◆ Thông tin gia đình:
– Nhân vật: Nguyễn Văn Ngọc, sinh năm 1983 (34 tuổi) – Bị suy thận mãn
– Con trai: Nguyễn Phạm Đăng Khôi, sinh năm 2010 (7 tuổi) – Học lớp 1
– Con gái: Nguyễn Phạm Bảo Châu, sinh năm 2011 (6 tuổi) – Mẫu giáo
✉ Địa chỉ: Ấp Cái Bát, Xã Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau
◆ Hoàn cảnh nhân vật:
Năm 2015, khi anh Ngọc đang làm công nhân giày da ở Sài Gòn, thì 2 mắt bị mờ không thấy đường, đi khám mới phát hiện bị suy thận giai đoạn cuối, chạy chữa mấy tháng ở Sài Gòn, tiền hết, bệnh không thuyên giảm, anh đành về quê cùng gia đình và từ đó đến nay cứ đều đặn tuần 3 lần chạy thận ở bệnh viện đa khoa tỉnh Cà Mau.
Anh về quê được khoảng 1 tháng, thì vợ anh nói đi lên Sài Gòn kiếm việc làm, rồi đi luôn không về, bỏ lại 2 con nhỏ lúc đó mới 4 và 5 tuổi, một năm chỉ gửi về cho con 5 – 700 ngàn. Hiểu được bệnh mình sống đếm ngày đếm tháng, nên anh không trách móc, chỉ đành chấp nhận.
Giờ thì anh chạy chữa bệnh nương nhờ bằng vuông nuôi tôm của cha mẹ và tình thương của bà con hàng xóm xung quanh.
Thế nhưng cả năm gần đây tôm thất bát, thu hoạch từ tết đến giờ chẳng được đồng nào. Cha mẹ anh năm nay cũng đã gần 60 tuổi, đành vay mượn khắp nơi, nợ đến nay đã hơn 120tr, không biết sao trả, nên đành đắp đầu này đầu kia, mong con sống qua từng ngày, để hai đứa cháu không mang phận mồ côi.
Căn nhà Ngọc ở trước đây cũng bỏ trống đó, bởi anh sống gắn liền với hành lang bệnh viện, đi 1 – 2 tháng mới về thăm con một lần.
Anh Ngọc mong muốn trả dứt nợ nần, để an tâm, đỡ lo lắng mà sống ngày nào với 2 con hay ngày đó.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 105,750,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Gia đình Chung Cương (Canada) | 10,000,000 | |
2 | Công ty CP TM&SX tôn Tân Phước Khanh | 5,000,000 | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
4 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
5 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
6 | Đỗ Thị Thanh Hà (TPHCM) | 1,000,000 | |
7 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
8 | S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
9 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
10 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
11 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
12 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
13 | Trần Thị Giám (ĐN) | 100,000 | |
14 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
15 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
16 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
17 | Đỗ Tuyết (Cali - Mỹ) | 1,000,000 | |
18 | Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
19 | Bạn đọc ở Vĩnh Long | 500,000 | |
20 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
21 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
22 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
23 | Châu Thảo (Mỹ) | 500,000 | |
24 | Dư Phú Quý (Mỹ) | 500,000 | |
25 | Gđ Vinh Nguyễn (Mỹ) | 2,000,000 | |
26 | Nguyễn Cẩm Nhung (Mỹ) | 1,000,000 | |
27 | Chị Tường Lan (Q.10) | 200,000 | |
28 | Ton Thang (Mỹ) | 500,000 | |
29 | Ông bà Bùi Văn Thanh (Pháp) | 500,000 | |
30 | Nhóm bạn Mười (Canada) | 1,000,000 | |
31 | Phạm Thị Chi (Hóc Môn) | 200,000 | |
32 | Chị Thủy MEDOW (Mỹ) | 500,000 | |
33 | BS Nguyễn Thị Kim Loan (Nhơn Trạch) | 200,000 | |
34 | Lam Trach Mach (Mỹ) | 500,000 | |
35 | GD Phan Henry (Pháp) | 1,000,000 | |
36 | Quốc Lê (Mỹ) Ben | 1,000,000 | |
37 | Anh Dương Tuấn (Q.6) | 400,000 | |
38 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
39 | Jim Nguyễn (Mỹ) | 1,500,000 | |
40 | Linh (TPHCM) | 1,000,000 | |
41 | Anh Hùng (Tân Sơn Nhì) | 1,000,000 | |
42 | Cô Tin Mai | 1,000,000 | |
43 | Tuấn Anh | 100,000 | |
44 | Nhà hảo tâm | 200,000 | |
45 | Best Cà Mau | 500,000 | |
46 | Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, H. Thới Bình, CM | 500,000 | |
47 | Club ACE 69 Cà Mau | 500,000 | |
