Nhân vật:Nguyễn Thị Tuyết, sinh năm 1956 (61 tuổi) – Làm mướn
⚪ Con trai: Nguyễn Hoài Thương, sinh năm 1993 (24 tuổi) – Bị tâm thần
⚪ Cháu nội: Nguyễn Quốc Việt, sinh năm 2011 (6 tuổi) – Còn nhỏ
⚪ Cháu nội: Nguyễn Quốc Khải, sinh năm 2013 (4 tuổi) – Còn nhỏ
✉ địa chỉ: ấp 7, Xã Khánh Hòa, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
◆ Hoàn cảnh nhân vật:
Cơn bão số 5 mang tên Linda năm 1997 đã làm nhiều gia đình tang thương, trong đó có gia đình cô Tuyết, chồng và đứa con trai lớn mất tích trong cơn bão kinh hoàng đó. Từ đó, cô ở vậy, một mình làm đủ việc để nuôi 5 đứa con nheo nhóc, trong đó có Hoài Thương mới 4 tuổi.
Lớn lên, các con lập gia đình nhưng đều sống khó khăn, tha phương cầu thực. Chỉ còn Hoài Thương lập gia đình và sống chung với cô trong căn nhà lá xiêu vẹo dột nát.
Cuộc sống ngỡ bình yên, khi Thương lần lượt có 2 con trai năm 2011 và 2013. Vậy mà, sau khi có cháu Khải, Thương bỗng phát bệnh, hay cáu kỉnh, đập phá đồ đạc. Bệnh ngày càng nặng, nhiều khi Thương cởi áo cởi quần, la hét, đòi bỏ nhà ra đi nên mọi người đành phải xích tay xích chân Thương vào một góc. Thấy chồng bệnh vậy, vợ Thương lẳng lặng bỏ nhà ra đi, để lại 2 đứa nhỏ nheo nhóc, một đứa chưa tròn tuổi, một đứa mới lên 3.
Phận làm mẹ làm bà phải chăm lo cho con cháu, nên cô ráng sức làm thuê, làm mướn loanh quanh để kiếm vài chục ngàn ngày để đắp đổi qua ngày, còn số tiền nợ 15tr mượn lúc đưa con đi các bệnh viện để khám chữa vẫn cứ còn đó không biết khi nào trả được.
Cô mong ước chữa hết bệnh cho con, mà an tâm đi làm, không phải vừa làm vừa canh sợ con bứt xiềng đi mất. Còn may mắn nữa thì sửa được căn nhà để con và cháu không bị dột ướt mỗi khi mưa về.
Tổng số tiền gia đình nhận được: 104,290,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Luật sư Hoàng Gia Tánh (Cty Luật Quốc Tế Việt – Mỹ) | 10,000,000 | |
2 | Công ty du học Thái Bình Dương (57 Hồ Văn Huê, Phú Nhuận, TP HCM) | 01 ti vi + đồng hồ | |
3 | Công ty Blue star | 01 bếp gas, 01 ấm đun siêu tốc, bộ 3 nồi mini | |
4 | Anh chị San - Hà (Thụy Điển) | 500,000 | |
5 | Hai cháu Thế Cơ - Minh Thư (Hà Lan) | 1,000,000 | |
6 | S-P (Mỹ) | 1,000,000 | |
7 | Anh chị em T.Q.T (Pháp) | 2,000,000 | |
8 | Phật tử Thiền viện Minh Quang (Nam Úc) | 1,000,000 | |
9 | GĐ Long Phượng Hân (Mỹ) | 500,000 | |
10 | Chị Huỳnh Thị Cẩm (Mỹ) | 1,000,000 | |
11 | GĐ Kim Ho (Canada) | 1,000,000 | |
12 | Trần Thị Giám (ĐN) | 100,000 | |
13 | Khưu Ngọc Tuyền (Canada) | 500,000 | |
14 | Mỹ phẩm Minh Phượng (TPHCM) | 500,000 | |
15 | Nguyễn Ngọc Kim (Pháp) | 500,000 | |
16 | GĐ Quách Kim Linh (Canada) | 500,000 | |
17 | GĐ T-H (Canada) | 500,000 | |
18 | Nguyễn Minh Tân (TPHCM) | 100,000 | |
19 | Duc Lam Vo (Úc) | 300,000 | |
20 | Đỗ Tuyết (Cali - Mỹ) | 1,000,000 | |
21 | Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
22 | Anh chị Thanh & Hà | 1,000,000 | |
23 | Bạn đọc ở Vĩnh Long | 500,000 | |
24 | Victoria Đặng (Úc) | 500,000 | |
25 | Hai cháu Max và Molly Nguyễn (Canada) | 1,000,000 | |
26 | Cháu Tina (Phương Mai - Úc) | 500,000 | |
27 | Châu Thảo (Mỹ) | 500,000 | |
28 | Dương Phú Quý (Mỹ) | 500,000 | |
29 | Nguyễn Quốc Khải (CM) | 100,000 | |
30 | Gđ Vinh Nguyễn (Mỹ) | 2,000,000 | |
31 | Nguyễn Cẩm Nhung (Mỹ) | 1,000,000 | |
32 | Chị Tường Lan (Q.10) | 200,000 | |
33 | Ton Thang (Mỹ) | 500,000 | |
34 | Hồ Thu Trang (Pháp) | 400,000 | |
35 | Ông bà Bùi Văn Thanh (Pháp) | 500,000 | |
36 | Bà Đỗ Thị Đặng (Mỹ) | 1,000,000 | |
37 | Ông Nguyễn Văn Hùng (SG) | 1,000,000 | |
38 | Nhóm bạn Mười (Canada) | 1,000,000 | |
39 | Phạm Thị Chi (Hóc Môn) | 200,000 | |
40 | Vũ Thị Thu Thủy (TPHCM) | 500,000 | |
41 | Best Cà Mau Hotel | 500,000 | |
42 | Cô Diệu Lạc | 1,000,000 | |
43 | Cô Trân | 1,000,000 | |
