Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Anh Trương Bửu Lộc – 38 tuổi – Phụ hồ, làm mướn
- Vợ :Nguyễn Hồng Nhiên– Sinh năm 1985 (33 tuổi) – Bị bướu tim
- Con : Trương Gia Linh – Sinh năm 2006 (12 tuổi) – Học lớp 7 – Bị hở van tim
- Mẹ : Nguyễn Thị Hui – Sinh năm 1940 (88 tuổi) – Bị xuất huyết não, già yếu
Địa chỉ: Ấp Phú Xuân A, TT Mái Dầm, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hoàn cảnh gia đình:
Gia đình anh Lộc – chị Nhiên là hộ nghèo của địa phương. Hai vợ chồng ít học, quanh năm chỉ đi làm thuê làm mướn nên cuộc sống chỉ lo nổi cái ăn qua ngày.
Anh chị có một người con, đó là bé Gia Linh, nhưng Linh từ khi sinh ra đời, đã bị mắc căn bệnh hở van tim 3 lá và hẹp động mạch phổi, vì thế từ nhỏ đến lớn cuộc sống của Linh cứ gắn liền với bệnh viện và thuốc men. Thương con, nên cứ làm bao nhiêu tiền, hai vợ chồng lại cố dành dụm, mong có được số tiền khoảng 7 – 80 triệu để đưa con đi mổ. Thế nhưng cứ hết biến cố này đến biến cố khác xảy ra khiến mong muốn của anh chị dường như đi vào vô vọng.
Cách đây 8 năm, mẹ của anh Lộc bị xuất huyết não, tuổi lại đã già, nên từ lúc bệnh đến nay, bà chỉ nằm trên giường nương nhờ vào sự chăm sóc của con cháu.
7 năm trước thì chị Nhiên lại phát hiện mình bị bướu tim, nhiễm độc cường giáp, không còn sức khỏe để lao động.
Những chứng bệnh cứ lấy đi sức khỏe của từng người thân khiến anh Lộc buộc phải nai lưng một mình gồng gánh. Có ngày anh đi làm phụ hồ, kiếm khoảng 150 ngàn lo trước lo sau. Nhưng những lúc mẹ đau, vợ yếu, con mệt, anh chỉ dám nhận mấy việc thời vụ vài tiếng đồng hồ như đắp đất, xịt thuốc đâu gần gần nhà để còn chạy tới chạy lui trông nom cả nhà được.
Thương chồng, chị Nhiên cố gắng làm mấy việc nhà nhè nhẹ như nấu cơm, rửa chén để anh bớt gánh nặng. Bé Linh thì cố gắng học thật giỏi để mong cha yên lòng. Nhiều lần cũng có những đợt mổ tim miễn phí bé Linh được vận động đi, dù biết chi phí mổ tim có người đài thọ , thế nhưng còn bao thứ tiền như xe cộ, ăn uống, ngủ nghỉ không biết xoay đâu ra tiền nên anh Lộc đành ngậm ngùi cho qua. Bởi anh còn số nợ gần 40 triệu không biết khi nào trả xong. Lại thêm nhà cửa xập xệ, tạm bợ chưa biết sao mà chống đỡ. Bao nhiêu mối lo đè nặng trên vai. Anh Lộc chỉ mong ước sao cho lo hết bệnh của 2 mẹ con, cất được căn nhà che mưa che nắng rồi chú tâm vào để làm mà trả nợ.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 155,620,000đ + 20tr hỗ trợ xây nhà và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Gia đình chị Trương Phương Anh (My | 10,000,000 | |
2 | Nhóm thiện nguyện Quyên Tân An | 10,000,000 | |
3 | Đảng Ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN TT Mái Dầm | Hỗ trợ xây nhà 20tr | |
4 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
5 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
