Hoàn cảnh gia đình em Huỳnh Hồng Vàng, Ấp Bàu Tròn, Xã Đông Thới, Cái Nước, Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Cha: Huỳnh Văn Việt – SN 1980 (40t) – Ung thư gan
- Cha: Huỳnh Văn Chăn – SN 1952 (68t) – Bị cụp xương sống
- Mẹ: Bao Thị Hoàng – SN 1957 (63 tuổi) – Bị thần kinh tọa, teo chân
- Con gái: Huỳnh Hồng Vàng – SN 2009 (11 tuổi) – Học lớp 5
Hoàn cảnh gia đình:
Cách đây 9 năm, vợ anh Huỳnh Văn Việt mất vì căn bệnh ung thư gan, bỏ lại anh cùng đứa con gái nhỏ khi đó chưa tròn 3 tuổi và cha mẹ già đau yếu. Khi đó anh đi làm mướn ở vựa tôm Năm Căn kiếm tiền lo cho gia đình. Nghĩ cuộc sống tuy nghèo nhưng cũng có cái ăn sẽ cứ thế có thể qua ngày cho đến khi con lớn, nhưng khoảng mấy tháng nay, anh bất ngờ phát hiện mình cũng mang khối u gan đa ổ như người vợ quá cố.
Đi khám nhiều nơi, cũng theo đủ thứ thuốc nam thuốc bắc, giờ, bụng anh ngày càng to mà số nợ chữa bệnh đang mang đến gần 90tr. Anh tính… nhà còn 3 công đất để làm ruộng có cái ăn, nếu cùng quẫn lắm thì đành bán để trả nợ. Chứ cái nhà vách lá cột cây đang ở liêu xiêu còn chưa có tiền sửa sang thì biết làm sao để dứt hết nợ nần.
Giờ ước mong của anh chỉ mong sao có tiền làm cái nhà nhỏ cho con gái sống với ông bà, để nếu lỡ có bề gì thì anh cũng yên lòng mà nhắm mắt xuôi tay.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 126,050,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh Lâm Văn Nghĩa (Úc) | 20,000,000 | |
2 | Lâm Ngọc Hoài Bảo (Úc) | 10,000,000 | |
3 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
4 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
5 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
6 | Hai cháu Thế Cơ & Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
7 | S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
8 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
9 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
10 | Duc Lam Vo ( Úc) | 500,000 | |
11 | Nhóm Thanh kim Trinh (Mỹ) | 1,000,000 | |
12 | HQ | 500,000 | |
13 | Thiên Hương (Fresh Coffee 702) | 1,000,000 | |
14 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
15 | Chị Vanna Nguyen (Mỹ) | 1,000,000 | |
16 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
17 | Điệp - Diền (mỹ) | 500,000 | |
18 | Lộc Vàng | 500,000 | |
19 | Gia đình Lữ Thị Ánh Tuyết (úc) | 1,000,000 | |
20 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1,000,000 | |
21 | Gđ Hai Châu (Tây Ninh) | 200,000 | |
22 | Nguyễn Thái An | 200,000 | |
23 | Trần Thị Phụng | 200,000 | |
24 | Cô Nguyễn Hồng Minh (mỹ) | 500,000 | |
25 | AC Hiển (Gò Vấp) | 300,000 | |
26 | Trần Minh (Canada) | 200,000 | |
27 | Moon Lyy (Nhật) | 500,000 | |
28 | Tuấn (Quảng Ninh) | 100,000 | |
29 | Trương Thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
30 | Lương Thùy (Bình Phước) | 500,000 | |
31 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
32 | Lê Văn Hải B (TPHCM) | 200,000 | |
33 | Gia đình Đoàn Võ (TPHCM) | 1,000,000 | |
34 | Đỗ Đức Phú (Mỹ) | 600,000 | |
35 | Cô Minh Thạnh (Thủ Đức) | 500,000 | |
36 | Trương Phương Anh (Mỹ) | 1,000,000 | |
37 | Ngoc Linh Dieu (Mỹ) | 500,000 | |
38 | NHT (Đà Lạt) | 200,000 | |
39 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
40 | Cô Trà (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
41 | Nguyễn Đình Thật (HTT BP) | 500,000 | |
42 | Phạm Hồng Yến (cà mau) | 100,000 | |
43 | Huỳnh Văn Bi (Quận 12) | 1,000,000 | |
44 | Đỗ Bảo Trân (Mỹ) | 500,000 | |
45 | Chú Tư (Long An) | 1,700,000 | |
46 | Ban vận động quỹ người nghèo xã Đông Thới | 1,000,000 | |
47 | Huỳnh Cát Trâm | 500,000 | |
48 | Vĩnh Nam | 1,000,000 | |
49 | Nhóm Liên Huệ | 6,000,000 | |
50 | Thuy Doan Nguyễn | 4,000,000 | |