44 | Đinh Thị Minh Phương | 1,000,000 | |
45 | DNTN Việt Hồng | 300,000 | |
46 | DNTN Thành Công | 300,000 | |
47 | Lâm Phụng Long | 300,000 | |
48 | Út quản trang | 300,000 | |
49 | Ngọc Trân | 500,000 | |
50 | Thiện Quang | 500,000 | |
51 | Tiệm tóc Đoàn Ngọc | 100,000 | |
52 | Shop Quỳnh Như | 200,000 | |
53 | Ông Lưu Tấn Kiệt | 200,000 | |
54 | Bà Nguyễn Ngọc Anh | 200,000 | |
55 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
56 | Trường mầm non tư thục Baby | 100,000 | |
57 | Lê Khánh Linh | 100,000 | |
58 | Lê Phương Linh | 100,000 | |
59 | Trần Mỹ Ngân | 100,000 | |
60 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
61 | Đỗ Ngọc Cưng | 200,000 | |
62 | Lâm Văn Thông | 300,000 | |
63 | Văn Xén Hỏn | 300,000 | |
64 | Đức An Đường | 200,000 | |
65 | Nguyễn Văn Phân | 400,000 | |
66 | Trần Nguyệt The | 300,000 | |
67 | Phạm Minh Hoàng | 100,000 | |
68 | Vĩnh Tín | 300,000 | |
69 | Lương Ngọc Thùy Dung | 300,000 | |
70 | Lâm Mỹ Liên | 500,000 | |
71 | Nguyễn Thanh Cường | 200,000 | |
72 | Hà Kim Liên | 200,000 | |
73 | Nguyễn Xuân Hoàng | 100,000 | |
74 | Tiết Bích Châu | 200,000 | |
75 | Mã Thị Hương | 200,000 | |
76 | Huỳnh Vân Phụng | 100,000 | |
77 | Trần Ngọc San | 200,000 | |
78 | Shop Sơn Liễu | 200,000 | |
79 | Phạm Non | 200,000 | |
80 | Hủ tiếu Nam Vang | 100,000 | |
81 | Huỳnh Hải Âu | 100,000 | |
82 | Võ Văn Ai | 50,000 | |
83 | Võ Vốn | 200,000 | |
84 | Tiêu Đình Hải + Tâm | 200,000 | |
85 | Huỳnh Ngọc Nhẫn | 300,000 | |
86 | Ngô Thị Hiệp | 100,000 | |
87 | Huỳnh Thị Phước | 150,000 | |
88 | Phạm Hằng Ni | 100,000 | |
89 | Vương Tấn Thành | 400,000 | |
90 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 40,000 | |
91 | Hơn trái cây | 50,000 | |
92 | Shop Út Em | 200,000 | |
93 | Võ Hồng Quân | 100,000 | |
94 | Lý Ngọc Điệp | 500,000 | |
95 | Nguyễn Thị Xi | 100,000 | |
96 | Trần Thị Tồng | 100,000 | |
97 | Thái Thúy Hằng | 200,000 | |
98 | Võ Thúy Anh | 100,000 | |
99 | Võ Duy Anh | 100,000 | |
100 | Lòng hảo tâm | 200,000 | |
101 | Café Xưa | 200,000 | |
102 | Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | |
103 | Nguyễn Hồng Xa | 200,000 | |
104 | Thu Hương | 200,000 | |
105 | Thanh Nhã | 200,000 | |
106 | Trương Văn Suôl | 200,000 | |
107 | Trương Khánh Lâm | 200,000 | |
108 | Tư Bạch | 200,000 | |
109 | Mười Thi | 100,000 | |
110 | Shop Quỳnh | 500,000 | |
111 | Vé số Đại Tài | 100,000 | |
112 | Vựa cá Bảy Sự | 500,000 | |
113 | Vựa cá Thuận Phát | 500,000 | |
114 | Phượng USA | 500,000 | |
115 | Vựa trái cây Lộc | 500,000 | |
116 | Nguyễn Thị Kim Loan | 200,000 | |
117 | Tạ Mai Hồng | 200,000 | |
118 | Nguyễn Thanh Hằng | 100,000 | |
119 | Hiền | 100,000 | |
120 | Hồng | 200,000 | |
121 | Hiên | 200,000 | |
122 | Thiêu | 200,000 | |
123 | Ba Ưa | 100,000 | |
124 | Lê Văn Hùng | 100,000 | |
125 | Châu Thị Dửng | 100,000 | |
126 | Nguyễn Hồng Chính | 200,000 | |
127 | Lê Pha Ly | 200,000 | |
128 | Ly's Friend | 100,000 | |
129 | Xe Sơn Hậu | 200,000 | |
130 | Chị Ba Hiền | 100,000 | |
131 | Mã Xíu Chu | 100,000 | |
132 | Mã Kim Ten | 200,000 | |
133 | Nguyễn Văn Nhơn | 100,000 | |
134 | Út Chi | 200,000 | |
135 | Quốc Hưng | 200,000 | |
136 | Cao Cẩm Xuyên | 200,000 | |
137 | Gia đình Thu Ba | 500,000 | |
138 | Tinh dau Thiên Phú | 100,000 | |
139 | Cô Thu Hương | 200,000 | |
140 | Nhóm bạn Lâm Thịnh | 800,000 | |
141 | Ben Lee, Ngân Quách | 200,000 | |
142 | Trần Tùng Thiên | 100,000 | |
143 | TTNT Thiên Trung | 200,000 | |
144 | Em Kim Điểu | 500,000 | |
145 | Năm Liên | 50,000 | |
146 | Trí Mót | 50,000 | |
147 | Nguyễn Hoàng Nhi | 200,000 | |
148 | Lê Thu Trang | 100,000 | |
149 | Út Quỷnh | 300,000 | |
150 | Đào Tín | 500,000 | |
151 | Trịnh Tường Vy | 200,000 | |