48 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
49 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
50 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
51 | Nguyễn Thu Hồng | 500,000 | |
52 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
53 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
54 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
55 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
56 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
57 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
58 | Trần Đình Cường | 200,000 | |
59 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
60 | Trần Thị Bảy | 100,000 | |
61 | Hồng Việt Khải | 100,000 | |
62 | Cao Thị Thô | 200,000 | |
63 | Tấm Y | 200,000 | |
64 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
65 | Hồng Y | 100,000 | |
66 | Nguyễn Ngọc Bích | 100,000 | |
67 | 6 Xệ | 100,000 | |
68 | Chị Hía | 100,000 | |
69 | Lê Kim Khoa | 200,000 | |
70 | Lê Kim Phương | 200,000 | |
71 | Chị Ba Húng | 50,000 | |
72 | Huỳnh Thị Ánh | 100,000 | |
73 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
74 | Trần Thế Hương | 100,000 | |
75 | Nguyễn Văn Thì | 100,000 | |
76 | Lê Thị Liên | 50,000 | |
77 | Võ Kim Ngọc | 50,000 | |
78 | Lê Huyến Anh | 100,000 | |
79 | Nguyễn Thị Thu | 50,000 | |
80 | Trần Thị Thu | 100,000 | |
81 | Lê Vi | 100,000 | |
82 | Lê Quế Hương | 100,000 | |
83 | Trần Lê Thiên Thúy | 100,000 | |
84 | Trà sữa Tí Nị | 300,000 | |
85 | Lê Minh Quang | 200,000 | |
86 | Nguyễn Văn Ân | 300,000 | |
87 | Họ đạo Tân Trung | 400,000 | |
88 | Trần Thị Là | 100,000 | |
89 | Nguyễn Thị Mới | 50,000 | |
90 | Lê Kim Thương | 200,000 | |
91 | Tạp hóa Hoa Vũ | 200,000 | |
92 | Nguyễn Thị Diệp Mai | 100,000 | |
93 | Tạp hóa Toàn | 200,000 | |
94 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
95 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
96 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
97 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
98 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
99 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
100 | Nguyễn Hồng Chi | 100,000 | |
101 | Trương Thị Bôi | 100,000 | |
102 | Nguyễn Tấn Xê | 100,000 | |
103 | Phương | 100,000 | |
104 | Giới | 50,000 | |
105 | Triệu Mỹ Tho | 100,000 | |
106 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
107 | Ngô Thị Màu | 200,000 | |
108 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
109 | Lý Thị Sơi | 100,000 | |
110 | Lữ Thị Thu | 200,000 | |
111 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
112 | Lê Quốc Việt | 50,000 | |
113 | Triệu Thị Mỹ Tho | 100,000 | |
114 | Thu Hương | 300,000 | |
115 | Thanh Nhã | 100,000 | |
116 | Nguyễn Cẩm Bình | 200,000 | |
117 | Trương Thị Đơ | 200,000 | |
118 | Hồ Thị Tuyết | 200,000 | |
119 | Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | |
120 | Nguyễn Thị Thủy | 100,000 | |
121 | Lòng hảo tâm | 200,000 | |
122 | Huỳnh Thị Lùng | 100,000 | |
123 | Bảo Duy | 200,000 | |
124 | Bảo Ngọc | 200,000 | |
125 | Nam Khánh | 100,000 | |
126 | Lòng hảo tâm | 100,000 | |
127 | Tiệm tóc Lệ Huyền | 100,000 | |
128 | Nguyễn Thị Hiệp | 100,000 | |
129 | Trần Mỹ Tiên | 200,000 | |
130 | Tý | 100,000 | |
131 | Huỳnh Ngọc Thể | 200,000 | |
132 | Dương Thị Nguyên | 100,000 | |
133 | Nguyễn Thị Điệp | 100,000 | |
134 | Nguyễn Minh Tân | 200,000 | |
135 | Nguyễn Ngọc Huyền | 200,000 | |
136 | Tạ Kim Tuyến | 200,000 | |
137 | Thái Thúy Hằng | 400,000 | |
138 | Phố | 400,000 | |
139 | Chị 3 Khía | 500,000 | |
140 | Nguyễn Hoàng Ân | 200,000 | |
141 | Nguyễn Thành Công | 200,000 | |
142 | Hồng Ngọc Kết | 100,000 | |
143 | Dũng Tiên | 100,000 | |
144 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
145 | Nguyễn Trường Sơn | 200,000 | |
146 | Trang Kim Trệt | 200,000 | |
147 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
148 | Em Kim Điểu | 400,000 | |