51 | Nguyễn Phương | 400,000 | |
52 | Phuonh Nguyen | 200,000 | |
53 | Kim Yến | 200,000 | |
54 | Chị Hai Ý | 100,000 | |
55 | Bùi Huỳnh Như | 200,000 | |
56 | Công Nghiệp | 1,000,000 | |
57 | Trịnh Ngọc Thuỳ | 200,000 | |
58 | Chị Sáu Sanh | 200,000 | |
59 | Chú Hai Hộ | 200,000 | |
60 | Em Ngô Cẩm Vân | 200,000 | |
61 | Anh Trần Quốc Dân | 500,000 | |
62 | Anh Bùi Văn Đấu | 500,000 | |
63 | Cô Tư Hạnh | 300,000 | |
64 | Xuyen Cao | 200,000 | |
65 | Mạnh Khôi - Gia Huy | 200,000 | |
66 | Chế Mành | 200,000 | |
67 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
68 | Bà Trương Thị Cui | 200,000 | |
69 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
70 | Trang Kim Tuyết | 200,000 | |
71 | Pham viet hung | 200,000 | |
72 | Pham văn kiện | 200,000 | |
73 | Nguyễn Công Sơn | 200,000 | |
74 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
75 | Trần Thị Tây | 200,000 | |
76 | Cụ Tạ Thị Dậu | 200,000 | |
77 | Em Mã Kim Ten | 200,000 | |
78 | Shop Như Nguyền | 100,000 | |
79 | Bong Hồng | 200,000 | |
80 | Em Nguyễn Thị Đầm | 500,000 | |
81 | Lien Ngoc | 100,000 | |
82 | Phan Duy Lâm | 100,000 | |
83 | Dương Diễm | 100,000 | |
84 | Nguyễn Hiền | 100,000 | |
85 | Chị Lê Chuyền | 200,000 | |
86 | Em Thu Cúc | 100,000 | |
87 | Doan Diem Trang | 500,000 | |
88 | Em Thuy Luong Ngoc | 300,000 | |
89 | Duyen Diep | 100,000 | |
90 | Phúc Đạo Hậu | 500,000 | |
91 | Jin Yu | 500,000 | |
92 | Nhat Nguyet Tran | 100,000 | |
93 | Gia Thịnh | 100,000 | |
94 | Hồ Thu Hiền | 200,000 | |
95 | Hai cháu Hoàng - Huyền | 500,000 | |
96 | Háo PhanThanh | 500,000 | |
97 | Phúc Đạo Hậu | 200,000 | |
98 | Chế Diệp Thi Mai | 200,000 | |
99 | Cô Trinh Hai Minh | 200,000 | |
100 | Bạn Nga Lâm | 100,000 | |
101 | Em Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
102 | Cháu Trương Thuý Nhi | 100,000 | |
103 | Em Nguyễn Như Luận | 200,000 | |
104 | Lâm Luyện | 100,000 | |
105 | Trúc Ly | 300,000 | |
106 | Em Dung Quách | 200,000 | |
107 | TV QUANG SƠN | 500,000 | |
108 | Em Trúc Linh | 500,000 | |
109 | Em Khải Luật Sư | 500,000 | |
110 | Em Luôl tôm CN | 500,000 | |
111 | Em Nguyễn Hiền | 200,000 | |
112 | Ngoc Diêp Đầm Dơi | 200,000 | |
113 | Phương + Điểm | 500,000 | |
114 | Toàn (Rạch Gốc) | 2,000,000 | |
115 | Nhung - Nhu | 100,000 | |
116 | Chế Nam | 100,000 | |
117 | Tâm Thủy | 100,000 | |
118 | Diễm - Giát | 100,000 | |
119 | 6 Lý | 100,000 | |
120 | Lộc - Tư Là | 100,000 | |
121 | 6 Quyến | 200,000 | |
122 | 5 Hiếu | 200,000 | |
123 | Tâm Nhi | 200,000 | |
124 | Thắm - Tùng | 100,000 | |
125 | Út Thầy | 100,000 | |
126 | Vy | 250,000 | |
127 | Duyên | 300,000 | |
128 | Kiều Mai | 600,000 | |
129 | 5 Hiếu | 200,000 | |
130 | Trần Lựu | 500,000 | |
131 | Chí Hiền | 500,000 | |
132 | Dung Lưu | 300,000 | |
133 | Cháu Hưng Phú | 200,000 | |
134 | Trần Ngọc San | 200,000 | |
135 | Phạm Non | 200,000 | |
136 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
137 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
138 | Hằng Ni | 100,000 | |
139 | Trần Thị Tòng | 100,000 | |
140 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
141 | Thu Năm | 100,000 | |
142 | Hồng Ánh | 200,000 | |
143 | Lợi (Kim Lợi) | 200,000 | |
144 | Nga Úi | 200,000 | |
145 | Kim Thoa | 200,000 | |
146 | Trang | 100,000 | |
147 | Phượng | 100,000 | |
148 | Võ Hồng Trâm | 400,000 | |
149 | Nguyễn Hoàng Ân | 100,000 | |
150 | Diễm Khanh | 100,000 | |
151 | Ánh Xuân | 500,000 | |
152 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
153 | Huỳnh Hồng Tươi | 200,000 | |
154 | Trần Kim Loan | 300,000 | |
155 | Hồng Ngọc Kết | 100,000 | |
156 | Duyên | 100,000 | |
157 | Huế | 250,000 | |
158 | Bực | 100,000 | |
159 | Phạm Thị Hường | 100,000 | |