152 | Huỳnh Tấn Hiếu | 200,000 | |
153 | Huỳnh Thanh Hải | 200,000 | |
154 | Huỳnh Thảo Trang | 100,000 | |
155 | Nguyễn Công Toai | 200,000 | |
156 | Trịnh Thanh Bình | 200,000 | |
157 | Nguyễn Hồng Tâm | 50,000 | |
158 | Nguyễn Huyền Tân | 50,000 | |
159 | Nhóm Thiện Nguyện Hưng Phước | 1,500,000 | |
160 | Bùi Trung Đông | 200,000 | |
161 | Cháu Nguyễn Hồng | 50,000 | |
162 | Cháu Nguyễn Huyền | 50,000 | |
163 | Trương Thị Thó | 200,000 | |
164 | Trương Văn Hỷ | 100,000 | |
165 | Phạm Văn Chiến | 100,000 | |
166 | Trần Thị Ly | 100,000 | |
167 | Phạm Văn Minh | 100,000 | |
168 | Nguyễn Thị Mỏng | 100,000 | |
169 | Bành Thị Linh | 100,000 | |
170 | Lữ Kim Hai | 100,000 | |
171 | Trương Thị Bôi | 100,000 | |
172 | Nguyễn Tấn Hon | 100,000 | |
173 | Lưu Thị Thu | 200,000 | |
174 | Nguyễn Tấn Xê | 100,000 | |
175 | Phương | 100,000 | |
176 | Lý Thị Sơi | 100,000 | |
177 | Nguyễn Chánh Thức | 100,000 | |
178 | Nguyễn Thị Xoan | 100,000 | |
179 | Phạm Văn Xia | 100,000 | |
180 | Trần Thu Hà | 100,000 | |
181 | Trần Thu Hạnh | 100,000 | |
182 | Phương Điểm | 300,000 | |
183 | Sáu Thiệt | 100,000 | |
184 | Hoàng Anh (Bế) (Tư Là) | 100,000 | |
185 | Tám Mai | 100,000 | |
186 | Bế (Trí) | 100,000 | |
187 | Sáu Lý | 50,000 | |
188 | Hương ấp II | 100,000 | |
189 | Hòa Út Râu | 50,000 | |
190 | Nhung Nhu | 50,000 | |
191 | Thủy Tâm | 50,000 | |
192 | Ngân Phong | 50,000 | |
193 | Nhiễm Giát | 50,000 | |
194 | Phương | 300,000 | |
195 | Út Em | 250,000 | |
196 | Dũng Yến | 100,000 | |
197 | Danh Ngó | 50,000 | |
198 | Trinh Hiền | 50,000 | |
199 | Thanh (Bà Bường) | 50,000 | |
200 | Thu Thủy | 50,000 | |
201 | Thắng Lợi | 50,000 | |
202 | Thắm Trung | 50,000 | |
203 | Hồng Đang | 50,000 | |
204 | Bảy Nam | 100,000 | |
205 | Hùng (Vựa cá) | 50,000 | |
206 | Kiều Khanh | 200,000 | |
207 | Thắm | 100,000 | |
208 | Lan Hui | 150,000 | |
209 | Sáu Quyến | 50,000 | |
210 | Lọc (cua) | 50,000 | |
211 | Tùng Thắm | 50,000 | |
212 | Loan | 50,000 | |
213 | Tường Vy | 150,000 | |
214 | Thúy Vy | 150,000 | |
215 | Nhol | 100,000 | |
216 | Cô Hải | 50,000 | |
217 | Khải Nhịn | 50,000 | |
218 | Dì Ba | 50,000 | |
219 | Huệ Đức | 50,000 | |
220 | Sáu Kỵ (Nga) | 50,000 | |
221 | Duyên | 50,000 | |
222 | Trung (Cái Trăng) | 100,000 | |
223 | Lập Thảo | 50,000 | |
224 | Lượm Hiền | 100,000 | |
225 | Thu An | 100,000 | |
226 | Phương Chiến | 50,000 | |
227 | Năm Mai | 50,000 | |
228 | Trần Thị Tư | 50,000 | |
229 | Cúc Khánh | 500,000 | |
230 | Mai Chiến | 50,000 | |
231 | Năm Hiếu | 50,000 | |
232 | Thu Hùng | 300,000 | |
233 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 50,000 | |
234 | Tâm Nhi | 100,000 | |
235 | Cô Sáu Sỹ | 500,000 | |
236 | Ô tô Thanh Thảo | 500,000 | |
237 | Cây xăng Hoàng Mỹ | 500,000 | |
238 | Phương Văn Bình | 300,000 | |
239 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
240 | Lý Thị Loan | 200,000 | |
241 | Tạp hóa Tuấn Thủy | 200,000 | |
242 | Võ Kim Luận | 100,000 | |
243 | Khởi đầu bếp | 200,000 | |
244 | Đặng Kim Thanh | 100,000 | |
245 | Nguyễn Thị Hua | 200,000 | |
246 | Lê Thị Khoa | 200,000 | |
247 | Chị Hía | 100,000 | |
248 | Em Lê | 100,000 | |
249 | Hồng Việt Khải | 100,000 | |
250 | Tô Hồng Diễn | 100,000 | |
251 | Trần Thị Bẩy | 100,000 | |
252 | Thi Heo Con | 100,000 | |
253 | Hải Bích | 200,000 | |
254 | Hồng Y | 200,000 | |
255 | Trần Xuân Thảo | 100,000 | |
256 | Thái Thị Sương | 200,000 | |
257 | Nguyễn Thu Hồng | 500,000 | |
258 | Cô Bé | 200,000 | |
259 | Lâm Ngọc Lệ | 100,000 | |
260 | Huỳnh Thị Ngọc Ánh | 100,000 | |
261 | Trà sữa Tí Nị | 200,000 | |
262 | Lê Minh Quang | 200,000 | |
263 | Nguyễn Thị Tần | 100,000 | |
264 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 100,000 | |
