Địa chỉ: Khu vực 5, Phường 7, Tp. Vị Thanh, Hậu Giang
Em không biết cha là ai, mẹ thì tâm thần, ngoại già yếu, cậu K phổi và nhà thì rách nát…Có nỗi buồn nào hơn?
Em may mắn có bà ngoại chở che lúc nhỏ, sống lây lắt qua ngày với tay nghề “hốt thuốc nam” cho người nghèo (ai cho bao nhiêu thì cho), cháu có ước vọng học để thành tài, cháu tìm tòi pha chế rượu khóm (đặc sản của HG) và hết lòng thương Ngoại, thương Mẹ, cháu biết nỗ lực vươn lên bằng việc ngoài giờ học thì làm đủ thứ nghề để kiếm tiền (chạy bàn, chạy xe ôm…)
Tổng tiền gia đình nhận được: 131,850,000đ + 30,000,000đ xây nhà và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Công ty Tôn Tân Phước Khanh | 10,000,000 | |
2 | Đảng Ủy UBND Phường VII | 10,000,000 | |
3 | UBMTTQVN tỉnh Hậu Giang | Tặng nhà Đại Đoàn Kết trị giá 30.000.000đ | |
4 | CLB Người TN Làm Công tác Nhân Đạo Thị Trấn Búng Tàu – Huyện Phụng Hiệp | 15,000,000 | |
5 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
6 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
7 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
8 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
9 | S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
10 | Gd Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
11 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 2,000,000 | |
12 | Duc Lam Vo (Úc) | 500,000 | |
13 | Nhóm Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
14 | HQ | 500,000 | |
15 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
16 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
17 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 1,000,000 | |
18 | Cty Pacific Ocean Travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
19 | Anh chị Diệu (Thủ Đức) | 500,000 | |
20 | Anh chị Hùng Hằng (Thủ Đức) | 500,000 | |
21 | Cindy Nguyễn (Mỹ) | 500,000 | |
22 | Điệp - Diền (Mỹ) | 500,000 | |
23 | Lộc Vàng | 500,000 | |
24 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
25 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
26 | Trần Thị Phụng | 200,000 | |
27 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
28 | Ac Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
29 | Tuấn - Quảng Ninh | 100,000 | |
30 | Trương Thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
31 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
32 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
33 | Gia đình Đoàn Võ (TPHCM) | 1,000,000 | |
34 | Trương Phương Anh (Mỹ) | 1,000,000 | |
35 | Lê Văn Hảo (Mỹ) | 800,000 | |
36 | Ngoc Linh Dieu (Mỹ) | 500,000 | |
37 | NHT (Đà Lạt) | 200,000 | |
38 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
39 | Phạm Hồng Yến (Cà Mau) | 100,000 | |
40 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 500,000 | |
41 | Nhóm Yến & Linh (Đài Loan) | 500,000 | |
42 | Lê Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
43 | Anh Nguyễn Hữu Toàn (Vũng Tàu) | 500,000 | |
44 | Chú Tư (Long An) | 1,000,000 | |
45 | Cô Loan (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
46 | Nguyêễn Thị Vương (Ninh Thuận) | 400,000 | |