160 | Nguyễn Thị Xiếu | 200,000 | |
161 | Nguyễn Bình An | 50,000 | |
162 | Trần Thị Thúy | 50,000 | |
163 | Thái Thị Diệu Thiện | 400,000 | |
164 | Oanh | 200,000 | |
165 | Nguyễn Trúc Ly | 200,000 | |
166 | Phạm Thị Nga | 300,000 | |
167 | Nguyễn Thị Giàu | 100,000 | |
168 | Nguyễn Văn Em | 100,000 | |
169 | Café Thảo | 100,000 | |
170 | Đào Trí Công | 150,000 | |
171 | Hai Ngộ | 100,000 | |
172 | Nhiên | 200,000 | |
173 | Thái Văn Khởi | 200,000 | |
174 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
175 | Ôtô Thanh Thảo | 500,000 | |
176 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
177 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
178 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
179 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
180 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
181 | Đặng Kim Thanh | 200,000 | |
182 | Lê Kim Khoa (Úc) | 200,000 | |
183 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
184 | Trương Hoàng Anh | 200,000 | |
185 | Tám y Thới Bình | 200,000 | |
186 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
187 | Ngọc Kha | 100,000 | |
188 | Chị Hía | 100,000 | |
189 | Đặng Thanh Phong | 200,000 | |
190 | Em Thúy | 200,000 | |
191 | Chị Diễn | 100,000 | |
192 | Hải Bích | 200,000 | |
193 | Nguyễn Ngọc Trâm | 200,000 | |
194 | Nhã Trân | 200,000 | |
195 | Huỳnh Thị Nga | 200,000 | |
196 | Trần Phương Duyên | 200,000 | |
197 | Lâm Mỹ Nhung | 200,000 | |
198 | Mã Thị Bảy | 200,000 | |
199 | Nguyễn Ngọc Sương | 100,000 | |
200 | Thiên Minh | 300,000 | |
201 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
202 | Nguyễn Tấn Tài | 200,000 | |
203 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
204 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
205 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
206 | Nguyễn Thúy Phượng | 200,000 | |
207 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
208 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
209 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
210 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
211 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
212 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
213 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
214 | Vy | 100,000 | |
215 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
216 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
217 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
218 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
219 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
220 | Trần Khánh Duy | 50,000 | |
221 | Thanh Phú Nhôm | 300,000 | |
222 | Nam Thành | 200,000 | |
223 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
224 | Trần Kim Luyến | 100,000 | |
225 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
226 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
227 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
228 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
229 | Trần Thị Tâm | 100,000 | |
230 | Giang | 100,000 | |
231 | Phạm Tuấn Khải | 100,000 | |
232 | Bùi Thị Nết | 200,000 | |
233 | Dung Hóa | 100,000 | |
234 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
235 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
236 | Trần Kim Đáo | 200,000 | |
237 | Hằng | 100,000 | |
238 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
239 | Gia đình Diệu Thanh | 400,000 | |
240 | Đạo tràng Như Tiến | 500,000 | |
241 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
242 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
243 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | 200,000 | |