6 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
7 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
8 | S.P (Mỹ) | 3,000,000 | |
9 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
10 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
12 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
13 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
14 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
15 | Chính Nguyễn (TPHCM) | 1,000,000 | |
16 | Chị Lan Đoàn (Bạn Hiền Nguyễn 90) | 2,000,000 | |
17 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
18 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
19 | Minh M Tran (Canada) | 200,000 | |
20 | Thu Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
21 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
22 | Gia đình JML (Mỹ) | 1,000,000 | |
23 | Chú Nguyễn (Quận 10) | 500,000 | |
24 | Anh chị Huy - Loan (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 1,000,000 | |
26 | Hương Nguyễn (Canada) | 500,000 | |
27 | Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
28 | Nguyễn Hoàng (Mỹ) | 500,000 | |
29 | Gia đình anh Vinh - Liên (Hawaii) | 1,000,000 | |
30 | Cty Pacific Ocean Travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
31 | Nguyễn Hữu Đức (Q8) | 200,000 | |
32 | Huỳnh Quốc Dân (TPHCM) | 200,000 | |
33 | Ngọc Nguyễn | 300,000 | |
34 | Thuy Vi Vu (Mỹ) | 500,000 | |
35 | Kiều My Loan (Hana Yuki) | 500,000 | |
36 | Anh Phạm Hữu Minh (Mỹ) | 500,000 | |
37 | Amy Bùi (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Danny Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
39 | Tina Hà (Oakland - Mỹ) | 2,000,000 | |
40 | Anh Long (Hàn Quốc) | 500,000 | |
41 | Nguyễn Thoa | 500,000 | |
42 | Cô Diệp - Cô Nhung | 500,000 | |
43 | Chị Tám (bạn Lê Quyên) | 500,000 | |
44 | Anh Nam | 500,000 | |
45 | Chị Sáu (Bình Tân) | 500,000 | |
46 | Chị Tư San Jose | 500,000 | |
47 | Cô Diệp Điền Ba Phạm (Mỹ) | 500,000 | |
48 | Tạ Thục Bình (Canada) | 500,000 | |
49 | Gia đình Lê Nguyễn Trung (Mỹ) | 1,000,000 | |
50 | Chanh Ha | 100,000 | |
51 | Nhóm Peter Quy Lai (Mỹ) | 1,000,000 | |
52 | Mai Đăng Khoa (Dak Nong) | 200,000 | |
53 | Nguyễn Thị Liên (Trà Vinh) | 200,000 | |
54 | Hồi hướng cho Ô. Hồ Đắc Hải | 500,000 | |
55 | Nhóm Delivery Now Graden mall Q5 | 500,000 | |
56 | Cô Lý Lệ Nga (Mỹ) | 500,000 | |
57 | Diễm Hà (LV Nguyễn) | 1,000,000 | |
58 | Gia đình Đan Thùy | 1,000,000 | |
59 | Công ty Việt Trường (Q8) | 3,000,000 | |
60 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh (BP) | 200,000 | |
61 | Cô Phụng (Mỹ) | 1,000,000 | |
62 | Cô Trà | 2,000,000 | |
63 | Cô Thỉ (Tiền Giang) | 1,000,000 | |
64 | Anh Tâm Chị Ngọc (Bình Dương) | 2,000,000 | |
65 | Gia đình chị Trinh Q3 | 2,500,000 | |
66 | Thu Hà (Bình Phước) | 2,000,000 | |