265 | Tôn Nữ Cẩm Hồng | 100,000 | |
266 | Lý Thị Nâu | 100,000 | |
267 | Hồ Thị Thanh | 100,000 | |
268 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 100,000 | |
269 | Phạm Chí Công | 100,000 | |
270 | Lê Kim Thoa | 100,000 | |
271 | Phạm Duy Anh | 100,000 | |
272 | Nguyễn Văn Ân | 300,000 | |
273 | Toàn tạp hóa | 200,000 | |
274 | Tạp hóa Hoa Vũ | 200,000 | |
275 | Lê Kim Hương | 200,000 | |
276 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
277 | Tiệm vàng Phương Nam | 300,000 | |
278 | Chi vựa cá Ba Đen | 200,000 | |
279 | Dương Thúy Phượng | 200,000 | |
280 | Nguyễn Thị Nguyệt Thanh | 100,000 | |
281 | Phạm Minh Quang | 100,000 | |
282 | Phạm Minh Châu | 100,000 | |
283 | Nguyễn Thiện Phước | 100,000 | |
284 | Tiệm vàng Kim Phụng | 100,000 | |
285 | Trương Bùi Thanh Châu | 200,000 | |
286 | Cửa sắt Nam Thành | 200,000 | |
287 | Thảo Hằng | 400,000 | |
288 | Dung Hóa | 100,000 | |
289 | Loan | 100,000 | |
290 | Bùi Thị Kiều Nga | 200,000 | |
291 | Lưu Ngọc Hương | 400,000 | |
292 | Nguyễn Thanh Nga | 200,000 | |
293 | Hồ Thị Thương | 100,000 | |
294 | Trần Thị Mỹ Ly | 100,000 | |
295 | Phương Anh | 50,000 | |
296 | Phương Linh | 50,000 | |
297 | Trịnh Thị Hồng Chi | 50,000 | |
298 | Trịnh Kiên Văn | 50,000 | |
299 | Phước | 50,000 | |
300 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
301 | Diệu Hóa | 100,000 | |
302 | Dương Mỹ Thiện | 50,000 | |
303 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
304 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
305 | Hồng Bằng | 500,000 | |
306 | Thẩm mỹ viện Hồng | 500,000 | |
307 | Đỗ Trí Thức | 500,000 | |
308 | Café Vân Anh | 200,000 | |
309 | Giày dép Gia Anh | 200,000 | |
310 | Bửu Trân | 200,000 | |
311 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
312 | Tâm Huệ café Trúc Xanh | 200,000 | |
313 | Cô Hân | 100,000 | |
314 | Cô Lụa | 100,000 | |
315 | Ngụy Tú Ngân | 300,000 | |
316 | Tiệm vàng Hữu Tín | 200,000 | |
317 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
318 | Trần Mỹ Hạnh | 100,000 | |
319 | Lâm Thị Liễu Khuê | 100,000 | |
320 | Trần Minh Lộc | 300,000 | |
321 | Thuốc lá Hậu | 300,000 | |
322 | Thanh Phú Nhôm Phuôl | 200,000 | |
323 | Ngô Kim Ngoan | 100,000 | |
324 | Nguyễn Thành Đạt | 50,000 | |
325 | Ngô Kim Thơ + Trần Chí Kỳ | 100,000 | |
326 | Ngô Cẩm Vân | 100,000 | |
327 | Trịnh Kiều Diễm | 50,000 | |
328 | Ngô Mỹ Lít + Đào Thiên Tứ | 200,000 | |
329 | Ngô Việt Anh + Bùi Thu Hằng | 200,000 | |
330 | Phạm Kim Phụng | 100,000 | |
331 | Đinh Thị Hải | 50,000 | |
332 | Ngô Thế Duy | 50,000 | |
333 | Ngô Tường Vy | 50,000 | |
334 | Ngô Mỹ Xuyên | 50,000 | |
335 | Lê Nguyễn Hoàng Sơn | 100,000 | |
336 | Trịnh Hoàng Duy | 100,000 | |
337 | Lâm Hiểu Đức | 100,000 | |
338 | Nguyễn Văn Thắng | 100,000 | |
339 | Trần Thị Tám | 100,000 | |
340 | Trần Thị Tròn | 200,000 | |
341 | Nguyễn Thị Thư | 200,000 | |
342 | Tạ Thị Giang | 200,000 | |
343 | Lý Thu Thủy | 50,000 | |
344 | Trần Ngọc Thúy | 100,000 | |
345 | Lê Thị Hồng Anh | 100,000 | |
346 | Lê Thị Hồng Tươi | 50,000 | |
347 | Cô Giác | 500,000 | |
348 | Trịnh Thu Phương | 100,000 | |
349 | Trịnh Thu Vân | 50,000 | |
350 | Hà Tuyết Nga | 100,000 | |
351 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
352 | Nguyễn Phú Lầu | 200,000 | |
353 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
354 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 300,000 | |
355 | Trần Thúy An | 100,000 | |
356 | Trương Bạch Tuyết | 100,000 | |
357 | Nguyễn Thị Danh | 200,000 | |
358 | Phạm Kim Thoại | 200,000 | |
359 | Nguyễn Thị Hài | 200,000 | |
360 | Khương Minh Nhựt | 100,000 | |
361 | Nguyễn Thành Gia | 200,000 | |
362 | Nguyễn Hồng Xuân | 100,000 | |
363 | Nguyễn Phương Thẳm | 100,000 | |