149 | Dì Nguyệt P5 | 100,000 | |
150 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
151 | MTQ Úc | 500,000 | |
152 | Mã Mỹ Ngọc | 500,000 | |
153 | Ronald Lâm | 500,000 | |
154 | Gđ MT | 1,000,000 | |
155 | Văn Hồng Nhiên | 1,000,000 | |
156 | Phương - Bình | 400,000 | |
157 | Hùng - Yến | 200,000 | |
158 | Huỳnh Diễm | 200,000 | |
159 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
160 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
161 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
162 | Út Chi | 200,000 | |
163 | Lê Văn Bít | 100,000 | |
164 | Nguyễn Hồng Thúy | 400,000 | |
165 | Trần Hạnh Dung | 200,000 | |
166 | Lê Thu Trang | 100,000 | |
167 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
168 | Phương Điểm | 300,000 | |
169 | Nhung Nhu | 50,000 | |
170 | Thủy Tâm | 50,000 | |
171 | Chế Nam | 50,000 | |
172 | Giát Nhiễm | 50,000 | |
173 | Phong Ngân | 50,000 | |
174 | Cô Hải | 50,000 | |
175 | Kiều Khanh | 200,000 | |
176 | Thắm | 100,000 | |
177 | Thanh (Bà Bường) | 50,000 | |
178 | Thu Thủy | 50,000 | |
179 | Thắng Lợi | 50,000 | |
180 | Trung Thắm | 50,000 | |
181 | Hồng Đang | 50,000 | |
182 | Sáu Quyến | 50,000 | |
183 | Lộc (cua) | 50,000 | |
184 | Dũng Yến | 100,000 | |
185 | Danh Ngó | 50,000 | |
186 | Hùng (Vựa tôm) | 50,000 | |
187 | Hòa (Út râu) | 50,000 | |
188 | Thảo Lập | 50,000 | |
189 | Lan Hui | 200,000 | |
190 | Sáu Lý | 50,000 | |
191 | Nhịn Khải | 50,000 | |
192 | Hương (Ấp II) | 100,000 | |
193 | Dì Ba | 50,000 | |
194 | Bảy Nam | 100,000 | |
195 | Tùng Thắm | 50,000 | |
196 | Thúy Vy | 200,000 | |
197 | Tường Vy | 50,000 | |
198 | Loan | 50,000 | |
199 | Nhol | 100,000 | |
200 | Út Em | 150,000 | |
201 | Phương (bến dựa) | 300,000 | |
202 | Tám Mai | 100,000 | |
203 | Trí Bế | 100,000 | |
204 | Trinh (Ngó) | 50,000 | |
205 | Trung (Cái Trăng) | 100,000 | |
206 | Tâm Nhi | 100,000 | |
207 | Nhung | 50,000 | |
208 | Hùng Ky | 50,000 | |
209 | Lượm Hiền | 100,000 | |
210 | Thu An | 100,000 | |
211 | Phương Chiến | 50,000 | |
212 | Trần Thị Tư | 50,000 | |
213 | Năm Mai | 50,000 | |
214 | Cúc Khánh | 400,000 | |
215 | Sáu Năng | 100,000 | |
216 | Mai Chiến | 50,000 | |
217 | Thu Thanh Hùng | 250,000 | |
218 | Năm Hiếu | 50,000 | |
219 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 50,000 | |
220 | Huệ Đức | 50,000 | |
221 | Sáu Kỵ | 50,000 | |
222 | Duyên | 50,000 | |
223 | Hoàng Anh | 100,000 | |
224 | DNTN Việt Hồng | 300,000 | |
225 | DNTN Thành Công | 300,000 | |
226 | Lâm Phụng Long | 300,000 | |
227 | Út quản trang | 300,000 | |
228 | Ngọc Trân | 500,000 | |
229 | Thiện Quang | 500,000 | |
230 | Shop Quỳnh Như | 200,000 | |
231 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 200,000 | |
232 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
233 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
234 | Trường mầm non tư thục Baby | 100,000 | |
235 | Honda Triệu | 100,000 | |
236 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
237 | Hà Quốc Sự + Thanh Tùng | 200,000 | |
238 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
239 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
240 | Văn Xén Hỏn | 300,000 | |
241 | Nguyễn Văn Phân | 400,000 | |
242 | Đức An Đường | 200,000 | |
243 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
244 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
245 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
246 | Hà Kim Liên | 200,000 | |
247 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
248 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
249 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
250 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
251 | Hai Lang | 100,000 | |
252 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
253 | Cô Giác | 600,000 | |
254 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
255 | Lâm Hiểu Đức | 100,000 | |
256 | Diệu Hòa | 100,000 | |
