Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Nguyễn Thị Kim Ngân – SN 1989 (32 tuổi) – Làm mướn
- Con gái: Nguyễn Thị Bảo Hân – SN 2010 (11 tuổi) – Học lớp 5
- Mẹ: Trương Thị Hoảnh – SN 1946 (75 tuổi) – Già yếu, nhiều bệnh
Địa chỉ: Ấp 5, xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang
Hoàn cảnh gia đình:
Mâu thuẫn từ cuộc hôn nhân không hạnh phúc, chị Kim Ngân trở về nhà mẹ đẻ nương náu khi đang mang thai 5 tháng. Từ đó chị sống nương tựa vào mẹ, thui thủi nuôi con một mình.
Gia đình thuộc hộ nghèo, không có ruộng đất canh tác, chị Ngân đi làm mướn với công việc dặm lúa, mần cỏ, nhưng công việc thời vụ khi có khi không, nên 1 tháng làm được chục ngày thì cao lắm cũng chỉ được 1.500.000 đồng. Bản thân chị lại bệnh thiếu máu não, hay mệt nên ít làm được việc nặng và không làm được lâu ngoài trời nắng.
Nhà chỉ có 3 người, mà mẹ chị Ngân là bà Trương Thị Hoảnh thì đã 75 tuổi, ngày càng yếu. Bà mang đủ thứ bệnh: viêm não, rối loạn tiền đình, thoái hóa cột sống, thiếu máu, viêm khớp, hen suyễn,…
Gia đình chỉ còn niềm vui và động lực sống duy nhất đó là bé Nguyễn Thị Bảo Hân, năm nay 11 tuổi. 5 năm liền là học sinh xuất sắc, không chỉ chăm chỉ học mà Hân còn rất thương bà, thương mẹ, hay đỡ phụ việc nhà hoặc theo mẹ ra đồng phụ việc này việc kia.
Gia đình sống ở căn nhà xuống cấp mưa dột nắng che. Chị Ngân ao ước có số tiền để có thể đầu tư mua gà xin thả “ké” vào liếp trồng dừa của người anh, thế nhưng món nợ ngân hàng 8 triệu từ lúc bé Hân còn chưa ra đời, đến giờ vẫn chưa trả hết, vậy thì biết nghĩ ngợi gì xa xôi?
Tổng số tiền gia đình nhận được: 190,150,000đ
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Lâm's Family (Úc) | 10,000,000 | |
2 | Công ty Hải Đăng | 50,000,000 | |
3 | Hai cháu Thế Cơ & Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
4 | S. P (Mỹ) | 2,000,000 | |
5 | Gd Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
6 | Khưu Ngọc Tuyền (Cananda) | 2,000,000 | |
7 | Duc Lam Vo (Úc) | 500,000 | |
8 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
9 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
10 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 2,000,000 | |
11 | Cháu Ngọc Hân (Mỹ) | 200,000 | |
12 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
13 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (úc) | 1,000,000 | |
14 | Lộc Vàng | 500,000 | |
15 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
16 | Lương Võ Ngọc Hân (Canada) | 500,000 | |
17 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
18 | Nhóm Minh Thiên & An Hòa & Viên | 500,000 | |
19 | AC Thắng - Bình (Hội Cầu Lông) | 500,000 | |
20 | Anh Tư Long An | 2,000,000 | |
21 | Tuấn - Quảng Ninh | 300,000 | |
22 | Trương Thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
23 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