47 | Thu Hà (Đồng Tháp) | 2,000,000 | |
48 | Hồng Tuyết (Hóc Môn) | 500,000 | |
49 | Nhứt (Quảng Ngãi) | 500,000 | |
50 | Cơm chay Diệu Hường | 1,000,000 | |
51 | Thanh | 100,000 | |
52 | Mai | 200,000 | |
53 | Huỳnh Cát Trâm | 500,000 | |
54 | Thu Hà | 3,000,000 | |
55 | Hải Phạm | 2,000,000 | |
56 | Chị Dược | 1,500,000 | |
57 | Chị Kim Hiền | 1,000,000 | |
58 | Nguyễn Trường | 1,000,000 | |
59 | Hội CTĐ Phường Vĩnh Tường | 500,000 | |
60 | Dung + Đầy | 100,000 | |
61 | Tào Quốc Cư | 200,000 | |
62 | CLB TN P. Thuận An | 200,000 | |
63 | Xã Long Trị A | 400,000 | |
64 | Chị 3 Bi | 200,000 | |
65 | Hội CTĐ xã Vĩnh Thuận Đông | 200,000 | |
66 | CTĐ xã Thuận Hòa | 1,300,000 | |
67 | CTĐ xã Vĩnh Viễn A | 1,000,000 | |
68 | CLB TN CTĐ P.Thuận An | 350,000 | |
69 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 100,000 | |
70 | Lê Thị Loan Anh | 200,000 | |
71 | CTĐ TT Vĩnh Viễn | 1,500,000 | |
72 | Chi bộ ấp 8 | 200,000 | |
73 | Trần Kim Hoàng | 50,000 | |
74 | Nguyễn Thị Thu Hương | 50,000 | |
75 | Lê Thị Ngọc Ba | 200,000 | |
76 | Đỗ Văn Bé Sáu | 200,000 | |
77 | Bùi Minh Thu | 200,000 | |
78 | Nguyễn Văn Mảnh | 200,000 | |
79 | Sư cô Thích Nữ Huệ | 100,000 | |
80 | Nguyễn Văn Thương | 200,000 | |
81 | Ông Ngô Văn Phi | 100,000 | |
82 | Nguyễn Hữu Nghi | 100,000 | |
83 | Nguyễn Thị Thu Sương | 400,000 | |
84 | Huỳnh Ngọc Đắc | 100,000 | |
85 | Quý Thúy | 100,000 | |
86 | Cô Hân | 100,000 | |
87 | Nguyễn Thị Mỹ Ngàn | 200,000 | |
88 | Chị Sáu Lĩnh | 50,000 | |
89 | Cô Thư | 50,000 | |
90 | Hà Trang | 100,000 | |
91 | Dì 5 Hải | 100,000 | |
92 | Ngân + Thạch | 100,000 | |
93 | Cô Đèo | 100,000 | |
94 | Nhà hảo tâm | 50,000 | |
95 | Dịu | 50,000 | |
96 | Đặng Văn Minh | 100,000 | |
97 | Lâm Quang Sang | 100,000 | |
98 | Cô Hồng Minh | 50,000 | |
99 | Kim Chi | 50,000 | |
100 | Thùy | 50,000 | |
101 | Bình | 50,000 | |
102 | Nguyễn Thị Phượng | 200,000 | |
103 | Dương Thị Hoa My | 100,000 | |
104 | Nguyễn Thị Hồng The | 100,000 | |
105 | Mai Thị Loan | 50,000 | |
106 | Lê Văn Nâu | 100,000 | |
107 | Cô Ngọc Vàng | 100,000 | |
108 | Cũng Minh Triều | 100,000 | |
109 | Trần Thị Thanh Nga | 100,000 | |
110 | Hội CTĐ xã Tân Phú Thạnh | 400,000 | |
111 | Hội CTĐ TT Rạch Gòi | 200,000 | |
112 | Lê Văn Lượm | 100,000 | |
113 | Nguyễn Văn Ni | 200,000 | |
114 | Nguyễn Thị Bé Thuận | 100,000 | |
115 | Lê Văn Vinh | 200,000 | |
116 | Lê Vỹ quang | 200,000 | |
117 | Nguyễn Thị Bích Đào | 400,000 | |
118 | Nguyễn Thị Mao | 500,000 | |
119 | Nguyễn Thị Thu Vân | 100,000 | |
120 | Lương Văn Hùng | 100,000 | |
121 | Lê Văn Hiếu | 200,000 | |
122 | Lê Văn Chọn | 50,000 | |
123 | Huỳnh Minh Nhựt | 150,000 | |
124 | Trần Kim Đỉnh | 200,000 | |
125 | Phạm Văn Khởi | 50,000 | |
126 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | 50,000 | |
127 | Nguyễn Sĩ Nghị | 100,000 | |
128 | Lý Huỳnh Tố Quyên | 100,000 | |
129 | Lê Vũ Hải | 50,000 | |
130 | Nguyễn Thanh Nhân | 50,000 | |
131 | Hà Thị Phận | 200,000 | |
132 | Liên | 200,000 | |
133 | CLB Người TN TP. Ngã Bảy | 1,000,000 | |
134 | Ban Điều Hành Cơm, cháo, nước sôi | 1,000,000 | |
