | Hoàng Dũng | 100,000 | |
159 | Trương Thị Bưởi | 100,000 | |
160 | Nguyễn Minh Mẫn | 100,000 | |
161 | Lê Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
162 | Dương Thị Nở | 50,000 | |
163 | Tô Thị Bé Sáu | 500,000 | |
164 | Trần Thị Dung | 200,000 | |
165 | Nguyễn Ngọc Nga | 100,000 | |
166 | Tôn Kim Phụng | 50,000 | |
167 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 200,000 | |
168 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 100,000 | |
169 | Lưu Thị Lệ Hằng | 100,000 | |
170 | Đặng Thị Thúy Ngoan | 100,000 | |
171 | Đinh Hải | 200,000 | |
172 | Trần Huỳnh Châu | 100,000 | |
173 | Sáu Mỹ | 100,000 | |
174 | Shop Nam - Nga | 100,000 | |
175 | Bé Lương Thị Yến Nhi | 50,000 | |
176 | Ngô Hồng Sơn | 100,000 | |
177 | Lâm Quang Út | 300,000 | |
178 | Nguyễn Bảo Quốc | 200,000 | |
179 | Nguyễn Thanh Tuấn | 50,000 | |
180 | Phạm Tường Duy | 20,000 | |
181 | Trần Thị Tám | 30,000 | |
182 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 50,000 | |
183 | Trần Thị Thủy | 100,000 | |
184 | Hồ Văn Minh | 100,000 | |
185 | Lê Văn Dũng | 100,000 | |
186 | Văn Chính | 100,000 | |
187 | Trần Văn Nghĩa | 100,000 | |
188 | Phan Văn Lai | 100,000 | |
189 | Nguyễn Văn Mảnh | 200,000 | |
190 | Nguyễn Thị Cẩm Ni | 200,000 | |
191 | Nguyễn Hữu Nghị | 200,000 | 20 kg gạo, 20 cuốn tập |
192 | Ngô Chinh Chiến | 100,000 | |
193 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 200,000 | |
194 | Hồ Quang Thăng | 200,000 | |
195 | Nhà may Minh Dung | 500,000 | |
196 | Lư Văn Quý | 100,000 | |
197 | Nguyễn Thị Phúc | 300,000 | |
198 | Nhà may Diệp | 50,000 | |
199 | Chị Hằng | 50,000 | |
200 | Chị Non | 100,000 | |
201 | Áo cưới Hồng Nhung | 100,000 | |
202 | VLXD Huy Liên | 300,000 | |
203 | Ngô Ngọc Hân | 200,000 | |
204 | Phòng LĐ -TBXH Huyện Vị Thủy | 300,000 | |
205 | Hội nạn nhân Chất độc da cam - Huyện Vị Thủy | 200,000 | |
206 | Lê Văn Đen | 200,000 | |
207 | Công an huyện Vị Thủy | 200,000 | |
208 | Nguyễn Kim Diệu | 100,000 | |
209 | Lê Văn Phan | 200,000 | |
210 | Đào Văn Cần | 100,000 | |
211 | Nguyễn Văn Phong | 200,000 | |
212 | Nguyễn Văn Mười | 100,000 | |
213 | Thủy sản Thanh Khiết | 100,000 | |
214 | Tạp hóa Quý Thủy | 100,000 | |
215 | Thùy | 50,000 | |
216 | Thi | 50,000 | |
217 | Thảo | 50,000 | |
218 | Bác 5 Lộc | 50,000 | |
219 | Đẹp | 100,000 | |
220 | Đỗ Văn Điều | 200,000 | |
221 | Nguyễn Văn Ngữ | 100,000 | |
222 | Trung Tâm y tế Vị Thủy | 200,000 | |
223 | Ban Dân Vận Huyện Ủy Vị Thủy | 500,000 | |
224 | UBMTTQVN huyện Vị Thủy | 2,000,000 | |
225 | Huyện Ủy Vị Thủy - Ủy Ban Kiểm Tra | 300,000 | |
226 | Bùi Trung Thu | 1,000,000 | |
227 | Tập thể BTC Huyện Ủy Vị Thủy | 1,000,000 | |
228 | Thường trực Huyện Ủy | 3,000,000 | |
229 | Tổ Cơm cháo nước sôi huyện Vị Thủy | 1,000,000 | |
230 | Võ Thị Hoài Thu | 100,000 | |
