Thông tin gia đình:
Nhân vật: Lý Văn Khởi, sinh năm 1966 (52 tuổi) – Làm ruộng (Tuổi thật: 57)
Vợ: Nguyễn Ngọc Diện, sinh năm 1962 (56 tuổi) – Bị sơ gan
Con gái: Lý Thị Bích Tuyền, sinh năm 1991 (27 tuổi) – Bị phỏng xăng do chồng đốt
Địa chỉ: Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Hoàn cảnh nhân vật:
Gia đình anh Khởi trước đây cũng đủ cái ăn cái mặc. Hơn 30 năm trước, anh có bị thương tích do phỏng axit nên bản thân có thương tật trên đầu cổ, nhưng dù vậy anh cũng nỗ lực đi làm ruộng, làm thuê lo cuộc sống gia đình. Anh lập gia đình và có hai người con, lớn lên, mỗi đứa mỗi nơi tự lo cuộc sống cho mình.
Tháng 7/2017, đứa con gái anh Khởi là chị Bích Tuyền, do mâu thuẫn gia đình nên bị chồng trong lúc say đổ xăng lên người đốt, gây thương tật 86%. Tòa xử người chồng bị 15 năm tù và phải đền bù cho người vợ tật nguyền là 380tr, thế nhưng gia đình bên chồng vẫn chưa đưa được đồng nào vì không có khả năng kinh tế. Tuyền mất khả năng lao động, mất luôn cả quyền nuôi con.
Vết thương sau thời gian chạy chữa dài đằng đẵng giờ cũng đã có phần lành, thế nhưng phần cổ, tay và nách dính vào nhau cử động rất khó khăn. Muốn đưa con đi phẫu thuật tạch các cơ bị cháy dính, để con dễ cử động nhưng nợ nần nhiều quá. 9 công đất mà gia đình có trước giờ phải mang đi cầm cố hết 180tr. Tiền mượn em gái 80tr. Nợ vay ngoài 60tr phải trả lãi 3tr/tháng.
Giờ anh Khởi chỉ mong ước có tiền để cho con đi giải phẫu phần nào mà có thể hoạt động được chút ít. Rồi từ đó mà Tuyền có thể đón hai con về mà gia đình sống quây quần cùng nhau.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 132,500,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Đạo Tràng Hải Đức | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, bộ 3 nồi mini, 1 bình đun siêu tốc | |
4 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
5 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S.P (Mỹ) | 1,000,000 | |
7 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
8 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
9 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
10 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
11 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
12 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
13 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
14 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
15 | Kong & Trang (Mỹ) | 500,000 | |
16 | Cháu Olivia Duong (Mỹ) | 200,000 | |
17 | Cháu Thoại Anh (Đà Lạt) | 100,000 | |
18 | Thanh Kim Trinh (Mỹ) | 500,000 | |
19 | Chị Lan Đoàn (bạn Hiền Nguyễn) | 2,000,000 | |
20 | Chị Trịnh Tú Huệ (Canada) | 500,000 | |
21 | Đông Trương (Úc) | 200,000 | |
22 | Cao Tuyết Phương (Mỹ) | 1,000,000 | |
23 | Nhóm cô Lâm Cúc (Cần Thơ) | 500,000 | |
24 | Nhóm cô Trần Tuyết Hoa (Cần Thơ) | 250,000 | |
25 | Thu Hà (BP) | 500,000 | |
26 | Nguyễn Thị Cúc (Phan Rang) | 100,000 | |
27 | Hoàng Sơn (Bình Phước) | 500,000 | |
28 | Ngọc Đặng (Canada) | 500,000 | |
29 | Trần Thị Thúy Loan (Canada) | 500,000 | |
30 | Moon Ly Ly (Nhật) | 500,000 | |
31 | Chị Liên Hawaii | 1,000,000 | |
32 | Chị Nguyễn Hồng Loan (TPHCM) | 1,000,000 | |
33 | Anh Lưu Văn Luân (Úc) | 1,000,000 | |
34 | Hùng - Phượng - Thái Hòa (Úc) | 500,000 | |
35 | Nhóm thiện nguyện Quyên - Tân An | 2,000,000 | |
36 | Chị Y (M) | 1,000,000 | |
37 | Đỗ Thị Kim Lâm (Mỹ) | 500,000 | |
38 | Tạ Thu Hương (Trà Vinh) | 200,000 | |
39 | Nguyễn Thị Kim Loan (Cty In Minh) | 500,000 | |
40 | Chị Vân Dương (Úc) | 1,000,000 | |
41 | Anh chị Huy - Loan (Mỹ) | 500,000 | |
42 | Hai cháu Xuân Thái - Xuân Mỹ (Nhật) | 500,000 | |
43 | Lê Thúy Vân (Q12) | 500,000 | |
44 | Chị Nguyễn Thị Như Lộc (TPHCM) | 1,000,000 | |
45 | Anh Lê Xuân Phương (Pháp) | 500,000 | |
46 | Katrina - John Pham (Mỹ) | 1,000,000 | |
47 | Trần Hải Lý | 500,000 | |
48 | Chị Thùy (Hàn Quốc) | 500,000 | |
49 | Phạm Thanh Minh (Úc) | 500,000 | |
50 | Nhóm họ Dương & Quỳnh (Dũng + Mai/ Kim Xuân/ Kim Chánh/ Kim Thanh) | 2,000,000 | |
