- Nhân vật: Lê Thị Hoàng Mai – SN 1985 (38 tuổi) – Bán vé số
- Con gái: Đặng Thị Mai Vàng – SN 2008 (15 tuổi) – Học lớp 9
- Con gái: Đặng Diễm Châu – SN 2013 (10 tuổi) – Học lớp 5
Hoàn cảnh gia đình:
Trước đây, chị Hoàng Mai làm công việc buôn bán trái cây và bán hột vịt chung với mẹ chồng 72 tuổi. Một năm lại đây, mẹ bệnh rồi già yếu, không bán nổi nữa, nên chị cũng đành nghỉ theo vì không có vốn.
Cuộc sống gia đình đạm bạc, anh làm nghề thợ mộc, còn chị chuyển qua bán vé số, ngày bán được khoảng 100 tờ trang trải qua ngày.
Cách đây 6 tháng, anh phát hiện bị bướu ở cổ phải mổ điều trị, tưởng sau mổ bệnh sẽ ổn dần. Thế nhưng, cách đây 2 tháng, bệnh phát lại và anh đã không qua khỏi vì đó là ung thư.
Chồng mất đi, để lại số nợ 15tr đồng và hai đứa con đang tuổi ăn tuổi học. Thấy con học chăm chỉ, không nỡ để con nghỉ nửa chừng nên chị ráng gồng gánh.
Hai bé Mai Vàng và Diễm Châu hiểu hoàn cảnh của mình nên cố gắng học và đỡ đần mẹ nhiều thứ. Bé Mai Vàng hàng ngày ở nhà phụ mẹ nuôi bầy gà vịt khoảng 20 con, để mong có thêm tiền phụ mẹ và có tiền đi học. Diễm Châu thi những lúc rảnh, hay theo mẹ đi bán vé số. Thế nhưng bé Châu bị viêm phế quản và viêm đường ruột hay bị nôn ói, mà chị Mai không có nhiều tiền nên không dám cho con đi trị dứt điểm.
Nhà của mấy mẹ con thì cây cột mục, tôn cũng rệu rã, mưa gió không biết làm sao. Cũng không biết sẽ gồng gánh bao lâu, chị chỉ thầm ước có vốn liếng buôn bán trái cây để cho tiền lo cho con đi học và trả hết số nợ còn vay mượn.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 153,00,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Lâm Family (Úc) | 10.000.000 | |
2 | Công ty CP SX&TM BlueStar | 01 bộ bếp gas | |
3 | Công ty du học Thái Bình Dương | 01 tivi | |
4 | Chú Tư Long An | 1.000.000 | |
5 | Hai cháu Thế Cơ và Minh Thư (Hà Lan) | 1.000.000 | |
6 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 1.000.000 | |
7 | Gia đình Long Phượng Hân (Mỹ) | 500.000 | |
8 | Nhóm Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 1.000.000 | |
9 | Nhóm thiện nguyện Quyên -Tân An | 1.000.000 | |
10 | Chị Vanna Nguyễn (Mỹ) | 1.400.000 | |
11 | Anh chị Thành - Mai Linh (Mỹ) | 1000000 | |
12 | Cty pacific ocean travel (Hawaii) | 1000000 | |
13 | Nhóm Minh Thiên và An Hòa và Viên | 500000 | |
14 | AC Hiển Gò Vấp | 500000 | |
15 | S.P (Mỹ) | 1000000 | |
16 | Nhóm Jenny phạm (Sức sống tuổi trẻ CM) | 2000000 | |
17 | Alexander Broadhurst (Canada) | 500000 | |
18 | Chị Thu Dung (A4 - Thủ Đức) | 500000 | |
19 | Võ Thị Lệ | 300000 | |
20 | Chị Lan Đoàn (SG) | 2000000 | |
21 | C Phụng (KS Rose Valley Dl) | 500000 | |
22 | Nguyễn Thu (Phú Riềng BP) | 500000 | |