231 | Nguyễn Văn Đào | 100,000 | |
232 | Nguyễn Thị Hằng | 100,000 | |
233 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 200,000 | |
234 | Nguyễn Văn Cung | 100,000 | |
235 | Chú 7 Thảo | 200,000 | |
236 | Phạm Văn Phòng | 100,000 | |
237 | NHT | 150,000 | |
238 | Hằng | 100,000 | |
239 | Tư Lành | 100,000 | |
240 | Chị Tư | 100,000 | |
241 | Thị Phương | 100,000 | |
242 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
243 | Lê Thị Thanh Nhàn | 100,000 | |
244 | Nguyễn Thị Thiện | 100,000 | |
245 | Trần Thị Nghiêm | 50,000 | |
246 | Lê Văn Đoàn | 100,000 | |
247 | Ngô Thị Tươi | 30,000 | |
248 | Trương Thị Ảnh | 50,000 | |
249 | Trương THành Khánh | 20,000 | |
250 | Trần Thị Cấn | 50,000 | |
251 | Trương Thị Thúy An | 200,000 | |
252 | Phạm Thị Ba | 100,000 | |
253 | Nguyễn Thị Thu | 200,000 | |
254 | Nguyễn Tấn Tài | 100,000 | 10 kg gạo |
255 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
256 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 30,000 | |
257 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
258 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
259 | Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
260 | Lê Thị Ba | 100,000 | |
261 | Trần Thị Lòng | 200,000 | |
262 | Trần Thị Ái | 50,000 | |
263 | Nguyễn Thị Kiều | 50,000 | |
264 | Dương Hỏa Sanh | 7,000,000 | |
265 | Sáu Phố | 100,000 | |
266 | Tống Thị Sáng | 100,000 | |
267 | Café Đình Vi | 50,000 | |
268 | Thảo (lò rèn) | 50,000 | |
269 | ĐT Cô Duyên | 50,000 | |
270 | Ngân | 300,000 | |
271 | CTĐ xã Lương Nghĩa | 300,000 | |
272 | CTĐ Xã Phiên | 300,000 | |
273 | CTĐ Vĩnh Viễn | 300,000 | |
274 | CTĐ Vĩnh Viễn A | 300,000 | |
275 | Tư Sanh | 200,000 | |
276 | Mười Hạnh | 100,000 | |
277 | Chị 4 Râu | 100,000 | |
278 | Bà 2 Loan | 100,000 | |
279 | Chị Út Em | 100,000 | |
280 | Anh 4 Thắng | 200,000 | |
281 | Anh 4 Đại | 100,000 | |
282 | Út Có | 150,000 | |
283 | Kim Thu | 100,000 | |
284 | Bà Năm Nở | 100,000 | |
285 | 7 Phải | 100,000 | |
286 | 5 Ẩn | 50,000 | |
287 | Em Thol | 100,000 | |
288 | Trường | 50,000 | |
289 | 9 Cường | 100,000 | |
290 | 4 Nành | 50,000 | |
291 | CTĐ xã Tân Phước Hưng | 200,000 | |
292 | Ngô Thị Ngọc Trinh | 150,000 | |
293 | Cô Hai Ngà | 50,000 | |
294 | Anh Chính Cúc - Chú Tuấn - Chú Đức - Thùy - Cầm | 500,000 | |
295 | Bà Cô Năm | 50,000 | |
296 | Quan Đế Miếu Vị Thanh | 500,000 | |
297 | Hiệu buôn Hồng Phước | 200,000 | |
298 | Lê Văn Mỹ | 200,000 | |
299 | Vựa cá Mỹ Phượng | 200,000 | |
300 | Trịnh Trung Thành | 100,000 | |
301 | Giầy dép Hùng Kiều | 100,000 | |
302 | Chung Thị Ba | 100,000 | |
303 | Nha khoa Hòa | 50,000 | |
304 | Võ Thị Phượng | 200,000 | |
305 | Tống Thị Sáng | 100,000 | |
306 | Nguyễn Văn Phố | 100,000 | |
307 | Võ Tín Nể | 100,000 | |
308 | Kiều - Đức Thuận | 100,000 | |
309 | Dương Thị Mè | 500,000 | |