24 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
25 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
26 | C Loan (Thủ Đức) | 500,000 | |
27 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 2,000,000 | |
28 | Phạm Hồng Yến (Cà mau) | 100,000 | |
29 | Alexander Broadhurst (Canada) | 500,000 | |
30 | Hai lúa | 300,000 | |
31 | Đỗ Cát Tiên (Đà Lạt) | 500,000 | |
32 | Đỗ Phát Đạt (Mỹ) | 500,000 | |
33 | Tung Vo (Mỹ) | 500,000 | |
34 | Tina Nguyễn (Mỹ) | 1,000,000 | |
35 | Chị Lan Đoàn (SG) | 1,000,000 | |
36 | C Lộc - Phòng luật sư Q5 | 200,000 | |
37 | Nhóm cơm chay Diệu Hường (Tp.HCM) | 500,000 | |
38 | Trịnh Thị Yến | 100,000 | |
39 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 200,000 | |
40 | NHT (Em Lam) | 200,000 | |
41 | Bích Nhung Trương | 200,000 | |
42 | Cháu Phan kim Tươi (Hậu Giang) | 500,000 | |
43 | Nhà hảo tâm | 210,000 | |
44 | Nhãn bảo hiểm Prudential | 100,000 | |
45 | Anh Năm Cái Tắc | 1,000,000 | |
46 | Huyện Hội | 200,000 | |
47 | Hội CTĐ xã Đông Phước | 200,000 | |
48 | Hội CTĐ xã Đông Phú | 600,000 | |
49 | Hội CTĐ TT Mái Dầm | 300,000 | |
50 | Hội CTĐ xã Phú Tân | 200,000 | |
51 | Hội CTĐ xã Phú Hữu | 200,000 | |
52 | Hội CTĐ xã Đông Thạnh | 300,000 | |
53 | Hội CTĐ TT Ngã Sáu | 200,000 | |
54 | Hội CTĐ xã Đông Phước A | 200,000 | |
55 | Thị trấn Rạch Gòi | 500,000 | |
56 | Xã Trường Long A | 500,000 | |
57 | TT Một Ngàn | 1,400,000 | |
58 | Xã Nhơn Nghĩa A | 800,000 | |
59 | Thị trần Cái Tắc | 700,000 | |
60 | Hội CTĐ xã | 500,000 | |
61 | Bà Nguyễn Thị Bảy | 500,000 | |
62 | Vĩnh Nam | 1,000,000 | |
63 | Trần Thị Thu Cúc | 100,000 | |
64 | Nguyễn Văn Khải | 100,000 | |
65 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 100,000 | |
66 | Nguyễn Thị Bé | 100,000 | |
67 | Nguyễn Văn Đấu | 200,000 | |
68 | Châu Thị Điều | 100,000 | |
69 | Nguyễn Văn Thật | 100,000 | |
70 | Nguyễn Văn Phi | 100,000 | |
71 | Trần Văn Khánh | 200,000 | |
72 | Trần Tâm Em | 100,000 | |
73 | Quách Văn Út | 50,000 | |
74 | Đào Thanh Kiều | 200,000 | |
75 | Nguyễn Thị Út | 200,000 | |
76 | Lý Hoàng Quân | 100,000 | |
77 | Đồng Văn Thắng | 200,000 | |
78 | Nguyễn Thị Mai | 100,000 | |
79 | Võ Thị Vân | 200,000 | |
80 | Đỗ Thị Loan | 100,000 | |
81 | Bùi Thị Xuân | 200,000 | |
82 | Hồ Thị Thanh | 200,000 | |
83 | Phan Văn Hía | 300,000 | |
84 | Trần Văn Lẹ | 50,000 | |
85 | Trần Thị Thu Trúc | 100,000 | |
86 | Lê Văn Nâu | 100,000 | |
87 | Lê Văn Chọn | 50,000 | |
88 | Bếp ăn tình thương huyện | 500,000 | |
89 | CLB Thị trấn Kinh Cùng | 2,800,000 | |
90 | Hội CTĐ xã Phụng Hiệp | 400,000 | |
91 | Hội Chữ thập đỏ xã Tân Bình | 1,000,000 | |
92 | CLB xã Hòa Mỹ | 1,000,000 | |
93 | Vũ Xe ôm | 50,000 | |
94 | Nguyễn Thị Thủy | 50,000 | |
95 | Cô Thiên | 100,000 | |
96 | Huỳnh Tiên | 200,000 | |