244 | Trịnh Thị Hồng Thẵm | 100,000 | |
245 | Diệu Hòa | 100,000 | |
246 | Mai | 100,000 | |
247 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
248 | Lê Thanh Thủy | 200,000 | |
249 | Nguyễn Ngọc Hân | 100,000 | |
250 | 5 Tùng | 100,000 | |
251 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
252 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
253 | Lê Thị Hồng | 100,000 | |
254 | Tạp hóa Hoàng Long | 100,000 | |
255 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
256 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
257 | Đỗ Thị Chi | 100,000 | |
258 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
259 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
260 | Út Sộp | 100,000 | |
261 | Chú Hai Hùng | 200,000 | |
262 | Trần Văn Bình | 200,000 | |
263 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
264 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
265 | Trần Thúy An | 100,000 | |
266 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
267 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
268 | Huỳnh Thanh Nhi | 200,000 | |
269 | Trương Thị Hỷ | 100,000 | |
270 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
271 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
272 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
273 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
274 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
275 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
276 | Lý Kim Huệ | 100,000 | |
277 | Huỳnh Thị Út | 100,000 | |
278 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
279 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
280 | Lê Kiều Loan | 100,000 | |
281 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
282 | Quách Thị Bé Nhỏ | 50,000 | |
283 | Quách Thị Bé Hai | 50,000 | |
284 | Nguyễn Thu Sương | 100,000 | |
285 | Trần Thanh Phong | 100,000 | |
286 | Võ Văn Sáu | 100,000 | |
287 | Cao Văn Chơn | 100,000 | |
288 | Nguyễn Kim Tha | 200,000 | |
289 | Bùi Thị Nhết | 200,000 | |
290 | Lý Ngọc Láng | 50,000 | |
291 | Nhanh | 400,000 | |
292 | Lâm Thị Bé Tư | 500,000 | |
293 | Đào Ni | 200,000 | |
294 | Chị Thùy | 200,000 | |
295 | Hồ Khôi | 200,000 | |
296 | Tuấn Ni | 200,000 | |
297 | Kiều Tiên | 200,000 | |
298 | Huyền Thanh | 200,000 | |
299 | Nghi Thịnh | 200,000 | |
300 | Café Huỳnh Lý | 200,000 | |
301 | Cty Thủy Sản Giang Châu | 500,000 | |
302 | Đặng Nhân Ái | 300,000 | |
303 | Nguyễn Minh Tuấn | 500,000 | |
304 | Trầm Lệ Thu | 200,000 | |
305 | Út | 200,000 | |
306 | Nguyễn Cẩm Hòa | 200,000 | |
307 | Nhi - Tâm | 200,000 | |
308 | Trần Thúy Hằng | 200,000 | |
309 | Phan Thu Em | 200,000 | |
310 | Huỳnh Sơn Hải | 1,000,000 | |
311 | Nguyễn Xuân Nương | 1,000,000 |
Hoàn cảnh gia đình cô Nguyễn Thị Hồng, Ấp Tân Bửu, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
- Nhân vật: Nguyễn Thị Hồng – SN 1956 (64t) – Bị khối u gan, phổi
- Chồng: Lê Quảng Tui – SN 1955 (65t) – Ở nhà chăm bệnh cho vợ
- Con gái: Lê Thị Phượng – SN 1985 (35 tuổi) – Công nhân
- Con trai: Lê Tiền Giang – SN 1990 (30 tuổi) – Bị chấn thương não
- Con trai: Lê Nhật Đăng – SN 1992 (28 tuổi) – Ráp hộp sọ
Hoàn cảnh gia đình:
Cô Nguyễn Thị Hồng và chú Lê Quảng Tui có tất cả 6 người con. Trong đó, người con trai lớn mất vì căn bệnh ung thư máu. 3 năm sau đó (2016), đứa con trai út là em Lê Nhật Đăng gặp tai nạn giao thông, bị đập đầu vào con lươn bể phần đầu phải ráp hộp sọ. Sức khỏe Đăng chưa kịp ổn định thì đến năm 2017, đứa con trai thứ 5 là em Lê Tiền Giang lại bị tai nạn giao thông gây chấn thương não. Cô Hồng phải lao đao vì vay mượn nợ khắp nơi cứu mạng sống của các con. Bán hết đất đai, nhà cửa mà nợ vẫn chồng nợ.