67 | Nguyễn Thị Phượng (Bình Dương) | 2,000,000 | |
68 | Ngọc Cẩm (Công ty đèn led Minh Quang TPHCM) | 1,000,000 | |
69 | Bạn cô Phượng ở Mỹ | 2,300,000 | |
70 | Cô Liên (Bình Tân) | 500,000 | |
71 | Trân (TPHCM) | 1,000,000 | |
72 | Mắt kính Thuận Xương | 500,000 | |
73 | Sơn Trường | 500,000 | |
74 | Toàn - Thoa (TPHCM) | 500,000 | |
75 | Linh (Q6) | 500,000 | |
76 | Loan (Q8) | 500,000 | |
77 | Chị Liên | 400,000 | |
78 | Hà Ngọc Tuấn | 1,000,000 | |
79 | Chị Phượng | 500,000 | |
80 | Sally Quỳnh Nguyễn | 500,000 | |
81 | Minh Thu | 500,000 | |
82 | Anh Sơn | 500,000 | |
83 | Bé Tư | 500,000 | |
84 | Tuyết Anh | 1,000,000 | |
85 | Quyên | 200,000 | |
86 | Thùy Trang | 500,000 | |
87 | Lê Kim Năm | 200,000 | |
88 | Lê Thị Minh | 100,000 | |
89 | Bùi Văn Rô | 200,000 | |
90 | Lê Văn Nâu | 50,000 | |
91 | Võ Tài Năm | 200,000 | |
92 | Đào Thị Xuân | 100,000 | |
93 | Lê Thị Huyên | 100,000 | |
94 | Trần Thị Thu Trúc | 100,000 | |
95 | Trương Thị Thắm | 50,000 | |
96 | Bùi Thị Xuân | 100,000 | |
97 | Nguyễn Thị Loan | 100,000 | |
98 | Trần Kim Đỉnh | 300,000 | |
99 | Cafe Hoa Mai | 100,000 | |
100 | Tăng Nhật Ân | 100,000 | |
101 | La Ngọc Ẩn | 200,000 | |
102 | Trần Thị Mai | 100,000 | |
103 | Nguyễn Hữu Hiệp | 100,000 | |
104 | Cao Văn Oanh | 200,000 | |
105 | Lâm Thị Kim Ến | 100,000 | |
106 | Nguyễn Cẩm Hồng | 100,000 | |
107 | Vũ Quốc Phúc | 200,000 | |
108 | Huỳnh Văn Bảy | 300,000 | |
109 | Nguyễn Bình Đẳng | 200,000 | |
110 | Nguyễn Thị Yến Tuyết | 100,000 | |
111 | Nguyễn Thị Bé | 100,000 | |
112 | Nguyễn Thị Oanh | 100,000 | |
113 | Lương Văn Bắc | 100,000 | |
114 | Trần Thị Lành | 100,000 | |
115 | Nguyễn Thị Bảy | 100,000 | |
116 | Cửa hàng VTNN Hai Dân | 200,000 | |
117 | Nguyễn Hoài Anh | 100,000 | |
118 | Lê Văn Út | 100,000 | |
119 | Nguyễn Văn Đấu - Trần Văn Thanh | 200,000 | |
120 | Nguyễn Thị Thu Vân | 100,000 | |
121 | Trần Thị Thu Cúc | 100,000 | |
122 | Nguyễn Thị Bích Đào | 200,000 | |
123 | Nguyễn Văn Út | 100,000 | |
124 | Cô Ngọc Vàng | 100,000 | |
125 | Lê Hoàng Chiếu | 100,000 | |
126 | CLB NTN Hội CTĐ TT Rạch Gòi | 200,000 | |
127 | CTĐ TT Cái Tắc, Châu Thành A | 200,000 | |
128 | Trâần Thị Bạch Mai | 200,000 | |
129 | Tổ thuốc nam Mười Vạn | 100,000 | |
130 | Gạch men Hai Nghĩa | 200,000 | |
131 | Trang trí Ngọc Thành | 100,000 | |
132 | Trần Thị Thanh Nga | 100,000 | |
133 | Gia đình ông Hai Cứng | 200,000 | |
134 | Cô Bế | 300,000 | |
135 | Gia đình cô Oanh | 400,000 | |
136 | Hội CTĐ xã Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A | 300,000 | |
137 | Hội CTĐ xã Đông Phước A | 700,000 | |
138 | Hội CTĐ xã Đông Phú | 1,300,000 | |
139 | Công an huyện Châu Thành | 500,000 | |
140 | Phòng tài chính - kế hoạch huyện | 500,000 | |
141 | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ huyện | 300,000 | |