97 | Thanh Danh | 200,000 | |
98 | Cô Thắm | 100,000 | |
99 | Sáu Thi | 200,000 | |
100 | Út Yến | 50,000 | |
101 | Ba Cần | 50,000 | |
102 | Hội CTĐ xã | 500,000 | |
103 | Nguyễn Thị Hồng Nghiêm | 300,000 | |
104 | CLB ấp Long Khánh | 200,000 | |
105 | Hội CTĐ | 600,000 | |
106 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
107 | Nguyễn Văn Lý | 200,000 | |
108 | Thầy Thích Trí Định | 1,000,000 | |
109 | Chị Diệu Đạt | 500,000 | |
110 | Tiệm vàng Kim Quang | 2,550,000 | |
111 | Gia đình Ngọc – Phượng | 1,500,000 | |
112 | Cháu Lâm Đại Long | 500,000 | |
113 | Cháu Lâm Chấn Dương | 500,000 | |
114 | Cháu Tiêu Quốc Việt | 200,000 | |
115 | Anh Năm Sơn | 200,000 | |
116 | Kim Thiệt | 200,000 | |
117 | Kiều Diễm Linh | 200,000 | |
118 | Chị Chi | 200,000 | |
119 | Trần Thị Lệ | 100,000 | |
120 | Võ Thị Thanh Xuân | 100,000 | |
121 | Bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100,000 | |
122 | Cô Tiêu Bé Xuân | 200,000 | |
123 | Trương Nhật Lil | 200,000 | |
124 | Tiệm điện Oanh | 200,000 | |
125 | Phạm Văn Năm | 200,000 | |
126 | Cháu Nguyễn Thị Thanh Phương | 100,000 | |
127 | Lê Thị Mai | 100,000 | |
128 | Phạm Văn Phụng | 200,000 | |
129 | Chị Kim | 100,000 | |
130 | Nguyễn Văn Lợi | 200,000 | |
131 | Chị Tư Quân | 100,000 | |
132 | Chị Từ Thị Hà | 100,000 | |
133 | Chị Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
134 | Điện thoại Ly - Quận | 200,000 | |
135 | Lưu Quốc Cường | 100,000 | |
136 | Anh Nguyễn Hoàng Anh | 100,000 | |
137 | Liên Kim Phượng | 200,000 | |
138 | Lâm Văn Hạo | 100,000 | |
139 | Cháu Nguyễn Hoàng Đông | 200,000 | |
140 | Dương Thị Nguyệt | 100,000 | |
141 | Võ Minh Thiện | 200,000 | |
142 | Cô Trương Thị Hồng Nguyên | 100,000 | |
143 | Cô Ngà: 100.000đ Tiệm điện Nhuận | 200,000 | |
144 | Nguyễn Hồng Thái | 100,000 | |
145 | Nguyễn Phước Hào | 100,000 | |
146 | Nguyễn Văn Lực | 200,000 | |
147 | Phạm Thanh Tiền | 100,000 | |
148 | Anh Hai Na | 100,000 | |
149 | Huỳnh Thanh Bằng | 100,000 | |
150 | Chị Hầu | 100,000 | |
151 | Cháu Kim Huê | 100,000 | |
152 | Nguyễn Văn Mười | 100,000 | |
153 | Chị Tường | 100,000 | |
154 | Diễm Huỳnh | 100,000 | |
155 | Tiến – Liền | 100,000 | |
156 | Bích Nga | 100,000 | |
157 | Nguyễn Trần Phú | 100,000 | |
158 | Chị Tuyên thuốc tây | 100,000 | |
159 | Bích Liên | 200,000 | |
160 | Chị Thanh | 100,000 | |
161 | Nguyễn Thanh Tuyền | 200,000 | |
162 | Cháu Nguyễn Văn Sang | 100,000 | |
163 | Chị Đào tạp hóa | 100,000 | |
164 | Nguyễn Văn Huy | 100,000 | |
165 | Anh Ba Vạn | 100,000 | |
166 | Huỳnh Thanh Phong | 100,000 | |
167 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 100,000 | |
168 | Nguyễn Thị Tuyết Ba | 100,000 | |
169 | VTNN Trung Dũng | 100,000 | |
170 | Hồng Kha | 100,000 | |
171 | Cô Mai | 50,000 | |
172 | Chị Hòa An | 100,000 | |