Đến năm 2019, cô phát hiện mình mắc khối u gan, phổi, hiện đã di căn qua xương. Để lo cho bệnh tình mẹ, cô con gái thứ 4 là Phượng đành nghỉ làm để trông chừng, chăm sóc mẹ.
Trước hoàn cảnh cha mẹ bệnh tật, già yếu, nợ nần gần 140tr chồng chất, nhà cửa không có phải đi thuê. Giang và Đăng dù sức khỏe yếu, hay đau đầu và thỉnh thoảng bị giật kinh phong, nhưng cũng ráng xin nhờ người quen để tìm việc làm công nhân ở TPHCM, kiếm tiền dành dụm để lo trả dần nợ.
Giờ ước mơ của gia đình giờ chỉ mong sao hết bệnh, có việc làm trả nợ rồi cất cái nhà nho nhỏ để cùng nhau sinh sống yên ổn.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 123,150,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh Lâm Văn Nghĩa (Úc) | 20,000,000 | |
5 | Lâm Thị Minh Trân (Úc) | 10,000,000 | |
6 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
7 | Khưu Ngọc Tuyền ( cananda) | 1,000,000 | |
8 | Võ Đức Lâm (Úc) | 500,000 | |
9 | Nhóm thiện nguyện Quyên Tân An | 2,000,000 | |
10 | Chị Vanna Nguyễn (Mỹ) | 1,000,000 | |
11 | Cty Pacific ocean travel (Hawaii) | 1,000,000 | |
12 | Gđ Lữ Thị Ánh Tuyết (Úc) | 1,000,000 | |
13 | Cô Nguyễn Hồng Minh (Mỹ) | 500,000 | |
14 | Trương thị Thu Hà (Đồng Tháp) | 1,000,000 | |
15 | Cô Diệu Phước (Hawaii) | 1,000,000 | |
16 | Hằng Nguyễn (Anh Quốc) | 500,000 | |
17 | Cô Trà (Thủ Đức) | 1,000,000 | |
18 | Trí (Bạc Liêu) | 500,000 | |
19 | Huỳnh Văn Bi (Q.12) | 1,000,000 | |
20 | Xin xóa nợ | Xóa nợ 50,000,000 | |
21 | Chú Tư (Long An) | 1,500,000 | |
22 | Huỳnh Cát Trâm | 500,000 | |
23 | Nhà máy Chí Cường | 500,000 | |
24 | Nhóm Liên Huệ | 6,500,000 | |
25 | Chế 6 Diêu | 200,000 | |
26 | Nguyễn Thị Hồng | 100,000 | |
27 | Phượng Kim | 300,000 | |
28 | Phan Thanh Hao | 500,000 | |
29 | Dương An | 100,000 | |
30 | MTQ CK | 200,000 | |
31 | Huong Tran | 100,000 | |
32 | Nhiên Văn | 500,000 | |
33 | Nhat Nguyet Tran | 200,000 | |
34 | Kim Thu Pham | 300,000 | |
35 | To Hoc | 200,000 | |
36 | Cas Trol | 500,000 | |
37 | Luyen Kim | 400,000 | |
38 | Hạt Băp Nhỏ | 200,000 | |
39 | Trương Ngọc Mận | 200,000 | |
40 | Em Tuyền | 200,000 | |
41 | Em Nguyễn Toàn | 500,000 | |
42 | Em Mina Trinh | 2,000,000 | |
43 | Em Do Thu Hien | 2,000,000 | |
44 | Nguyen Nguyen | 500,000 | |
45 | Cô Nguyễn Vân | 100,000 | |
46 | Cô Gấm | 100,000 | |
47 | Em Nguyễn Loan | 200,000 | |
48 | Ngô lực | 400,000 | |
49 | Ut Lì | 300,000 | |
50 | Thuỳ Dương | 200,000 | |
51 | Chị Khôi 3 Hồng | 100,000 | |
52 | Chị Mây Hồng Nguyễn - Hia Kía | 400,000 | |
53 | Thúy Trần Thanh | 400,000 | |
54 | TV MAI THI | 1,000,000 | |
55 | Em Yến Chiến | 600,000 | |
56 | Em Kiều Thống | 200,000 | |
57 | Em Út Anh | 200,000 | |
58 | Em Kiều Hụi | 200,000 | |
59 | Em Cà Khem | 200,000 | |
60 | Em Kiều Nhỏ | 200,000 | |
61 | Nhóm Những Nụ Cười Trao Đi | 400,000 | |
62 | Cô Thu Ba Tân Long C | 300,000 | |
63 | Mẹ Hương Sài Gòn | 600,000 | |
64 | Cô Kim Phượng Kim | 500,000 | |
65 | A.Tuân | 400,000 | |
66 | Chị Liêu Điền | 300,000 | |
67 | Chị Hồng Yên | 200,000 | |
68 | Chế Dương Linh | 200,000 | |
69 | Chị Bổ | 200,000 | |
70 | Chế Giang | 200,000 | |
71 | Chế Kim Vui | 200,000 | |