142 | Bảo hiểm xã hội huyện | 500,000 | |
143 | Chi cục thuế huyện | 200,000 | |
144 | Trần Văn Thắng (P.Bí thư huyện ủy) | 500,000 | |
145 | Trần Văn Kè | 100,000 | |
146 | Đinh Thị Mỹ Ngân | 100,000 | |
147 | Nguyễn Văn Tèo | 100,000 | |
148 | Nguyễn Hồng Khanh | 100,000 | |
149 | Nguyễn Thị Thi | 100,000 | |
150 | Trần Thị Bình | 100,000 | |
151 | Trương Thị Lến | 200,000 | |
152 | Chi bộ ấp Phú Đông | 500,000 | |
153 | Chi bộ ấp Phú Bình | 500,000 | |
154 | Chi bộ ấp Phú Thạnh | 500,000 | |
155 | Trường tiểu học Đồng Khởi | 500,000 | |
156 | Hội nông dân | 200,000 | |
157 | Đoàn Thanh Niên | 200,000 | |
158 | Hội cựu chiến binh | 200,000 | |
159 | Chi bộ ấp Phú Xuân A | 500,000 | |
160 | Hội phụ nữ | 200,000 | |
161 | Huỳnh Công Bo | 500,000 | |
162 | Trường mẫu giáo Phú Hữu A | 500,000 | |
163 | Chi bộ ấp Phú Xuân A | 500,000 | |
164 | Trường tiểu học Phú Hữu 5 | 500,000 | |
165 | Trường THCS Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1,500,000 | |
166 | Nguyễn Thị Thu Hoa | 100,000 | |
167 | Nguyễn Văn Đồ | 50,000 | |
168 | Đoàn Văn Hải | 200,000 | |
169 | Nha khoa Thanh Tung | 200,000 | |
170 | Quán cafe Thiện Ấn | 50,000 | |
171 | Điện thoại Việt Mỹ | 50,000 | |
172 | Tạp hóa Thái Cường | 50,000 | |
173 | Điện máy Kim Tươi | 50,000 | |
174 | Tiệm vàng Ngọc Trâm | 200,000 | |
175 | Điện máy Thiên Hòa | 100,000 | |
176 | Tạp hóa Chín Duy | 50,000 | |
177 | Tiệm vàng Lập Thành | 200,000 | |
178 | Tạp hóa Khánh Vinh | 50,000 | |
179 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | 100,000 | |
180 | Trần Thị Nga | 100,000 | |
181 | Nguyễn Thị Dễ | 200,000 | |
182 | Huỳnh Thị Thơm | 100,000 | |
183 | Nguyễn Văn Lý | 100,000 | |
184 | Phạm Thị Khéo | 300,000 | |
185 | Nguyễn Kim Thu | 50,000 | |
186 | Nguyễn Thị Đua | 50,000 | |
187 | Lâm Thị Luyến | 100,000 | |
188 | Chị Ba Điệp | 100,000 | |
189 | Trường Đông Thạnh 2 | 150,000 | |
190 | Phạm Thị Thu Thảo | 100,000 | |
191 | Đặng Thị Lệ Trang | 100,000 | |
192 | Đoàn Thị Hạnh | 100,000 | |
193 | CLB Người tình nguyện xã Đại Thành | 300,000 | |
194 | Ban điều hành cơm cháo, nước sôi TT Y tế | 500,000 | |
195 | CLB TN Nhân đạo | 500,000 | |
196 | Hội CTĐ xã Tân Thành | 500,000 | |
197 | Hội CTĐ P. Hiệp Thành | 500,000 | |
198 | Hội CTĐ xã Hiệp Lợi | 200,000 | |
199 | Cafe Thanh Ngân | 100,000 | |
200 | Hội CTĐ phường Ngã Bảy | 200,000 | |
201 | Bùi Thị Lan (CTĐ P. Bình Thạnh) | 200,000 | |
202 | Bùi Minh Thu (Tổ cơm cháo nước sôi BV huyện Vị Thủy) | 200,000 | |
203 | Mỹ Danh, TT Cây Dương, huyện Phụng Hiệp | 100,000 | |
204 | Trần Văn Lũ (CLB xã Đông Phước) | 200,000 | |
205 | Bếp ăn tình thương bệnh viện đa khoa Phụng Hiệp | 200,000 | |
206 | Cô Tư Lệ, P.7, TP. Vị Thanh | 200,000 | |
207 | Chị Quyến | 100,000 | |
208 | Lê Thị Bích | 100,000 | |