23 | Trịnh Thị Yến (Bạc Liêu) | 100000 | |
24 | Viên Thị Minh Tâm | 2000000 | |
25 | Fayth Nguyễn (Uyên Thi - Mỹ) | 1100000 | |
26 | Trí - Liên TN | 200000 | |
27 | AC San & Hà (Thụy Điển) | 1000000 | |
28 | Trần Hải Oanh (Tân Phú ) | 500000 | |
29 | Trần Tú Nguyệt | 100000 | |
30 | Vũ Minh Tiến (Nhật Bản) | 500000 | |
31 | Nguyễn Thị Hương | 200000 | |
32 | Hồng Nguyệt (Tân Phú) | 500000 | |
33 | Võ Thị Ngọc Dung (Ford Phú Mỹ) | 500000 | |
34 | Chị Nguyễn Thị Đào (SG) | 500000 | |
35 | Cô Lương (Bình Phước) | 1000000 | |
36 | Nguyễn Thái An | 300000 | |
37 | Gđ cô Mỹ Liên (Bình Phước) | 500000 | |
38 | Gđ cô Thảo (Sg) | 200000 | |
39 | Cô Kim Ngân ( Bình Phước) | 500000 | |
40 | Huy + Ngân + Quyên + Vinh (Cần Thơ) | 200000 | |
41 | MTQ Bình Phước | 1600000 | |
42 | Chú Quý ( Nghệ An) | 2000000 | |
43 | VN | 500000 | |
44 | Thầy Thích Thông Hạnh phường Bình Thạnh | 500000 | |
45 | Cô Nương (Quán Tư Nết) | 500000 | |
46 | Trần Thị Khang | 200000 | |
47 | Phượng + Linh + Ba Long | 700000 | |
48 | Ngô Quốc Dũng | 100000 | |
49 | Nguyễn Thị Tư | 100000 | |
50 | Nguyễn Thị Tú | 100000 | |
51 | Bùi Thị Thủy | 200000 | |
52 | Ngô Thanh Lam | 50000 | |
53 | Hội CTĐ xã Thuận Hòa | 1000000 | |
54 | Xã Lương Nghĩa | 1000000 | |
55 | Hội CTĐ xã Lương Tâm | 1000000 | |
56 | Hội CTĐ thị trấn Vĩnh Viễn | 1000000 | |
57 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 1000000 | |
58 | Nguyễn Văn Mía | 200000 | |
59 | Nguyễn Thị Anh | 200000 | |
60 | Nguyễn Sa Lem | 200000 | |
61 | Trần Thị Thúy Ngân | 100000 | |
62 | Hồ Thị Thúy | 100000 | |
63 | Nguyễn Thị Yến Thu | 100000 | |
64 | Nguyễn Thị Kim Nga | 100000 | |
65 | Dương Thị Luyến | 100000 | |
66 | Mai Thị Bé Tư | 100000 | |
67 | Lâm Hoàng Trên | 100000 | |
68 | Võ Kim Tín | 50000 | |
69 | Dương Văn kết | 100000 | |
70 | Phạm Thanh Phong | 50000 | |
71 | Nguyễn Văn Út | 50000 | |
72 | Lê Văn Tài | 100000 | |
73 | Đặng Thị Ấm | 100000 | |
74 | Chữ thập đỏ xã Thạnh Xuân | 500000 | |
75 | Chữ thập đỏ xã Trường Long Tây | 500000 | |
76 | Chữ thập đỏ xã Trường Long A | 1300000 | |
77 | Hội CTĐ thị trấn Cái Tắc | 300000 | |
78 | Trần Thị Út | 200000 | |
79 | Diệp Thị Hiếu | 200000 | |
80 | Lu Mộng Linh (nhà thuốc 1000) | 200000 | |
81 | tiệm vàng Huê Xương | 200000 | |
82 | Lâm Quốc Trạng (TTNT) | 200000 | |
83 | Bùi Văn Lợi | 100000 | |
84 | Phạm Văn Lưỡng | 100000 | |
85 | vật tư nông nghiệp Mùa Vàng | 50000 | |
86 | Phạm Thị Hằng | 50000 | |
87 | Nguyễn Hoàng Ni (VLXD) | 100000 | |
88 | Đoàn Thanh Nhi (CTĐ xã Tân Phú Thạnh) | 400000 | |
89 | Huỳnh Văn Bảy | 200000 | |
90 | Nguyễn Văn Dũng | 300000 | |
91 | Anh Tư Hiệp | 200000 | |