257 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
258 | Trần Thị Mỹ Ly | 100,000 | |
259 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
260 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
261 | Hà Thị Lệ | 50,000 | |
262 | Lê Thị Khánh Ly | 50,000 | |
263 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
264 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
265 | Trịnh Thu Vân | 50,000 | |
266 | Huỳnh Hồng Diễm | 100,000 | |
267 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
268 | Nguyễn Thị Hài | 200,000 | |
269 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
270 | Lâm Thị Liêm | 100,000 | |
271 | Trần Thị Thủy | 100,000 | |
272 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
273 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
274 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
275 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
276 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
277 | Phạm Hồng Tiên | 100,000 | |
278 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
279 | Nguyễn Anh Khoa | 50,000 | |
280 | Huỳnh Như Hằng | 50,000 | |
281 | Phạm Thị Hồng | 50,000 | |
282 | Chị Hoa Thiên | 50,000 | |
283 | Chị Sương | 100,000 | |
284 | Nguyễn Minh Tân | 100,000 | |
285 | Shop Đào | 50,000 | |
286 | Trương Thu Hồng | 200,000 | |
287 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 50,000 | |
288 | Phạm Đăng Vy | 100,000 | |
289 | Lê Thị Thu Ba | 50,000 | |
290 | Chị Diệu Nghĩa | 50,000 | |
291 | Trần Kiều Kim | 100,000 | |
292 | Lê Hồng Phưa | 200,000 | |
293 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
294 | Trần Thị Tuyết Minh | 200,000 | |
295 | Nguyễn Thị Huệ | 200,000 | |
296 | Khả Hân | 200,000 | |
297 | Hồng Thắm | 100,000 | |
298 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
299 | Tô Thị Chuyền | 100,000 | |
300 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
301 | Trần Thanh Lâu | 100,000 | |
302 | Phan Phương Nhanh | 500,000 | |
303 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
304 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
305 | Trần Thúy An | 100,000 | |
306 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
307 | Cô Nhiên | 100,000 | |
308 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
309 | Hồng Bằng | 500,000 | |
310 | Thẩm mỹ viện Hồng | 500,000 | |
311 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
312 | Café Vân Anh | 200,000 | |
313 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
314 | Bửu Trân | 200,000 | |
315 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
316 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
317 | Cô Hân | 100,000 | |
318 | Cô Lụa | 100,000 | |
319 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
320 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
321 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
322 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
323 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
324 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
325 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
326 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
327 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
328 | Trương Bùi Thanh Châu | 200,000 | |
329 | Lưu Ngọc Hương | 400,000 | |
330 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
331 | Anh Tỷ | 200,000 | |
332 | Chị Huế | 300,000 | |
333 | Anh Tòng | 200,000 | |
334 | Dương | 200,000 | |
335 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
336 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
337 | Ngô Kim Thơ | 50,000 | |
338 | Trần Trí Kỳ | 50,000 | |
339 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
340 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
341 | Ngô Mỹ Lít | 100,000 | |
342 | Đào Thiên Tứ | 100,000 | |
343 | Ngô Việt Anh | 100,000 | |
344 | Bùi Thu Hằng | 100,000 | |