209 | Hà Thanh Trang | 200,000 | |
210 | Lê Thanh Mỏng | 100,000 | |
211 | Thím Út Mến | 100,000 | |
212 | Huỳnh Thị Đẹp | 100,000 | |
213 | Thím 5 Hải | 100,000 | |
214 | Nguyễn Thu Sương | 100,000 | |
215 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 100,000 | |
216 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
217 | Trần Thị Diệu Thiện | 200,000 | |
218 | Nguyễn Thị Phượng | 1,000,000 | |
219 | Đỗ Thị Thu Điền | 500,000 | |
220 | Đỗ Thị Sưa | 100,000 | |
221 | Thúy xã | 200,000 | |
222 | Út Yến | 100,000 | |
223 | Chị 3 Đào | 50,000 | |
224 | Chị Liên | 50,000 | |
225 | Chị Bảy | 50,000 | |
226 | Chị Mè | 100,000 | |
227 | Trần Kim Hoàng | 100,000 | |
228 | Trần Thị Tư | 200,000 | |
229 | Trần Văn Sáu | 100,000 | |
230 | Vợ chồng Nguyễn Văn Hoàng | 200,000 | |
231 | Lê Thị Loan | 200,000 | |
232 | Du Thanh Thiểu - Nguyễn Thị Thu Xương - Ông 10 Hậu | 600,000 | |
233 | Nguyễn Thị Thủy | 200,000 | |
234 | Nguyễn Thị Phú | 100,000 | |
235 | Đặng Minh Sơn | 300,000 | |
236 | Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | |
237 | Nguyễn Sa Lem | 200,000 | |
238 | Trần Thị The | 200,000 | |
239 | Nguyễn Thị Tiên Nga | 100,000 | |
240 | Hồ Thị Thủy | 100,000 | |
241 | Nguyễn Thị Anh | 100,000 | |
242 | Lê Văn Tài | 100,000 | |
243 | Trần Cẩm Mỹ | 50,000 | |
244 | Trần Thị Ngọc Dung | 200,000 | |
245 | Huỳnh Ngọc Tuyết | 100,000 | |
246 | Danh Tụ | 100,000 | |
247 | Trần Thị Trầm | 100,000 | |
248 | Nguyễn Ngọc Chuyên | 100,000 | |
249 | Nguyễn Văn Hớn | 100,000 | |
250 | Phan Văn Ương | 200,000 | |
251 | Hội CTĐ xã Long Bình | 200,000 | |
252 | Hội CTĐ phường Vĩnh Tường | 200,000 | |
253 | Hội CTĐ xã Lương Tâm | 500,000 | |
254 | Lê Mỹ Xuyên | 200,000 | |
255 | Lê Thị Phụng | 100,000 | |
256 | CLB NTN Hội CTĐ xã Lương Nghĩa | 500,000 | |
257 | Lê Văn Bi | 200,000 | |
258 | Bé Bảy | 500,000 | |
259 | Tào Quốc Cư | 200,000 | |
260 | CH Điện thoại di động Lê Khanh | 100,000 | |
261 | Lê Hùng Anh | 100,000 | |
262 | Lê Kim Phượng | 100,000 | |
263 | Nhà sách Long Mỹ | 50,000 | |
264 | Nguyễn Thị Hương | 100,000 | |
265 | Cô Nga (chủ xe Cần Thơ - Cà Mau) | 300,000 | |
266 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
267 | Nguyễn Văn Lý | 100,000 | |
268 | Trần Văn Ri | 100,000 | |
269 | Cô Linh Đa | 100,000 | |
270 | Đoàn Văn Xinh | 100,000 | |
271 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
272 | Thầy Thích Trí Định | 1,000,000 | |
273 | Tiệm vàng Kim Quang | 1,000,000 | |
274 | Gia đình Ngọc - Phương | 1,500,000 | |
275 | Cháu Lâm Đại Long | 350,000 | |
276 | Cháu Lâm Chấn Dương | 200,000 | |
277 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
278 | Anh Năm Sơn VLXD | 200,000 | |
279 | Kim Thiệt | 200,000 | |
280 | Anh Tư Tuốt | 100,000 | |
281 | Kiều Diễm Linh | 200,000 | |
282 | Chị Chi bán nước đá | 200,000 | |