364 | Nguyễn Trúc Hường | 50,000 | |
365 | Quách Ngọc Tẻn | 100,000 | |
366 | Cao Thị Thoa | 100,000 | |
367 | Lâm Kim Hía | 100,000 | |
368 | Trần Chí Cường | 50,000 | |
369 | Trần Yến Loan | 50,000 | |
370 | Trần Yến Phượng | 50,000 | |
371 | Trần Yến Tuyết | 50,000 | |
372 | Trần Chí Thành | 50,000 | |
373 | Tám | 100,000 | |
374 | Lê Hồng Nhiên | 100,000 | |
375 | Cô Diệu Thanh | 300,000 | |
376 | Huỳnh Thị Ngại | 100,000 | |
377 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
378 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
379 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
380 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
381 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
382 | Nguyễn Anh Khoa | 50,000 | |
383 | Huỳnh Như Hằng | 50,000 | |
384 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
385 | Lâm Hồng Loan | 50,000 | |
386 | Lâm Ngọc Diệu | 50,000 | |
387 | Shop Đào | 50,000 | |
388 | Phạm Thị Hồng | 50,000 | |
389 | Chị Hoa Thiện | 50,000 | |
390 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
391 | Chị Sương bán kẹp | 100,000 | |
392 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 | |
393 | Mai Thị Cúc | 100,000 | |
394 | Đặng Thị Sương | 100,000 | |
395 | Huỳnh Ngọc Ẩn | 200,000 | |
396 | Cô Diệu Lan | 100,000 | |
397 | Nhóm U Minh (3 Nhựt) | 100,000 | |
398 | Club ACE 69 Cà Mau | 600,000 | |
399 | Đảng ủy, HĐND, UBND, UB MTTQVN xã Khánh Hòa | 1,000,000 | |
400 | Tiệm uốn tóc Nhựt Linh | 500,000 | |
401 | Nam Khánh | 100,000 | |
402 | Bảo Duy + Bảo Ngọc | 200,000 | |
403 | Cháu Suri Trần | 500,000 | |
404 | Cháu Hằng | 200,000 | |
405 | Đoàn Thanh Nga | 1,000,000 | |
406 | Lê Thị Liên | 150,000 | |
407 | Nguyễn Thị Liễu | 100,000 | |
408 | Nhà hảo tâm | 200,000 | |
409 | Oanh + Lễ | 200,000 | |
410 | Út Lịch | 200,000 | |
411 | Đoàn Hòa Bình | 100,000 | |
412 | Nguyễn Thị Thúy | 300,000 | |
413 | Ngọc Kim Loan | 100,000 | |
414 | Dương Hoàng Thám | 100,000 | |
415 | Trần Thị Bé | 100,000 | |
416 | Lê Cẩm Nhung | 200,000 | |
417 | Nguyễn Hồng Đào | 100,000 | |
418 | Nguyễn Châu Xuân Nhi | 100,000 | |
419 | Nguyễn Ngọc Mai | 100,000 | |
420 | Ban Cai Quản Cao Đài | 400,000 | |
421 | DNTN Giang Châu | 500,000 | |
422 | Trần Tấn Nhanh | 200,000 | |
423 | Phạm Vân Anh | 200,000 |
Hoàn cảnh gia đình chị Võ Thị Kim Tuyền, Ấp 1, xã Khánh Hội, huyện U Minh, Cà Mau
◆ Thông tin gia đình:
⚪ Nhân vật:Võ Thị Kim Tuyền, sinh năm 1978, (39 tuổi) – Bắt ba khía
⚪ Con gái: Nguyễn Hồng Nhân, sinh năm 2001 (16 tuổi) – Đi rửa chén thuê
⚪ Con trai: Nguyễn Tấn Hậu, sinh năm 2005 (12 tuổi) – Học lớp 6
⚪ Con gái: Nguyễn Hồng Hạnh, sinh năm 2008 (9 tuổi) – Học lớp 3
⚪ Con trai: Nguyễn Tấn Đức, sinh năm 2014 (2 tuổi) – Còn nhỏ
◆ Hoàn cảnh nhân vật:
Tháng 7/2016, chồng chị Tuyền bất ngờ bị tăng huyết áp gây xuất huyết não. Chị hốt hoảng vay mượn đủ đường đưa anh đi khắp nơi chạy chữa nhưng rồi anh cũng qua đời sau đó không lâu.
Chồng mất, mình chị ngày ngày đi bắt ba khía nuôi 4 đứa con nheo nhóc, ngặt nhất là đứa nhỏ mới 2 tuổi. Gồng gánh không nổi, chị đành cho con gái lớn Hồng Nhân, 16 tuổi, nghỉ học để đi rửa chén thuê 1 triệu đồng/tháng. Hai đứa kế là 12 và 9 tuổi khi đi học về thì giữ em Đức 2 tuổi để mẹ đi bắt ba khía bán. Cuộc sống bấp bênh khi việc bắt ba khía ngày có ngày không, nhiều thì được 5 – 60 ngàn/ngày. Túng quẫn, chị đem cả cái máy của chiếc vỏ (xuồng) mang đi bán với giá 15tr (Đây chính tài sản giá trị nhất mà khi chồng còn sống đã vay ngân hàng chính sách để mua)
Hiện 5 mẹ con sống ở căn nhà cây, nhiều khi mưa giông sợ nhà sập không dám ngủ. Mà căn nhà này cũng cất trên đất thuê với giá 1tr/năm, cũng không biết khi nào người ta không cho thuê ở nữa.