51 | Shop Hoàng Quân | 500,000 | |
52 | Trần Hoa Ngọc (Hawaii) | 2,250,000 | |
53 | DatnguyenNC | 1,000,000 | |
54 | Ngô Kim Dung | 500,000 | |
55 | Nguyễn Phước Đại | 500,000 | |
56 | Phan Văn Tuấn | 500,000 | |
57 | Thu Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
58 | Cô Duyên (Q10) | 500,000 | |
59 | Cô Nga | 500,000 | |
60 | Cô Tám Lâm | 500,000 | |
61 | Trần Thị Kim Yến | 500,000 | |
62 | Trần Thị Loan | 500,000 | |
63 | Tiệm vải Xuân Trung | 500,000 | |
64 | VC Cường Nguyệt | 500,000 | |
65 | Cô Phong Thái | 500,000 | |
66 | VC chú Vinh - Mai | 500,000 | |
67 | ĐA.TGĐ | 1,000,000 | |
68 | Đảng ủy - HĐND - UBND xã Tân Lộc | 1,000,000 | |
69 | Chính quyền ấp 3 - xã Tân Lộc | 200,000 | |
70 | Tiệm Vàng Hoàng Quý (Tân lộc – CM) | Xóa nợ 3tr | |
71 | Tiệm vàng Đức Quý (Tân Lộc – CM) | Xóa nợ 2tr | |
72 | Bùi Thị Nhiên | 200,000 | |
73 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
74 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
75 | Lâm Văn Trường | 300,000 | |
76 | Trương Khánh Lâm | 200,000 | |
77 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
78 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
79 | Trần Quốc Sự | 500,000 | |
80 | Lê Kim Phượng | 500,000 | |
81 | Phang Thị Thiêu | 200,000 | |
82 | Võ Thị Hồng | 200,000 | |
83 | Tô Kim Hiên | 500,000 | |
84 | Nguyễn Mỹ Hiền | 200,000 | |
85 | Dương Thị Điệp | 200,000 | |
86 | Dương Văn Toàn | 100,000 | |
87 | Dương Thị Nguyên | 200,000 | |
88 | Nguyễn Cẩm Bình | 200,000 | |
89 | Hứa Văn Tỏa | 200,000 | |
90 | Út Thiện | 300,000 | |
91 | Bé Ngọc Hân | 50,000 | |
92 | Hồng Ấm | 200,000 | |
93 | Kim Lợi | 200,000 | |
94 | Kim Thoa | 200,000 | |
95 | Nga + Úi | 200,000 | |
96 | Hồng Lụa | 100,000 | |
97 | Út Em | 100,000 | |
98 | Thị In | 100,000 | |
99 | Diệu Hiền | 100,000 | |
100 | Hồng Lý | 100,000 | |
101 | Kiều Trang | 100,000 | |
102 | Hồng Hoa | 100,000 | |
103 | Trần Thị Nâu | 100,000 | |
104 | Phan Thị Bảo Trân | 300,000 | |
105 | Lê Thị Vẻn | 200,000 | |
106 | Tuyền | 100,000 | |
107 | Trương Thị Đỏ | 100,000 | |
108 | Hồ Thị Tuyết | 100,000 | |
109 | Chị Ba Khía | 200,000 | |
110 | Út Ngọc Sáu | 200,000 | |
111 | Trần Bé 5 | 200,000 | |
112 | Phạm Thúy Ngân | 200,000 | |
113 | Hoàn Thị Dân | 200,000 | |
114 | 3 Bánh ú | 200,000 | |
115 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
116 | Huỳnh Hồng Tươi | 200,000 | |
117 | Ngô Thị Nhanh | 100,000 | |
118 | Bùi Thị Ngộ | 100,000 | |
119 | 6 Hửu | 100,000 | |
120 | Đào Chí Công | 100,000 | |
121 | Nguyễn Thành Công | 200,000 | |
122 | Hoàng Ân | 300,000 | |
123 | Lê Thị Duyên | 200,000 | |
124 | Võ Văn Nhuận | 200,000 | |
125 | Võ Thị Lan | 200,000 | |
126 | Nguyễn Mỹ Nương | 100,000 | |
127 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 200,000 | |
128 | Lê Thanh Vân | 200,000 | |
129 | Chòi xóm lá | 100,000 | |
130 | Huỳnh Điệp | 200,000 | |
131 | Trương Văn Diền | 200,000 | |
132 | Phước Tính | 100,000 | |
133 | Tô Thị Dứa | 100,000 | |
134 | Cô Nga | 100,000 | |
135 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
136 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
137 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
138 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
139 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
140 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
141 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
142 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
143 | Bùi Phường Lài | 100,000 | |
144 | Trương Thị Bôi | 50,000 | |
145 | Triệu Thị Mỹ Tho | 50,000 | |
146 | Đoàn Thị Khuyên | 100,000 | |
147 | Thái Thị Khen | 100,000 | |
148 | Lý Thị Sợi | 100,000 | |
149 | Trần Thị Ánh | 50,000 | |
150 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
151 | Nguyễn Thị Lanh | 50,000 | |
152 | Phạm Thị Pha | 100,000 | |
153 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
154 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