283 | Chị Trần Thị Lệ | 100,000 | |
284 | Chị Võ Thị Thanh Xuân | 100,000 | |
285 | Bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100,000 | |
286 | Cô Tiêu Bé Xuân | 100,000 | |
287 | Trương Nhật Lil | 200,000 | |
288 | Tiệm điện Oanh Nhuận | 100,000 | |
289 | Anh Phạm Văn Năm | 200,000 | |
290 | Cháu Nguyễn Thị Thanh Phương | 100,000 | |
291 | Chị Lê Thị Mai | 100,000 | |
292 | Chị Võ Thị Nương | 100,000 | |
293 | Chị Kim | 100,000 | |
294 | Nguyễn Văn Lợi | 200,000 | |
295 | Chị Tư Quân | 100,000 | |
296 | Chị Từ Thị Hà | 100,000 | |
297 | Chị Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
298 | Điện thoại Ly - Quận | 200,000 | |
299 | Lưu Quốc Cường | 100,000 | |
300 | Anh Nguyễn Hoàng Anh | 100,000 | |
301 | Liên Kim Phượng | 100,000 | |
302 | Lâm Văn Hạo | 100,000 | |
303 | Chị Nguyễn Thị Huệ | 100,000 | |
304 | Cháu Khánh Dương | 100,000 | |
305 | Cháu Nguyễn Hoàng Đông | 200,000 | |
306 | Tiêu Vũ Hùng | 100,000 | |
307 | Võ Minh Thiện | 200,000 | |
308 | Út Em - Liền | 200,000 | |
309 | Cô Trương Thị Hồng Nguyên | 100,000 | |
310 | Cháu Âu - Vũ cafe | 100,000 | |
311 | Cháu Sương + Hùng | 100,000 | |
312 | CTĐ TTBT | 200,000 | |
313 | Ngô Thanh Điền | 100,000 | |
314 | Nguyễn Hồng Thái | 100,000 | |
315 | Nguyễn Văn Đàng | 100,000 | |
316 | Nguyễn Phước Hào | 100,000 | |
317 | Nguyễn Văn Lực | 200,000 | |
318 | Phạm Thị Diễm | 100,000 | |
319 | Anh Hai Na | 200,000 | |
320 | Huỳnh Thanh Bằng | 100,000 | |
321 | Chị Hầu | 100,000 | |
322 | Cháu Kim Huê | 100,000 | |
323 | Nguyễn Văn Mười | 100,000 | |
324 | Phạm Văn Phụng | 200,000 | |
325 | Chí Tâm | 100,000 | |
326 | Chị Tường | 100,000 | |
327 | Cháu Hiểu | 100,000 | |
328 | Diễm Quỳnh | 100,000 | |
329 | Út Linh | 100,000 | |
330 | Bích Nga | 100,000 | |
331 | Nguyễn Trần Phú | 100,000 | |
332 | Chị Tuyên thuốc tây | 100,000 | |
333 | Anh Hoa cây xăng | 200,000 | |
334 | Nguyễn Văn Huy | 200,000 | |
335 | Nguyễn Thị Lệ | 100,000 | |
336 | Nguyễn Thanh Tuyền | 200,000 | |
337 | Trần Thanh Hiền | 50,000 | |
338 | Trần Thanh Hiển | 50,000 | |
339 | Trần Thanh Hậu | 50,000 | |
340 | Trần Quốc Hưng | 50,000 | |
341 | Trần Thi Thu Hiền | 50,000 | |
342 | Cháu Tho rau cải | 50,000 | |
343 | Kiều Tiên | 50,000 | |
344 | Phượng bán vé số | 50,000 | |
345 | Quỳnh Như - Khương | 50,000 | |
346 | Chị Thương | 50,000 | |
347 | Loan hột vịt | 50,000 | |
348 | Chị Oanh | 100,000 | |
349 | Cô Mai | 50,000 | |
350 | Cô Năm Ên | 300,000 | |
351 | Cháu Hằng | 50,000 | |
352 | Chị Hòa An | 50,000 | |
353 | Chị Tiên | 50,000 | |
354 | Trương Thành Được | 50,000 | |
355 | Chị Ngoan đại lý phân bón | 50,000 | |
356 | Chị Nguyễn Hồng Phượng | 100,000 | |
357 | Chị Phạm Thị Thanh | 100,000 | |
358 | Chị Đào tạp hóa | 100,000 | |
359 | Lâm Thị Thanh Tươi | 100,000 | |