Giờ chị còn vay ngân hàng chính sách 49tr và bà con dòng họ 60tr (trong đó 50tr là tiền vay chạy chữa bệnh cho chồng khi còn sống)
Tổng số tiền gia đình nhận được: 48,750,000đ và nhiều phần quà
STT | Đơn vị, cá nhân ủng hộ | Số tiền | Quà Tặng |
---|---|---|---|
1 | Anh S.P (Mỹ) | 1,000,000 | |
2 | Anh chị em TQT (Pháp) | 2,000,000 | |
3 | Chị Lê Thị Hồng Ngọc (Úc) | 1,000,000 | |
4 | Anh Trần Hữu Thạch (Cô Diệu Lạc) | 1,000,000 | |
5 | Cô Trân | 1,000,000 | |
6 | Đinh Thị Minh Phương | 1,000,000 | |
7 | Luật sư Hoàng + Lê Thủy | 1,000,000 | |
8 | Nhà hảo tâm | 200,000 | |
9 | Bùi Phương Lài | 100,000 | |
10 | Lê Quốc Việt | 100,000 | |
11 | Trần Ngọc Châu | 100,000 | |
12 | Lê Cẩm Bào | 100,000 | |
13 | Lưu Thị Nga | 100,000 | |
14 | Lâm Thị Màu | 100,000 | |
15 | Trần Thị Mận | 200,000 | |
16 | Trần Thị Thắm | 100,000 | |
17 | Trương Thị Diễm | 100,000 | |
18 | Nguyễn Bích Vân | 100,000 | |
19 | Trương Thị Minh | 100,000 | |
20 | Nguyễn Thị Dung | 100,000 | |
21 | Cô Sáu Sỹ | 200,000 | |
22 | Nguyễn Thu Trang | 200,000 | |
23 | Phương Văn Bình | 200,000 | |
24 | Lý Thị Loan | 100,000 | |
25 | Trấn | 300,000 | |
26 | Phan Thị Lam | 200,000 | |
27 | Trần Hồng Kiển | 100,000 | |
28 | Phan Trúc Ly | 100,000 | |
29 | Phan Thu Em | 200,000 | |
30 | Lý Thúy Oanh | 200,000 | |
31 | Lý Trường Thoại | 200,000 | |
32 | Trần Hồng Kiểm | 100,000 | |
33 | Trịnh Hồng Nhiểu | 100,000 | |
34 | Giàu + Hòa | 200,000 | |
35 | Phương Điểm | 300,000 | |
36 | Sáu Thiệt | 100,000 | |
37 | Hoàng Anh (Bế) (Tư Là) | 100,000 | |
38 | Tám Mai | 100,000 | |
39 | Bế (Trí) | 100,000 | |
40 | Sáu Lý | 50,000 | |
41 | Hương ấp II | 100,000 | |
42 | Hòa Út Râu | 50,000 | |
43 | Nhung Nhu | 50,000 | |
44 | Thủy Tâm | 50,000 | |
45 | Ngân Phong | 50,000 | |
46 | Nhiễm Giát | 50,000 | |
47 | Phương | 300,000 | |
48 | Út Em | 200,000 | |
49 | Dũng Yến | 100,000 | |
50 | Danh Ngó | 50,000 | |
51 | Trinh Hiền | 50,000 | |
52 | Thanh (Bà Bường) | 50,000 | |
53 | Thu Thủy | 50,000 | |
54 | Thắng Lợi | 50,000 | |
55 | Thắm Trung | 50,000 | |
56 | Bảy Nam | 100,000 | |
57 | Hùng (Vựa cá) | 50,000 | |
58 | Kiều Khanh | 200,000 | |
59 | Thắm | 100,000 | |
60 | Lan Hui | 150,000 | |
61 | Sáu Quyến | 50,000 | |
62 | Lọc (cua) | 50,000 | |
63 | Tùng Thắm | 50,000 | |
64 | Tường Vy | 100,000 | |
65 | Thúy Vy | 100,000 | |
66 | Nhol | 100,000 | |
67 | Cô Hải | 50,000 | |
68 | Khải Nhịn | 50,000 | |
69 | Huệ Đức | 50,000 | |
70 | Sáu Kỵ (Nga) | 50,000 | |
71 | Duyên | 50,000 | |
72 | Trung (Cái Trăng) | 100,000 | |
73 | Lập Thảo | 50,000 | |
74 | Lượm Hiền | 100,000 | |
75 | Thu An | 100,000 | |
76 | Phương Chiến | 50,000 | |
77 | Năm Mai | 50,000 | |
78 | Trần Thị Tư | 50,000 | |
79 | Cúc Khánh | 300,000 | |
80 | Mai Chiến | 50,000 | |
81 | Năm Hiếu | 50,000 | |
82 | Thu Hùng | 200,000 | |
83 | Nguyễn Cao Quốc Thảo | 50,000 | |
84 | Hồng Đang | 50,000 | |
85 | Tâm Nhi | 100,000 | |
86 | Chị Trần Oanh | 200,000 | |
87 | Nguyễn Kiều An | 200,000 | |
88 | Toàn - Nguyền | 50,000 | |
89 | Hạt bắp nhỏ | 200,000 | |
90 | Phương - Bình | 400,000 | |
91 | Vựa cua Hồng Nhiên | 500,000 | |
92 | Vựa cua Kim Anh | 200,000 | |
93 | Học Châm Cứu | 100,000 | |
94 | Nhà hảo tâm | 1,000,000 | |
95 | Mã Mỹ Ngọc | 500,000 | |
96 | Ronald Lâm | 500,000 | |
97 | Nguyễn Thị Tín | 500,000 | |
98 | Bùi Huỳnh Như | 200,000 | |