345 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
346 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
347 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
348 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
349 | Ngô Mỹ Xuyên | 50,000 | |
350 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
351 | Ngụy Tú Ngân | 300,000 | |
352 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
353 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
354 | Tiệm vàng Hữu Tín | 200,000 | |
355 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
356 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
357 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
358 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
359 | Thảo Hằng | 400,000 | |
360 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
361 | Diệu Thanh | 300,000 | |
362 | 5 Thương | 200,000 | |
363 | Đặng Thị Sương | 100,000 | |
364 | Mai Thị Cúc | 100,000 | |
365 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
366 | Cô Phước | 50,000 | |
367 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
368 | Trương Thanh Hảo | 100,000 | |
369 | Nguyễn Thành Gia | 200,000 | |
370 | Đào Hoàng Cảnh | 200,000 | |
371 | Trương Mỹ Xuân | 100,000 | |
372 | Bùi Thị Giang | 100,000 | |
373 | Lê Văn Hoàng | 100,000 | |
374 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
375 | Trịnh Hiển Ngọc | 100,000 | |
376 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
377 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
378 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
379 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
380 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
381 | Lê Thị Hồng Tươi | 50,000 | |
382 | Đinh Thúy Vy + Slavco Jovanoski | 500,000 | |
383 | Lê Thị Thu | 500,000 | |
384 | Lâm Hồng Lan | 100,000 | |
385 | Lâm Thị Loan | 100,000 | |
386 | Nguyễn Kiều Mai | 100,000 | |
387 | Tiền | 50,000 | |
388 | Trương Hồng Sa | 200,000 | |
389 | Lê Hồng Thoa | 200,000 | |
390 | Trương Hòa Bình | 100,000 | |
391 | Phan Thị Lam | 200,000 | |
392 | Phan Trúc Ly | 100,000 | |
393 | Phan Thu Em | 200,000 | |
394 | Lý Thúy Oanh | 200,000 | |
395 | Lý Trường Thoại | 200,000 | |
396 | Trần Hồng Kiểm | 100,000 | |
397 | Lê Văn Út | 200,000 | |
398 | Huỳnh Bảo Trang | 200,000 | |
399 | Phạm Văn Anh | 200,000 | |
400 | Ngô Thúy Phong | 300,000 | |
401 | Trương Hồng Cẩm | 250,000 | |
402 | Luyến | 250,000 | |
403 | Yến | 200,000 | |
404 | Toàn Cua | 200,000 | |
405 | Diệu | 200,000 | |
406 | Nguyễn Thị Điển | 200,000 | |
407 | Phan Tuyết Nga | 200,000 |
Hoàn cảnh Gia đình chị Đinh Thị Hiên, Ấp 4, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
◆ Thông tin gia đình:
– Nhân vật: Đinh Thị Hiên, sinh năm 1984, (33 tuổi) – Bán nước phụ mẹ
– Con trai: Đinh Văn Thành, sinh năm 2001 (16 tuổi) – Dị tật bẩm sinh
– Con trai: Đinh Văn Hiếu, sinh năm 2015 (2 tuổi) – Dị tật bẩm sinh
◆ Hoàn cảnh nhân vật:
Cuộc đời chị Hiên từ nhỏ đã chịu nhiều thiệt thòi, lúc 5 tuổi bị té dưới ao, may thoát chết nhưng không hiểu sao từ đó chị ốm yếu, hay đau nhức đầu cổ, không nhanh nhẹn thông minh, lại hay quên quên nhớ nhớ.
Lớn lên, lập gia đình, sinh ra phải đứa con đầu lòng không bình thường, người chồng đầu ấp tay gối bỏ đi lập gia đình khác.
Đến một thời gian dài sau, chị mới dám tìm duyên mới, nhưng rồi khi cháu bé thứ 2 chào đời cũng mang dị tật thì người chồng sau cũng bỏ mẹ con chị mà đi khi cháu nhỏ vừa chào đời được hơn 1 tháng. Đau lòng, chị ngày ngày đi phụ mẹ ruột bán quán nước, kiếm 3 – 40 ngàn đủ tiền mua sữa cho con. Hai cháu bé lại hay đau bệnh mỗi khi trở trời, nên có lúc túng quẫn, chị đành mang sổ trợ cấp của cháu lớn đem đi thế chấp. Giờ vẫn còn nợ đó 11 triệu không biết khi nào chuộc lại được sổ.
Vừa sáng ngày 4/5/2017, căn nhà xiêu vẹo nơi 3 mẹ con ẩn dật lại bị chập điện cháy rụi tan hoang hết. Chị đành ẵm con qua nhà mẹ ruột xin tá túc nhờ.