155 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
156 | Trung Anh Khuê Anh | 500,000 | |
157 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
158 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
159 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
160 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
161 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
162 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
163 | Nguyễn Hà Lan | 200,000 | |
164 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
165 | Lê Kim Phương | 200,000 | |
166 | Nguyễn Thị Nga | 200,000 | |
167 | Thi (Heo con) | 200,000 | |
168 | Em Lê | 100,000 | |
169 | Chị Hía | 100,000 | |
170 | Ánh | 100,000 | |
171 | Hải Bích | 200,000 | |
172 | Hồng Y | 200,000 | |
173 | 8 Y | 200,000 | |
174 | Ngọc Nữ | 100,000 | |
175 | Ngọc Kha | 100,000 | |
176 | Chị Diễn | 100,000 | |
177 | Trần Thị Bảy | 100,000 | |
178 | Ngọc Sương | 100,000 | |
179 | Ngọc Trâm | 100,000 | |
180 | Nhã Trân | 200,000 | |
181 | Cô Liên | 100,000 | |
182 | Lê Thị Nhím | 200,000 | |
183 | Châu Thị Mười | 200,000 | |
184 | Nguyễn Thị Hiền | 100,000 | |
185 | Cẩm Nan | 100,000 | |
186 | Nguyễn Hồng Thêm | 50,000 | |
187 | Nguyễn Bé Trân | 50,000 | |
188 | Nguyễn Hồng Bé | 100,000 | |
189 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
190 | Trang | 100,000 | |
191 | Bé Tư | 100,000 | |
192 | Hồng Việt Khải | 200,000 | |
193 | Trái tim nhân ái (Vũng Tàu) | 1,000,000 | |
194 | MTQ Úc | 500,000 | |
195 | Tran Truong | 200,000 | |
196 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
197 | CLB Hạt Gạo Nhân Ái | 2,000,000 | |
198 | Tạ Kim Liên - Lâm Ánh Nhung - Tô Huy Vũ | 2,000,000 | |
199 | Em Trần Thị Thu Ba | 500,000 | |
200 | Kiều An | 400,000 | |
201 | Bích Vương | 500,000 | |
202 | Đỗ Thu Hiền | 1,000,000 | |
203 | Ngân Quách | 200,000 | |
204 | Nguyễn Phương Thảo | 400,000 | |
205 | Huỳnh Hương Giang | 200,000 | |
206 | Lý Thanh Nỉl | 200,000 | |
207 | Dương Linh | 500,000 | |
208 | Lâm Văn Suôl | 200,000 | |
209 | Kim Hung Sang | 400,000 | |
210 | Dung Quách | 200,000 | |
211 | Trương Kiều Diễm | 200,000 | |
212 | Nguyễn Văn | 300,000 | |
213 | Kim Điểu | 400,000 | |
214 | Lý Trường Duy | 200,000 | |
215 | Hồng Quách | 500,000 | |
216 | Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy | 200,000 | |
217 | Huỳnh My | 400,000 | |
218 | Trịnh Kim Thoa | 400,000 | |
219 | Nguyễn Thùy Đoan | 2,100,000 | |
220 | Trịnh Hoàng Nghiêm | 200,000 | |
221 | Hùng Yến | 200,000 | |
222 | Nguyễn Kim Ngân | 400,000 | |
223 | Màn cửa Út Linh | 100,000 | |
224 | Tiệm vàng Lâm Bửu | 400,000 | |
225 | Chị Ba Nhuận | 200,000 | |
226 | Nhóm Trần Hoàng Văn | 900,000 | |
227 | Ngọc Hoàng | 300,000 | |
228 | Đại lý thức ăn tôm Trường Thọ | 500,000 | |
229 | Hai Bắc cân tôm | 200,000 | |
230 | Hồ Đức Trọng | 200,000 | |
231 | Nguyễn Đăng Khoa | 400,000 | |
232 | Phạm Thị Hương | 200,000 | |
233 | Đào Tín thuốc tây | 500,000 | |
234 | Lý Mỹ Em | 300,000 | |
235 | Tiệm vàng Chí Nguyện | 500,000 | |
236 | Trần Quốc Dân | 500,000 | |
237 | Loan - Vũ Lâm | 400,000 | |
238 | Út Thảo | 400,000 | |
239 | Ngô Cẩm Vân | 200,000 | |
240 | Chú Ngô Văn Hộ | 100,000 | |
241 | Nguyễn Thị Hồng | 300,000 | |
242 | Út Mười | 200,000 | |
243 | Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
244 | Cô Tư Hạnh | 400,000 | |
245 | Chữ thập đỏ + Người cao tuổi | 200,000 | |
246 | Trần Văn Tý | 100,000 | |
247 | Tập thể giáo viên trường PTTH Đầm Dơi | 50kg gạo | |
248 | Gia đình cô Kiều - Phong | 500,000 | |
249 | Gia đình chị Ái - Tấn | 500,000 | |
250 | Thầy Khánh | 400,000 | |
251 | Cô Nhiên | 200,000 | |
252 | Cô Nhung | 200,000 | |
253 | Cô Nhanh | 200,000 | |
254 | Cô Đẹp | 200,000 | |
255 | Cô Diễm | 200,000 | |
256 | Cô Triều | 200,000 | |
257 | Chị Trang | 200,000 | |
258 | Anh Nguyên | 200,000 | |
259 | Chị Thu | 100,000 | |
260 | Dì Út Đĩa | 100,000 | |
261 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
262 | Nguyễn Thanh Bình | 500,000 | |