360 | Bùi Thị Tâm | 100,000 | |
361 | CTĐ xã Phụng Hiệp | 100,000 | |
362 | Chị Út em bán gạo | 100,000 | |
363 | Út Viện sạp vải | 100,000 | |
364 | Cô Tư | 100,000 | |
365 | Thu Vân | 50,000 | |
366 | Chị Út Có | 150,000 | |
367 | Bà Hai Minh | 100,000 | |
368 | Cô Thu | 50,000 | |
369 | Bà Năm Nở | 50,000 | |
370 | Chị Thông | 100,000 | |
371 | Chú Vũ | 100,000 | |
372 | Cô Mỹ Danh | 100,000 | |
373 | Cô Nhung | 300,000 | |
374 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
375 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
376 | Trương Thúy An | 100,000 | |
377 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
378 | Trương Thành Khanh | 20,000 | |
379 | Trần Thị Trọng | 50,000 | |
380 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
381 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
382 | Nguyễn Tấn Tài | 100,000 | |
383 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
384 | Nguyễn Thị Thu | 100,000 | |
385 | Trần Thị Nghiệp | 20,000 | |
386 | Trần Thị Chức | 20,000 | |
387 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
388 | Lê Thị Quí | 20,000 | |
389 | Trần Kim Rở | 20,000 | |
390 | Thị Hinh | 20,000 | |
391 | Vợ chồng Út Ngân | 20,000 | |
392 | Phạm Thị Ba | 100,000 | |
393 | Lê Thị Út Nhỏ | 20,000 | |
394 | Vợ chồng 2 Thanh | 20,000 | |
395 | Trương Văn Nol | 20,000 | |
396 | Cô giáo Kiệt | 50,000 | |
397 | Trần Văn Tạo | 20,000 | |
398 | Vợ 2 gian | 20,000 | |
399 | Nguyễn Ngọc Châu | 50,000 | |
400 | Trần Thị Cấn | 10,000 | |
401 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 100,000 | |
402 | Chương Kim Oanh | 50,000 | |
403 | Trần Thị Mi | 50,000 | |
404 | Nguyễn Thị Bang | 50,000 | |
405 | Trần Thị Xuân Mai | 50,000 | |
406 | Lê Kim Thiên | 100,000 | |
407 | Hội CTĐ xã Phú an | 200,000 | |
408 | Nguyễn Thị Thanh Diệu + Nguyễn Thị Trúc Phương | 500,000 | |
409 | CLB Cây Dương | 900,000 | |
410 | Nguyễn Văn Thành (Xã Tân Hòa) | 200,000 | |
411 | CLB từ thiện TT Bảy Ngàn | 9,500,000 | |
412 | Hoàng Thị Nguyệt | 200,000 | |
413 | Trường THCS Đông Phú | 500,000 | |
414 | Nguyễn Thị Thu Trang + Nguyễn Thị Thu Phương | 200,000 | |
415 | Đạt (Tân Long) | 300,000 | |
416 | Đài truyền thanh | 200,000 | |
417 | Lý Thanh Tâm - Ý Đạt | 200,000 | |
418 | Lý Hoàng Quân | 200,000 | |
419 | Dược Nguyễn Văn Hùng | 100,000 | |
420 | Cháu La Vĩnh Phong | 50,000 | |
421 | Cô Trần Thị Cẩm Hương | 100,000 | |
422 | Cô Bùi Thị Tám | 100,000 | |
423 | Cô Lê Thị Xinh | 100,000 | |
424 | Cô Nguyện Thị Kiệm | 50,000 | |
425 | Bác sĩ Tài | 200,000 | |
426 | Ban trị sự PGHH xã | 300,000 | |
427 | Tú, Đang, Thơm bán đồ, chị 9 Hái, chị Thủy, Thiện, Thành, chị Hà, chị Bo, Phạm Thị Lụa, Phạm Thị Tấn, 2 Hùng, Thím 5 Châu, Dũng, Yến, Thợ, Xuân, Nhanh, Diệp, Thu Tủ, Bé, Giai, Loan, Thái Hưng, Bình | 2,350,000 |