173 | Trương Thành Được | 50,000 | |
174 | Chị Ngoan đại lý phân bón | 50,000 | |
175 | Cháu Chiến | 100,000 | |
176 | Trần Thanh Hiển | 50,000 | |
177 | Trần Thanh Hiền | 50,000 | |
178 | Trần Thanh Hậu | 50,000 | |
179 | Trần Quốc Hưng | 50,000 | |
180 | Cháu Tho rau cải | 50,000 | |
181 | Kiều Tiên | 50,000 | |
182 | Chị Tiên | 50,000 | |
183 | Chị Thương | 50,000 | |
184 | Hội Chữ thập đỏ phường I | 500,000 | |
185 | Hội CTĐ xã Vị Tân | 200,000 | |
186 | Hội Chữ thập đỏ phường 5 | 100,000 | |
187 | Nguyễn Trường Giang kênh thám tử cao | 6,000,000 | |
188 | Lương Thị Ánh | 100,000 | |
189 | Nguyễn Thanh Thúy | 100,000 | |
190 | Nguyễn Thị Lệ | 100,000 | |
191 | Tiết Cuội | 100,000 | |
192 | Nga Sơn | 100,000 | |
193 | Dương Ken | 100,000 | |
194 | Cao Thị Linh | 100,000 | |
195 | Thúy Sơn | 100,000 | |
196 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
197 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
198 | Trương Thúy An | 100,000 | |
199 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
200 | Trương Thành Khánh | 20,000 | |
201 | Hai Giang | 20,000 | |
202 | Trần Thị Trọng | 100,000 | |
203 | Trần Văn Tạo | 30,000 | |
204 | Nguyễn Ngọc Phận | 20,000 | |
205 | Trần Thị Nghiệp | 20,000 | |
206 | Hồ Hoàng Liệt | 50,000 | |
207 | Trương Thị Oanh | 50,000 | |
208 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
209 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
210 | Nguyễn Cần Biết | 20,000 | |
211 | Nguyễn Kim Nhẹ | 20,000 | |
212 | Vợ chồng Út Ngân | 30,000 | |
213 | Vợ chồng Hai Thanh | 20,000 | |
214 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
215 | Đặng Thị Ánh | 10,000 | |
216 | Ngô Thị Tươi | 20,000 | |
217 | Trần Thị Cấn | 20,000 | |
218 | Trần Thị Chức | 20,000 | |
219 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
220 | Nguyễn Thanh Ngoan | 20,000 | |
221 | Nguyễn Văn Thum | 20,000 | |
222 | Nguyễn Văn Trình | 20,000 | |
223 | Nguyễn Thị Thủy | 50,000 | |
224 | Trương Văn Nol | 20,000 | |
225 | Nguyễn Ngọc Châu | 50,000 | |
226 | Bùi Phương Ngọc Thủy | 20,000 | |
227 | Đào Thị Dung | 20,000 | |
228 | Nguyễn Thị Nguyệt | 100,000 | |
229 | Đoàn Thanh Xuân | 50,000 | |
230 | Ngô Thị Chi | 20,000 | |
231 | Dương Thị Loan | 20,000 | |
232 | Nhung uốn tóc | 20,000 | |
233 | Em bán Hữu Hoa | 20,000 | |
234 | Đặng Văn Tráng | 50,000 | |
235 | Đinh Văn Lông | 50,000 | |
236 | Cô Kiệt | 100,000 | |
237 | Quan đế Miếu Vị Thanh | 200,000 | |
238 | Trịnh Trung Thành | 100,000 | |
239 | Hiệu buôn Hồng Phước | 200,000 | |
240 | Tiệm điện Tệt Ý | 100,000 | |
241 | Hội CTĐ thành phố Ngã Bảy | 1,000,000 | |
242 | CLB xã Tân Thành | 1,100,000 | |
243 | Võ Thị Thúy Hằng xã Tân Thành | 500,000 | |
244 | CLB thành phố Ngãn Bảy | 1,000,000 | |
245 | Hội CTĐ Phường Hiệp Lợi | 800,000 | |