Chị ao ước có thể có được cái nhà nho nhỏ cho 3 mẹ con che mưa che nắng, có tiền chuộc lại sổ trợ cấp và có vốn nuôi heo nuôi gà để có cái mà nuôi 2 con sinh sống.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 64,800,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Công ty CP TM&SX tôn Tân Phước Khanh | 5,000,000 | |
2 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
3 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
4 | Chị Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
5 | Anh Dương Tuấn (Q6) | 400,000 | |
6 | Jim Nguyễn (Mỹ) | 1,500,000 | |
7 | Gia đình Phan Henri (Pháp) | 1,000,000 | |
8 | Linh (TPHCM) | 1,000,000 | |
9 | Tuấn Anh | 100,000 | |
10 | Nhà hảo tâm | 100,000 | |
11 | Cô Xuân Hương | 1,000,000 | |
12 | Anh Hùng (Tân Sơn Nhì) | 1,000,000 | |
13 | Đoàn Thanh Nga | 1,200,000 | |
14 | Thu Hương | 500,000 | |
15 | Xã Tân Lộc | 500,000 | |
16 | Nguyễn Trọng Nguyên | 300,000 | |
17 | Nguyễn Trọng Hải | 50,000 | |
18 | Nguyễn Đức Tài | 50,000 | |
19 | Lâm Thị Phương | 200,000 | |
20 | Nguyễn Thị Bé Bi | 50,000 | |
21 | Nguyễn Bá Tỷ | 50,000 | |
22 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
23 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
24 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
25 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
26 | Sư cô Giác | 500,000 | |
27 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
28 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
29 | Nguyễn Anh Khoa | 50,000 | |
30 | Huỳnh Như Hằng | 50,000 | |
31 | Phạm Thị Hồng | 50,000 | |
32 | Hoa Thiên | 50,000 | |
33 | Chị Sương bán kẹp | 100,000 | |
34 | Nguyễn Minh Trân | 100,000 | |
35 | Shop Đào | 50,000 | |
36 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 50,000 | |
37 | Phạm Đăng Vy | 100,000 | |
38 | Lê Thị Thu Ba | 50,000 | |
39 | Chị Diệu Nghĩa | 50,000 | |
40 | Phạm Hồng Tiên | 100,000 | |
41 | Diệu Hóa | 100,000 | |
42 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
43 | Hà Thị Lê | 50,000 | |
44 | Lê Thị Khánh Ly | 50,000 | |
45 | Lý Kim Trọng | 50,000 | |
46 | Nguyễn Thánh Nga | 200,000 | |
47 | Nguyễn Phước Thành | 200,000 | |
48 | Lê Hồng Thưa | 100,000 | |
49 | Trần Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
50 | Nhà thuốc Gia Nguyễn | 100,000 | |
51 | Nhã - Ý | 100,000 | |
52 | Lẩu bò 7 Thiện | 100,000 | |
53 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
54 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
55 | Trần Thúy An | 100,000 | |
56 | Trần Thanh Lâu | 100,000 | |
57 | Cô Duyên | 50,000 | |
58 | Huỳnh Thị Ngại | 50,000 | |
59 | Diệu Thanh | 200,000 | |
60 | Nhà hảo tâm | 50,000 | |
61 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
62 | Nguyễn Cúc Hồng | 50,000 | |
63 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
64 | Quách Ngọc Tẻn | 100,000 | |
65 | Nguyễn Kiều Thiện | 100,000 | |
66 | Lê Thị Thu Ba | 500,000 | |
67 | Tiền | 50,000 | |
68 | Lộc | 200,000 | |
69 | Huế | 200,000 | |
70 | Dương | 200,000 | |
71 | Anh Tòng | 200,000 | |
72 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
73 | Nguyễn Ngọc Lan | 200,000 | |
74 | Dương Thị Út | 50,000 | |
75 | Hoàng Thu Ba | 100,000 | |
76 | Trịnh Ngọc Mai | 200,000 | |
77 | Lệ Dung | 100,000 | |
78 | Sáu Dung | 400,000 | |
79 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
80 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
81 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
82 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
83 | Lê Thị Nhạn | 50,000 | |
84 | Nguyễn Văn Toãn | 50,000 | |
85 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
86 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
87 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
88 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
89 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
90 | Phan Thị Cấm | 100,000 | |
91 | Trần Bích Thảo | 200,000 | |
92 | Trương Hán Đức | 200,000 | |
93 | Lê Thị Hồng Đào | 200,000 | |
94 | Hủ tiếu A Vòi | 500,000 | |
95 | Trang Thị Cẩm Liễu | 100,000 | |
96 | Trần Thị Trong | 100,000 | |
97 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
98 | Phạm Thị Loan | 100,000 | |
99 | Trương Quỳnh Như | 100,000 | |
100 | Mã Thị Hía | 100,000 | |
101 | Trần Thị Điển | 100,000 | |
102 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