310 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 200,000 | |
311 | Trần Thị Thủy | 200,000 | |
312 | Trần Thị Não | 100,000 | |
313 | Lê Quốc Việt | 100,000 | |
314 | Nguyễn Thị Thu | 100,000 | |
315 | Nguyễn Thị Mộng Nguyệt | 300,000 | |
316 | Trương Thị Thùy Nga | 500,000 | |
317 | Nguyễn Thị Út Nàng | 100,000 | |
318 | Trần Kim Hoàng | 50,000 | |
319 | Nguyễn Thị Thanh | 30,000 | |
320 | Nguyễn Thị Còn | 10 kg gạo | |
321 | Nguyễn Anh Tuấn | 200,000 | |
322 | Nguyễn Tuấn Phương | 300,000 | |
323 | Nguyễn Thanh Nga | 300,000 | |
324 | Nguyễn Thu Vân | 100,000 | |
325 | Lê Thị Toàn | 200,000 | |
326 | Nguyễn Thị Phượng | 100,000 | |
327 | Trần Văn Yên | 100,000 | |
328 | Đặng Thị Hoa | 50,000 | |
329 | Phạm Thị Thơm | 50,000 | |
330 | Phùng Thị The | 50,000 | |
331 | Lê Thị Thúy Huỳnh | 20,000 | |
332 | Bùi Văn Đội | 100,000 | |
333 | Trương Hoàng Luận | 100,000 | |
334 | Hồ Quốc Thanh | 100,000 | |
335 | Võ Văn Đợm | 10kg gạo | |
336 | Phan Hải Âu | 100,000 | |
337 | Huỳnh Thị Kiếm | 100,000 | |
338 | Lê Hoàng Vui | 50,000 | |
339 | Võ Thị Phởi Tư | 200,000 | |
340 | Trịnh Văn Hai | 50,000 | |
341 | Trần Văn Hạnh | 100,000 | |
342 | Nguyễn Ngọc Chuỗi | 150,000 | |
343 | Huuỳnh Văn Châu | 100,000 | |
344 | Nguyễn Văn Dũng | 100,000 | |
345 | Huỳnh Tấn Thủ | 100,000 | |
346 | Lê Thị Bé | 100,000 | |
347 | Nguyễn Văn Đèo | 100,000 | |
348 | Huuỳnh Văn Mông | 100,000 | |
349 | CTĐ Phường 1 | 500,000 | |
350 | CLB xã Vị Thanh | 400,000 | |
351 | 8 Lòng | 200,000 | |
352 | Trần Thị Đức | 150,000 | |
353 | Nguyễn Văn Giàu | 100,000 | |
354 | Nguyễn Văn Tân | 100,000 | |
355 | Nguyễn Văn Thanh | 100,000 | |
356 | Nguyễn Văn Bảnh | 100,000 | |
357 | Chế Tấn Tài | 200,000 | |
358 | Trần Thị Kim Yến | 500,000 | |
359 | Lê Văn Nở | 100,000 | |
360 | Đặng Văn Nân | 100,000 | |
361 | Nguyễn Thị Huỳnh Trâm | 50,000 | |
362 | Chế Thị Nô | 50,000 | |
363 | Lê Văn Án | 100,000 | |
364 | Huỳnh Thị Bảy | 500,000 | |
365 | CTĐ xã Vị Bình | 200,000 | |
366 | Trần Văn Thuận | 200,000 | |
367 | Nguyễn Văn Mum | 100,000 | |
368 | Trần Văn Xinh | 40,000 | |
369 | Thiều Thị Minh | 40,000 | |
370 | Nguyễn Thị Thâu | 20,000 | |
371 | Hồ Thị Thủy | 50,000 | |
372 | Lữ Thị Nga | 100,000 | |
373 | Lê Quang Thảo | 60,000 | |
374 | Lê Hoàng Sa | 50,000 | |
375 | Bạn Nga | 40,000 | |
376 | Nguyến Thị Yến Tuyết | 100000 | |
377 | Đặng Thị Minh Châu | 100000 | |
378 | Hồ Thúy Hồng | 100,000 | |
379 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 50,000 | |
380 | DĐỗ Thanh Sơn | 200,000 | |
381 | Võ Thị Tuyền | 100,000 | |
382 | CTĐ Huyện Châu Thành A | 400,000 | |
383 | Uốc tóc Bảo Trân | 100,000 | |
384 | Cầm đồ Như Ý | 100,000 | |
385 | Trần Thị Mai | 100,000 | |
386 | Ct KVS | 200,000 | |
387 | Cô Lan (Tôn Tân Phước Khanh) | 100,000 | |
388 | Trung - Thi (TPHCM) | 100,000 |