99 | Ngô Như Huỳnh | 100,000 | |
100 | Phạm Bé Hai | 200,000 | |
101 | Gia đình MT | 1,000,000 | |
102 | Huỳnh Minh Sái | 200,000 | |
103 | Nguyễn Hồng Phương | 200,000 | |
104 | Trang Kim Tiệt | 200,000 | |
105 | Trang Thị Khéo | 200,000 | |
106 | Trần Vũ Phương | 200,000 | |
107 | Cô Tư Hạnh | 200,000 | |
108 | Nguyễn Hồng Tươi | 200,000 | |
109 | CTĐ, Người Cao Tuổi | 200,000 | |
110 | Nguyễn Văn Tý | 100,000 | |
111 | VLXD Cẩm Vân | 200,000 | |
112 | Lâm Thúy Nga | 200,000 | |
113 | Lâm Hồng Luyện | 100,000 | |
114 | Lê Mỹ Hạnh | 200,000 | |
115 | Trương Thúy Nhi | 100,000 | |
116 | Kiều Quyến | 200,000 | |
117 | Thúy Hằng may mặc | 100,000 | |
118 | Bé Lan | 100,000 | |
119 | Dương Bích Gom | 300,000 | |
120 | Chị 9 Rượu | 100,000 | |
121 | Nail Triều | 200,000 | |
122 | Chị Thu ghe củi | 100,000 | |
123 | Trần Thanh Thủy | 300,000 | |
124 | Trịnh Thị Oanh | 300,000 | |
125 | Gđ Nguyễn Thành Cuộc | 200,000 | |
126 | Ngô Minh Đèo | 200,000 | |
127 | Huỳnh Thúy Liễu | 100,000 | |
128 | Huỳnh Văn Lượng | 50,000 | |
129 | Trần Duy Lắm | 100,000 | |
130 | Hoàng Khôi | 50,000 | |
131 | Nguyễn Bé Tư | 200,000 | |
132 | Phạm Thị Quyên | 200,000 | |
133 | Bạch Hoài Phong | 200,000 | |
134 | Đào Văn Dương | 100,000 | |
135 | Trần Chiến | 100,000 | |
136 | Lê Văn Lét | 100,000 | |
137 | Nguyễn Tuyết Nga | 50,000 | |
138 | Bùi Trung Đông | 100,000 | |
139 | Phạm Thị Quyên | 100,000 | |
140 | DNTN Việt Hồng | 200,000 | |
141 | DNTN Thành Công | 200,000 | |
142 | Lâm Phụng Long | 200,000 | |
143 | Út quản trang | 700,000 | |
144 | Tiệm tóc Đoàn Ngọc | 100,000 | |
145 | VLXD Tố Quyên | 100,000 | |
146 | Trường mầm non tư thục Baby | 100,000 | |
147 | Honda Triệu | 100,000 | |
148 | Trần Nguyệt The | 200,000 | |
149 | Dương Hoàng Khởi | 100,000 | |
150 | Phạm Minh Hoàng | 100,000 | |
151 | Đỗ Ngọc Cưng | 100,000 | |
152 | Diệp Mỹ Dung | 200,000 | |
153 | Trần Thị Linh | 100,000 | |
154 | Triệu Thị Kiều Vy | 100,000 | |
155 | Triệu Thị Kiều Diễm | 100,000 | |
156 | Triệu Thị Kiều My | 100,000 | |
157 | Cô Diệu Tiền | 150,000 | |
158 | Thái Thị Kim Tư | 100,000 | |
159 | Sư cô Diệu Trang | 100,000 | |
160 | Sư cô Diệu Thành | 100,000 | |
161 | Sư cô Diệu Nhân | 100,000 | |
162 | Sư cô Tâm Pháp | 100,000 | |
163 | Trần Ngọc Yến | 100,000 | |
164 | Lưu Thị Cúc | 100,000 | |
165 | Tô Thị Ngợi | 100,000 | |
166 | Cao Trí Nhân | 100,000 | |
167 | Cao Hương Thảo | 100,000 | |
168 | Cao Phương Thảo | 100,000 | |
169 | Cao Minh Nhân | 100,000 | |
170 | Huỳnh Thị Tư | 100,000 | |
171 | Sư cô Diệu Lạc | 300,000 | |
172 | Hồ Cẩm Tú | 200,000 | |
173 | Pham Đăng Quang | 100,000 | |
174 | Hồ Thị Tuyết | 200,000 | |
175 | Trương Thị Đỏ | 200,000 | |
176 | Nguyễn Thị Thủy | 200,000 | |
177 | Huỳnh Thị Lùng | 100,000 | |
178 | Nguyễn Thị Bưởi | 200,000 | |
179 | Hồng Ấm | 200,000 | |
180 | Kim Lợi | 200,000 | |
181 | Kim Thoa | 200,000 | |
182 | Nga + Út | 200,000 | |
183 | Trang | 100,000 | |
184 | Lụa | 100,000 | |
185 | Phượng | 100,000 | |
186 | Điệp | 100,000 | |
187 | Trung | 100,000 | |
188 | Hồng Đức | 100,000 | |
189 | Út Em | 100,000 | |
190 | Diễm | 100,000 | |
191 | Hồng Đậm | 50,000 | |
192 | Hồng Hạnh | 50,000 | |
193 | Kiên | 100,000 | |
194 | Mạnh | 100,000 | |
195 | Ba Khía | 400,000 | |
196 | Điệp | 200,000 | |
197 | Thể | 200,000 | |
198 | Quyền | 100,000 | |
199 | Tý | 100,000 | |