263 | Triều Dương | 200,000 | |
264 | Cô Tạ Kim Liên | 500,000 | |
265 | DNTN Việt Hồng | 500,000 | |
266 | Lâm Phụng Long | 500,000 | |
267 | Ngọc Trân | 500,000 | |
268 | Thiện Quang | 500,000 | |
269 | Nguyễn Hồng Sa | 200,000 | |
270 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 100,000 | |
271 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 100,000 | |
272 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
273 | Huỳnh Thị Lùng | 200,000 | |
274 | Bà Võ Thị Đùa | 100,000 | |
275 | Spa Kim Tiền | 500,000 | |
276 | Nguyễn Thị Măng | 200,000 | |
277 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
278 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
279 | Lâm Lệ Quyên | 300,000 | |
280 | Lưu Chí Nhân | 200,000 | |
281 | Đức Phát | 200,000 | |
282 | Đại Phước | 200,000 | |
283 | Nguyễn Văn Phân | 300,000 | |
284 | Đức An Đường | 200,000 | |
285 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
286 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
287 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
288 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
289 | Lê Thị Kiều Loan | 100,000 | |
290 | Đinh Thị Mỹ Ngoan | 200,000 | |
291 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
292 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
293 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
294 | Huỳnh Văn Phụng | 100,000 | |
295 | Liêu Đức Tài | 100,000 | |
296 | Lê Mỹ Phượng | 100,000 | |
297 | Tô Thị Chuyển | 100,000 | |
298 | Lê Thị Hòa | 100,000 | |
299 | Tô Thị Đồng | 100,000 | |
300 | Trương Thị Vẹn | 100,000 | |
301 | Nguyễn Thị Nhàn | 100,000 | |
302 | Phan Thị Cấm | 100,000 | |
303 | Đặng Thị Bé | 100,000 | |
304 | Ngô Thị Mỹ Thơ | 100,000 | |
305 | Cô Nhiên | 100,000 | |
306 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
307 | Ngô Thị Châu | 100,000 | |
308 | Võ Huỳnh Thi | 100,000 | |
309 | Diệu Thanh | 700,000 | |
310 | Nguyễn Xuân Lài | 100,000 | |
311 | Phạm Hồng Phượng | 100,000 | |
312 | Phạm Ngọc Hù | 100,000 | |
313 | Nguyễn Thanh Kha | 50,000 | |
314 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
315 | Dương Thanh Hồng | 100,000 | |
316 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
317 | Quách Ngọc Tẻn | 100,000 | |
318 | Mỹ Lệ | 300,000 | |
319 | Chị Cương | 500,000 | |
320 | Trần Thị Thu Hương | 1,000,000 | |
321 | Năm Thương | 200,000 | |
322 | Tiệm vàng Hữu Tín | 400,000 | |
323 | Công | 200,000 | |
324 | Liêng | 200,000 | |
325 | Nguyễn Thị Hường | 100,000 | |
326 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 100,000 | |
327 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 100,000 | |
328 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
329 | Lâm Hữu Đức | 100,000 | |
330 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
331 | Tăng Vũ Trinh | 200,000 | |
332 | Diệu Hòa | 100,000 | |
333 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
334 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
335 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
336 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
337 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
338 | Trần Trấn Quốc | 50,000 | |
339 | Võ Thị Hiếu | 50,000 | |
340 | Hai Lan (Vợ Tư Cảnh) | 100,000 | |
341 | Cô Thủy | 50,000 | |
342 | Cô Nga | 100,000 | |
343 | Trịnh Hoàng Tuấn | 400,000 | |
344 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
345 | Ba Hương | 200,000 | |
346 | Lâm Thanh Liêm | 100,000 | |
347 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
348 | Trần Thúy An | 100,000 | |
349 | Nguyễn Thị Thềm | 300,000 | |
350 | Trần Thị Sang | 100,000 | |
351 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
352 | Trần Thị Thơm | 50,000 | |
353 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
354 | Nguyễn Tấn Tài | 500,000 | |
355 | Cù Thị Nguyệt | 300,000 | |
356 | Shop Ngọc Anh | 200,000 | |
357 | Cafe Vân anh | 200,000 | |
358 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