92 | Nguyễn Văn Tài | 200000 | |
93 | Nguyễn Văn Lầu | 300000 | |
94 | Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo (tt Bảy Ngàn) | 500000 | |
95 | Lâm Thị Bế | 200000 | |
96 | cháu Hiếu | 200000 | |
97 | Nguyễn Thị Mao | 300000 | |
98 | Thạnh Thị Sawon | 100000 | |
99 | Lại Ngọc Phi | 100000 | |
100 | Nguyễn Thị Thủy | 100000 | |
101 | chị Trúc | 200000 | |
102 | cô Linh | 200000 | |
103 | Lê Văn Nâu | 100000 | |
104 | Bùi Thị Xuân | 100000 | |
105 | Nguyễn Văn Út | 500000 | |
106 | Từ Ngọc Sơn | 100000 | |
107 | Đặng Thị Mum | 100000 | |
108 | Nguyễn Thị Xuyến | 100000 | |
109 | Lý Hoàng Luân | 200000 | |
110 | Nguyễn Văn Lẹ | 100000 | |
111 | Phạm Thị Thu Ba | 200000 | |
112 | Phan Thị Dặn | 100000 | |
113 | Nguyễn Tiền Yên | 200000 | |
114 | Hồ Thị Ngọc Thanh | 100000 | |
115 | Nguyễn Văn Ni | 500000 | |
116 | Thu Trúc + Hiền | 200000 | |
117 | Võ Tài Năm | 200000 | |
118 | Thị xã Long Mỹ | 800000 | |
119 | Hội CTĐ Phường Vĩnh Tường | 600000 | |
120 | Hội CTĐ xã Long Trị A | 500000 | |
121 | Hội CTĐ xã Tân Phú | 500000 | |
122 | Hội CTĐ phường Trà Lồng | 600000 | |
123 | Hội CTĐ xã Long Trị | 300000 | |
124 | Trần Năm (Long Trị) | 100000 | |
125 | Hội CTĐ phường Bình Thạnh | 600000 | |
126 | Hội CTĐ xã Long Phú | 500000 | |
127 | Đinh Thị Phương Hồng | 200000 | |
128 | Đinh Thị Tư | 100000 | |
129 | Phan Thị Thủy | 100000 | |
130 | Phan Thị Bé Tuyết | 100000 | |
131 | Trần Thị Ngọc Biết | 100000 | |
132 | Hồ Thị Thanh Tuyền | 100000 | |
133 | Hồ Thị Thanh Trúc | 100000 | |
134 | Thân Thanh Hoàng | 100000 | |
135 | CTĐ kv2 | 100000 | |
136 | nhà sách Long Mỹ (Phượng Linh) | 50000 | |
137 | cửa hàng đtdđ Lê Khanh | 50000 | |
138 | nhà thuốc Dũng Lan | 50000 | |
139 | quán cơm 112 | 50000 | |
140 | Huỳnh Tố Hòa | 100000 | |
141 | Đào Trung Quân | 50000 | |
142 | Võ Kim Mai Phương | 50000 | |
143 | Nguyễn Hiếu Trí | 100000 | |
144 | Chụp hình lấy liền Tân Việt | 100000 | |
145 | Trần Thị Ngọc Mai + Nguyễn Thị Kiều | 25kg gạo | |
146 | Lý Quốc Hùng | 25kg gạo | |
147 | Phan Thị Ngàn | 200000 | |
148 | Lương Vĩnh Trọng | 100000 | |
149 | Trần Văn Ve | 100000 | |
150 | Đoàn Thị Lan | 100000 | |
151 | Nguyễn Thị Hằng | 100000 | |
152 | Lý Quốc Hùng | 500000 | |
153 | Trần Thị Ngọc Mai | 500000 | |
154 | Anh Út CTĐ xã Tân Bình | 200000 | |
155 | Hội CTĐ xã Hiệp Hưng | 300000 | |
156 | Lê Thị Thủy | 100000 | |
157 | Hồ Thị Út | 100000 | |
158 | Năm Dũng | 200000 | |
159 | Lại Thị Hồng | 200000 | |
160 | Võ Thị Cúc | 100000 | |
161 | Hội Chữ thập đỏ xã Tân Phước Hưng | 1000000 | |
162 | Hội Chữ thập đỏ xã Hòa An | 1000000 | |
163 | Hội Chữ thập đỏ xã Phương Phú | 800000 | |