200 | Phạm Kim Liền | 100,000 | |
201 | Tuyền | 50,000 | |
202 | Tạ Phương Lan | 100,000 | |
203 | Cẩm Bình | 100,000 | |
204 | Nguyễn Ngọc Lan | 300,000 | |
205 | Trần Thanh Lâu | 200,000 | |
206 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 100,000 | |
207 | Nguyễn Hải Âu | 100,000 | |
208 | Lê Thị Hồng Đào | 200,000 | |
209 | Diệp Mỹ Dung | 200,000 | |
210 | Trần Bích Thảo | 200,000 | |
211 | Trịnh Ngọc Mai | 200,000 | |
212 | Trần Đình Nhẹn | 100,000 | |
213 | Lệ Dung | 100,000 | |
214 | Sáu Dung | 400,000 | |
215 | Dương Thị Mỹ Mãn | 200,000 | |
216 | Thiên Trúc 1 | 150,000 | |
217 | Đoàn Trúc Phượng | 200,000 | |
218 | Lâm Đình Lương | 100,000 | |
219 | Nguyễn Thị Huệ | 200,000 | |
220 | Lê Thị Nhạn | 50,000 | |
221 | Nguyễn Văn Toãn | 50,000 | |
222 | Kỳ Thị Tới | 100,000 | |
223 | Lý Thu Vân | 200,000 | |
224 | Hiếu Phúc | 200,000 | |
225 | Trần Minh Lộc | 200,000 | |
226 | Trần Phương Anh | 200,000 | |
227 | Nguyễn Thị Thiềm | 200,000 | |
228 | Ngô Thị Hai | 100,000 | |
229 | Lê Hồng Thưa | 200,000 | |
230 | Trương Hán Đức | 200,000 | |
231 | Phạm Kim Loan | 100,000 | |
232 | Trương Thu Nguyệt | 100,000 | |
233 | Phan Thị Cấm | 200,000 | |
234 | Thanh Phú nhôm Phuôl | 200,000 | |
235 | Tạp hóa Trâm Anh | 200,000 | |
236 | Trần Thị Trong | 100,000 | |
237 | Trong Thị Cẩm Liễu | 100,000 | |
238 | Trương Quỳnh Như | 100,000 | |
239 | Thảo Hằng | 200,000 | |
240 | Dương Ngọc Phụng | 100,000 | |
241 | Trương Thị Vân | 50,000 | |
242 | Dương Ngọc Lan | 50,000 | |
243 | Liêng Hoàng Quí | 50,000 | |
244 | Huỳnh Thị Bé Giang | 50,000 | |
245 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 50,000 | |
246 | Trịnh Việt Hồng | 100,000 | |
247 | Mã Thị Hía | 100,000 | |
248 | Trần Thị Điển | 100,000 | |
249 | Quán cơm Thiện Phúc | 100,000 | |
250 | Lẩu bò 7 Thiện | 100,000 | |
251 | Phạm Kim Hiền | 100,000 | |
252 | Tiệm vàng Phương Nam | 200,000 | |
253 | Trịnh Vy Nga | 50,000 | |
254 | Phương Anh | 50,000 | |
255 | Linh | 50,000 | |
256 | Trịnh Thị Hồng Chi | 50,000 | |
257 | Trịnh Kiên Văn | 50,000 | |
258 | Phước | 50,000 | |
259 | Phạm Tuyết Mai | 50,000 | |
260 | Diệu Hóa | 100,000 | |
261 | Trương Mỹ Thiện | 50,000 | |
262 | Lý Kim Trang | 50,000 | |
263 | Võ Thị Mỹ | 50,000 | |
264 | Gia Nguyễn | 100,000 | |
265 | Hoàng Quốc Khánh | 200,000 | |
266 | Trịnh Bạch Yến | 200,000 | |
267 | Trương Thu Hồng | 200,000 | |
268 | Cô Giác | 300,000 | |
269 | Ngô Xuân Lan | 100,000 | |
270 | Võ Trung Kiệt | 500,000 | |
271 | Nhà trẻ Hạnh Phúc | 200,000 | |
272 | Trần Thúy An | 100,000 | |
273 | Đào Hoàng Cảnh | 100,000 | |
274 | Tám | 100,000 | |
275 | Lê Hồng Nhiên | 100,000 | |
276 | Cô Diệu Thanh | 200,000 | |
277 | Dương Thị Út | 100,000 | |
278 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 250,000 | |
279 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50,000 | |
280 | Lê Thị Thùy Linh | 100,000 | |
281 | Lê Sơn Cước | 50,000 | |
282 | Hồ Hữu Hiếu | 50,000 | |
283 | Nguyễn Anh Khoa | 50,000 | |
284 | Quỳnh Như Hằng | 50,000 | |
285 | Lâm Hồng Lan | 50,000 | |
286 | Lâm Thị Loan | 50,000 | |
287 | Shop Đào | 50,000 | |
288 | Phạm Thị Hồng | 50,000 | |
289 | Chị Liễu bán sâm | 50,000 | |
290 | Chị Hoa Thiện | 50,000 | |
291 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100,000 | |
292 | Chị Sương bán kẹp | 100,000 | |
293 | Nguyễn Minh Tân | 50,000 |