135 | Hội CTĐ Phương Hiệp Thành | 500,000 | |
136 | Hôi CTĐ P. Ngã Bảy | 400,000 | |
137 | Hội CTĐ P. Lái Hiếu | 500000 | |
138 | Hội CTĐ xã Tân Thành | 800000 | |
139 | Hội CTĐ xã Bình Thành | 500,000 | |
140 | CLB xã Hòa Mỹ | 200,000 | |
141 | Chế Loan | 500,000 | |
142 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 100,000 | |
143 | Nguyễn Hoàng Triều + Trần Văn Hà | 200,000 | |
144 | Hội CTĐ xã Phương Phú | 300,000 | |
145 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
146 | Bếp ăn tình thương | 500,000 | |
147 | CLB TT Cây Dương | 1,000,000 | |
148 | CLB NTN Thị trấn Búng Tàu | 1,500,000 | |
149 | Lý Thu Thảo | 200,000 | |
150 | Thúy Diện | 100,000 | |
151 | Trần Thị Nhung | 200,000 | |
152 | Bùi Ngọc Lam | 100,000 | |
153 | Mỹ Danh | 200,000 | |
154 | Lê Thị Ngọc Nga | 100,000 | |
155 | Nguyễn Thị Của | 200,000 | |
156 | Sơn + Mũm | 100,000 | |
157 | Cô An | 100,000 | |
158 | Cô Dũng | 100,000 | |
159 | Phượng + DŨng | 200,000 | |
160 | Ngọc Chị | 100,000 | |
161 | Cô Tiên | 200,000 | |
162 | Lê Công Trận | 50,000 | |
163 | Cô Giàu | 200,000 | |
164 | Cô Trang | 50,000 | |
165 | Cô Bé Năm | 200,000 | |
166 | Cô Nhung | 200,000 | |
167 | Nguyễn Thị Chi | 100,000 | |
168 | GD anh chị 6 Thống | 200,000 | |
169 | Lê Thị Tuyết Minh | 100,000 | |
170 | Lê Thị Tuyết Anh | 100,000 | |
171 | Trần Thị Thúy Hoa | 200,000 | |
172 | Lữ Thị Ngọc Diễm | 100,000 | |
173 | Nguyễn Minh Mẫn | 100,000 | |
174 | Trương Thị Bưởi | 100,000 | |
175 | Nguyễn Thị Thủy | 100,000 | |
176 | Phan Thị Hai | 100,000 | |
177 | Nguyễn Thị Thuận | 100,000 | |
178 | Trương Thúy An | 100,000 | |
179 | Trương Thành Khánh | 20,000 | |
180 | Trần Thị Trọng | 100,000 | |
181 | Hai Giang | 20,000 | |
182 | Trần Văn Tạo | 20,000 | |
183 | Nguyễn Ngọc Phận | 20,000 | |
184 | Trần Thị Nghiệp | 20,000 | |
185 | Nguyễn Tấn Tài | 100,000 | |
186 | Trần Nhật Thanh | 200,000 | |
187 | Trần Thị Chức | 20,000 | |
188 | Nguyễn Thanh Ngoan | 20,000 | |
189 | Bùi Thị Hạnh | 100,000 | |
190 | Nguyễn Ngọc Châu | 50,000 | |
191 | Phạm Thị Huệ | 20,000 | |
192 | Đặng Thị Ánh | 100,000 | |
193 | Lê Văn Khá | 20,000 | |
194 | Ngô Thị Tươi | 20,000 | |
195 | Nguyễn Kim Nhã | 20,000 | |
196 | Nguyễn Thị Âm Nhạc | 20,000 | |
197 | Nguyễn Cần Biết | 20,000 | |
198 | Nguyễn Kim Nhẹ | 20,000 | |
199 | Trương Văn Nol | 20,000 | |
200 | Vợ chồng Hai Thanh | 20,000 | |
201 | Trần Thị Điều | 100,000 | |
202 | Trần Việt Chuyển | 30,000 | |
203 | Trương Thị Ảnh | 50,000 | |
204 | Vợ chồng Út Ngân | 50,000 | |
205 | Hồ Hoàng Liệt | 50,000 | |
206 | Tập thể Hoàng Liệt | 100,000 | |
207 | Trần Văn Hối | 50,000 | |
208 | Nguyễn Văn Thum | 20,000 | |
209 | Nguyễn Văn Trinh | 20,000 | |
210 | Trương Thị Kim Oanh | 50,000 | |
211 | Dì tám | 20,000 | |
212 | Ngọc Vui | 100,000 | |
213 | Kim Hồng | 200,000 | |
214 | Trần Thị Bùi | 200,000 | |
215 | Nguyễn Thị Ngọc Em | 100,000 | |
216 | Đồng Thị Lệ | 100,000 | |
217 | Nguyễn Kim Yên | 100,000 | |
218 | Nguyễn Kim Tuyền | 200,000 | |
219 | Dương Hoàng Khang | 100,000 | |
220 | Nguyễn Thị Ảnh | 100,000 | |