164 | Hội Chữ thập đỏ xã Long Thạnh | 500000 | |
165 | Nguyễn Thanh Vinh | 100000 | |
166 | Đinh Văn Tám | 50000 | |
167 | CTĐ xã Hòa Mỹ | 700000 | |
168 | Lê Thị Điệp | 500000 | |
169 | Lê Thanh Trường ( tổ y học cổ truyền) | 600000 | |
170 | Nguyễn Văn Đen | 100000 | |
171 | Nguyễn Văn Kiến | 200000 | |
172 | Nguyễn Thị Thu | 100000 | |
173 | Lê Thị Hồng | 200000 | |
174 | Nguyễn văn Tư | 100000 | |
175 | Nguyễn Hoàng Trị | 200000 | |
176 | Mỹ | 500000 | |
177 | Nguyễn Thanh Vân | 500000 | |
178 | Hội Chữ thập đỏ xã Phụng Hiệp | 1000000 | |
179 | Thầy Trí Định | 1000000 | |
180 | Lâm Minh Quang | 4050000 | |
181 | gia đình Ngọc - Phượng | 1000000 | |
182 | Lâm Đại Long | 1000000 | |
183 | Lâm Chấn Dương | 1000000 | |
184 | Tiêu Quốc Việt | 200000 | |
185 | anh Châu | 100000 | |
186 | Kiều Diễm Linh | 300000 | |
187 | chị Chi bán nước đá | 200000 | |
188 | chị Trần Thị Lệ | 100000 | |
189 | chị Võ Thị Thanh Xuân | 100000 | |
190 | Phạm Văn Năm | 500000 | |
191 | Chị Kim | 100000 | |
192 | VLXD Sỹ Hoa | 100000 | |
193 | đại lý bia Suôl | 200000 | |
194 | bác sĩ Huỳnh Văn Dũ | 100000 | |
195 | Trương Nhật Lil | 200000 | |
196 | Tiệm điện Oanh | 200000 | |
197 | chị Tuyết USD | 500000 | |
198 | Lê Thị Mai | 100000 | |
199 | chị Nguyệt | 100000 | |
200 | Nguyễn Thị Bé Tư | 100000 | |
201 | Từ Thị Hà | 100000 | |
202 | Điện thoại Mai Vinh | 200000 | |
203 | Lưu Quốc Cường | 100000 | |
204 | Cháu Chiến | 100000 | |
205 | Liên Kim Phượng | 200000 | |
206 | Lâm Văn Hạo | 100000 | |
207 | Tô Thị Hồng Hoa | 100000 | |
208 | Tố Loan | 100000 | |
209 | Cô Trương Thị Hồng Nguyên | 100000 | |
210 | Anh Tư Quân | 100000 | |
211 | Cô Ngà | 100000 | |
212 | Nguyễn Hồng Thái | 100000 | |
213 | Nguyễn Phước Hào | 100000 | |
214 | anh Hai Na | 100000 | |
215 | Huỳnh Thanh Bằng | 100000 | |
216 | Phạm Văn Phụng | 200000 | |
217 | Trần Văn Lễ | 100000 | |
218 | Nguyễn Văn Mười | 100000 | |
219 | Nguyễn Khánh Duy | 100000 | |
220 | Nguyễn Khánh Long | 100000 | |
221 | Nguyễn Khánh Dương | 100000 | |
222 | Shop quần áo Như Mộng | 100000 | |
223 | Chị Hà | 100000 | |
224 | Liền tạp hóa | 100000 | |
225 | Nguyễn Trần Phú | 100000 | |
226 | Cô Mai | 50000 | |
227 | Chị Tiên | 50000 | |
228 | Võ Thanh Đào tạp hóa | 100000 | |
229 | Nguyễn Văn Huy | 100000 | |
230 | Anh Ba Vạn | 100000 | |
231 | Huỳnh Thanh Phong | 100000 | |
232 | Tống Phước Thái | 100000 | |
233 | Cháu Tho rau cải | 100000 | |
234 | Cháu Tiên - Vũ bán hột vịt | 100000 | |
235 | Cháu Trang bán hột vịt | 50000 | |
236 | Cháu Ngọc bán vé số | 100000 | |
237 | Gd sữa mẹ và bé | 200000 | |
238 | Lê Thị Ngọc Nga | 100000 | |