72 | Cố 5 | 100,000 | |
73 | Chế Ni | 100,000 | |
74 | Chế Diểm | 100,000 | |
75 | Chế Nùng | 100,000 | |
76 | Chế Thanh Trang | 100,000 | |
77 | Chị Lam | 100,000 | |
78 | E Diễm Lê | 100,000 | |
79 | Cô Út Ly Sài Gòn | 400,000 | |
80 | Bạn giấu tên | 100,000 | |
81 | Cô Diệu Mẫn | 200,000 | |
82 | A.Nhân | 100,000 | |
83 | Cô liễu | 100,000 | |
84 | E Cương Ruby | 100,000 | |
85 | bạn giấu tên | 200,000 | |
86 | ĐTDD TRẦN TÝ | 100,000 | |
87 | Em Khoa | 300,000 | |
88 | Em Tuyền | 200,000 | |
89 | Em Thăng - Diêu | 300,000 | |
90 | Chế Hà | 400,000 | |
91 | Út Quỹnh | 300,000 | |
92 | Trịnh Kukil | 500,000 | |
93 | Huỳnh Hồng Thía | 200,000 | |
94 | Huỳnh Hồng Đào | 500,000 | |
95 | Thuỷ Lập | 300,000 | |
96 | Nhóm Trần Hoàng Vân | 1,200,000 | |
97 | Nhóm Jenny Phạm | 6,300,000 | |
98 | Ngọc Diễm Lê | 200,000 | |
99 | Diem Thuy Nguyen | 200,000 | |
100 | Thao Cao Phuong | 200,000 | |
101 | Lieu Le | 200,000 | |
102 | Võ Ngọc Khang | 150,000 | |
103 | Võ Thị Kiều Oanh ( Zalo) | 500,000 | |
104 | Bửu Nhi | 1,000,000 | |
105 | Thanh Xuan Tran | 300,000 | |
106 | Lâm Tố Như | 500,000 | |
107 | Bich Vuong | 500,000 | |
108 | Trang Thái | 200,000 | |
109 | Mery Chau | 200,000 | |
110 | Linh Hue Trinh | 200,000 | |
111 | Thu Sâm Châu | 500,000 | |
112 | Châu Thu Mỹ | 2,000,000 | |
113 | Nguyễn Văn Hưng ( Hau Le) | 200,000 | |
114 | Thuy Trang | 300,000 | |
115 | Phuongy Tran | 300,000 | |
116 | Trần Thuý | 200,000 | |
117 | Cà Mau Dân | 200,000 | |
118 | Hanh Mai | 500,000 | |
119 | Kim Nga Vương | 200,000 | |
120 | Trần Lan | 300,000 | |
121 | Trần Kiều | 200,000 | |
122 | Nhan Nguyen | 500,000 | |
123 | Nguyen Khanh Dang | 500,000 | |
124 | Ai Nhan Ngo | 200,000 | |
125 | Trần Yến | 300,000 | |
126 | Tuyet Van Ngo | 1,000,000 | |
127 | Vo Thuan | 200,000 | |
128 | Ai Kien Ngo | 200,000 | |
129 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 200,000 | |
130 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 200,000 | |
131 | Nhóm Hồ Mai huong | 700,000 | |
132 | Võ Thị Bạch Mai | 200,000 | |
133 | Oc Bu Vang | 200,000 | |
134 | Lê Thị Cẩm Bào | 100,000 | |
135 | Trần Thị Thắm | 100,000 | |
136 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
137 | Thái Thị Khen | 50,000 | |
138 | Nguyễn Văn Thế | 100,000 | |
139 | Trần Thị Mận | 100,000 | |
140 | Trần Thu Đậm | 100,000 | |
141 | Ngô Hồng Hoa | 50,000 | |
142 | Nguyễn Thị Thiện | 200,000 | |
143 | Lê Văn Mãi | 100,000 | |
144 | Huỳnh Xuân Loan | 100,000 | |
145 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
146 | Nguyễn Thị Bổ | 200,000 | |
147 | Lê Văn Dở | 50,000 | |
148 | Phạm Thị Tư | 50,000 | |
149 | Trương Kiều Diễm | 100,000 | |
150 | Lê Quốc Việt | 100,000 | |
151 | Vĩnh Tín | 500,000 | |
152 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
153 | Đức Phát | 500,000 | |
154 | Đức An Đường | 200,000 | |
155 | Đại Phước | 200,000 | |
156 | Trần Triệu Phát | 100,000 | |
157 | Trần Triều Phong | 200,000 | |
158 | Trần Minh Hiếu | 200,000 | |
159 | Ngô Ngọc Hoa | 100,000 | |
160 | Nguyễn Thị Vân Anh | 100,000 | |
161 | Đinh Thị Ngoan | 200,000 | |
162 | Nhã Lạc | 100,000 | |