221 | Đinh Thị Kim Thôi | 200,000 | |
222 | Dương Thị Thùy Dung | 100,000 | |
223 | Lê Hoàng Duyên | 100,000 | |
224 | Hoàng Thị Quýnh | 50,000 | |
225 | Hoàng Thị Quynh | 50,000 | |
226 | Nguyễn Kim Tuyến | 50,000 | |
227 | Phạm Thị Ân | 50,000 | |
228 | Phạm Thị Huệ | 50,000 | |
229 | Trương Ngọc Hưởng | 50,000 | |
230 | Lê Thu Duy | 100,000 | |
231 | Lê Thị Lệ Thu | 50,000 | |
232 | Lê Hồng Hạnh | 50,000 | |
233 | Hồng Xuân Vũ | 50,000 | |
234 | Hoàng Thị Thịnh | 20,000 | |
235 | Cô Quý | 50,000 | |
236 | Vựa gạo Thụy | 50,000 | |
237 | Hương | 50,000 | |
238 | ĐTLê Duyên | 50,000 | |
239 | Quan đế Miếu Vị Thanh | 200,000 | |
240 | Hiệu buôn Hồng Phước | 200,000 | |
241 | Tiệm điện Tệt Ý | 200,000 | |
242 | Tủ quần áo không đồng | 200,000 | |
243 | Trịnh Trung Thành | 100,000 | |
244 | Giày dép Hùng Kiều | 100,000 | |
245 | Trần Văn Sửu | 200,000 | |
246 | Châu Thị Xuân | 100,000 | |
247 | Trần Ngọc Hiển | 100,000 | |
248 | Nguyễn Văn Dửng | 200,000 | |
249 | Dì 8 Lùng TM-MTQ xã Phương Bình | 900,000 | |
250 | Trần Văn Mười | 200,000 | |
251 | Lê Trọng Nghĩa | 100,000 | |
252 | Nhan Văn Hùng | 100,000 | |
253 | Mỹ (Phương Bình) | 200,000 | |
254 | Lê Văn Rảnh | 200,000 | |
255 | Trần Thị Út | 500,000 | |
256 | Diệp Thị Hiếu | 200,000 | |
257 | Lưu Mộng Linh | 200,000 | |
258 | Nguyễn Thị Khanh | 200,000 | |
259 | Võ Thị Thắm | 200,000 | |
260 | Tiết Xuôl | 100,000 | |
261 | Hương | 100,000 | |
262 | Thái Lẹ | 300,000 | |
263 | Nguyễn Thị Lệ | 700,000 | |
264 | Nguyễn Thanh Hùng | 200,000 | |
265 | Cô Út Lẽ | 200,000 | |
266 | Nguyễn Thị Bé | 20,000 | |
267 | Nguyễn Văn Hà | 20,000 | |
268 | Nguyễn Thanh Diễm | 20,000 | |
269 | Huỳnh Nga | 20,000 | |
270 | Phan Văn Đại | 20,000 | |
271 | Phan Văn Tâm | 20,000 | |
272 | Trần Thị Cà Em | 100,000 | |
273 | Hà Thị Gấm | 20,000 | |
274 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 30,000 | |
275 | Lê Thị Ngân | 20,000 | |
276 | Nguyễn Văn Quốc | 30,000 | |
277 | Hồ Thanh Hải | 100,000 | |
278 | Nguyễn Thị Yến | 30,000 | |
279 | Anh Vinh | 200,000 | |
280 | Quốc Phượng | 200,000 | |
281 | Anh Sĩ | 200,000 | |
282 | Anh Giang | 100,000 | |
283 | Hội CTĐ TT Mái Dầm | 500,000 | |
284 | Hội CTĐ huyện Châu Thành | 200,000 | |
285 | Hội CTĐ TT Ngã Sáu Châu Thành | 200,000 | |
286 | Hội CTĐ Phường I | 50,000 | |
287 | Vĩnh Thuận Đông | 200,000 | |
288 | Hội CTĐ xã Tân Tiến | 200,000 | |
289 | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang | 3,000,000 | |
290 | Hội CTĐ xã Phú Hữu | 200,000 | |
291 | Hội CTĐ xã Đông Phước A | 200,000 | |
292 | Hội CTĐ xã Đông Phước | 200,000 | |
293 | CTĐ xã Đông Thạnh | 300,000 | |
294 | Hội CTĐ xã Hiệp Hưng | 100,000 | |
295 | Hội CTĐ xã Đông Phú | 200,000 | |
296 | Hội CTĐ xã Tân Bình | 1,050,000 | |
297 | UBND TP. Vị Thanh | 1,000,000 | |
298 | Hội CTĐ phường Hiệp Lợi | 600,000 | |
299 | Hội CTĐ xã Đài Thành | 500,000 | |
300 | Công ty TNHH Jia Zhi | 3,000,000 | |
301 | Tăng ni, phật tử Ban Trị Sự GHPGVN tỉnh Hậu Giang | 3,000,000 | |
302 | TT Hành chánh TP.Vị Thanh | 200,000 | |
303 | CLB xã Hòa Mỹ | 720,000 |
Bình luận