359 | Bữu Trân | 200,000 | |
360 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
361 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
362 | Cô Lụa | 100,000 | |
363 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
364 | Lâm Thị Kiều Oanh | 50,000 | |
365 | Lâm Thị Liễu Khuê | 100,000 | |
366 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
367 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
368 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
369 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
370 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
371 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
372 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
373 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
374 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
375 | Ngô Kim Thơ + Trần Trí Kỳ | 100,000 | |
376 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
377 | Nguyễn Thị Hoài | 50,000 | |
378 | Trần Cẩm Màu | 50,000 | |
379 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
380 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
381 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
382 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
383 | Hồng Tươi + Duy Khánh | 100,000 | |
384 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
385 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
386 | Tạ Thị Giang | 100,000 | |
387 | Trần Thị Tuyết Loan | 100,000 | |
388 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
389 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
390 | Phạm Kim Hiền | 200,000 | |
391 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
392 | Liêng Thành Công | 50,000 | |
393 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
394 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
395 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
396 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
397 | Trương Thu Vân | 50,000 | |
398 | Thảo Hằng | 500,000 | |
399 | Dung Hóa | 100,000 | |
400 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
401 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
402 | Thái Nhân - Trọng Nhân | 200,000 | |
403 | Oanh - Lễ | 200,000 | |
404 | Út Lịch | 200,000 | |
405 | Nguyễn Minh Tuấn | 200,000 | |
406 | Nguyễn Trung Tính | 500,000 | |
407 | Chung Kim Hòa | 200,000 | |
408 | Huỳnh Văn Tấn | 200,000 | |
409 | Cafe Kim Quyên | 200,000 | |
410 | Trần Văn Chiến | 200,000 | |
411 | Lê Cẩm Nhung | 200,000 | |
412 | Lâm Thị Ngân | 200,000 | |
413 | My | 100,000 | |
414 | Quách Tiểu My | 200,000 | |
415 | Dương Hải Dương | 200,000 | |
416 | Phạm Thu Em | 200,000 | |
417 | Phạm Trúc Ly | 100,000 | |
418 | Nguyễn Như Nguyền | 200,000 | |
419 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | 200,000 | |
420 | Lê Hồng Thoa | 200,000 | |
421 | Trương Hồng Sa | 100,000 |
Hoàn cảnh gia đình em Phạm Tấn Phát, Ấp 3, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Thông tin gia đình:
Nhân vật: Phạm Tấn Phát, sinh năm 1993 (25 tuổi) – Bị bệnh thận, gan
Cha: Phạm Văn Chim, sinh năm 1958 (60 tuổi) – Bị tai biến
Mẹ: Nguyễn Kim Hồng, sinh năm 1957 (61 tuổi) – Bị tai biến
Hoàn cảnh nhân vật:
Phạm Tấn Phát có tất cả 7 anh chị em, thế nhưng mọi người đều lập gia đình, ở riêng và tự lo cho cuộc sống. Phát sống cùng cha mẹ, với nhiều gánh lo toan, vì cha bị tai biến đã 6, 7 năm nay; mẹ thì 3 năm nay cũng tai biến vào ra bệnh viện liên tục.
Trước đây Phát làm hồ, thu nhập không nhiều nhưng cũng trang trải qua ngày cho cha mẹ già yếu nay ốm mai đau. Nhưng chẳng may cách đây vài tháng, em phát hiện mình bị nhiều chứng bệnh, như gan, thận, viêm gan B, gan nhiễm mỡ. Căn bệnh khiến Phát không được làm việc nặng, nên đành nhờ vả qua ngày từ bà con lối xóm xung quanh. Hiện gia đình Phát còn nợ hơn 30tr đồng chưa xoay ra tiền để trả. Nhà có 4 công đất, nhưng không có đủ sức khỏe để làm nên đành cho thuê với giá 5tr/năm. Nhà cửa thì xuống cấp, mưa dột.