163 | Nguyễn Văn Phân | 300,000 | |
164 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
165 | Nguyễn Thị Hường | 100,000 | |
166 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
167 | Trần Thanh Phong | 200,000 | |
168 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
169 | Huỳnh Văn Phụng | 100,000 | |
170 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
171 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
172 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
173 | Minh Trần | 100,000 | |
174 | Nguyễn Trần Mai Thy | 100,000 | |
175 | Quan Tý | 100,000 | |
176 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
177 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
178 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
179 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
180 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
181 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
182 | Nguyễn Thị Thiệp | 200,000 | |
183 | Nguyễn Thị Thu | 50,000 | |
184 | Thiện Giác | 50,000 | |
185 | Cô Bảy | 50,000 | |
186 | Nguyễn Văn Thế | 300,000 | |
187 | Đoàn Thị Hằng Ni | 200,000 | |
188 | Nguyễn Hồng Ánh | 100,000 | |
189 | Lụa | 200,000 | |
190 | Thiên Minh | 300,000 | |
191 | Trần Phương Loan | 50,000 | |
192 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
193 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
194 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
195 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
196 | Thúy phật tử | 100,000 | |
197 | Diệu tốt phật tử | 200,000 | |
198 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
199 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
200 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
201 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
202 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
203 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
204 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
205 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
206 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
207 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
208 | Huỳnh Văn Đắng | 50,000 | |
209 | Huỳnh Trung Nguyễn | 50,000 | |
210 | Trần Đình Việt | 100,000 | |
211 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
212 | Thảo Hằng | 100,000 | |
213 | Ngô Xíu Ên | 100,000 | |
214 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
215 | Ba Khá | 100,000 | |
216 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
217 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
218 | Lê Văn Chiến | 200,000 | |
219 | Trần Thu Hương | 100,000 | |
220 | Hoàng Quốc Khánh | 100,000 | |
221 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
222 | Thiện Phúc | 200,000 | |
223 | Nguyễn Thiện An | 200,000 | |
224 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
225 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
226 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
227 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
228 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