239 | Bảy Lực | 100000 | |
240 | Nguyễn Thị Của | 200000 | |
241 | Lê Thị Tuyến Minh | 100000 | |
242 | Trần Thị Hiếu | 100000 | |
243 | Kim An | 100000 | |
244 | Kim Loan | 100000 | |
245 | Xiều Hên | 100000 | |
246 | Bánh bao Ngô Gia Phát | 500000 | |
247 | Trần Thị Dung | 200000 | |
248 | Nguyễn Thị Chi | 100000 | |
249 | Gia đình Sáu Thông phân bón | 200000 | |
250 | Võ Kim Chi | 200000 | |
251 | Cô Hoa thuốc tây | 100000 | |
252 | Lý Thị Khuyên | 100000 | |
253 | Cô Thúy Vân | 200000 | |
254 | Nguyễn Bá Trung | 200000 | |
255 | Trương Thị Bưởi | 100000 | |
256 | Âu Thị Ngành | 100000 | |
257 | Cô Thảo | 200000 | |
258 | Cô Tiên | 200000 | |
259 | Nguyễn Chí Hùng | 200000 | |
260 | Trang + Liệt | 100000 | |
261 | Trúc Linh | 50000 | |
262 | Nguyễn Thị Huệ | 200000 | |
263 | Cô Phượng | 100000 | |
264 | Dũng Thuốc tây | 100000 | |
265 | Vũ ( thợ xây) | 200000 | |
266 | Chị Bon | 300000 | |
267 | Shop Nam + Nga | 100000 | |
268 | Đặng Thị Như Phương | 50000 | |
269 | Ngàn + Tím | 100000 | |
270 | CLB người tình nguyện xã Thạnh Hòa | 200000 | |
271 | Xuân Khanh | 300000 | |
272 | Quán Chân Quê | 500000 | |
273 | CLB tình nguyện tt Mái Dầm | 500000 | |
274 | CLB xã Đông Thạnh | 1000000 | |
275 | Lữ Thị Thêu | 200000 | |
276 | CLB TT Ngã Sáu | 1000000 | |
277 | Lê Thị Thủy | 500000 | |
278 | Nguyễn văn Mến | 500000 | |
279 | Quán café Huỳnh Như | 200000 | |
280 | CLB xã Phú Tân | 200000 | |
281 | CLB xã Đông Phước | 1000000 | |
282 | CLB xã Đông Phú | 400000 | |
283 | Vlxd Năm Đạm | 500000 | |
284 | CLB xã Đông Phước A | 1000000 | |
285 | CLB xã Vị Thắng | 300000 | |
286 | CLB xã Vĩnh Thuận Tây | 300000 | |
287 | CLB xã Vĩnh Trung | 500000 | |
288 | Hội Chữ thập đỏ xã Vĩnh Tường | 300000 | |
289 | CLB xã Vị Đông | 300000 | |
290 | CLB xã Vị Thanh | 300000 | |
291 | CLB xã Vị Trung | 300000 | |
292 | CLB xã Vị Thủy | 300000 | |
293 | Nguyễn Văn Mảnh | 200000 | |
294 | Nguyễn Văn Thương | 100000 | |
295 | Bùi Minh Thu | 200000 | |
296 | LâmQuang Sang | 100000 | |
297 | Lê Thị Tam | 100000 | |
298 | Lâm Hồ Mỹ Hạnh | 100000 | |
299 | Lê Thị Dân | 100000 | |
300 | Sư cô Huệ Hương | 100000 | |
301 | Qúy Thúy | 100000 | |
302 | Hội Chữ thập đỏ xã Vị Bình | 300000 | |
303 | Cô Đèo | 100000 | |
304 | dì 5 Hải | 50000 | |
305 | em Chi | 100000 | |
306 | em Thùy | 50000 | |
307 | chị Hằng | 200000 | |
308 | chị 6 Lịnh | 100000 | |
309 | chị Thạnh | 100000 | |
310 | em Tuyết Minh | 100000 | |
311 | chị Hà Trang | 100000 | |
312 | em Cẩm | 100000 | |
313 | chị Thủy | 150000 | |
314 | em Bình | 50000 | |
315 | em Sang | 100000 | |
316 | em Ngân Thạch | 100000 | |
317 | chị Dung | 200000 | |