Phát chỉ mong sao có thể chữa được hết bệnh tình của mình để có sức khỏe lo cho cha mẹ và trả dứt nợ nần.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 71,500,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Chương trình Khát Vọng Sống | 1 phần quà | |
2 | Anh S.P (Mỹ) | 2,000,000 | |
3 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
4 | Thu Hà (Bình Phước) | 500,000 | |
5 | Hùng + Phượng + Thái Hòa (Úc) | 500,000 | |
6 | Chị Y | 1,000,000 | |
7 | Nhóm họ Dương + Quỳnh (Dũng + Mai/ Kim Xuân/ Kim Chánh/ Kim Thanh) | 2,000,000 | |
8 | Shop Hoàng Quân | 500,000 | |
9 | Trần Hoa Ngọc (Hawaii) | 2,250,000 | |
10 | Tiệm vài Xuân Trung | 500,000 | |
11 | VC Cường Nguyệt | 500,000 | |
12 | Cô Phong Thái | 500,000 | |
13 | Đại Đức. TGĐ | 1,000,000 | |
14 | VC chú Vinh - cô Mai | 500,000 | |
15 | Cô Nga | 500,000 | |
16 | Trần Thị Loan | 500,000 | |
17 | Trần Thị Kim Yến | 500,000 | |
18 | Tám Lâm | 500,000 | |
19 | Datnguyen NC | 1,000,000 | |
20 | Cô Duyên | 300,000 | |
21 | Thu Hằng (Bình Phước) | 500,000 | |
22 | Ngô Kim Dung | 500,000 | |
23 | Nguyễn Phước Đại | 500,000 | |
24 | Phan Văn Tuấn | 500,000 | |
25 | Đảng Ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN xã Tân Lộc Bắc | 500,000 | |
26 | Các nhà hảo tâm khác | 3,120,000 | |
27 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
28 | Lê Văn Suôl | 100,000 | |
29 | Lê Thị Bào | 100,000 | |
30 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
31 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
32 | Ngô Thị Màu | 100,000 | |
33 | Lê Thị Phấn | 100,000 | |
34 | Lưu Thị Thu | 200,000 | |
35 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
36 | Ngô Hồng Hoa | 200,000 | |
37 | Lê Thị Đài | 100,000 | |
38 | Nguyễn Thị Cẩm | 100,000 | |
39 | Phạm Thị Nhanh | 100,000 | |
40 | Lê Chí Mãi | 100,000 | |
41 | Trần Tấn Nhanh | 300,000 | |
42 | Anh Liêm Cafish | 500,000 | |
43 | Cty Giang Châu | 1,000,000 | |
44 | Chị Thùy | 500,000 | |
45 | Anh Vũ | 500,000 | |
46 | Chung Kim Hòa | 100,000 | |
47 | Loan | 200,000 | |
48 | Cafe Huỳnh Lý | 200,000 | |
49 | Ngọc Diệu | 200,000 | |
50 | Tú Anh | 200,000 | |
51 | Ly | 200,000 | |
52 | Hồng Nhỏ | 400,000 | |
53 | Ngọc Yến | 200,000 | |
54 | Lê Trân | 100,000 | |
55 | Lê Nhung | 100,000 | |
56 | Toàn Cua | 200,000 | |
57 | DNTN Thành Công | 500,000 | |
58 | Út Quản Trang | 500,000 | |
59 | Nguyễn Hồng Sa | 100,000 | |
60 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
61 | Huỳnh Thị Lùng | 100,000 | |
62 | Bà Võ Thị Đùa | 100,000 | |
63 | Nguyễn Thị Măng | 100,000 | |
64 | Đỗ Ngọc Cưng | 100,000 | |
65 | Chị Lệ Dung | 300,000 | |
66 | Đại lý Ga Hoàng Phong | 200,000 | |
67 | Cô Diệu Tiền | 200,000 | |
68 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
69 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
70 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
71 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
72 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
73 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
74 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
75 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
76 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
77 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
78 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
79 | Sư cô Diệu Lạc | 400,000 | |
80 | Huỳnh Nhật Phi Long | 100,000 | |
81 | Khởi Phương | 100,000 | |
82 | Phương Bình | 400,000 | |
83 | Lưu Văn Kía - Nguyễn Hồng Vân | 400,000 | |
84 | Chị Út Quỷnh | 200,000 | |
85 | Chị Đoái Phượng | 400,000 | |
86 | Anh Ben Lee | 1,150,000 | |
87 | Chị Loan Quách | 1,150,000 | |
88 | Chị Trần Oanh | 200,000 | |
89 | Chị Tư Mì | 100,000 | |
90 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