103 | Trịnh Vy Nga | 100,000 | |
104 | Quán Thiện Phúc | 100,000 | |
105 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
106 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
107 | Thanh Phú nhôm Phuôl | 200,000 | |
108 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
109 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
110 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
111 | Liêng Hoàng Quí | 50,000 | |
112 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
113 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
114 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
115 | Thảo Hằng | 200,000 | |
116 | Phương Điểm | 300,000 | |
117 | Nhung Nhu | 50,000 | |
118 | Thủy Tâm | 50,000 | |
119 | Chế Nam | 50,000 | |
120 | Giát Nhiễm | 50,000 | |
121 | Phong Ngân | 50,000 | |
122 | Cô Hải | 50,000 | |
123 | Kiều Khanh | 200,000 | |
124 | Thắm | 100,000 | |
125 | Thanh (Bà Bường) | 50,000 | |
126 | Thu Thủy | 50,000 | |
127 | Thắng Lợi | 50,000 | |
128 | Trung Thắm | 50,000 | |
129 | Hồng Đang | 50,000 | |
130 | Sáu Quyến | 50,000 | |
131 | Lộc (cua) | 50,000 | |
132 | Dũng Yến | 100,000 | |
133 | Danh Ngó | 50,000 | |
134 | Hùng (Vựa tôm) | 50,000 | |
135 | Hòa (Út râu) | 50,000 | |
136 | Thảo Lập | 50,000 | |
137 | Lan Hui | 200,000 | |
138 | Sáu Lý | 50,000 | |
139 | Nhịn Khải | 50,000 | |
140 | Hương (Ấp II) | 100,000 | |
141 | Bảy Nam | 100,000 | |
142 | Tùng Thắm | 50,000 | |
143 | Thúy Vy | 50,000 | |
144 | Tường Vy | 200,000 | |
145 | Nhol | 100,000 | |
146 | Út Em | 150,000 | |
147 | Phương (bến dựa) | 300,000 | |
148 | Tám Mai | 100,000 | |
149 | Trí Bế | 100,000 | |
150 | Trinh (Ngó) | 50,000 | |
151 | Trung (Cái Trăng) | 100,000 | |
152 | Tâm Nhi | 100,000 | |
153 | Nhung | 50,000 | |
154 | Hùng Ky | 50,000 | |
155 | Lượm Hiền | 100,000 | |
156 | Thu An | 100,000 | |
157 | Phương Chiến | 50,000 | |
158 | Trần Thị Tư | 50,000 | |
159 | Năm Mai | 50,000 | |
160 | Cúc Khánh | 400,000 | |
161 | Sáu Năng | 100,000 | |
162 | Mai Chiến | 50,000 | |
163 | Thu Thanh Hùng | 250,000 | |
164 | Năm Hiếu | 50,000 | |
165 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 50,000 | |
166 | Huệ Đức | 50,000 | |
167 | Sáu Kỵ | 50,000 | |
168 | Duyên | 50,000 | |
169 | Hoàng Anh | 100,000 | |
170 | Trần Ngọc Sau | 200,000 | |
171 | Shop Út Em | 200,000 | |
172 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
173 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
174 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
175 | Ngô Thị Hiệp | 200,000 | |
176 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
177 | Chế Hơn | 50,000 | |
178 | Vương Tấn Thành | 200,000 | |
179 | Phạm Non | 200,000 | |
180 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
181 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
182 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
183 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
184 | Vựa cát Đá Phương | 100,000 | |
185 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
186 | Đại lý thuốc tây Phương | 200,000 | |
187 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
188 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
189 | Nguyễn Bình An | 50,000 | |
190 | Ngô Thị Loan | 50,000 | |
191 | Lý Ngọc Điệp | 500,000 | |
192 | Hồng Ấm | 200,000 | |
193 | Kim Lợi | 200,000 | |
194 | Kim Thoa | 200,000 | |
195 | Nga + Út | 200,000 | |
196 | Trung | 100,000 | |
197 | Lụa | 100,000 | |
198 | Trang | 100,000 | |
199 | Phượng | 100,000 | |
200 | Hạnh | 50,000 | |
201 | 10 Bạch | 50,000 | |
202 | Kiên | 200,000 | |
203 | Đẹp | 100,000 | |
204 | Ca sĩ Hoàng Yến Linh | 200,000 | |
205 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
206 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
207 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
208 | Trần Đình Cường | 100,000 | |
209 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
210 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
211 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
212 | Trần Thị Bẩy | 100,000 | |
213 | Hồng Việt Khải | 100,000 | |
214 | Cam Bot Trương | 200,000 | |
215 | Trần Thị Thu Ba | 500,000 | |
216 | Kim Ngân Phạm | 50,000 | |
217 | Ngô Quốc Tới | 200,000 | |
218 | Trần Chiến | 100,000 | |
219 | Hai cháu Mạnh Khôi - Gia Huy | 500,000 | |
220 | Lê Pha Ly | 200,000 | |