318 | anh Minh | 100000 | |
319 | cô 8 Minh | 50000 | |
320 | cô Thư | 50000 | |
321 | chị 7 Sương | 200000 | |
322 | em Mỹ Ngân | 100000 | |
323 | Thành ủy - HĐND - UBND - UBMTTQ thành phố Ngã Bảy | 10000000 | |
324 | Đảng ủy - HĐND - UBND - UBMTTQ phường Hiệp Thành | 10000000 | |
325 | chi cục thống kê khu vực Phụng Hiệp - Ngã Bảy | 1000000 | |
326 | Ban tổ chức thành phố Ngã Bảy | 500000 | |
327 | phòng Lao Động - Thương Binh Xã Hội | 300000 | |
328 | trường THCS Nguyễn Du | 1000000 | |
329 | phòng Quản Lý Đô Thị thành phố Ngã Bảy | 500000 | |
330 | Ban Trị Sự thành phố Ngã Bảy | 500000 | |
331 | tập thể trường TH Trần Quốc Toản | 1850000 | |
332 | CLB tình nguyện TP Ngã Bảy | 500000 | |
333 | Tổ cơm cháo nước sôi | 2000000 | |
334 | Trương Thị Dung | 500000 | |
335 | Hứa Thị Phụng | 100000 | |
336 | Nguyễn Văn Bon | 300000 | |
337 | CLB ấp Mang Cá | 300000 | |
338 | CLB ấp Ba Ngàn A | 300000 | |
339 | CLB ấp Ba Ngàn | 300000 | |
340 | CLB ấp Đông An | 190000 | |
341 | Bùi Văn Hậu | 100000 | |
342 | Đỗ Thị Diệu | 400000 | |
343 | Võ Thị Thúy Hằng | 500000 | |
344 | Hội Chữ thập đỏ xã Hiệp Lợi | 1000000 | |
345 | Nguyễn Thị Diệu | 300000 | |
346 | Nguyễn Văn Hoàng | 300000 | |
347 | Nguyễn Thị Huệ | 500000 | |
348 | cô Trúc Phượng | 200000 | |
349 | Lâm Thanh Bích | 2000000 | |
350 | cô Hiếu | 300000 | |
351 | Nguyễn Thị Ngọc Phụng | 50000 | |
352 | Hồ Thị Phận | 200000 | |
353 | Bùi Thanh Xuân | 200000 | |
354 | Bùi Thanh Hải | 100000 | |
355 | Đỗ Ngọc Anh | 100000 | |
356 | Bùi Kim Linh | 100000 | |
357 | Huỳnh Thanh Toàn | 100000 | |
358 | cô Thu | 300000 | |
359 | Ngô Hoàng Liêm | 50000 | |
360 | Quan Đế miếu | 200000 | |
361 | hiệu buôn Hồng Phước | 200000 | |
362 | tiệm điện Tệt Ý | 200000 | |
363 | CLB phường I | 500000 | |
364 | CLB phường VII | 500000 | |
365 | CLB phường IV | 1000000 | |
366 | Phan Thị Hai | 100000 | |
367 | Nguyễn Thị Thuận | 200000 | |
368 | Trần Thị Trọng | 150000 | |
369 | Trần Thị Điều | 100000 | |
370 | Trần Thị Nghiệp | 20000 | |
371 | Nguyễn Thị Khanh | 20000 | |
372 | Chi | 20000 | |
373 | Hai Thanh | 20000 | |
374 | Hồ Hoàng Liệt | 50000 | |
375 | Trần Nhật Thanh | 200000 | |
376 | Đặng Thị Ánh | 100000 | |
377 | Ngô Thị Tươi | 20000 | |
378 | Lê Văn Khá | 30000 | |
379 | Anh Mỹ | 20000 | |
380 | Nguyễn Thị Thủy | 50000 | |
381 | Nguyễn Thị Kim Lợi | 50000 | |
382 | Bùi Thị Hạnh | 100000 | |
383 | Trần Thị Chức | 140000 | |
384 | Nguyễn Thanh Ngoan | 30000 | |
385 | Nguyễn Ngọc Châu | 50000 | |
386 | Trương Thị Cẩm | 30000 | |
387 | anh Hai Dình | 20000 | |
388 | Lê Hoàng Khanh | 30000 | |
389 | Trần Thị Tấn | 30000 | |
390 | Trần Văn Nên | 30000 |