91 | Văn Hồng Nhiên | 500,000 | |
92 | Chị Sương - Cội | 200,000 | |
93 | Liên - Huệ | 500,000 | |
94 | Linh - Phong | 500,000 | |
95 | Khải Tuấn | 1,000,000 | |
96 | Lặng nhìn cuộc sống | 1,000,000 | |
97 | Mạnh Khôi - Gia Huy | 200,000 | |
98 | Thùy Nguyên - Thảo Nguyên | 200,000 | |
99 | Chúc - Lương | 100,000 | |
100 | Đỗ Kim Muội | 200,000 | |
101 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
102 | Phạm Mỹ Não | 200,000 | |
103 | Kim Anh Do | 300,000 | |
104 | Phan Văn Kiện | 200,000 | |
105 | Nguyễn Trang Trường Giang | 200,000 | |
106 | Trang Văn Út | 200,000 | |
107 | Chị Hai Ý | 100,000 | |
108 | Phan Bé Hai | 200,000 | |
109 | Trần Bích Chi | 200,000 | |
110 | Ruby Huỳnh | 100,000 | |
111 | Tô Văn Út | 500,000 | |
112 | Cô Ngọc Lan | 500,000 | |
113 | Gia đình Mỹ Thanh | 1,000,000 | |
114 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
115 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
116 | Cô Út Loan | 100,000 | |
117 | Bạn Tùng Trịnh | 500,000 | |
118 | Minh Thúy - Quốc Việt | 500,000 | |
119 | Ngụy Bé Lùn | 600,000 | |
120 | Thảo Nhung | 100,000 | |
121 | Mai Hồng Thắm | 100,000 | |
122 | Lâm Hồng Luyện | 100,000 | |
123 | Lâm Thúy Nga | 100,000 | |
124 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
125 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
126 | Thủy Lập | 300,000 | |
127 | Trương Kim Phượng | 200,000 | |
128 | Ngô Diệu Xinh | 200,000 | |
129 | Trần Thị Thanh Thúy | 200,000 | |
130 | Nguyễn Thanh Thúy | 200,000 | |
131 | Nhan Mỹ Anh | 500,000 | |
132 | Nguyễn Thị Hằng Thúy | 200,000 | |
133 | TinhdauThienPhu | 200,000 | |
134 | Trí Mót giày dép | 50,000 | |
135 | Năm Liên | 50,000 | |
136 | Như Nguyền | 50,000 | |
137 | Pha Ly | 200,000 | |
138 | Thái Ba Hồng | 200,000 | |
139 | Nhóm Hưng Phước | 2,000,000 | |
140 | Út Đấu ấp 7 | 200,000 | |
141 | Chị Chín Rượu | 100,000 | |
142 | Nhóm Thiện Nguyện Hưng Phước | 1,000,000 | |
143 | Chị Ba Nhuận | 200,000 | |
144 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
145 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
146 | Nguyễn Hà Lan | 100,000 | |
147 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
148 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
149 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
150 | Khởi đầu bếp | 100,000 | |
151 | Linh + Khanh | 100,000 | |
152 | Kim Anh | 90,000 | |
153 | 3 Chiến | 50,000 | |
154 | Hoàng Lăm | 50,000 | |
155 | Thị Dứ | 50,000 | |
156 | Thị Bình | 50,000 | |
157 | Lý Nguyễn | 100,000 | |
158 | Quốc Sĩ | 100,000 | |
159 | Thị Nhanh | 50,000 | |
160 | Út 12 | 50,000 | |
161 | Thị Thơm | 100,000 | |
162 | Cẩm Đan | 50,000 | |
163 | Thị Tím | 50,000 | |
164 | Văn Hun | 100,000 | |
165 | Hồng Thi | 100,000 | |
166 | Thoảng | 50,000 | |
167 | Xuân Trúc | 50,000 | |
168 | Văn Chanh | 50,000 | |
169 | Hồng Ánh | 300,000 | |
170 | Hồng Xuyến | 50,000 | |
171 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
172 | Hồng Điệp | 50,000 | |
173 | Thanh Tâm | 20,000 | |
174 | Lê Kim Lũy | 200,000 | |
175 | Nguyễn Thị Út | 100,000 | |
176 | Trần Thị Ẩn | 100,000 | |
177 | Nguyễn Văn Hoàng | 200,000 | |
178 | Trịnh Ngọc Bích | 50,000 | |
179 | Trần Thị Nuôi | 200,000 | |
180 | Chị Pha | 200,000 | |
181 | Mảng Hiền Trang | 200,000 | |
182 | Huệ Nhân | 100,000 | |
183 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 200,000 | |
184 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
185 | Châu Hưng Phú | 200,000 | |
186 | Phạm Non | 200,000 | |
187 | Nguyễn Kim Tuyến | 100,000 | |
188 | Nguyễn Hằng Ni | 100,000 | |
189 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
190 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
191 | Anh Ngươn | 100,000 | |