221 | Mã Quốc Hưng | 200,000 | |
222 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
223 | Uốn tóc Lam Chi | 100,000 | |
224 | MTQ Canada | 500,000 | |
225 | Trương Kiều Thu | 500,000 | |
226 | Lê Diễm My | 300,000 | |
227 | Trần Tùng Thiện | 100,000 | |
228 | Thủy Trần | 200,000 | |
229 | Phạm Ngọc Thơ | 400,000 | |
230 | Anh Ben Lee | 100,000 | |
231 | Quách Ngân | 100,000 | |
232 | Yvonn Quách | 100,000 | |
233 | Em Mộng Tuyền | 200,000 | |
234 | Quách Dung | 100,000 | |
235 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
236 | Quách Oanh | 500,000 | |
237 | Nguyễn Hồng Phương | 200,000 | |
238 | Lâm Thúy Nga | 200,000 | |
239 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
240 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
241 | Dì Út Loan | 100,000 | |
242 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
243 | Nguyễn Văn Nhơn | 100,000 | |
244 | Dương Bích Gom | 200,000 | |
245 | Cô Tư Hạnh | 200,000 | |
246 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
247 | Nguyễn Văn Tý | 100,000 | |
248 | CTĐ + Người cao tuổi | 200,000 | |
249 | Nguyễn Bích Phượng | 200,000 | |
250 | Võ Minh Hải | 100,000 | |
251 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
252 | Nhóm thiện nguyện Hưng Phước | 2,200,000 | |
253 | Bùi Huỳnh Như | 200,000 | |
254 | Giày dép Trí Mót | 50,000 | |
255 | Năm Liên | 50,000 | |
256 | Toàn Nguyền | 50,000 | |
257 | Thúy Hằng | 100,000 | |
258 | Vũ Phương | 200,000 | |
259 | Út Quỹnh | 200,000 | |
260 | Chị Kim Em | 500,000 | |
261 | Thủy Lập | 500,000 | |
262 | Trịnh Tường Vi | 200,000 | |
263 | Đào - Tín Thuốc Tây | 500,000 | |
264 | Ngô Cà Tha | 50,000 | |
265 | Huỳnh Thanh Hải | 200,000 | |
266 | Nguyễn Công Toại | 200,000 | |
267 | Trịnh Thanh Bình | 200,000 | |
268 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
269 | Phạm Kim Ngân | 200,000 | |
270 | Trần Duy Lắm | 100,000 | |
271 | Trần Thị Đôi | 100,000 | |
272 | Nguyễn Hữu Quân | 100,000 | |
273 | Phan Mỹ Hạnh | 200,000 | |
274 | Phạm Thị Quyên | 200,000 | |
275 | Tạ Lệ Duyên | 100,000 | |
276 | Nguyễn Lệ Thủy | 50,000 | |
277 | Đinh Mỹ Tiên | 200,000 | |
278 | Thuận Phong | 200,000 | |
279 | Nguyễn Thị Thúy | 500,000 | |
280 | Nguyễn Thị Em | 100,000 | |
281 | Lê Cẩm Nhung | 100,000 | |
282 | Trần Thị Bé | 100,000 | |
283 | Tô Mỹ Á | 100,000 | |
284 | Nguyễn Châu Xuân Nhi | 100,000 | |
285 | Nguyễn Ngọc Mai | 100,000 | |
286 | Ngọc Kim Loan | 200,000 | |
287 | Trần Tấn Nhanh | 200,000 | |
288 | DNTN Thủy sản Giang Châu | 500,000 | |
289 | DNTN Việt Hồng | 200,000 | |
290 | DNTN Thành Công | 200,000 | |
291 | Lâm Phụng Long | 200,000 | |
292 | Út quản trang | 200,000 | |
293 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
294 | Trường mầm non tư thục Baby | 100,000 | |
295 | Huỳnh Thanh Sơn | 200,000 | |
296 | Hà Quốc Sự | 200,000 | |
297 | Thuốc tây Hoài Nhân | 100,000 | |
298 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
299 | Chị Lệ Dung | 200,000 | |
300 | Triệu Thị Kiều Vy | 100,000 | |
301 | Triệu Thị Kiều Diễm | 100,000 | |
302 | Triệu Thị Kiều My | 100,000 | |
303 | Cô Diệu Tiền | 150,000 | |
304 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
305 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
306 | Sư cô Diệu Thành | 100,000 | |
307 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
308 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
309 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
310 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
311 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
312 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
313 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
314 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
315 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
316 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
317 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
318 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
319 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
320 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
321 | Lê Cẩm Bào | 100,000 | |
322 | Nguyễn Tấn Hon | 100,000 | |
323 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
324 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
325 | Huỳnh Văn Khải | 100,000 | |
326 | Lê Thị Bích Tuyền | 100,000 |