246 | Hội CTĐ Phường Hiệp Thành | 500,000 | |
247 | Hội CTĐ Phường Lái Hiếu | 400,000 | |
248 | Hồ Thị Phận | 200,000 | |
249 | Đỗ Ngọc Ánh phường Ngã Bảy | 200,000 | |
250 | Hội CTĐ Phường | 200,000 | |
251 | Hoàng | 100,000 | |
252 | Hội CTĐ xã Long Phú | 500,000 | |
253 | Hội CTĐ Phường Vĩnh Tường | 300,000 | |
254 | Hội CTĐ Phường Bình Thạnh | 600,000 | |
255 | Hội CTĐ Phường Trà Lồng | 500,000 | |
256 | Hội CTĐ xã Tân Phú | 400,000 | |
257 | Hội CTĐ xã Long Trị | 300,000 | |
258 | Trần Năm xã Long Trị | 100,000 | |
259 | Xã Long Trị A | 300,000 | |
260 | Phường Thuận An | 400,000 | |
261 | Đinh Thị Phương Hồng | 200,000 | |
262 | Trần Thị Thanh Thảo | 200,000 | |
263 | Đinh Thị Tư | 100,000 | |
264 | Nguyễn Kim Thoại | 100,000 | |
265 | Huyện ủy-HĐND-UBND-UBMTTQ huyện Vị Thủy | 10,000,000 | |
266 | CLB xã Vĩnh Trung | 1,000,000 | |
267 | CLB xã Vị Thủy | 1,000,000 | |
268 | CLB huyện Vị Thủy | 3,000,000 | |
269 | Hội CTĐ xã Vị Thắng | 850,000 | |
270 | Hội CTĐ xã Vị Bình | 300,000 | |
271 | Hội CTĐ xã Vị Thủy | 1,000,000 | |
272 | Hội CTĐ xã Vị Đông | 700,000 | |
273 | Hội CTĐ xã Vị Trung | 1,000,000 | |
274 | Hội CTĐ xã Vĩnh Trung | 1,000,000 | |
275 | Hội CTĐ xã Vĩnh Tường | 600,000 | |
276 | Đảng ủy-HĐND-UBND-UBMTTQ xã Vĩnh Thuận Tây | 10,000,000 | |
277 | Tổ từ thiện thiếm Hai Đường | 1,000,000 | |
278 | Thầy Tiến | 200,000 | |
279 | Trương Vũ Lâm | 200,000 | |
280 | Phạm Thị Chi | 200,000 | |
281 | Nguyễn Thị Hồng Hoa trường TH Vĩnh Thuận Tây II | 200,000 | |
282 | Tập thể trường TH Vĩnh Thuận Tây 1 | 1,550,000 | |
283 | Nguyễn Thị Tư | 50,000 | |
284 | Nguyễn Văn Thưởng | 100,000 | |
285 | Nguyễn Văn Mảnh | 200,000 | |
286 | Nguyễn Văn Ngừ | 100,000 | |
287 | Ngô Thanh Phi | 100,000 | |
288 | Bùi Minh Thu | 200,000 | |
289 | Nguyễn Thị Thu | 300,000 | |
290 | Nguyễn Văn Thích | 100,000 | |
291 | Trương Văn Tốt | 200,000 | |
292 | Huỳnh Thị Tuyết Nga | 100,000 | |
293 | Lê Văn Việt | 50,000 | |
294 | Tăng Văn Lực | 200,000 | |
295 | Lê Văn Đức | 50,000 | |
296 | CLB xã Thuận Hòa | 800,000 | |
297 | Hội Chữ thập đỏ thị trấn Vĩnh Viễn | 800,000 | |
298 | Xã Vĩnh Viễn A | 500,000 | |
299 | Hội CTĐ Ấp 1 | 200,000 | |
300 | Hội CTĐ Ấp 2 | 100,000 | |
301 | Hội CTĐ Ấp 3 | 100,000 | |
302 | Hội CTĐ Ấp 4 | 100,000 | |
303 | Cô Hoàng Em | 300,000 | |
304 | Nguyễn Thị Thu Ba | 100,000 | |
305 | Hồ Kim Ba | 100,000 | |
306 | Lê Văn Giàu | 200,000 | |
307 | Trần Văn Dõ | 200,000 | |
308 | Hồ Thị Thủy | 100,000 | |
309 | Nguyễn Thị Tiên Nga | 100,000 | |
310 | Trần Cẩm Mỳ | 200,000 | |
311 | Nguyễn Thị Anh | 200,000 | |
312 | Nguyễn Sa Lem | 200,000 | |
313 | Nguyễn Văn Mía | 200,000 | |
314 | Ba Thảo | 200,000 | |
315 | Chín Hớn | 400,000 | |
316 | Hội Chữ thập đỏ xã Lương Tâm | 1,000,000 | |
317 | Trường TH Lương Nghĩa III | 800,000 | |
318 | CLB xã | 200,000 |