192 | Trần Thị Tồng | 100,000 | |
193 | Nguyễn Văn Tính | 100,000 | |
194 | Lê Thị Xi | 100,000 | |
195 | Nguyên Huỳnh Như | 100,000 | |
196 | Nguyễn Thị Kiều | 100,000 | |
197 | Thuốc tây Phương | 100,000 | |
198 | Hoàng Phương | 100,000 | |
199 | Nguyễn Thị Lan | 100,000 | |
200 | Sáu Màu | 100,000 | |
201 | Út Bế | 100,000 | |
202 | Út Mười | 100,000 | |
203 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 30,000 | |
204 | Hồng Thương | 40,000 | |
205 | Thị Định | 50,000 | |
206 | Ngọc Tiếp | 50,000 | |
207 | Thị Phương | 100,000 | |
208 | Mỹ Châu | 100,000 | |
209 | Trường Sơn | 100,000 | |
210 | Hườn + Tùng + Tôn | 100,000 | |
211 | Trần Thị Loan | 100,000 | |
212 | Anh Út | 100,000 | |
213 | Nguyễn Thành Công | 200,000 | |
214 | Tăng Vũ Trinh | 300,000 | |
215 | Trọng Sỹ | 100,000 | |
216 | Loán (Nail) | 50,000 | |
217 | Trần Ngọc Liễu | 50,000 | |
218 | Đào Thiên Ân | 50,000 | |
219 | Đào Thiên Thuận | 50,000 | |
220 | Nguyễn Phát Tài | 50,000 | |
221 | Trần Ánh Tuyết | 50,000 | |
222 | Thái Thị Ngọc Trân | 50,000 | |
223 | Huỳnh Văn Nghiệp | 50,000 | |
224 | Lâm Hoàng Anh Tuấn | 50,000 | |
225 | Quách Ngọc Hưởng | 50,000 | |
226 | Diệu Hòa | 100,000 | |
227 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
228 | Trịnh Thị Hồng Thẫm | 100,000 | |
229 | Phạm Tuyết Mai | 100,000 | |
230 | Nhà thuốc Gia Nguyễn | 100,000 | |
231 | Nguyễn Thị Phượng | 100,000 | |
232 | Hồ Thị Ái | 100,000 | |
233 | Nguyễn Thị Năm | 100,000 | |
234 | Trịnh Hoàng Tuấn | 200,000 | |
235 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
236 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
237 | Trần Thúy An | 100,000 | |
238 | Nguyễn Thị Thiềm | 300,000 | |
239 | Đặng Thị Bé | 100,000 | |
240 | Cô Nhiên | 100,000 | |
241 | Nguyễn Phương Thẫm | 100,000 | |
242 | Nguyễn Cúc Hường | 50,000 | |
243 | Trần Thị Phước | 50,000 | |
244 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
245 | Nguyễn Văn An | 200,000 | |
246 | Nhà hảo tâm | 100,000 | |
247 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
248 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
249 | Hồng Bằng | 200,000 | |
250 | Hoàng Trung Hậu | 100,000 | |
251 | Sáu Dung | 200,000 | |
252 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
253 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
254 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
255 | Cù Thị Nguyệt | 300,000 | |
256 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
257 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
258 | Đỗ Thị Mai | 100,000 | |
259 | Trần Thị Phương Loan | 50,000 | |
260 | Phan Kim Phụng | 100,000 | |
261 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
262 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
263 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
264 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
265 | Lê Hồng Đào | 200,000 | |
266 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
267 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
268 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
269 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
270 | Trịnh Ngọc Thảo | 100,000 | |
271 | Nguyễn Minh Trí | 100,000 | |
272 | Sư cô Giác | 100,000 | |
273 | Vũ Đức Mạnh | 100,000 | |
274 | Thuốc lá Hậu | 150,000 | |
275 | Thanh Phú Nhôm | 200,000 | |
276 | Cửa nhôm Nam Thành | 200,000 | |
277 | Trần Thị Trong | 50,000 | |
278 | Nguyễn Thị Liễu | 50,000 | |
279 | Thiện Phúc | 100,000 | |
280 | Văn Hoài Vũ | 100,000 | |
281 | Trịnh Ngọc Ánh | 50,000 | |
282 | Thảo Hằng | 200,000 | |
283 | Mã Ngọc Cúc | 200,000 | |
284 | Ngô Xúi Ên | 100,000 | |
285 | Nguyễn Văn Toãn | 100,000 | |
286 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
287 | Ba Hiền | 100,000 |