229 | Trang Thị Cẩm Liễu | 50,000 | |
230 | Nguyễn Tấn Thọ | 50,000 | |
231 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 50,000 | |
232 | Nguyễn Tấn Đạt | 50,000 | |
233 | Nguyễn Tấn Tài | 50,000 | |
234 | Chùa Bảo Tạng | 200,000 | |
235 | Cô Nhiên | 200,000 | |
236 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
237 | Trần Lệ Kiên | 500,000 | |
238 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | 300,000 | |
239 | Trịnh Thị Hồng Thẩm | 100,000 | |
240 | Diệu Hòa | 100,000 | |
241 | Đỗ Thị Khâu | 100,000 | |
242 | Mai Thị Liên | 100,000 | |
243 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
244 | Nguyễn Cúc Hường | 100,000 | |
245 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
246 | Vương Thanh Hồng | 100,000 | |
247 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
248 | Đặng Thị Bé | 200,000 | |
249 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
250 | Võ Trung Kiệt | 100,000 | |
251 | Trần Thúy An | 100,000 | |
252 | Trần Văn Lũy | 100,000 | |
253 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
254 | Trịnh Hoàng Tuấn | 300,000 | |
255 | La Thị Kim Cương | 100,000 | |
256 | La Thị Mỹ Linh | 100,000 | |
257 | Lý Công Hùng | 100,000 | |
258 | Huỳnh Thanh Nhi | 200,000 | |
259 | Lâm Bình Lương | 100,000 | |
260 | Phạm Ngọc Hù | 100,000 | |
261 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 | |
262 | Nguyễn Thị Môi | 100,000 | |
263 | Nguyễn Thị Bé | 100,000 | |
264 | Đạo tràng Tịnh Độ | 300,000 | |
265 | Gia đình Diệu Thanh | 300,000 | |
266 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
267 | La Ngọc Sương | 100,000 | |
268 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
269 | Lâm Thị Lan | 50,000 | |
270 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
271 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
272 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
273 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
274 | Trương Phương Thủy | 100,000 | |
275 | Trương Đức Thắng | 50,000 | |
276 | Trần Phương Loan | 50,000 | |
277 | Trịnh Tuyết Nga | 200,000 | |
278 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
279 | Thái Công Nghiêm | 50,000 | |
280 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
281 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
282 | Đặng Thị Bé 6 | 500,000 | |
283 | Hồng | 100,000 | |
284 | Diệp Ngọc Hường | 100,000 | |
285 | Diễm Thanh | 100,000 | |
286 | Hoa Sư Tiền | 100,000 | |
287 | Nga Khởi | 100,000 | |
288 | Mười Âu | 200,000 | |
289 | Cô 2 Cần | 100,000 | |
290 | Hoa | 200,000 | |
291 | Nguyễn Kiều Nương | 500,000 | |
292 | Nguyễn Thới Lai | 500,000 | |
293 | Nguyễn Trung Tính | 500,000 | |
294 | Lê Cẩm Nhung | 200,000 | |
295 | Ngô Thanh Tùng | 100,000 | |
296 | Chính Sơn | 600,000 | |
297 | Ngân | 400,000 | |
298 | Bé Hậu | 100,000 | |
299 | Ngọc Cẩm | 400,000 | |
300 | Trại giống Văn Phỉ | 400,000 | |
301 | Nguyễn Mỹ Về | 400,000 | |
302 | Huỳnh Ngọc Điệp | 400,000 | |
303 | Lâm Ngọc Điệp | 200,000 | |
304 | Lê Thanh Thúy | 400,000 | |
305 | Lê Việt Hải | 200,000 | |
306 | Lê Ngọc Vuông | 300,000 |